Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ châu Phi 2005

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ châu Phi 2005
2003
2007

Đây là danh sách đội hình các đội bóng tham dự Giải vô địch bóng đá trẻ châu Phi 2011. Chỉ có các cầu thủ sinh trong hoặc sau ngày 1 tháng 1 năm 1985 được phép thi đấu.

 Ai Cập[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
Hamada Ahmed (1985-10-01)1 tháng 10, 1985 (19 tuổi) Ai Cập El-Mansoura
Mohamed Ahmed (1985-03-24)24 tháng 3, 1985 (19 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
Abdelaziz Hassan (1986-05-24)24 tháng 5, 1986 (18 tuổi) Ai Cập El-Mansoura
Hossam Attia (1986-03-09)9 tháng 3, 1986 (18 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
Alaa El-Masry (1985-03-03)3 tháng 3, 1985 (19 tuổi) Ai Cập Al-Mokawloon Al-Arab
Abdellah Abdellah (1986-01-20)20 tháng 1, 1986 (18 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
Ahmed Samir Farag (1986-05-20)20 tháng 5, 1986 (18 tuổi) Pháp FC Sochaux-Montbéliard
Ahmed Darwish (1985-01-15)15 tháng 1, 1985 (20 tuổi) Ai Cập Baladia Mah.
Hossam Nasr (1985-08-30)30 tháng 8, 1985 (19 tuổi) Ai Cập El-Zamalek
Mahmoud Fadl Alla (1986-03-05)5 tháng 3, 1986 (18 tuổi) Ai Cập El-Zamalek
Abdallah Mohamed (1985-07-13)13 tháng 7, 1985 (19 tuổi) Ai Cập Ismaily SC
Abdallah Abdou (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (19 tuổi) Ai Cập Ismaily SC
Karim Zekry (1985-05-10)10 tháng 5, 1985 (19 tuổi) Ai Cập El-Masry
Ahmed El-Bahrawy (1986-05-24)24 tháng 5, 1986 (18 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
Islam Siam (1985-02-13)13 tháng 2, 1985 (19 tuổi) Ai Cập Al-Mokawloon Al-Arab
Mohamed Ibrahim (1985-02-09)9 tháng 2, 1985 (19 tuổi) Ai Cập El-Shams
Amr El-Halawani (1985-03-15)15 tháng 3, 1985 (19 tuổi) Ai Cập Al-Ahly
Ali Bekhit (1985-08-12)12 tháng 8, 1985 (19 tuổi) Ai Cập Ismaily SC

 Lesotho[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
Mpiti Thamae (1985-06-24)24 tháng 6, 1985 (19 tuổi) Likhopo
Philemon Mokhahlane (1986-06-03)3 tháng 6, 1986 (18 tuổi) Likhopo
Lebohang Nkakole (1988-12-27)27 tháng 12, 1988 (16 tuổi) Lioli
Lereko Matsipa (1987-08-06)6 tháng 8, 1987 (17 tuổi) Likhopo
Thabiso Maile (1987-01-27)27 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Likhopo
Motlalepula Mofolo (1986-09-07)7 tháng 9, 1986 (18 tuổi) Lioli
Sefuli Ntoi (1985-01-09)9 tháng 1, 1985 (20 tuổi) Lifefo
Tefo Maipato (1986-03-09)9 tháng 3, 1986 (18 tuổi) Junior Pirates
Nathnael Ncheba (1989-12-12)12 tháng 12, 1989 (15 tuổi) Junior Pirates
John Moleko (1986-08-24)24 tháng 8, 1986 (18 tuổi) Junior Pirates
Paul Lehloka (1986-10-21)21 tháng 10, 1986 (18 tuổi) Likhopo
Thabo Mokhele (1986-04-18)18 tháng 4, 1986 (18 tuổi) Matlama
Phillimon Mokhesi (1985-05-17)17 tháng 5, 1985 (19 tuổi) Stella
Bokang Mothoana (1987-12-09)9 tháng 12, 1987 (17 tuổi) Likhopo
Lintho Korie (1986-09-07)7 tháng 9, 1986 (18 tuổi) Lioli
Dlomo Monaphathi (1987-09-09)9 tháng 9, 1987 (17 tuổi) Matlama
Lawrence Molengoane (1986-12-30)30 tháng 12, 1986 (18 tuổi) Matlama
Justice Teele (1986-12-28)28 tháng 12, 1986 (18 tuổi) Likhopo

 Bờ Biển Ngà[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Vincent Angban (1987-02-04)4 tháng 2, 1987 (17 tuổi) Bờ Biển Ngà Rio Anyama
2 4 Abdramane Diaby (1986-12-19)19 tháng 12, 1986 (18 tuổi) Bờ Biển Ngà Sabé de Bouna
3 2HV Sol Bamba (1985-01-13)13 tháng 1, 1985 (20 tuổi) Pháp Paris Saint-Germain
4 2HV Benjamin Angoua (1986-11-28)28 tháng 11, 1986 (18 tuổi) Bờ Biển Ngà Africa Sports
5 2HV Bakary Soro (1985-12-05)5 tháng 12, 1985 (19 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Mimosas
6 3TV Bamba Moussa (1985-01-06)6 tháng 1, 1985 (20 tuổi) Bờ Biển Ngà Jeunesse Club d'Abidjan
7 2HV Souleymane Barry (1986-03-22)22 tháng 3, 1986 (18 tuổi) Bờ Biển Ngà Issia Wazy
8 3TV Alex Somian (1986-06-09)9 tháng 6, 1986 (18 tuổi) Bờ Biển Ngà Jeunesse Club d'Abidjan
9 4 Ibrahima Aka (1987-03-05)5 tháng 3, 1987 (17 tuổi) Bờ Biển Ngà Issia Wazy
10 3TV Anthony Moura-Komenan (1986-01-20)20 tháng 1, 1986 (18 tuổi) Pháp Bordeaux
11 2HV Kambou Ollo (1986-11-27)27 tháng 11, 1986 (18 tuổi) Bờ Biển Ngà Stade d'Abidjan
12 4 Kévin Kouakou Kouadio (1985-04-24)24 tháng 4, 1985 (19 tuổi) Bờ Biển Ngà Bingerville
13 3TV Emmanuel Koné (1986-12-31)31 tháng 12, 1986 (18 tuổi) Bờ Biển Ngà ASEC Mimosas
14 4 Yedi Zahiri (1985-09-02)2 tháng 9, 1985 (19 tuổi) Pháp Rouen
15 3TV Hermann Kouamé Kouadio (1985-12-31)31 tháng 12, 1985 (19 tuổi) Pháp Lens
16 1TM Roger Ollekam Bêbê (1985-11-25)25 tháng 11, 1985 (19 tuổi) Bờ Biển Ngà US Koumassi
17 2HV Charles Touah (1986-12-30)30 tháng 12, 1986 (18 tuổi) Bờ Biển Ngà Stella Club d'Adjamé
18 4 Sekou Cissé (1985-05-23)23 tháng 5, 1985 (19 tuổi) Hà Lan Roda JC

 Bénin[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Yessoufou Samiou (1986-07-11)11 tháng 7, 1986 (18 tuổi) Bénin Buffles
2 2HV Charaf Chitou (1987-09-21)21 tháng 9, 1987 (17 tuổi) Bénin Université Nationale du Bénin FC
3 3TV Oscar Olou (1987-11-16)16 tháng 11, 1987 (17 tuổi) Bénin Mogas 90
4 2HV Pascal Hountonto (1985-11-20)20 tháng 11, 1985 (19 tuổi) Bénin Soleil FC
5 2HV Safradine Traoré (1986-05-31)31 tháng 5, 1986 (18 tuổi) Bénin Buffles
6 3TV Florent Raimy (1986-02-07)7 tháng 2, 1986 (18 tuổi) Pháp Sedan
7 3TV Romuald Boco (1985-07-08)8 tháng 7, 1985 (19 tuổi) Pháp Niort
8 3TV Mathieu Adeniyi (1987-04-26)26 tháng 4, 1987 (17 tuổi) Pháp Rennes
9 3TV Ademola Olaofe (1985-10-30)30 tháng 10, 1985 (19 tuổi) Bénin Soleil FC
10 4 Abdoulaye Ouzérou (1985-10-24)24 tháng 10, 1985 (19 tuổi) Bénin Buffles
11 4 Abou Maiga (1985-09-20)20 tháng 9, 1985 (19 tuổi) Pháp Créteil
12 3TV Coffi Agbessi (1985-12-05)5 tháng 12, 1985 (19 tuổi) Libya Al Olympique
13 4 Youssouf Nassirou (1986-11-14)14 tháng 11, 1986 (18 tuổi) Bénin Soleil FC
14 4 Bachirou Osseni (1985-09-15)15 tháng 9, 1985 (19 tuổi) Bénin Soleil FC
15 4 Razak Omotoyossi (1985-10-08)8 tháng 10, 1985 (19 tuổi) Bénin JS Pobè
16 1TM Yoann Djidonou (1986-05-17)17 tháng 5, 1986 (18 tuổi) Pháp Racing Club de Paris
17 3TV Soule Abiola (1987-07-25)25 tháng 7, 1987 (17 tuổi) Bénin Soleil FC
18 3TV Séïdath Tchomogo (1985-08-13)13 tháng 8, 1985 (19 tuổi) Bénin Lions de l'Atakory

 Maroc[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Mohammed Amine El Bourkadi (1985-02-22)22 tháng 2, 1985 (19 tuổi) Maroc MAS Fez
2 2HV Hamza Hajji (1986-02-05)5 tháng 2, 1986 (18 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
3 2HV Chakib Benzoukane (1986-08-07)7 tháng 8, 1986 (18 tuổi) Maroc Kawkab Marrakech
4 2HV Karim Azizou (1985-01-20)20 tháng 1, 1985 (19 tuổi) Pháp Bordeaux
5 2HV Youssef Rabeh (1985-04-13)13 tháng 4, 1985 (19 tuổi) Maroc FUS Rabat
6 2HV Abderrahmane Mssassi (1985-03-24)24 tháng 3, 1985 (19 tuổi) Maroc MAS Fez
7 4 Abdessalam Benjelloun (1985-01-28)28 tháng 1, 1985 (19 tuổi) Maroc MAS Fez
8 3TV Karim Miftal (1985-10-29)29 tháng 10, 1985 (19 tuổi) Pháp Niort
9 4 Mouhcine Iajour (1985-05-14)14 tháng 5, 1985 (19 tuổi) Maroc Raja Casablanca
10 3TV Rachid Tiberkanine (1985-03-28)28 tháng 3, 1985 (19 tuổi) Hà Lan Ajax Amsterdam
11 4 Tarik Bendamou (1985-01-14)14 tháng 1, 1985 (20 tuổi) Maroc Raja Casablanca
12 1TM Youssef El Abdallaoui (1985-02-01)1 tháng 2, 1985 (19 tuổi) Maroc Widad Fez
13 2HV Zakariae El Ghadi (1985-06-27)27 tháng 6, 1985 (19 tuổi) Maroc MAS Fez
14 4 Nabil El Zhar (1986-08-27)27 tháng 8, 1986 (18 tuổi) Pháp Saint-Étienne
15 3TV Rida Lah Douliazale (1985-09-03)3 tháng 9, 1985 (19 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
16 4 Abdessamad Benhalib (1986-10-19)19 tháng 10, 1986 (18 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
17 3TV Yassine Zouchou (1985-07-26)26 tháng 7, 1985 (19 tuổi) Maroc Wydad Casablanca
18 3TV Brahim El Bahri (1986-03-26)26 tháng 3, 1986 (18 tuổi) Maroc FAR Rabat

 Angola[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Guilherme Zinga (1985-12-26)26 tháng 12, 1985 (19 tuổi) Angola Atlético de Luanda
2 Simao Vicente Bunga (1985-07-14)14 tháng 7, 1985 (19 tuổi) Angola 1° de Agosto
3 Osvaldo Domingos (1986-03-10)10 tháng 3, 1986 (18 tuổi) Angola 1° de Agosto
4 Michel Vuta (1985-01-25)25 tháng 1, 1985 (19 tuổi) Đức 1. SC Feucht
5 Francisco Vicente (1985-10-15)15 tháng 10, 1985 (19 tuổi) Angola Atlético de Luanda
6 Emílio Sebastião (1986-04-08)8 tháng 4, 1986 (18 tuổi) Joca Sport
7 Ricardo Estevao (1987-09-27)27 tháng 9, 1987 (17 tuổi) Angola Atlético Sport
8 Patrick Teca (1985-09-19)19 tháng 9, 1985 (19 tuổi) Bồ Đào Nha Seixal
9 Paulino Miguel (1986-10-17)17 tháng 10, 1986 (18 tuổi) Angola 1° de Agosto
10 Lucas Huango (1985-03-13)13 tháng 3, 1985 (19 tuổi) Angola Académica do Lobito
11 Odymir Bregasha (1985-12-15)15 tháng 12, 1985 (19 tuổi) Angola Interclube
12 1TM Mário Hipólito (1985-06-01)1 tháng 6, 1985 (19 tuổi) Angola Interclube
13 Hamlet Campos (1985-06-16)16 tháng 6, 1985 (19 tuổi) Angola Atlético de Luanda
14 Suarez Simao (1986-10-14)14 tháng 10, 1986 (18 tuổi) Angola Santos
15 Joaquim Nzamba (1986-03-27)27 tháng 3, 1986 (18 tuổi) Angola Flaminguinhos
16 Edvaldo Pina (1985-09-04)4 tháng 9, 1985 (19 tuổi) Angola Académica do Lobito
17 Manuel Zundo (1987-09-07)7 tháng 9, 1987 (17 tuổi) Angola Santos
18 Osvaldo Dinis (1986-06-04)4 tháng 6, 1986 (18 tuổi) Angola 1° de Agosto

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ambruse Vanzekin (1986-07-14)14 tháng 7, 1986 (18 tuổi) Nigeria Bendel Insurance
2 2HV Kennedy Chinwo (1985-12-29)29 tháng 12, 1985 (19 tuổi) Nigeria Dolphins
3 2HV Taye Taiwo (1985-04-16)16 tháng 4, 1985 (19 tuổi) Nigeria Lobi Stars
4 2HV Onyekachi Apam (1986-12-30)30 tháng 12, 1986 (18 tuổi) Nigeria Enugu Rangers
5 2HV Monday James (1986-10-19)19 tháng 10, 1986 (18 tuổi) Nigeria Bendel Insurance
6 2HV Yinka Adedeji (1985-03-24)24 tháng 3, 1985 (19 tuổi) Nigeria Pepsi Academy
7 3TV Bernard Okorowanta (1986-12-11)11 tháng 12, 1986 (18 tuổi) Israel Maccabi Tel Aviv
8 3TV Daddy Bazuaye (1988-12-11)11 tháng 12, 1988 (16 tuổi) Nigeria Bendel Insurance
9 4 Victor Obinna (1987-03-25)25 tháng 3, 1987 (17 tuổi) Nigeria Enyimba
10 4 Isaac Promise (1987-12-02)2 tháng 12, 1987 (17 tuổi) Nigeria Gray's International
11 4 Solomon Okoronkwo (1987-03-02)2 tháng 3, 1987 (17 tuổi) Đức Hertha BSC
12 1TM Daniel Akpeyi (1986-08-03)3 tháng 8, 1986 (18 tuổi) Nigeria Gabros International
13 2HV Olubayo Adefemi (1985-08-10)10 tháng 8, 1985 (19 tuổi) Israel Hapoel Jerusalem
14 3TV David Solomon Abwo (1986-05-10)10 tháng 5, 1986 (18 tuổi) Nigeria Enyimba
15 3TV Johnbull Edeki (1985-03-28)28 tháng 3, 1985 (19 tuổi) Nigeria Bendel Insurance
16 2HV Dele Adeleye (1988-12-25)25 tháng 12, 1988 (16 tuổi) Nigeria Shooting Stars
17 4 Ifeanyi Obediah (1985-07-27)27 tháng 7, 1985 (19 tuổi) Nigeria Enyimba
18 3TV Kola Anubi (1987-03-24)24 tháng 3, 1987 (17 tuổi) Nigeria Bendel Insurance

 Mali[sửa | sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Noumouke Traoré (1985-09-01)1 tháng 9, 1985 (19 tuổi) Mali Onze Créateurs
2 2HV Adama Tamboura (1985-05-18)18 tháng 5, 1985 (19 tuổi) Mali Real Bamako
3 2HV Yacouba Sanogo (1986-07-25)25 tháng 7, 1986 (18 tuổi) Mali Onze Créateurs
4 Issa Traoré (1987-01-02)2 tháng 1, 1987 (18 tuổi) Mali Djoliba AC
5 3TV Sekou Bagayoko (1987-12-31)31 tháng 12, 1987 (17 tuổi) Mali Djoliba AC
6 3TV Lassana Fané (1987-11-11)11 tháng 11, 1987 (17 tuổi) Mali Djoliba AC
7 4 Kalifa Dembelé (1987-09-13)13 tháng 9, 1987 (17 tuổi) Mali CO Bamako
8 3TV Alphousseyni Keita (1985-11-13)13 tháng 11, 1985 (19 tuổi) Mali CO Bamako
9 3TV Moriba Diop (1985-05-21)21 tháng 5, 1985 (19 tuổi) Mali Stade Malien
10 3TV Oumar Kanté (1987-10-09)9 tháng 10, 1987 (17 tuổi) Mali Centre Salif Keita
11 4 Boubacar Kébé (1987-05-10)10 tháng 5, 1987 (17 tuổi) Pháp Bordeaux
12 2HV Amadou Sidibé (1986-02-19)19 tháng 2, 1986 (18 tuổi) Mali CO Bamako
13 4 Modibo Maïga (1987-09-03)3 tháng 9, 1987 (17 tuổi) Mali Stade Malien
14 2HV Demba Barry (1987-04-11)11 tháng 4, 1987 (17 tuổi) Mali Real Bamako
15 Alassane Keita (1985-11-13)13 tháng 11, 1985 (19 tuổi) Mali CO Bamako
16 1TM Abdoulaye Samake (1987-04-29)29 tháng 4, 1987 (17 tuổi) Mali AS Bamako
17 3TV Lamine Diawara (1986-05-18)18 tháng 5, 1986 (18 tuổi) Mali Débo Club
18 Dramane Traoré (1987-01-20)20 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Mali Onze Créateurs

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]