Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1985

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

 Bulgaria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Boris Anguelov

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Lyuben Zhilkov (1965-11-15)15 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Bulgaria Pirin Blagoevgrad
2 2HV Dimitre Kalkanov (1966-04-05)5 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Bulgaria Lokomotiv Plovdiv
3 2HV Pavel Dotchev (1965-09-28)28 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Bulgaria Lokomotiv Sofia
4 2HV Dimitar Vasev (1965-09-10)10 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Bulgaria Lokomotiv Sofia
5 2HV Rosen Pachov (1966-03-11)11 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Bulgaria Pirin Blagoevgrad
6 3TV Aleksandr Ivanov (1967-09-25)25 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Bulgaria PFC Shumen
7 4 Emil Kostadinov (1965-08-12)12 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Bulgaria Sredetz Sofia
8 3TV Ivaylo Kirov (1966-12-30)30 tháng 12, 1966 (18 tuổi) Bulgaria Sredetz Sofia
9 4 Petar Mikhtarski (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Bulgaria Pirin Blagoevgrad
10 3TV Krassimir Balakov (1966-03-29)29 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Bulgaria Etar Veliko Tarnovo
11 4 Aleksandar Maznilkov (1965-11-30)30 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Bulgaria Lokomotiv Sofia
12 1TM Rumen Dankov (1965-11-20)20 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Bulgaria Etar Veliko Tarnovo
13 2HV Yulian Garev (1967-04-09)9 tháng 4, 1967 (18 tuổi) Bulgaria Spartak Pleven
14 3TV Lyuboslav Penev (1966-08-31)31 tháng 8, 1966 (18 tuổi) Bulgaria Sredetz Sofia
15 3TV Radko Kalaydzhiev (1967-09-28)28 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Bulgaria Beroe Stara Zagora
16 3TV Plamen Petkov (1967-10-17)17 tháng 10, 1967 (17 tuổi) Bulgaria Lokomotiv Rousse
17 3TV Zlatko Yankov (1966-08-27)27 tháng 8, 1966 (18 tuổi) Bulgaria Neftochimik Burgas
18 4 Dimitar Krastev (1966-02-16)16 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Bulgaria Akademik Sofia

 Colombia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Luis Marroquín

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM René Higuita (1966-08-27)27 tháng 8, 1966 (18 tuổi) Colombia Atlético Nacional
2 4 Carlos Mesa (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Colombia Liga de Nariño
3 2HV Álvaro Nuñez (1967-06-09)9 tháng 6, 1967 (18 tuổi) Colombia Independiente Santa Fe
4 2HV John Álvarez (1965-11-11)11 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Colombia Atlético Nacional
5 2HV Jairo Ampudia (1966-02-14)14 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Colombia América de Cali
6 3TV José Hurtado (1966-02-21)21 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Colombia América de Cali
7 4 John Jairo Tréllez (1968-04-29)29 tháng 4, 1968 (17 tuổi) Colombia Atlético Nacional
8 3TV Orlando Maturana (1966-10-11)11 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Colombia Atlético Bucaramanga
9 2HV Wilmer Cabrera (1967-09-15)15 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Unattached
10 3TV Carlos Álvarez (1965-10-06)6 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Colombia Atlético Nacional
11 2HV Diego Láinez (1965-09-07)7 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Unattached
12 1TM Eduardo Niño (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (18 tuổi) Colombia Independiente Santa Fe
13 2HV John Jairo Córdoba (1965-10-22)22 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Colombia Unión Magdalena
14 4 Felipe Pérez (1967-01-24)24 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Colombia Atlético Nacional
15 4 Rafael Álvarez (1966-07-17)17 tháng 7, 1966 (19 tuổi) Colombia Liga de Bolívar
16 3TV Hugo Caicedo (1967-07-22)22 tháng 7, 1967 (18 tuổi) Unattached
17 4 John Castaño (1966-05-12)12 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Colombia América de Cali
18 3TV Wilson Rodríguez (1965-08-16)16 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Colombia Deportes Tolima

 Hungary[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Bertalan Bicskei

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Zsolt Petry (1966-09-23)23 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Hungary MTK
2 2HV József Szalma (1966-08-22)22 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Hungary Tatabánya
3 2HV Attila Pinter (1966-05-07)7 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Hungary Ferencváros
4 2HV József Keller (1965-09-25)25 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Hungary Ferencváros
5 2HV László Szélpál (1965-08-20)20 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Hungary SZEOL
6 3TV Ervin Kovács (1967-01-24)24 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Hungary Újpesti Dózsa
7 4 Janos Zsinka (1965-10-02)2 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Hungary Ferencváros
8 3TV Sandor Deak (1965-09-11)11 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Hungary Ferencváros
9 4 Kálmán Kovács (1965-09-11)11 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Hungary Honvéd
10 3TV István Vincze (1967-01-22)22 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Hungary Tatabánya
11 4 Pal Fischer (1967-01-29)29 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Hungary Ferencváros
12 Ferenc Haáz (1966-02-12)12 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Hungary Ferencváros
13 3TV Robert Csoboth (1965-10-07)7 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Hungary Pécs
14 3TV Attila Horváth (1967-05-02)2 tháng 5, 1967 (18 tuổi) Hungary MTK
15 4 Gyula Zsivotsky (1966-04-21)21 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Hungary Ferencváros
16 4 József Zvara (1966-08-17)17 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Hungary Ferencváros
17 4 György Orovecz (1967-10-02)2 tháng 10, 1967 (17 tuổi) Hungary MTK
18 1TM Sandor Lanczkor (1966-03-16)16 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Hungary Ferencváros

 Tunisia[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Mrad Mahjoub

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Chokri El Ouaer (1966-08-15)15 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Tunisia Étoile Sahel
2 2HV Taoufik Mhadhbi (1965-12-19)19 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Tunisia AS Mégrine
3 2HV Lotfi Chihi (1966-05-14)14 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Tunisia Olympique Transports
4 2HV Mohamed Mahjoubi (1966-09-28)28 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Tunisia AS Marsa
5 2HV Mohamed Abdelhak (1966-03-07)7 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Tunisia Club Africain
6 3TV Mourad Gharbi (1966-01-25)25 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Tunisia CA Bizertin
7 4 Mohamed Dergaa (1966-01-16)16 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Tunisia CS Sfaxien
8 3TV Lotfi Ounis (1965-10-21)21 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Tunisia SR Sports
9 4 Kaïs Yacoubi (1966-08-18)18 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Tunisia Club Africain
10 3TV Haithem Abid (1965-09-22)22 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Tunisia Étoile Sahel
11 4 Lotfi Rouissi (1965-11-13)13 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Tunisia Club Africain
12 3TV Mounir El Bez (1966-01-05)5 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Tunisia CA Bizertin
13 4 Sami Touati (1965-08-29)29 tháng 8, 1965 (19 tuổi) Tunisia Club Africain
14 4 Jameleddine Limam (1967-06-11)11 tháng 6, 1967 (18 tuổi) Tunisia Stade Tunisien
15 3TV Hicham Grioui (1965-12-19)19 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Tunisia Club Africain
16 2HV Mohamed Dagdoug (1966-07-09)9 tháng 7, 1966 (19 tuổi) Tunisia CS Sfaxien
17 Tarak Haouari (1966-03-25)25 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Tunisia AS Gabès
18 1TM Ahmed Bourchada (1966-09-22)22 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Tunisia CA Bizertin

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

 Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Gilson Nunes

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Cláudio Taffarel (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Brasil Internacional
2 2HV Luciano (1965-10-13)13 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Brasil Portuguesa (SP)
3 2HV Luis Carlos (1966-04-12)12 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Brasil Grêmio
4 2HV Henrique (1966-03-15)15 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Brasil Grêmio
5 3TV João Antonio (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Brasil Grêmio
6 2HV Dida (1965-10-26)26 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Brasil Coritiba
7 3TV Silas (1965-08-27)27 tháng 8, 1965 (19 tuổi) Brasil São Paulo
8 3TV Tosin (1966-04-16)16 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Brasil Vitória
9 4 Gérson (1965-09-23)23 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Brasil Guarani
10 4 Müller (1966-01-31)31 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Brasil São Paulo
11 3TV Antonio Carlos (1965-12-21)21 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Brasil Vitória
12 1TM Chico (1967-01-20)20 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Brasil Grêmio
13 2HV Polaco (1966-01-04)4 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Brasil América (SP)
14 2HV Stinico (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Brasil Ponte Preta
15 3TV Marçal (1965-12-20)20 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Brasil Atlético Goianiense
16 4 Izael (1965-09-20)20 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Brasil América (SP)
17 4 Binho (1966-03-24)24 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Brasil Grêmio
18 4 Balalo (1965-08-17)17 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Brasil Internacional

 Cộng hòa Ireland[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Liam Tuohy

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM James Myers (1967-12-04)4 tháng 12, 1967 (17 tuổi) Cộng hòa Ireland St Joseph's
2 2HV Pat O'Kelly (1967-07-31)31 tháng 7, 1967 (18 tuổi) Cộng hòa Ireland Home Farm
3 2HV Pat Kelch (1966-05-05)5 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Anh Manchester United
4 2HV Tim O'Shea (1966-11-12)12 tháng 11, 1966 (18 tuổi) Anh Tottenham Hotspur
5 2HV Pat Dolan (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Anh Arsenal
6 2HV Noel Bollard (1965-08-26)26 tháng 8, 1965 (19 tuổi) Cộng hòa Ireland Home Farm
7 2HV Seamus Purcell (1965-09-10)10 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Cộng hòa Ireland Shamrock Rovers
8 3TV Martin Bayly (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Anh Wolverhampton Wanderers
9 3TV Derek Murray (1965-11-29)29 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Cộng hòa Ireland Home Farm
10 3TV Eamonn Collins (1965-10-22)22 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Anh Southampton
11 3TV Martin Russell (1967-04-27)27 tháng 4, 1967 (18 tuổi) Anh Manchester United
12 3TV Marcus Tuite (1968-05-11)11 tháng 5, 1968 (17 tuổi) Anh Luton Town
13 3TV Derek Swan (1966-10-24)24 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Cộng hòa Ireland Home Farm
14 4 Brian Mooney (1966-02-02)2 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Anh Liverpool
15 4 John Neal (1966-03-11)11 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Anh Millwall
16 1TM Paul Kelly (1966-11-06)6 tháng 11, 1966 (18 tuổi) Cộng hòa Ireland Home Farm
17 4 Eamonn Dolan (1967-09-20)20 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Anh West Ham United
18 4 Tom McDermott (1966-09-26)26 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Anh Leeds United

 Ả Rập Xê Út[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Brasil Oswaldo Sempaio

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Samir Al-Solaimani (1966-08-11)11 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahli
2 3TV Abdulaziz Al-Razgan (1969-12-06)6 tháng 12, 1969 (15 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Shebab
3 2HV Esam Al-Saud (1966-09-15)15 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Shebab
4 2HV Abdulrahman Al-Roomi (1969-10-28)28 tháng 10, 1969 (15 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Shebab
5 2HV Bassim Abu-Dawod (1965-11-07)7 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahli
6 3TV Saleh Al-Saleh (1966-01-03)3 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nasr
7 4 Musaed Ibrahim (1965-11-18)18 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Shebab
8 3TV Fahad Al-Bishi (1965-09-10)10 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nasr
9 4 Hathal Al-Dosari (1966-09-29)29 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
10 2HV Khaled Al-Muhaizee (1966-09-02)2 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nahda
11 4 Mohaisen Al-Jam'an (1966-04-06)6 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Nasr
12 3TV Faisal Al-Mowaled (1966-10-02)2 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ahli
13 2HV Mohammed Al-Maglouth (1965-09-15)15 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ettifaq
14 2HV Saad Al-Zafer (1967-09-12)12 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
15 1TM Ismail Hakami (1966-08-06)6 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Ittihad
16 2HV Hassan Al-Habashi (1965-11-09)9 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal
17 3TV Bandar Al-Nakhli (1965-10-25)25 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Ả Rập Xê Út Ohod
18 1TM Khaled Al-Daiyelt (1966-11-08)8 tháng 11, 1966 (18 tuổi) Ả Rập Xê Út Al-Hilal

 Tây Ban Nha[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jesús Pereda

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Juan Carlos Unzué (1967-04-22)22 tháng 4, 1967 (18 tuổi) Tây Ban Nha Osasuna
2 2HV Marcelino García (1965-08-14)14 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Tây Ban Nha Sporting de Gijón
3 2HV César Mendiondo (1966-06-25)25 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Tây Ban Nha Atlético Madrid
4 2HV Rafael Paz (1965-08-02)2 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Tây Ban Nha Sevilla
5 2HV Pedro Arozarena (1966-02-24)24 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Tây Ban Nha Osasuna
6 2HV José Tirado (1965-11-04)4 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Tây Ban Nha Sevilla
7 2HV Patxi Ferreira (1967-05-22)22 tháng 5, 1967 (18 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Bilbao
8 3TV Iñigo Lizarralde (1966-06-14)14 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Tây Ban Nha Athletic Bilbao
9 3TV José Aurelio Gay (1965-12-10)10 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
10 3TV Fernando Gómez (1965-09-11)11 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Tây Ban Nha Valencia
11 3TV Nayim (1966-11-05)5 tháng 11, 1966 (18 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
12 3TV Juanma Sánchez (1966-11-04)4 tháng 11, 1966 (18 tuổi) Tây Ban Nha Málaga
13 1TM Julen Lopetegui (1966-08-28)28 tháng 8, 1966 (18 tuổi) Tây Ban Nha Real Sociedad
14 4 Ion Andoni Goikoetxea (1965-10-21)21 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Tây Ban Nha Osasuna
15 4 Manuel Peña (1965-12-18)18 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Tây Ban Nha Real Valladolid
16 4 Francisco López López (1965-11-19)19 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Tây Ban Nha Barcelona
17 4 Sebastián Losada (1967-09-03)3 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Tây Ban Nha Real Madrid
18 4 Francis Cabral (1965-11-03)3 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Tây Ban Nha Cádiz

Bảng C[sửa | sửa mã nguồn]

 Úc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Jim Shoulder

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Paul Jones (1967-01-01)1 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
2 2HV Robert Hooker (1967-03-06)6 tháng 3, 1967 (18 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
3 2HV John Gregson (1965-08-23)23 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Úc Melita Eagles
4 2HV Mark Jones (1966-06-05)5 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Úc Newcastle Rosebud
5 2HV Loucas Kotzamichalis (1966-05-12)12 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Úc Melbourne Croatia
6 3TV Andrew Koczka (1965-09-09)9 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Úc St George
7 4 Alex Bundalo (1966-05-18)18 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Úc Wollongong City
8 3TV John Panagis (1966-03-28)28 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Úc West Adelaide
9 4 Peter Petrovski (1966-09-25)25 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Úc St George
10 3TV Lou Hristodolou (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (18 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
11 3TV Chris Kalantzis (1967-07-22)22 tháng 7, 1967 (18 tuổi) Úc Sydney Olympic
12 2HV Michael McLennan (1967-04-13)13 tháng 4, 1967 (18 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
13 4 Sean Ingham (1965-08-13)13 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
14 4 Warren Spink (1966-10-04)4 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Úc Preston Makedonia
15 3TV Richard Bassingthwaite (1965-08-18)18 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Úc Brisbane Lions
16 3TV David Sharpe (1966-06-29)29 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Úc Australian Institute of Sport
17 2HV Ange Postecoglou (1965-08-27)27 tháng 8, 1965 (19 tuổi) Úc South Melbourne
18 1TM Mirko Runje (1966-10-14)14 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Úc Melbourne Croatia

 Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Anh Bob Bearpark

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Bryan Rosenfeld (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Canada Thunder Bay
2 2HV Lino Tomasetti (1966-06-03)3 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Canada Hamilton
3 2HV Peter Gilfillan (1965-12-29)29 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Canada Ontario U-18
4 2HV Jeff Cambridge (1966-11-22)22 tháng 11, 1966 (18 tuổi) Canada Ontario U-18
5 2HV John DiPasquale (1966-01-13)13 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Canada Ontario U-18
6 3TV Peter Sloly (1966-08-05)5 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Canada Ontario U-18
7 3TV Lucio Ianiero (1966-12-13)13 tháng 12, 1966 (18 tuổi) Canada Ontario U-18
8 3TV Pierre-Richard Thomas (1966-03-20)20 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Canada Montreal
9 4 Alex Bunbury (1967-06-18)18 tháng 6, 1967 (18 tuổi) Canada Quebec U-18
10 3TV Pat Cubellis (1967-02-07)7 tháng 2, 1967 (18 tuổi) Canada Ontario U-18
11 3TV Ramy Rajballie (1967-04-09)9 tháng 4, 1967 (18 tuổi) Canada St Andrews
12 3TV Franz Simon (1965-09-29)29 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Canada Ontario U-18
13 4 Doug McNaught (1967-07-06)6 tháng 7, 1967 (18 tuổi) Canada Ontario U-18
14 3TV David Phillips (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Canada Alberta U-18
15 4 Larry Pretto (1966-04-04)4 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Canada Ontario U-18
16 2HV Brian Bullen (1966-06-06)6 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Canada Ontario U-18
17 3TV Gregor Young (1966-02-08)8 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Canada British Columbia U-18
18 1TM Harry Hoole (1966-01-22)22 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Canada Ontario U-18
  • Player 18 is also called Larry Houle in some sources.

 Nigeria[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nigeria Paul Hamilton

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alloy Agu (1967-07-12)12 tháng 7, 1967 (18 tuổi) Nigeria NEPA Lagos
2 2HV Godwin Eveh (1968-06-01)1 tháng 6, 1968 (17 tuổi) Nigeria First Bank
3 2HV Kingsley Onye (1966-08-05)5 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Nigeria Enugu Rangers
4 2HV Waidi Akanni (1969-04-03)3 tháng 4, 1969 (16 tuổi) Nigeria NEPA Lagos
5 2HV Andrew Uwe (1967-10-12)12 tháng 10, 1967 (17 tuổi) Nigeria Leventis United
6 3TV Michael Odu (1966-02-24)24 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Nigeria Flash Flamingoes
7 4 Michael Dominic (1969-09-12)12 tháng 9, 1969 (15 tuổi) Nigeria First Bank
8 3TV Augustine Igbinabaro (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (18 tuổi) Nigeria New Nigeria Bank
9 4 Monday Odiaka (1966-10-12)12 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Nigeria ACB Lagos
10 3TV Obabaifo Osaro (1966-08-01)1 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Nigeria Flash Flamingoes
11 4 Mark Anunobi (1967-10-12)12 tháng 10, 1967 (17 tuổi) Nigeria NNPC
12 4 Ndubuisi Okosieme (1966-09-28)28 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Nigeria Julius Berger
13 3TV Samson Siasia (1967-08-14)14 tháng 8, 1967 (18 tuổi) Nigeria Flash Flamingoes
14 2HV Titus Mba (1968-05-05)5 tháng 5, 1968 (17 tuổi) Nigeria Flash Flamingoes
15 3TV Niyi Adeleye (1966-10-19)19 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Nigeria Julius Berger
16 3TV Wasiu Ipaye (1968-07-06)6 tháng 7, 1968 (17 tuổi) Nigeria First Bank
17 1TM Christian Obi (1967-01-02)2 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Nigeria Julius Berger
18 1TM Uche Ikeogu (1967-12-28)28 tháng 12, 1967 (17 tuổi) Nigeria Standards Jos

 Liên Xô[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Sergei Mosyagin

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Igor Kutepov (1967-12-17)17 tháng 12, 1967 (17 tuổi) Liên Xô Metallist Kharkov
2 2HV Gela Ketashvili (1965-09-27)27 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Liên Xô Dynamo Tbilisi
3 2HV Vladimir Gorilyi (1965-10-11)11 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Liên Xô Dynamo Kiev
4 2HV Soso Chedia (1965-10-09)9 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Liên Xô Dynamo Tbilisi
5 2HV Sergey Kolotovkin (1965-09-28)28 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Liên Xô Zenit Leningrad
6 3TV Valdas Ivanauskas (1966-07-31)31 tháng 7, 1966 (19 tuổi) Liên Xô CSKA Moscow
7 3TV Sergei Khudozhilov (1965-09-06)6 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Liên Xô Dnepr Dnepropetrovsk
8 3TV Vyacheslav Medvid (1965-08-28)28 tháng 8, 1965 (19 tuổi) Liên Xô CSKA Moscow
9 4 Sergei Savchenko (1966-08-10)10 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Liên Xô CSKA Moscow
10 3TV Vladimir Tatarchuk (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Liên Xô CSKA Moscow
11 4 Igor Sklyarov (1966-08-31)31 tháng 8, 1966 (18 tuổi) Liên Xô SKA Rostov on Don
12 2HV Andrey Mokh (1966-10-20)20 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Liên Xô CSKA Moscow
13 4 Oleg Kuzhlev (1966-08-12)12 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Liên Xô Spartak Moscow
14 Oleg Serdyuk (1966-08-22)22 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Liên Xô Iskra Smolensk
15 4 Rolandas Bubliauskas (1966-09-10)10 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Liên Xô Zalgiris Vilnius
16 1TM Andrei Manannikov (1965-08-05)5 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Liên Xô Pamir Dushanbe
17 3TV Armands Zeiberliņš (1965-08-13)13 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Liên Xô SKA Rostov on Don
18 Aleksandr Yesipov (1965-09-14)14 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Liên Xô Metallist Kharkov

Bảng D[sửa | sửa mã nguồn]

 Trung Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Zhang Zhicheng

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Xu Tao (1965-08-09)9 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Trung Quốc Liaoning
2 2HV Dong Yugang (1965-10-04)4 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Trung Quốc Beijing
3 4 Zhao Xudong (1965-11-24)24 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Trung Quốc Beijing
4 2HV Yang Feipeng (1966-08-04)4 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Trung Quốc Yunnan
5 2HV Li Hongbing (1965-08-10)10 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Trung Quốc Jiangsu
6 2HV Ju Lijin (1966-01-31)31 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Trung Quốc Shanghai
7 3TV Pang Zhijian (1965-11-14)14 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Trung Quốc Guangxi
8 3TV Gong Lei (1965-10-15)15 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Trung Quốc Beijing
9 4 Gao Hongbo (1966-01-21)21 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Trung Quốc Beijing
10 4 Zhang Yan (1966-10-03)3 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Trung Quốc Beijing
11 3TV You Kewei (1965-11-12)12 tháng 11, 1965 (19 tuổi) Trung Quốc Shenyang
12 1TM Lun Zhiming (1965-10-04)4 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Trung Quốc Guangzhou
13 1TM Li Jiandong (1965-08-20)20 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Trung Quốc Beijing
14 3TV Fu Bo (1965-09-20)20 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Trung Quốc Liaoning
15 4 Li Hui (1965-09-08)8 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Trung Quốc Liaoning
16 2HV Yang Weijian (1965-09-02)2 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Trung Quốc Shandong
17 4 Song Lianyong (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Trung Quốc Tianjin
18 3TV Gao Zhongxun (1965-10-04)4 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Trung Quốc Jilin

 Anh[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Dave Sexton

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM No Goalkeeper N/A Anh No Club
2 2HV Terry Howard (1966-02-26)26 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Anh Crystal Palace
3 2HV Michael Thomas (1967-08-24)24 tháng 8, 1967 (18 tuổi) Anh Arsenal
4 3TV Gary Stebbing (1965-08-11)11 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Anh Crystal Palace
5 3TV John Beresford (1966-09-04)4 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Anh Manchester City
6 2HV David Corner (1966-05-15)15 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Anh Sunderland
7 4 Richard Cooke (1965-09-04)4 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Anh Tottenham Hotspur
8 4 Paul Moulden (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (17 tuổi) Anh Manchester City
9 4 Robbie Wakenshaw (1965-12-22)22 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Anh Everton
10 3TV Stephen Scott (1965-05-08)8 tháng 5, 1965 (20 tuổi) Anh Queens Park Rangers
11 4 Withdrawn striker N/A Anh No Club
12 4 Nicky Wood (1966-01-11)11 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Anh Manchester United
13 1TM Derick Williams (1965-10-05)5 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Anh Reading
14 3TV Franz Carr (1966-09-24)24 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Anh Nottingham Forest
15 4 Mark Stein (1966-01-29)29 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Anh Luton Town
16 1TM Darren Heyes (1967-01-11)11 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Anh Nottingham Forest
17 3TV Philip Priest (1966-09-09)9 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Anh Chelsea
18 2HV Simon Ratcliffe (1967-02-08)8 tháng 2, 1967 (18 tuổi) Anh Manchester United
  • Only 16 players in Anh squad.

 México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jesús del Muro

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Alejandro García (1961-02-26)26 tháng 2, 1961 (24 tuổi)[1] México Neza
2 2HV Teodoro Orozco (1963-10-22)22 tháng 10, 1963 (21 tuổi)[2] México Irapuato
3 2HV Ángel Torres (1965-10-01)1 tháng 10, 1965 (19 tuổi) México Guadalajara
4 2HV José Salatiel (1967-07-23)23 tháng 7, 1967 (18 tuổi) México Atlético Potosino
5 2HV Guillermo Huerta (1967-09-04)4 tháng 9, 1967 (17 tuổi) México América
6 4 Víctor Medina (1964-10-09)9 tháng 10, 1964 (20 tuổi)[3] México Atlético Potosino
7 3TV Guillermo Vázquez (1967-05-25)25 tháng 5, 1967 (18 tuổi) México UNAM
8 3TV José de la Torre (1965-11-13)13 tháng 11, 1965 (19 tuổi) México Guadalajara
9 3TV Alberto García Aspe (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (18 tuổi) México UNAM
10 4 Francisco Cruz (1966-05-24)24 tháng 5, 1966 (19 tuổi) México Monterrey
11 4 Juan Francisco Uribe Ronquillo (1964-01-11)11 tháng 1, 1964 (21 tuổi)[4] México Pumas Enep
12 1TM Héctor Quintero (1964-08-06)6 tháng 8, 1964 (21 tuổi)[5] México Tecos UAG
13 2HV Ignacio Herrera (1967-10-10)10 tháng 10, 1967 (17 tuổi) México Cruz Azul
14 3TV Alejandro Frías (1967-12-24)24 tháng 12, 1967 (17 tuổi) México Puebla
15 Héctor Almazan (1965-12-08)8 tháng 12, 1965 (19 tuổi) México Tecos UAG
16 3TV Ignacio Ambríz (1965-02-07)7 tháng 2, 1965 (20 tuổi)[6] México Necaxa
17 4 David Patiño (1967-09-06)6 tháng 9, 1967 (17 tuổi) México Pumas Enep
18 4 Héctor Becerra (1965-05-10)10 tháng 5, 1965 (20 tuổi)[7] México Monterrey

 Paraguay[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Salvador Breglia

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Balbino Balbuena (1966-03-31)31 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Paraguay Cerro Porteño
2 2HV Virginio Cáceres (1966-05-21)21 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Paraguay Guaraní
3 2HV Isidoro Aquino (1966-04-04)4 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Paraguay Sportivo Luqueño
4 2HV Pelagio Sánchez (1965-10-08)8 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Paraguay Sol de América
5 2HV Fulgencio Díaz (1966-01-16)16 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Paraguay Libertad
6 3TV Julio César Franco (1965-10-01)1 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Paraguay Guaraní
7 4 Eumelio Palacios (1965-09-15)15 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Paraguay Libertad
8 3TV Adolfo Jara (1965-12-29)29 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Paraguay Olimpia
9 4 Amancio Mereles (1966-02-10)10 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Paraguay River Plate
10 3TV José Paniagua (1965-08-24)24 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Paraguay Nacional
11 4 Jorge Cartaman (1965-08-20)20 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Paraguay Sol de América
12 1TM Ubaldo González (1966-05-16)16 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Paraguay Sportivo Luqueño
13 César Castro (1966-04-24)24 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Paraguay Olimpia
14 2HV Marcelino Antero (1966-01-03)3 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Paraguay Sol de América
15 3TV Adolfo Vera (1965-09-27)27 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Paraguay Sportivo Luqueño
16 3TV Desiderio Díaz (1965-09-19)19 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Paraguay Libertad
17 4 Luis Jara (1965-12-29)29 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Paraguay Olimpia
18 Carlos Galeano (1965-08-15)15 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Paraguay Libertad

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Luis Alejandro García Barrera, Ficha Jugador” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  2. ^ “Teodoro Orozco Puente, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  3. ^ “Victor Medina Martinez, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  4. ^ “Los Cachirules a 30 años. Así se contó la historia que dejó a México sin Mundial” (bằng tiếng Tây Ban Nha). mediotiempo.com.
  5. ^ “Héctor Octavio Quintero Morones, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  6. ^ “Marcos Ignacio Ambriz Espinoza, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.
  7. ^ “Héctor Becerra Becerra, Ficha Cuerpo Técnico” (bằng tiếng Tây Ban Nha). ligamx.net.