Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2005

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Các cầu thủ in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Belarus[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Petr Mikheyev

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Igor Khomlyak (1988-05-20)20 tháng 5, 1988 (16 tuổi) Belarus Shakhtyor Soligorsk
2 2HV Aleh Veratsila (1988-07-10)10 tháng 7, 1988 (16 tuổi) Belarus Dinamo Minsk
3 3TV Aleksandr Petrov (1988-02-08)8 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Belarus Lokomotiv Vitebsk
4 3TV Stanislaw Drahun (1988-06-04)4 tháng 6, 1988 (16 tuổi) Belarus Lokomotiv Minsk
5 2HV Yuri Ostroukh (1988-01-21)21 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Belarus Lida
6 3TV Vladimir Safrankov (1988-01-05)5 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Belarus Zvezda-BGU Minsk
7 3TV Mikhail Sivakow (1988-01-16)16 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Belarus BATE Borisov
8 4 Maksim Skavysh (1989-11-13)13 tháng 11, 1989 (15 tuổi) Belarus BATE Borisov
9 4 Aleksey Zvonkov (1988-04-20)20 tháng 4, 1988 (17 tuổi) Belarus MTZ-RIPO Minsk
10 4 Sergey Kisly (1988-01-02)2 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Belarus MTZ-RIPO Minsk
11 4 Aleksandr Kolotsey (1988-01-27)27 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Belarus BATE Borisov
12 1TM Yegor Khatkevich (1988-07-09)9 tháng 7, 1988 (16 tuổi) Belarus BATE Borisov
13 3TV Andrey Kukharyonok (1988-05-24)24 tháng 5, 1988 (16 tuổi) Belarus Lokomotiv Minsk
14 2HV Aleksey Shpilevskiy (1988-02-17)17 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Đức VfB Stuttgart
15 3TV Dzmitry Rekish (1988-09-14)14 tháng 9, 1988 (16 tuổi) Belarus Dinamo Minsk
16 2HV Igor Lisitsa (1988-04-10)10 tháng 4, 1988 (17 tuổi) Belarus Lida
17 3TV Anton Bubnov (1988-11-23)23 tháng 11, 1988 (16 tuổi) Belarus MTZ-RIPO Minsk
18 2HV Egor Filipenko (1988-04-10)10 tháng 4, 1988 (17 tuổi) Belarus BATE Borisov
19 2HV Igor Karpovich (1988-08-02)2 tháng 8, 1988 (16 tuổi) Belarus Lida

 Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: John Peacock

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM David Button (1989-02-27)27 tháng 2, 1989 (16 tuổi) Anh Tottenham Hotspur
2 2HV Elliot Omozusi (1988-12-15)15 tháng 12, 1988 (16 tuổi) Anh Fulham
3 2HV Scott Golbourne (1988-02-29)29 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Anh Bristol City
4 3TV Lewis McGugan (1988-10-25)25 tháng 10, 1988 (16 tuổi) Anh Nottingham Forest
5 2HV Leigh Mills (1988-02-08)8 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Anh Tottenham Hotspur
6 2HV Michael Mancienne (1988-01-08)8 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Anh Chelsea
7 4 Theo Walcott (1989-03-16)16 tháng 3, 1989 (16 tuổi) Anh Southampton
8 3TV Mark Davies (1988-02-18)18 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Anh Wolverhampton Wanderers
9 4 Joe Garner (1988-04-12)12 tháng 4, 1988 (17 tuổi) Anh Blackburn Rovers
10 3TV Hogan Ephraim (1988-03-31)31 tháng 3, 1988 (17 tuổi) Anh West Ham United
11 3TV Myles Weston[1] (1988-03-12)12 tháng 3, 1988 (17 tuổi) Anh Charlton Athletic
12 3TV Andy Gooding (1988-04-30)30 tháng 4, 1988 (17 tuổi) Anh Coventry City
13 1TM Paddy Gamble (1988-09-01)1 tháng 9, 1988 (16 tuổi) Anh Nottingham Forest
14 3TV Fabrice Muamba (1988-04-06)6 tháng 4, 1988 (17 tuổi) Anh Arsenal
15 3TV Scott Phelan (1988-03-13)13 tháng 3, 1988 (17 tuổi) Anh Everton
16 4 Darryl Knights (1988-05-01)1 tháng 5, 1988 (17 tuổi) Anh Ipswich Town
17 4 James Vaughan (1988-07-14)14 tháng 7, 1988 (16 tuổi) Anh Everton
18 2HV James Tomkins (1989-03-29)29 tháng 3, 1989 (16 tuổi) Anh West Ham United

 Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Francesco Rocca

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Alfonso, EnricoEnrico Alfonso (1988-05-04)4 tháng 5, 1988 (16 tuổi) 1 0 Ý Chievo
2 2HV Brivio, DavideDavide Brivio (1988-03-17)17 tháng 3, 1988 (17 tuổi) 8 0 Ý Atalanta
3 2HV De Silvestri, LorenzoLorenzo De Silvestri (1988-05-23)23 tháng 5, 1988 (16 tuổi) 10 2 Ý Lazio
4 2HV Cremonesi, MicheleMichele Cremonesi (1988-04-15)15 tháng 4, 1988 (17 tuổi) 8 0 Ý Cremonese
5 3TV Di Gennaro, DavideDavide Di Gennaro (1988-06-16)16 tháng 6, 1988 (16 tuổi) 2 1 Ý Milan
6 3TV Greco, DanieleDaniele Greco (1988-06-16)16 tháng 6, 1988 (16 tuổi) 7 1 Ý Lazio
7 3TV Mancosu, MarcoMarco Mancosu (1988-08-22)22 tháng 8, 1988 (16 tuổi) 2 0 Ý Cagliari
8 3TV Palermo, SimoneSimone Palermo (1988-08-17)17 tháng 8, 1988 (16 tuổi) 5 2 Ý Roma
9 4 Dalla Costa, MarcoMarco Dalla Costa (1988-03-25)25 tháng 3, 1988 (17 tuổi) 2 0 Ý Internazionale
10 3TV Castiglia, IvanIvan Castiglia (1988-01-06)6 tháng 1, 1988 (17 tuổi) 3 0 Ý Reggina
11 4 Foti, SalvatoreSalvatore Foti (1988-08-08)8 tháng 8, 1988 (16 tuổi) 7 3 Ý Venezia
12 1TM Tornaghi, PaoloPaolo Tornaghi (1988-06-21)21 tháng 6, 1988 (16 tuổi) 1 0 Ý Internazionale
13 3TV Cia, MichaelMichael Cia (1988-08-03)3 tháng 8, 1988 (16 tuổi) 0 0 Ý South Tyrol
14 2HV Tagliani, MassimilianoMassimiliano Tagliani (1989-04-04)4 tháng 4, 1989 (16 tuổi) 0 0 Ý Brescia
15 3TV Bacher, MichaelMichael Bacher (1988-02-19)19 tháng 2, 1988 (17 tuổi) 2 0 Ý South Tyrol
16 2HV Angelucci, ManuelManuel Angelucci (1988-01-28)28 tháng 1, 1988 (17 tuổi) 0 0 Ý Ternana
17 4 Maritato, PiergiuseppePiergiuseppe Maritato (1989-03-19)19 tháng 3, 1989 (16 tuổi) 0 0 Ý Juventus
18 4 Russotto, AndreaAndrea Russotto (1988-05-25)25 tháng 5, 1988 (16 tuổi) {{{bàn thắng}}} Ý Cisco Roma
19 1TM Santarelli, SimoneSimone Santarelli (1988-09-07)7 tháng 9, 1988 (16 tuổi) 1 0 Ý Lazio

 Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Abdullah Avcı

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Volkan Babacan (1988-08-11)11 tháng 8, 1988 (16 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Fenerbahçe
2 2HV Serdar Keşçi (1988-01-18)18 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
3 2HV Ferhat Bıkmaz (1988-07-06)6 tháng 7, 1988 (16 tuổi) Đức Hannover 96
4 2HV Erkan Ferin (1988-03-20)20 tháng 3, 1988 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
5 2HV Mehmet Yılmaz (1988-03-26)26 tháng 3, 1988 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Bursaspor
6 2HV Harun Karadaş (1988-01-14)14 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
7 4 Özgürcan Özcan (1988-04-10)10 tháng 4, 1988 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
8 3TV Caner Erkin (1988-03-04)4 tháng 3, 1988 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Vestel Manisaspor
9 4 Tevfik Köse (1988-07-12)12 tháng 7, 1988 (16 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
10 3TV Nuri Şahin (1988-09-05)5 tháng 9, 1988 (16 tuổi) Đức Borussia Dortmund
11 3TV Deniz Yılmaz[2] (1988-02-26)26 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Đức SSV Ulm 1846
12 1TM Onur Kıvrak (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Karşıyaka
13 2HV Anıl Taşdemir (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Göztepe
14 3TV Aydın Yılmaz (1988-01-29)29 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray
15 2HV Emre Balak (1988-08-11)11 tháng 8, 1988 (16 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Samsunspor
16 3TV Umut Salgınoğlu (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Adanaspor
17 3TV Murat Duruer (1988-01-15)15 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Ankaragücü
18 3TV Muhammed Ali Atam (1988-05-21)21 tháng 5, 1988 (16 tuổi) Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Croatia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ivan Gudelj

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ivan Kelava (1988-02-20)20 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
2 3TV Milan Badelj (1989-02-25)25 tháng 2, 1989 (16 tuổi) Croatia NK Zagreb
3 3TV Krešo Ljubičić (1988-09-26)26 tháng 9, 1988 (16 tuổi) Đức Eintracht Frankfurt
4 2HV Dejan Lovren (1989-07-05)5 tháng 7, 1989 (15 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
5 2HV Tomislav Kristić (1988-06-20)20 tháng 6, 1988 (16 tuổi) Croatia Hajduk Split
6 3TV Saša Vukonić (1988-07-22)22 tháng 7, 1988 (16 tuổi) Croatia Slaven Belupo
7 3TV Mislav Radoš (1988-01-31)31 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Đức SpVgg Unterhaching
8 3TV Davor Špehar (1988-02-09)9 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
9 4 Nikola Kalinić (1988-01-05)5 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Croatia Hajduk Split
10 3TV Stipe Bačelić-Grgić (1988-02-16)16 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Croatia Hajduk Split
11 3TV Matija Špičić (1988-02-24)24 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Croatia NK Zagreb
12 1TM Josip Solić (1988-02-24)24 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Croatia Hajduk Split
13 2HV Danijel Rašić (1988-10-05)5 tháng 10, 1988 (16 tuổi) Croatia Hajduk Split
14 3TV Stipe Glasović (1988-02-27)27 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Croatia Hajduk Split
15 4 Mateas Delić (1988-06-17)17 tháng 6, 1988 (16 tuổi) Croatia Slaven Belupo
16 4 Damir Vidović (1988-02-29)29 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
17 4 Grgur Radoš (1988-01-31)31 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Đức SpVgg Unterhaching
18 2HV Haris Mehmedagić (1988-03-29)29 tháng 3, 1988 (17 tuổi) Croatia NK Zagreb

 Israel[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Avraham Bahar

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Guy Hadani (1988-05-24)24 tháng 5, 1988 (16 tuổi) Israel Maccabi Tel Aviv
2 2HV Snir Mishan (1988-11-13)13 tháng 11, 1988 (16 tuổi) Israel Maccabi Haifa
3 3TV Eliran Malka (1988-02-29)29 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Israel Beitar Tubruk
4 2HV Oshri Roash (1988-07-25)25 tháng 7, 1988 (16 tuổi) Israel Hapoel Haifa
5 2HV Oded Elkayam (1988-02-09)9 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Israel Hapoel Haifa
6 3TV Bibras Natkho (1988-02-18)18 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Israel Hapoel Tel Aviv
7 3TV Avi Reikan (1988-09-10)10 tháng 9, 1988 (16 tuổi) Israel Beitar Jerusalem
8 3TV Maor Buzaglo (1988-01-14)14 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Israel Maccabi Haifa
9 3TV Haim Salook (1988-02-10)10 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Israel Maccabi Tel Aviv
10 4 Dudu Biton (1988-03-01)1 tháng 3, 1988 (17 tuổi) Israel Maccabi Haifa
11 3TV Beram Kayal (1988-05-02)2 tháng 5, 1988 (17 tuổi) Israel Maccabi Haifa
12 3TV Tomer Snappir (1988-05-08)8 tháng 5, 1988 (16 tuổi) Israel Hapoel Kfar Saba
13 2HV Ran Abukarat (1988-12-14)14 tháng 12, 1988 (16 tuổi) Israel Hpaoel Haifa
14 4 Dela Yampolsky (1988-07-28)28 tháng 7, 1988 (16 tuổi) Israel Maccabi Netanya
15 2HV Amiran Shkalim (1988-03-23)23 tháng 3, 1988 (17 tuổi) Israel Maccabi Tel Aviv
16 4 Gil Cain (1988-03-05)5 tháng 3, 1988 (17 tuổi) Israel Maccabi Tel Aviv
17 2HV Asher Tobi (1988-01-24)24 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Israel Hapoel Tel Aviv
18 1TM Robi Levkovich (1988-08-31)31 tháng 8, 1988 (16 tuổi) Israel Hapoel Petah Tikva

 Hà Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ruud Kaiser

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Tim Krul (1988-04-03)3 tháng 4, 1988 (17 tuổi) Hà Lan ADO Den Haag
2 2HV Robin Huisman de Jong (1988-06-08)8 tháng 6, 1988 (16 tuổi) Hà Lan Heerenveen
3 2HV Dirk Marcellis (1988-04-13)13 tháng 4, 1988 (17 tuổi) Hà Lan PSV
4 2HV Jordy Buijs (1988-12-28)28 tháng 12, 1988 (16 tuổi) Hà Lan Feyenoord
5 2HV Martijn van der Laan (1988-07-29)29 tháng 7, 1988 (16 tuổi) Hà Lan Groningen
6 3TV Ruud Vormer (1988-05-08)8 tháng 5, 1988 (16 tuổi) Hà Lan AZ
7 4 Melvin Zaalman (1988-06-17)17 tháng 6, 1988 (16 tuổi) Hà Lan Sparta
8 3TV Jeffrey Sarpong (1988-08-03)3 tháng 8, 1988 (16 tuổi) Hà Lan Ajax
9 4 Diego Biseswar (1988-03-08)8 tháng 3, 1988 (17 tuổi) Hà Lan Feyenoord
10 3TV Vurnon Anita (1988-04-04)4 tháng 4, 1988 (17 tuổi) Hà Lan Ajax
11 4 John Goossens (1988-07-25)25 tháng 7, 1988 (16 tuổi) Hà Lan Ajax
12 2HV Ömer Özcelik (1988-01-22)22 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Hà Lan Utrecht
13 3TV Niels Vorthoren (1988-02-21)21 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Hà Lan Willem II
14 3TV Jerson Anes Ribeiro (1988-03-09)9 tháng 3, 1988 (17 tuổi) Hà Lan Feyenoord
15 2HV Mike van der Kooy (1988-01-30)30 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Hà Lan Utrecht
16 1TM Koen Verhoeff (1988-03-06)6 tháng 3, 1988 (17 tuổi) Hà Lan Ajax
17 4 Marvin Emnes (1988-05-27)27 tháng 5, 1988 (16 tuổi) Hà Lan Sparta
18 4 Hanne Hagary (1988-01-27)27 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Hà Lan Feyenoord

 Thụy Sĩ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Yves Débonnaire

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Yann Sommer (1988-12-17)17 tháng 12, 1988 (16 tuổi) Thụy Sĩ Basel
2 2HV Remo Staubli (1988-10-07)7 tháng 10, 1988 (16 tuổi) Thụy Sĩ Zürich
3 2HV Jonas Elmer (1988-02-28)28 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
4 2HV Davide Redzepi (1988-01-15)15 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Thụy Sĩ Young Boys
5 2HV Samuel Haas (1988-01-07)7 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Thụy Sĩ Grasshopper
6 3TV Damien Germanier (1988-03-30)30 tháng 3, 1988 (17 tuổi) Thụy Sĩ Sion
7 4 Fabio Klingler (1988-12-30)30 tháng 12, 1988 (16 tuổi) Thụy Sĩ Winterthur
8 3TV Daniel Pavlović[3] (1988-04-22)22 tháng 4, 1988 (17 tuổi) Đức SC Freiburg
9 4 Beqim Halimi (1988-03-26)26 tháng 3, 1988 (17 tuổi) Thụy Sĩ Basel
10 3TV Ivan Rakitić[4] (1988-03-10)10 tháng 3, 1988 (17 tuổi) Thụy Sĩ Basel
11 3TV Christian Schneuwly (1988-02-07)7 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Thụy Sĩ Young Boys
12 1TM Kevin Fickentscher (1988-07-06)6 tháng 7, 1988 (16 tuổi) Đức Werder Bremen
13 2HV Jan Hartmann (1988-06-13)13 tháng 6, 1988 (16 tuổi) Thụy Sĩ Winterthur
14 2HV Raphael Mollet (1988-06-18)18 tháng 6, 1988 (16 tuổi) Đức SC Freiburg
15 3TV Angelo Dorsa (1988-01-17)17 tháng 1, 1988 (17 tuổi) Ý Brescia
16 3TV Shkëlzen Gashi[5] (1988-07-15)15 tháng 7, 1988 (16 tuổi) Thụy Sĩ Zürich
17 2HV Gaetano Berardi (1988-08-21)21 tháng 8, 1988 (16 tuổi) Ý Brescia
18 4 Moreno Costanzo (1988-02-20)20 tháng 2, 1988 (17 tuổi) Thụy Sĩ St. Gallen

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Capped for Antigua and Barbuda
  2. ^ Capped for Azerbaijan
  3. ^ Capped for Bosnia và Herzegovina
  4. ^ Capped for Croatia
  5. ^ Capped for Albania

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu