Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Dưới đây là danh sách các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015.

Mỗi đội phải đăng ký danh sách 21 cầu thủ (3 trong số đó phải là thủ môn) trước hạn cuối của FIFA.[1] Đội hình được công bố vào ngày 8 tháng 10 năm 2015.[2][3]

Tất cả các cầu thủ tham gia đều phải sinh trong hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 1998. Các cầu thủ được in đậm từng thi đấu cho đội tuyển quốc gia.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Chile[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Chile Miguel Ponce

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Luis Ureta (1999-03-08)8 tháng 3, 1999 (16 tuổi) Chile O'Higgins
2 2HV Simón Ramírez (1998-11-03)3 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Chile Huachipato
3 2HV Fabián Monilla (1998-05-20)20 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Chile Universidad Católica
4 3TV Manuel Reyes (1998-01-08)8 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Chile Universidad Católica
5 2HV Diego González (1998-04-29)29 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Chile O'Higgins
6 3TV Ignacio Saavedra (1999-01-12)12 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Chile Universidad Católica
7 3TV Gonzalo Jara (1998-12-01)1 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Chile Universidad Católica
8 3TV Yerko Leiva (1998-06-14)14 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Chile Universidad de Chile
9 4 Gabriel Mazuela (1999-01-30)30 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Chile Universidad de Chile
10 3TV Marcelo Allende (1999-04-07)7 tháng 4, 1999 (16 tuổi) Chile Cobreloa
11 4 Mathias Pinto (1998-07-13)13 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Chile Universidad de Chile
12 1TM Ignacio Azúa (1998-06-23)23 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Chile Universidad de Chile
13 2HV Camilo Moya (1998-02-19)19 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Chile Universidad de Chile
14 3TV Luciano Díaz (1998-05-08)8 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Chile Colo-Colo
15 3TV René Meléndez (1998-11-19)19 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Chile Audax Italiano
16 3TV Brian Leiva (1998-02-21)21 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Chile Universidad Católica
17 2HV Diego Soto (1998-10-22)22 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Chile Universidad de Concepción
18 4 Walter Ponce (1998-03-04)4 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Chile Deportivo Palestino
19 4 Luis Salas (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Chile Colo-Colo
20 2HV Juan José Soriano (1998-01-12)12 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Chile Universidad Católica
21 1TM Zacarías López (1998-06-30)30 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Chile San Marcos de Arica

 Croatia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Croatia Dario Bašić[4]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Adrian Šemper (1998-01-12)12 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
2 2HV Matej Hudećek (1998-12-27)27 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
3 2HV Borna Sosa (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
4 2HV Martin Erlić (1998-01-24)24 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Ý Sassuolo
5 2HV Branimir Kalaica (1998-06-01)1 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
6 2HV Vinko Soldo (1998-02-15)15 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
7 3TV Josip Brekalo (1998-06-23)23 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
8 3TV Neven Đurasek (1998-08-15)15 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
9 4 Karlo Majić (1998-03-03)3 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
10 3TV Nikola Moro (1998-03-12)12 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
11 3TV Davor Lovren (1998-10-03)3 tháng 10, 1998 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
12 1TM Bruno Šutalo (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Croatia Hajduk Split
13 3TV Luka Ivanušec (1998-11-26)26 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Croatia Lokomotiva
14 2HV Marin Karamarko (1998-04-14)14 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Croatia OSK Otok
15 2HV Marin Šverko (1998-02-04)4 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Đức Karlsruher SC
16 2HV Marko Đira (1999-05-05)5 tháng 5, 1999 (16 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
17 4 Matko Babić (1998-07-28)28 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Croatia Lokomotiva
18 2HV Luka Pasariček (1998-03-12)12 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Croatia Dinamo Zagreb
19 4 Ivan Delić (1998-09-29)29 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Croatia Hajduk Split
20 3TV Dino Halilović (1998-02-08)8 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Ý Udinese
21 1TM Ivan Nevistić (1998-07-31)31 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Croatia Rijeka

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nigeria Emmanuel Amunike

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Akpan David Udoh (1999-07-18)18 tháng 7, 1999 (16 tuổi) Nigeria Remo Academy
2 2HV Lazarus John (1998-06-06)6 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Nigeria Fosla Academy
3 2HV Tobechukwu Ibe (1998-06-17)17 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Nigeria Siaone Academy
4 3TV David Enogela (1998-02-04)4 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Nigeria Young Stars FC
5 2HV Zakari Lukman Hilaru (1998-12-23)23 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Nigeria Unity Academy
6 3TV Kingsley Michael (1999-08-26)26 tháng 8, 1999 (16 tuổi) Nigeria Abuja
7 4 Funsho Bamgboye (1999-01-09)9 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Qatar Aspire Academy
8 3TV Samuel Chukwueze (1999-05-22)22 tháng 5, 1999 (16 tuổi) Nigeria Diamond Academy
9 4 Victor Osimhen (1998-12-29)29 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Nigeria Ultimate Strikers FC
10 3TV Kelechi Nwakali (1998-06-05)5 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Nigeria ASJ Academy
11 3TV Chinedu Madueke (1998-08-05)5 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Nigeria Virgin Kids FC
12 3TV Chukwudi Agor (1998-11-26)26 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Nigeria ASJ Academy
13 3TV Joel Osikel (1998-06-17)17 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Nigeria Young Eleven FC
14 2HV Ejike Ikwu (1999-02-15)15 tháng 2, 1999 (16 tuổi) Nigeria Starplus FC
15 4 Udochukwu Anumudu (1998-10-09)9 tháng 10, 1998 (17 tuổi) Nigeria Enyi Academy
16 1TM Amos Innocent Benjamin (1998-12-22)22 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Nigeria Abuja
17 4 Christian Ebere (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Nigeria ASJ Academy
18 3TV Edidiong Essien (1999-11-26)26 tháng 11, 1999 (15 tuổi) Nigeria Rapture Academy
19 4 Sunday Alimi (1999-10-07)7 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Nigeria Topworld FC
20 4 Orji Okwonkwo (1998-01-19)19 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Nigeria Abuja
21 1TM Chisom Chiaha (1998-02-02)2 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Nigeria Apapa Golden Stars

 Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hoa Kỳ Richie Williams[5]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Will Pulisic (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Hoa Kỳ Richmond United
2 2HV Matthew Olosunde (1998-03-07)7 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Hoa Kỳ New York Red Bulls
3 2HV John Nelson (1998-07-11)11 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Hoa Kỳ Internationals
4 2HV Auston Trusty (1998-08-12)12 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Hoa Kỳ Philadelphia Union
5 2HV Hugo Arellano (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Hoa Kỳ LA Galaxy
6 3TV Eric Calvillo (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Hoa Kỳ Real So Cal
7 4 Haji Wright (1998-03-27)27 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Hoa Kỳ New York Cosmos
8 3TV Luca de la Torre (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Anh Fulham
9 4 Joe Gallardo (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) México Monterrey
10 3TV Christian Pulisic (1998-09-18)18 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Đức Borussia Dortmund
11 4 Joshua Pérez (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Ý Fiorentina
12 1TM Kevin Silva (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Hoa Kỳ Players Development Academy
13 2HV Alexis Velela (1998-04-17)17 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Hoa Kỳ San Diego Surf
14 2HV Tanner Dieterich (1998-05-04)4 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Hoa Kỳ Real Salt Lake
15 2HV Danny Barbir (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Anh West Bromwich Albion
16 3TV Thomas McCabe (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Hoa Kỳ Players Development Academy
17 4 Pierre Da Silva (1998-07-28)28 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Hoa Kỳ Orlando City
18 2HV Tyler Adams (1999-02-14)14 tháng 2, 1999 (16 tuổi) Hoa Kỳ New York Red Bulls II
19 4 Brandon Vazquez (1998-10-14)14 tháng 10, 1998 (17 tuổi) México Tijuana
20 3TV Alex Zendejas (1998-02-07)7 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Hoa Kỳ FC Dallas
21 1TM Eric Lopez (1999-03-05)5 tháng 3, 1999 (16 tuổi) Hoa Kỳ LA Galaxy

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Carlos Amadeu

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Juliano (1998-03-14)14 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Brasil Atlético Paranaense
2 2HV Kléber (1998-08-02)2 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Brasil Flamengo
3 2HV Ronaldo (1998-01-12)12 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Brasil Cruzeiro
4 2HV Léo Santos (1998-12-09)9 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Brasil Corinthians
5 3TV Igor Liziero (1998-02-07)7 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Brasil São Paulo
6 2HV Rogério (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Brasil Internacional
7 4 Leandrinho (1998-10-11)11 tháng 10, 1998 (17 tuổi) Brasil Ponte Preta
8 3TV Andrey (1998-02-15)15 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Brasil Vasco da Gama
9 4 Luís Henrique (1998-03-17)17 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Brasil Botafogo
10 4 Evander (1998-06-09)9 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Brasil Vasco da Gama
11 3TV Lincoln (1998-11-07)7 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Brasil Grêmio
12 1TM Lucas Romão (1998-01-29)29 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Brasil Cruzeiro
13 2HV Dodô (1998-11-17)17 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Brasil Coritiba
14 2HV Éder Militão (1998-01-18)18 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Brasil São Paulo
15 2HV Zé Marcos (1998-02-01)1 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Brasil Atlético Paranaense
16 3TV Guilherme (1998-07-12)12 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Brasil Santos
17 3TV Geovane (1998-05-15)15 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Brasil Vitória
18 3TV Matheuzinho (1998-02-11)11 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Brasil América-MG
19 4 Arthur (1998-07-03)3 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Brasil Santos
20 4 Eron (1998-07-16)16 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Brasil Vitória
21 1TM Gabriel Batista (1998-06-03)3 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Brasil Flamengo

[6]

 Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Neil Dewsnip

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Paul Woolston (1998-08-14)14 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Anh Newcastle United
2 2HV James Yates (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Anh Everton
3 2HV Jay Dasilva (1998-04-22)22 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Anh Chelsea
4 3TV Tom Davies (1998-06-30)30 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Anh Everton
5 2HV Danny Collinge (1998-04-09)9 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Đức VfB Stuttgart
6 2HV Ro-Shaun Williams (1998-09-03)3 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Anh Manchester United
7 3TV Will Patching (1998-10-18)18 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Anh Manchester City
8 3TV Marcus Wood (1998-02-12)12 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Anh Manchester City
9 4 Kaylen Hinds (1998-01-28)28 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Anh Arsenal
10 3TV Marcus Edwards (1998-12-20)20 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Anh Tottenham Hotspur
11 3TV Chris Willock (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Anh Arsenal
12 2HV Tayo Edun (1998-05-14)14 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Anh Fulham
13 1TM Will Huffer (1998-10-30)30 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Anh Leeds United
14 3TV Trent Alexander-Arnold (1998-10-07)7 tháng 10, 1998 (17 tuổi) Anh Liverpool
15 2HV Easah Suliman (1998-01-26)26 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Anh Aston Villa
16 4 Stephy Mavididi (1998-05-31)31 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Anh Arsenal
17 4 Kazaiah Sterling (1998-11-09)9 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Anh Tottenham Hotspur
18 3TV Herbie Kane (1998-11-23)23 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Anh Liverpool
19 4 Ike Ugbo (1998-09-12)12 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Anh Chelsea
20 4 Rushian Hepburn-Murphy (1998-08-24)24 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Anh Aston Villa
21 1TM Alfie Whiteman (1998-10-02)2 tháng 10, 1998 (17 tuổi) Anh Tottenham Hotspur

[7]

 Guinée[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Guinée Hamidou Camara

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Moussa Camara (1998-11-27)27 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Guinée Milo FC
2 2HV Mohamed Kourouma (1998-03-08)8 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Guinée Alde & Action
3 2HV Fodé Camara (1998-04-17)17 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Guinée Cefomig
4 2HV Moussa Soumah (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Guinée Cefomig
5 2HV Mohamed Camara (1998-11-01)1 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Guinée Fello Star
6 3TV Alseny Soumah (1998-05-16)16 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Guinée FC Attouga
7 3TV Morlaye Sylla (1998-07-27)27 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Guinée Espoirs Tanene
8 3TV Augustin Bangoura (1999-08-25)25 tháng 8, 1999 (16 tuổi) Pháp AS Saint-Etienne
9 4 Karim Conté (1998-06-13)13 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Qatar Aspire Academy
10 4 Naby Bangoura (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Guinée Falessade
11 3TV Jules Keïta (1998-07-20)20 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Guinée FC Attouga
12 2HV Amine Traoré (1999-01-15)15 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Guinée FC Yaya
13 3TV Ives Camara (1999-05-17)17 tháng 5, 1999 (16 tuổi) Guinée FC Attouga
14 4 Yamadou Touré (1998-08-05)5 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Guinée Alde & Action
15 3TV Alhassane Soumah (1999-10-23)23 tháng 10, 1999 (15 tuổi) Qatar Aspire Academy
16 1TM Djibril Yattara (1998-03-10)10 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Guinée Athlético de Coléah
17 2HV Aboubacar Touré (1998-06-14)14 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Guinée Academie Kabassan
18 3TV Junior Doumbouya (1999-02-16)16 tháng 2, 1999 (16 tuổi) Guinée Horoya AC
19 4 Sam Diallo (1998-04-28)28 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Guinée FC Attouga
20 4 Ousmane Camara (1998-12-28)28 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Guinée FC Attouga
21 1TM Fodé Conté (1998-03-15)15 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Guinée AS Bora

 Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Hàn Quốc Choi Jin-cheul

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ahn Joon-soo (1998-01-28)28 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Hàn Quốc Uijeongbu FC
2 2HV Park Myeong-su (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Hàn Quốc Incheon United
3 2HV Park Dae-won (1998-02-25)25 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Hàn Quốc Suwon Samsung Bluewings
4 2HV Lee Sang-min (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Hàn Quốc Ulsan Hyundai
5 2HV Choi Jae-young (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Hàn Quốc Pohang Steelers
6 3TV Jang Jae-won (1998-04-21)21 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Hàn Quốc Ulsan Hyundai
7 3TV Park Sang-hyeok (1998-04-20)20 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Hàn Quốc Suwon Samsung Bluewings
8 4 Lee Sang-heon (1998-02-26)26 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Hàn Quốc Ulsan Hyundai
9 4 You Ju-an (1998-10-01)1 tháng 10, 1998 (17 tuổi) Hàn Quốc Suwon Samsung Bluewings
10 4 Lee Seung-woo (1998-01-06)6 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona B
11 3TV Cha Oh-yeon (1998-04-15)15 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Hàn Quốc FC Seoul
12 2HV Hwang Tae-hyeon (1999-01-29)29 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Hàn Quốc Jeonnam Dragons
13 3TV Yu Seung-min (1998-09-24)24 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Hàn Quốc Jeonbuk Hyundai Motors
14 3TV Kim Jin-ya (1998-06-30)30 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Hàn Quốc Incheon United
15 2HV Kim Seung-woo (1998-03-25)25 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Hàn Quốc Boin High School
16 2HV Yoon Jong-gyu (1998-03-20)20 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Hàn Quốc Shingal High School
17 3TV Kim Jung-min (1999-11-13)13 tháng 11, 1999 (15 tuổi) Hàn Quốc Gwangju FC
18 1TM Lee Joon-seo (1998-03-07)7 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Hàn Quốc FC Seoul
19 2HV Lee Seung-mo (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Hàn Quốc Pohang Steelers
20 4 Oh Se-hun (1999-01-15)15 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Hàn Quốc Ulsan Hyundai
21 1TM Lee Ju-hyun (1998-12-06)6 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Hàn Quốc Tongjin High School

[8]

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Argentina[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Argentina Miguel Ángel Lemme

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Franco Petroli (1998-06-11)11 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Argentina River Plate
2 2HV Julián Ferreyra (1998-04-22)22 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
3 2HV Luis Olivera (1998-10-24)24 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Argentina River Plate
4 2HV Matías Escudero (1998-12-27)27 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Argentina Racing Club
5 3TV Julián Chicco (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Argentina Boca Juniors
6 2HV Facundo Pardo (1998-08-12)12 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
7 3TV Gianluca Mancuso (1998-02-03)3 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Argentina Vélez Sarsfield
8 3TV Pablo Enrique Ruíz (1998-12-20)20 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Argentina San Lorenzo
9 4 Federico Vietto (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Argentina Racing Club
10 3TV Exequiel Palacios (1998-10-05)5 tháng 10, 1998 (17 tuổi) Argentina River Plate
11 4 Lucas Ferraz Vila (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Argentina River Plate
12 1TM Federico Bonansea (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Argentina Belgrano
13 2HV Héctor David Martínez (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Argentina River Plate
14 2HV Tiago Ruíz Díaz (1998-07-24)24 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Argentina Newell's Old Boys
15 2HV Juan Antonio Di Lorenzo (1998-07-06)6 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Argentina Independiente
16 3TV Lucas Pizzatti (1998-09-13)13 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Argentina Argentinos Juniors
17 4 Germán Berterame (1998-11-13)13 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Argentina San Lorenzo
18 4 Tomás Conechny (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Argentina San Lorenzo
19 4 Matias Roskopf (1998-01-14)14 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Argentina Boca Juniors
20 4 Ricardo Rodríguez (1998-05-10)10 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Chile Universidad Católica
21 1TM Marcos Peano (1998-10-15)15 tháng 10, 1998 (17 tuổi) Argentina Unión

[9]

 Úc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Tony Vidmar[10]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Duro Dragicevic (1999-07-07)7 tháng 7, 1999 (16 tuổi) Úc FFA COE
2 2HV Malcolm Ward (1999-08-26)26 tháng 8, 1999 (16 tuổi) Úc FFA COE
3 2HV Aaron Reardon (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (16 tuổi) Úc FFA COE
4 2HV Kye Rowles (1998-05-19)19 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Úc FFA COE
5 3TV Jackson Bandiera (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Úc FFA COE
6 3TV Joe Caletti (1998-09-14)14 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Úc FFA COE
7 3TV Panos Armenakas (1998-08-05)5 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Ý Udinese
8 3TV Jake Brimmer (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Anh Liverpool
9 4 Pierce Waring (1998-11-18)18 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Úc Melbourne Victory
10 3TV Josh Hope (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Úc FFA COE
11 4 Lucas Derrick (1998-11-03)3 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Úc Melbourne Victory
12 1TM Nicholas Sorras (1998-06-15)15 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Úc Central Coast Mariners
13 4 Thomas Prinsen (1999-05-01)1 tháng 5, 1999 (16 tuổi) Hà Lan PEC Zwolle
14 3TV Joshua Laws (1998-02-26)26 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Đức Fortuna Düsseldorf
15 4 Cameron Joice (1998-09-21)21 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Úc FFA COE
16 2HV Jonathan Vakirtzis (1998-04-12)12 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Úc Melbourne Victory
17 3TV Nicholas Panetta (1998-04-22)22 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Úc FFA COE
18 1TM James Delianov (1999-10-20)20 tháng 10, 1999 (15 tuổi) Úc FFA COE
19 3TV Charlie Devereux (1998-03-31)31 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Úc FFA COE
20 2HV Perry Fotakopoulos (1998-09-06)6 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Úc FFA COE
21 4 Daniel Arzani (1999-01-04)4 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Úc FFA COE

 Đức[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Christian Wück

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Constantin Frommann (1998-05-27)27 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Đức SC Freiburg
2 3TV Felix Passlack (1998-05-29)29 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Đức Borussia Dortmund
3 2HV Dženis Burnić (1998-05-22)22 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Đức Borussia Dortmund
4 3TV Gökhan Gül (1998-07-17)17 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Đức VfL Bochum
5 2HV Erdinc Karakas (1998-03-23)23 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Đức VfL Bochum
6 2HV Joel Abu Hanna (1998-01-22)22 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
7 3TV Dennis Geiger (1998-06-10)10 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Đức 1899 Hoffenheim
8 3TV Niklas Dorsch (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Đức Bayern Munich
9 4 Johannes Eggestein (1998-05-08)8 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Đức Werder Bremen
10 3TV Niklas Schmidt (1998-03-01)1 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Đức Werder Bremen
11 4 Mats Köhlert (1998-05-02)2 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Đức Hamburger SV
12 1TM Markus Schubert (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Đức Dynamo Dresden
13 2HV Daniel Nesseler (1998-03-15)15 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Đức Bayer Leverkusen
14 3TV Görkem Sağlam (1998-04-11)11 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Đức VfL Bochum
15 3TV Salih Özcan (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Đức 1. FC Köln
16 2HV Dominik Franke (1998-10-05)5 tháng 10, 1998 (17 tuổi) Đức RB Leipzig
17 2HV Enes Akyol (1998-02-16)16 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Đức Hertha BSC
18 2HV Jonas Busam (1998-05-03)3 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Đức SC Freiburg
19 4 Meris Skenderović (1998-03-28)28 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Đức 1899 Hoffenheim
20 3TV Vitaly Janelt (1998-05-10)10 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Đức RB Leipzig
21 1TM Finn Dahmen (1998-03-27)27 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Đức Mainz 05

[11]

 México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: México Mario Alberto Arteaga

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Joel García (1998-04-12)12 tháng 4, 1998 (17 tuổi) México Santos Laguna
2 2HV Diego Cortés (1998-06-18)18 tháng 6, 1998 (17 tuổi) México Guadalajara
3 2HV Joaquín Esquivel (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (17 tuổi) México Zacatecas
4 2HV Francisco Venegas (1998-07-16)16 tháng 7, 1998 (17 tuổi) México Pachuca
5 2HV Ulises Torres (1998-02-17)17 tháng 2, 1998 (17 tuổi) México América
6 3TV Alan Cervantes (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (17 tuổi) México Guadalajara
7 2HV Edwin Lara (1999-09-08)8 tháng 9, 1999 (16 tuổi) México Pachuca
8 3TV Pablo López (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (17 tuổi) México Pachuca
9 4 Eduardo Aguirre (1998-08-03)3 tháng 8, 1998 (17 tuổi) México Santos Laguna
10 4 Claudio Zamudio (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (17 tuổi) México Morelia
11 3TV Kevin Magaña (1998-02-01)1 tháng 2, 1998 (17 tuổi) México Guadalajara
12 1TM Fernando Hernández (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) México Monterrey
13 2HV Bryan Salazar (1998-02-25)25 tháng 2, 1998 (17 tuổi) México Guadalajara
14 2HV Brayton Vázquez (1998-05-05)5 tháng 5, 1998 (17 tuổi) México Atlas
15 3TV Kevin Lara (1998-04-18)18 tháng 4, 1998 (17 tuổi) México Santos Laguna
16 3TV Javier Ibarra (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi) México Monterrey
17 3TV Nahum Gómez (1998-01-19)19 tháng 1, 1998 (17 tuổi) México Pachuca
18 3TV Fernando Escalante (1998-01-06)6 tháng 1, 1998 (17 tuổi) México Pachuca
19 4 Ricardo Marín (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (17 tuổi) México América
20 4 José Gurrola (1998-04-15)15 tháng 4, 1998 (17 tuổi) México Guadalajara
21 1TM Abraham Romero (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Hoa Kỳ LA Galaxy

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Bỉ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bỉ Bob Browaeys

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Jens Teunckens (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Bỉ Club Brugge
2 2HV Kino Delorge (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Bỉ Genk
3 3TV Rubin Seigers (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Bỉ Genk
4 2HV Wout Faes (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Bỉ Anderlecht
5 2HV Christophe Janssens (1998-03-09)9 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Bỉ Club Brugge
6 3TV Matisse Thuys (1998-01-24)24 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Bỉ Genk
7 3TV Dante Vanzeir (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Bỉ Genk
8 3TV Dante Rigo (1998-12-11)11 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Hà Lan PSV Eindhoven
9 4 Dennis Van Vaerenbergh (1998-06-26)26 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Bỉ Club Brugge
10 3TV Alper Ademoglu (1998-04-10)10 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Bỉ Anderlecht
11 3TV Ismail Azzaoui (1998-01-06)6 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Đức VfL Wolfsburg
12 1TM Paul Mertens (1998-11-03)3 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Bỉ Genk
13 2HV Dries Caignau (1998-01-08)8 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Bỉ Gent
14 2HV Laurent Lemoine (1998-04-24)24 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Bỉ Club Brugge
15 2HV Steve Ryckaert (1998-06-29)29 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Bỉ Gent
16 3TV Orel Mangala (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Bỉ Anderlecht
17 3TV Lennerd Daneels (1998-04-10)10 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Hà Lan PSV Eindhoven
18 3TV Matthias Verreth (1998-02-20)20 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Hà Lan PSV Eindhoven
19 4 Jorn Vancamp (1998-10-28)28 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Bỉ Anderlecht
20 4 Terry Osei-Berkoe (1998-01-09)9 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Bỉ Club Brugge
21 1TM Steph Van Cauwenberge (1998-05-19)19 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Bỉ Club Brugge

 Ecuador[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Ecuador José Rodríguez

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM José Cevallos (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Ecuador LDU Quito
2 2HV Joan Cortez (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Ecuador Norte América
3 2HV Joel Quintero (1998-09-25)25 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Ecuador Emelec
4 2HV Kevin Minda (1998-11-21)21 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Ecuador LDU Quito
5 3TV Juan Nazareno (1998-08-18)18 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Ecuador Independiente del Valle
6 2HV Jhonner Montezuma (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Ecuador Norte América
7 4 Washington Corozo (1998-07-09)9 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Ecuador Independiente del Valle
8 3TV Janus Vivar (1998-09-07)7 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Ecuador Norte América
9 4 Angel Vasquez (1998-03-12)12 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Ecuador Barcelona
10 3TV Yeison Guerrero (1998-04-21)21 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Ecuador Independiente del Valle
11 4 Jhon Pereira (1998-09-03)3 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Ecuador Norte América
12 1TM Gian Terreros (1998-05-14)14 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Ecuador Barcelona
13 3TV Byron Castillo (1998-11-10)10 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Ecuador Norte América
14 3TV Renny Jaramillo (1998-06-12)12 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Ecuador Independiente del Valle
15 3TV Alan Franco (1998-08-21)21 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Ecuador Independiente del Valle
16 2HV José Flor (1998-04-05)5 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Ecuador El Nacional
17 2HV Pervis Estupiñan (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Ecuador LDU Quito
18 3TV Peter Valencia (1998-01-27)27 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Ecuador River Plate
19 4 Anderson Naula (1998-06-22)22 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Ecuador LDU Loja
20 2HV Jean Peña (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Ecuador El Nacional
21 1TM Leodán Chala (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Ecuador El Nacional

 Honduras[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: José Valladares[12]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Michael Perelló (1998-07-11)11 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Honduras Platense
2 2HV Víctor Matamoros (1999-10-08)8 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Honduras Olimpia
3 2HV Wesly Decas (1999-08-11)11 tháng 8, 1999 (16 tuổi) Honduras Pumas
4 2HV Denil Maldonado (1998-03-26)26 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Honduras Motagua
5 2HV Dylan Andrade (1998-03-08)8 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Honduras Platense
6 3TV Jorge Álvarez (1998-01-28)28 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Honduras Olimpia
7 4 Foslyn Grant (1998-10-04)4 tháng 10, 1998 (17 tuổi) Honduras Motagua
8 3TV Erick Arias (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Honduras Comayagua
9 4 Darixon Vuelto (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Honduras Victoria
10 3TV Jafeth Leiva (1999-03-12)12 tháng 3, 1999 (16 tuổi) Honduras Olimpia
11 3TV Jancarlo Vargas (1998-05-16)16 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Honduras Platense
12 1TM Javier Delgado (1998-11-06)6 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Honduras Honduras Progreso
13 4 Óscar Castro (1998-02-16)16 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Honduras Real España
14 2HV Allan Rivera (1998-03-23)23 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Honduras Real España
15 3TV Kevin Castro (1998-10-09)9 tháng 10, 1998 (17 tuổi) Honduras Motagua
16 2HV Gabriel Ortiz (1998-02-09)9 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Honduras Olimpia
17 3TV José Galeano (1998-02-22)22 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Honduras Parrillas One
18 4 David Sánchez (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Honduras Olimpia
19 3TV Wisdom Quaye (1998-04-08)8 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Honduras Vida
20 2HV Darwin Diego (1999-07-14)14 tháng 7, 1999 (16 tuổi) Honduras Vida
21 1TM Henry Mashburn (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (16 tuổi) Hoa Kỳ Weston

 Mali[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Mali Baye Ba

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Samuel Diarra (1998-08-11)11 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Mali ASKO
2 2HV Abdoul Karim Dante (1998-10-29)29 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Mali Jeanne d'Arc FC
3 2HV Chato (1998-07-04)4 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Mali Djoliba AC
4 3TV Dramane Simpara (1998-05-05)5 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Mali CS Duguwolofila
5 3TV Mamadou Sangare (1998-02-19)19 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Mali Cercle Olympique de Bamako
6 2HV Ismaël Traoré (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Mali Centre Salif Keita
7 4 Sidiki Maïga (1998-12-28)28 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Mali AS Real Bamako
8 3TV Moussa Diakité (1998-12-17)17 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Mali ASKO
9 4 Aly Malle (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Mali Black Star FC
10 4 Mohamed Haidara (1998-12-31)31 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Mali Djoliba AC
11 4 Boubacar Traoré (1998-05-24)24 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Mali Jeanne d'Arc FC
12 3TV Sory Ibrahim Keita (1998-02-05)5 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Mali Danaya AC
13 3TV Bourama Diallo (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (16 tuổi) Mali ASKO
14 4 Mamady Diarra (2000-06-26)26 tháng 6, 2000 (15 tuổi) Mali Yeelen FC
15 2HV Mamadou Fofana (1998-01-21)21 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Mali Stade Malien
16 1TM Alou Traoré (1998-01-23)23 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Mali Djoliba AC
17 4 Ousmane Diakité (2000-06-25)25 tháng 6, 2000 (15 tuổi) Mali Yeelen FC
18 3TV Amadou Haidara (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Mali Guidars FC
19 3TV Zoumana Simpara (1998-02-22)22 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Mali ASKO
20 4 Sékou Koïta (1999-11-28)28 tháng 11, 1999 (15 tuổi) Mali USC Kita
21 1TM Drissa Kouyate (1998-12-17)17 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Mali Black Star FC

Bảng E[sửa | sửa mã nguồn]

 Costa Rica[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Argentina Marcelo Herrera

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Alejandro Barrientos (1998-02-11)11 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Costa Rica Saprissa
2 2HV Diego Mesén (1999-03-28)28 tháng 3, 1999 (16 tuổi) Costa Rica Alajuelense
3 2HV Pablo Arboine (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Costa Rica Santos de Guápiles
4 2HV Ian Smith (1998-03-06)6 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Costa Rica Santos de Guápiles
5 2HV Esteban González (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Costa Rica Saprissa
6 2HV Luis Hernández (1998-02-07)7 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Costa Rica Saprissa
7 4 Javier Camareno (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Costa Rica Municipal Liberia
8 3TV Aaron Murillo (1998-03-02)2 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense
9 4 Andy Reyes (1999-04-06)6 tháng 4, 1999 (16 tuổi) Costa Rica Carmelita
10 3TV Jonathan Martínez (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Costa Rica Carmelita
11 3TV Barlon Sequeira (1998-05-25)25 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense
12 4 Sergio Ramírez (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Costa Rica Academia Monteverde
13 1TM Miguel Aju (1999-11-08)8 tháng 11, 1999 (15 tuổi) Costa Rica Alajuelense
14 3TV Roberto Córdoba (1998-07-16)16 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Costa Rica San Carlos
15 4 Kevin Masis (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Costa Rica Santos de Guápiles
16 2HV Daniel Villegas (1998-01-06)6 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense
17 3TV Brandon Salazar (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Costa Rica Carmelita
18 1TM Patrick Sequeira (1999-03-01)1 tháng 3, 1999 (16 tuổi) Costa Rica Limón
19 2HV Yostin Salinas (1998-09-14)14 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Costa Rica Limón
20 3TV Eduardo Juárez (1998-09-22)22 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Costa Rica Alajuelense
21 4 Alonso Solano (1998-02-12)12 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Costa Rica Herediano

 CHDCND Triều Tiên[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Yon Kwang-mu

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Ri Chol-song (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
2 2HV Ri Kuk-hyon (1998-10-30)30 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Chobyong
3 2HV Kim Wi-song (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Chobyong
4 2HV Kim Ho-gyong (1999-09-16)16 tháng 9, 1999 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
5 3TV Kang Song-jin (1999-10-05)5 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Amrokgang
6 3TV Kim Ye-bom (1998-02-18)18 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Chobyong
7 3TV Pak Yong-gwan (1998-12-26)26 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Chobyong
8 3TV Yon Jun-hyok (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
9 4 Han Kwang-song (1998-09-11)11 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Chobyong
10 3TV Choe Song-hyok (1998-02-08)8 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Chobyong
11 4 Jong Chang-bom (1998-08-10)10 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
12 3TV Kim Ji-song (1999-02-19)19 tháng 2, 1999 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Chobyong
13 4 Jong Se-myong (1999-03-11)11 tháng 3, 1999 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sonbong
14 2HV Choe Jin-nam (1998-11-20)20 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Chobyong
15 2HV Kim Yong-saeng (1998-09-22)22 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên April 25
16 3TV O Chung-guk (1998-03-06)6 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Chobyong
17 2HV Jang Song-il (1998-03-21)21 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
18 1TM Ryu Hyok (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Wolmido
19 3TV Jo Wi-song (1998-12-19)19 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Sobaeksu
20 4 Ryang Hyon-ju (1998-05-31)31 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Nhật Bản Tokyo Korea HS
21 1TM Jong Ju-song (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên Chobyong

 Nga[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nga Mikhail Galaktionov

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Denis Adamov (1998-02-20)20 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Nga Krasnodar
2 2HV Andrei Kudriavtchev (1998-11-06)6 tháng 11, 1998 (16 tuổi) Nga Zenit Saint Petersburg
3 2HV Konstantin Kotov (1998-06-25)25 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Nga Zenit Saint Petersburg
4 2HV Danil Krugovoy (1998-05-28)28 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Nga Zenit Saint Petersburg
5 3TV Aleksei Tataev (1998-10-08)8 tháng 10, 1998 (17 tuổi) Nga Krasnodar
6 3TV Ivan Galanin (1998-06-05)5 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Nga Lokomotiv Moscow
7 3TV Dmitri Pletnyov (1998-01-16)16 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Nga Zenit Saint Petersburg
8 3TV Georgi Makhatadze (1998-03-26)26 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Nga Lokomotiv Moscow
9 4 Fyodor Chalov (1998-04-10)10 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Nga CSKA Moscow
10 3TV Boris Tsygankov (1998-04-17)17 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Nga Spartak Moscow
11 4 Aleksandr Lomovitskiy (1998-01-27)27 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Nga Spartak Moscow
12 1TM Aleksandr Maksimenko (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Nga Spartak Moscow
13 4 Egor Denisov (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Nga Zenit Saint Petersburg
14 2HV Nikolay Prudnikov (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Nga Chertanovo Moscow
15 2HV Semyon Matviychuk (1998-05-01)1 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Nga Dynamo Moscow
16 3TV Anatoliy Anisimov (1998-05-23)23 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Nga Rubin Kazan
17 2HV Pavel Lelyukhin (1998-04-23)23 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Nga Spartak Moscow
18 2HV Amir Gavrilov (1998-06-13)13 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Nga Rubin Kazan
19 3TV Konstantin Kuchayev (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Nga CSKA Moscow
20 4 Andrei Zakharov (1998-08-15)15 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Nga Chertanovo Moscow
21 1TM Ivan Zirikov (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Nga Dynamo Moscow

 Nam Phi[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Cộng hòa Nam Phi Molefi Ntseki

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Sanele Tshabalala (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bidvest Wits
2 3TV Simon Nqoi (1998-06-28)28 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi SuperSport United
3 2HV Riyaaz Ismail (1998-01-05)5 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Hellenic
4 2HV Kateglo Mohamme (1998-03-10)10 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi SuperSport United
5 3TV Athenkosi Dlala (1998-02-06)6 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi SuperSport United
6 2HV Notha Ngcobo (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
7 3TV Vuyo Mantjie (1998-06-22)22 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Harmony Academy
8 3TV Sibongakonke Mbatha (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi School of Exellence
9 4 Luvuyo Mkatshana (1998-04-20)20 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bidvest Wits
10 3TV Nelson Maluleke (1998-04-01)1 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi SuperSport United
11 3TV Sphephelo Sithole (1999-03-03)3 tháng 3, 1999 (16 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kwazulu Natal Academy
12 3TV Wiseman Meyiwa (1999-12-27)27 tháng 12, 1999 (15 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Kaizer Chiefs
13 2HV Thendo Mukumela (1998-01-30)30 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns
14 3TV Tebogo Qinisile (1998-05-13)13 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bloemfontein Celtic
15 2HV Keanu Cupido (1998-01-15)15 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Diambars Academy
16 1TM Mondli Mpoto (1998-07-24)24 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi SuperSport United
17 4 Khanyisa Mayo (1998-08-27)27 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi SuperSport United
18 4 Dylan Stoffels (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Cộng hòa Nam Phi AmaZulu
19 4 Kobamelo Kodisang (1999-08-28)28 tháng 8, 1999 (16 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Platinum Stars
20 3TV Reeve Frosler (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Bidvest Wits
21 1TM Walter Kubheka (1999-01-07)7 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Cộng hòa Nam Phi Mamelodi Sundowns

Bảng F[sửa | sửa mã nguồn]

 Pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Jean-Claude Giuntini[13]

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Luca Zidane (1998-05-13)13 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
2 2HV Peter Ouaneh (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Pháp Lorient
3 2HV Mamadou Doucoure (1998-05-21)21 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
4 2HV Hugo Mesbah (1998-02-01)1 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Pháp Tours
5 2HV Dayot Upamecano (1998-10-27)27 tháng 10, 1998 (16 tuổi) Áo Red Bull Salzburg
6 3TV Jean Ruiz (1998-04-06)6 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Pháp Sochaux
7 3TV Alexis Claude-Maurice (1998-06-06)6 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Pháp Lorient
8 4 Odsonne Edouard (1998-01-16)16 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
9 4 Jeff Reine-Adélaïde (1998-01-17)17 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Anh Arsenal
10 3TV Timothé Cognat (1998-01-25)25 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Pháp Lyon
11 3TV Nicolas Janvier (1998-08-11)11 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Pháp Rennes
12 3TV Bilal Boutobba (1998-08-29)29 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Pháp Marseille
13 3TV Lamine Fomba (1998-01-26)26 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Pháp Auxerre
14 2HV Faitout Maouassa (1998-07-06)6 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Pháp Nancy
15 4 Maxime Pelican (1998-05-12)12 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Pháp Toulouse
16 1TM Numan Bostan (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Pháp Toulouse
17 2HV Issa Samba (1998-01-29)29 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Pháp Auxerre
18 4 Jonathan Ikoné (1998-05-02)2 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
19 3TV Lorenzo Callegari (1998-02-27)27 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
20 2HV Alec Georgen (1998-09-17)17 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
21 1TM Loïc Badiashile (1998-02-05)5 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Pháp Monaco

 New Zealand[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: New Zealand Danny Hay

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Michael Woud (1999-01-16)16 tháng 1, 1999 (16 tuổi) New Zealand Bay Olympic
2 2HV Jack-Henry Sinclair (1998-02-23)23 tháng 2, 1998 (17 tuổi) New Zealand North Shore United
3 2HV Liam Jones (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (16 tuổi) New Zealand Western Suburbs
4 3TV Oliver Ceci (1998-02-22)22 tháng 2, 1998 (17 tuổi) New Zealand North Shore United
5 2HV Liam Williams (1998-07-17)17 tháng 7, 1998 (17 tuổi) New Zealand Western Springs
6 2HV Benjamin Mata (1998-08-10)10 tháng 8, 1998 (17 tuổi) New Zealand Onehunga Sports
7 3TV Sarpreet Singh (1999-02-20)20 tháng 2, 1999 (16 tuổi) New Zealand Wellington United
8 3TV Dane Schnell (1999-05-14)14 tháng 5, 1999 (16 tuổi) New Zealand Western Springs
9 4 Connor Probert (1998-04-06)6 tháng 4, 1998 (17 tuổi) New Zealand Western Springs
10 4 Logan Rogerson (1998-05-28)28 tháng 5, 1998 (17 tuổi) New Zealand Wellington United
11 4 James McGarry (1998-04-09)9 tháng 4, 1998 (17 tuổi) New Zealand Wellington United
12 1TM Reuben Clark (1998-08-04)4 tháng 8, 1998 (17 tuổi) New Zealand Onehunga Sports
13 3TV Joe Bell (1999-04-27)27 tháng 4, 1999 (16 tuổi) New Zealand Miramar Rangers
14 3TV Owen Parker-Price (1998-12-10)10 tháng 12, 1998 (16 tuổi) New Zealand Western Suburbs
15 2HV Luke Johnson (1998-04-15)15 tháng 4, 1998 (17 tuổi) New Zealand North Shore United
16 2HV Hunter Ashworth (1998-01-08)8 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Hoa Kỳ University of San Francisco
17 3TV Callum McCowatt (1999-04-30)30 tháng 4, 1999 (16 tuổi) New Zealand Western Suburbs
18 4 Wali Mohammadi (1999-01-21)21 tháng 1, 1999 (16 tuổi) New Zealand Western Suburbs
19 4 Sean Skeens (1998-09-12)12 tháng 9, 1998 (17 tuổi) New Zealand Birkenhead United
20 4 Lucas Imrie (1998-05-20)20 tháng 5, 1998 (17 tuổi) New Zealand Central United
21 1TM Christian Woodbridge (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) New Zealand Onehunga Sports

 Paraguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Paraguay Carlos Jara Saguier

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM Gabriel Perrota (1998-12-26)26 tháng 12, 1998 (16 tuổi) Paraguay Nacional
2 2HV Rodi Ferreira (1998-05-29)29 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Paraguay Olimpia
3 2HV Luis Giménez (1998-08-01)1 tháng 8, 1998 (17 tuổi) Paraguay Olimpia
4 2HV Blás Riveros (1998-02-03)3 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Paraguay Olimpia
5 2HV Marcelo Arce (1998-03-24)24 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Paraguay Olimpia
6 3TV Arturo Aranda (1998-04-20)20 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Paraguay Olimpia
7 3TV Jorge Morel (1998-01-22)22 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Paraguay Libertad
8 3TV Cristian Paredes (1998-05-18)18 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Paraguay Guarani
9 4 Sebastián Ferreira (1998-02-13)13 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Paraguay Sol de América
10 4 Sergio Díaz (1998-03-05)5 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
11 3TV Josué Colmán (1998-07-25)25 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
12 1TM Miguel Ángel Martínez (1998-09-29)29 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Paraguay General Díaz
13 2HV Fernando Lomaquis (1998-09-05)5 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Paraguay Rubio Ñu
14 2HV Óscar Rodas (1998-02-08)8 tháng 2, 1998 (17 tuổi) Paraguay Olimpia
15 2HV Juan Miguel Ojeda (1998-04-04)4 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Paraguay Sportivo Luqueño
16 3TV Nery Balbuena (1998-06-18)18 tháng 6, 1998 (17 tuổi) Paraguay Nacional
17 3TV Marcelino Ñamandú (1999-07-28)28 tháng 7, 1999 (16 tuổi) Paraguay Rubio Ñu
18 3TV Ricardo Gabazza (1999-01-21)21 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Paraguay Libertad
19 4 René Cabrera (1998-04-16)16 tháng 4, 1998 (17 tuổi) Paraguay Nacional
20 4 Julio Villalba (1998-09-17)17 tháng 9, 1998 (17 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
21 1TM Óscar Benítez (1998-07-10)10 tháng 7, 1998 (17 tuổi) Paraguay Rubio Ñu

 Syria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Syria Mohammad Al-Attar

Số VT Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Trận Bàn Câu lạc bộ
1 1TM William Ghannam (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Syria Al-Majd
2 2HV Taha Al-Aek (1998-01-02)2 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Syria Al-Karamah
3 2HV Omar Lahlah (1998-01-04)4 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Syria Taliya
4 2HV Hassan Al-Damen (1998-01-20)20 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Syria Al-Ittihad
5 3TV Hassan Al-Nadaf (1998-01-10)10 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Syria Al-Kiswah
6 3TV Mohammad Loulou (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Syria Baniyas Refinery
7 3TV Basel Kawabi (1998-01-03)3 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Syria Al-Ittihad
8 3TV Mohammad Al-Hallak (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Syria Al-Kiswah
9 4 Naem Ghezal Naem (1998-05-02)2 tháng 5, 1998 (17 tuổi) Syria Tishreen
10 3TV Abdulrahman Al-Barakat (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Syria Al-Jazeera
11 4 Anas Al-Aji (1998-01-07)7 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Syria Al-Wahda
12 3TV Amin Akil (1999-02-09)9 tháng 2, 1999 (16 tuổi) Syria Hutteen
13 4 Mohammad Zid Gharir (1998-01-10)10 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Syria Al-Karamah
14 2HV Mohammad Khoja (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Syria Jableh
15 2HV Mohammad Al-Kadour (1998-03-04)4 tháng 3, 1998 (17 tuổi) Syria Al-Karamah
16 3TV Kamel Koaeh (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Syria Al-Shurta
17 2HV Sardar Sulaiman (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Syria Al-Jihad
18 4 Abdulhadi Shalha (1999-01-19)19 tháng 1, 1999 (16 tuổi) Syria Al-Wahda
19 3TV Ahmad Al-Khassi (1999-04-27)27 tháng 4, 1999 (16 tuổi) Syria Al-Jaish
20 1TM Omar Kadije (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Syria Hutteen
21 1TM Ghaith Sulaiman (1998-01-03)3 tháng 1, 1998 (17 tuổi) Syria Tishreen

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Regulations – Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới Chile 2015” (PDF). FIFA.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 13 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  2. ^ “Gifted youngsters offered Chilean chance”. FIFA.com. ngày 8 tháng 10 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  3. ^ “Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới Chile 2015 – List of Players” (PDF). FIFA.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 3 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  4. ^ “Dario Bašić Names 21-Player Roster for FIFA Under-17 World Cup in Chile”.
  5. ^ “Richie Williams Names 21-Player Roster for FIFA Under-17 World Cup in Chile”. ussoccer.
  6. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  7. ^ “FIFA Under-17s World Cup squad announced by Neil Dewsnip”. The FA.
  8. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 11 năm 2015. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  9. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  10. ^ “Joeys squad named for 2015 U-17 FIFA World Cup Chile”. Football Federation Australia. ngày 2 tháng 10 năm 2015. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
  11. ^ “Team und Trainer”. DFB - Deutscher Fußball-Bund e.V. Truy cập 5 tháng 6 năm 2023.
  12. ^ Diez.hn – FOTOS: Uno a uno, ellos son los 21 mundialistas Sub17 de Honduras – ngày 19 tháng 9 năm 2015
  13. ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.