Danh sách doanh nghiệp lớn nhất Hàn Quốc
Bài viết này là một bản dịch thô từ ngôn ngữ khác. Đây có thể là kết quả của máy tính hoặc của người chưa thông thạo dịch thuật. |
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 3/2022) |

Trụ sở của Samsung ở thủ đô Seoul
Bài viết này liệt kê danh sách các công ty lớn nhất tại Hàn Quốc về các mặt như doanh thu, lợi nhuận ròng và tổng tài sản, chiếu theo hai tạp chí kinh doanh nổi tiếng của Mỹ là Fortune và Forbes.
Danh sách của Fortune năm 2020[sửa | sửa mã nguồn]
Thứ hạng | Thứ hạng trên Fortune 500 |
Tên công ty | Ngành nghề | Doanh thu (triệu đô la Mỹ) |
Lợi nhuận (triệu đô la Mỹ) |
Số nhân sự | Trụ sở |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | Samsung Electronics | Công nghệ | 197.705 | 18.453 | 287.439 | Suwon |
2 | 84 | Hyundai Motor | Ô tô | 90.740 | 2.557 | 114.032 | Seoul |
3 | 97 | SK Holdings | Tổng công ty | 86.163 | 616 | 108.911 | Seoul |
4 | 194 | POSCO | Thép | 55.592 | 1.600 | 35.261 | Seoul |
5 | 207 | LG Electronics | Công nghệ | 53.464 | 27 | 74.000 | Seoul |
6 | 227 | Korea Electric Power Corporation | Utilities | 50,257 | −2,013 | 47,452 | Naju |
7 | 229 | Kia Motors | Ô tô | 49.894 | 1.567 | 52.448 | Seoul |
8 | 277 | Hanwha | Tập đoàn | 43.258 | 77 | 57.967 | Seoul |
9 | 385 | Hyundai Mobis | Phụ tùng ô tô | 32.649 | 1.966 | 32.065 | Seoul |
10 | 426 | KB Financial Group | Ngân hàng | 29.470 | 2.842 | 26.702 | Seoul |
11 | 437 | CJ Corporation | Tổng công ty | 28.986 | 229 | 59.915 | Seoul |
12 | 447 | GS Caltex | Dầu khí | 28.541 | 388 | 3.283 | Seoul |
13 | 467 | Samsung Life Insurance | Bảo hiểm | 27.291 | 839 | 5.346 | Seoul |
14 | 481 | Samsung C&T | Xây dựng | 26.396 | 901 | 16.580 | Seoul |
Danh sách của Forbes năm 2020[sửa | sửa mã nguồn]
Thứ hạng | Thứ hạng trên Forbes 2000 |
Tên công ty | Trụ sở | Doanh thu (tỷ đô la Mỹ) |
Lợi nhuận (tỷ đô la Mỹ) |
Tổng tài sản (tỷ đô la Mỹ) |
Giá trị (tỷ đô la Mỹ) |
Ngành nghề |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | Samsung Electronics | Suwon | 197,6 | 18,4 | 304,9 | 278,7 | Công nghệ |
2 | 189 | Hyundai Motor | Seoul | 90,5 | 2,3 | 163,3 | 20,1 | Ô tô |
3 | 268 | Shinhan Bank | Seoul | 33,9 | 1,3 | 477,7 | 11,7 | Ngân hàng |
4 | 278 | KB Financial Group | Seoul | 37,3 | 2,7 | 449,9 | 11,1 | Ngân hàng |
5 | 296 | SK Hynix | Seoul | 23,2 | 1,3 | 55,2 | 47,0 | Công nghệ |
6 | 365 | POSCO | Seoul | 53,2 | 1,3 | 67,6 | 12,1 | Thép |
7 | 417 | Hyundai Mobis | Seoul | 31.9 | 1.8 | 38.7 | 13.2 | Automotive parts |
8 | 420 | Hana Financial Group | Seoul | 28.3 | 2.1 | 364.5 | 6.6 | Finance |
9 | 478 | Kia Motors | Seoul | 50.8 | 1.2 | 45.8 | 9.8 | Automotive |
10 | 510 | Samsung C&T | Seoul | 25.7 | 1.0 | 34.8 | 14.3 | Construction |
11 | 529 | Samsung Life Insurance | Seoul | 23.8 | 1.0 | 270.4 | 7.2 | Insurance |
12 | 541 | SK Group | Seoul | 85.1 | 1.0 | 114.2 | 7.3 | Conglomerate |
13 | 594 | Korea Electric Power Corporation | Naju | 50.7 | −2.0 | 170.9 | 12.6 | Utilities |
14 | 613 | Woori Financial Group | Seoul | 16.7 | 1.1 | 301.1 | 5.0 | Finance |
15 | 615 | SK Telecom | Seoul | 15.2 | 1.0 | 38.6 | 12.7 | Telecommunications |
16 | 629 | Industrial Bank of Korea | Seoul | 13.8 | 1.3 | 275.1 | 3.7 | Banking |
17 | 719 | LG Chem | Seoul | 24.6 | 0.1 | 30.5 | 23.7 | Chemicals |
18 | 728 | Samsung Fire & Marine Insurance | Seoul | 19.1 | 0.6 | 73.0 | 6.6 | Insurance |
19 | 770 | LG Electronics | Seoul | 52.5 | 0.4 | 37.4 | 8.1 | Technology |
20 | 851 | Hanwha Group | Seoul | 43.2 | 0.08 | 157.6 | 1.2 | Conglomerate |
21 | 929 | SK Innovation | Seoul | 42.8 | −0.03 | 34.2 | 7.1 | Oil and gas |
22 | 981 | KT Corporation | Seongnam | 20.9 | 0.5 | 29.5 | 4.8 | Telecommunications |
23 | 1106 | CJ Group | Seoul | 29.0 | 0.2 | 34.9 | 1.9 | Retail |
24 | 1119 | Lotte Chemical | Seoul | 13.0 | 0.6 | 17.3 | 6.1 | Chemicals |
25 | 1120 | LG Household & Health Care | Seoul | 6.5 | 1.0 | 5.4 | 19.1 | Consumer goods |
26 | 1141 | LG Corporation | Seoul | 5.2 | 1.0 | 19.4 | 8.9 | Conglomerate |
27 | 1168 | Korea Gas Corporation | Daegu | 21.4 | 0.03 | 34.0 | 1.9 | Oil and gas |
28 | 1191 | GS Group | Seoul | 15.1 | 0.5 | 21.4 | 3.0 | Conglomerate |
29 | 1199 | DB Insurance | Seoul | 13.1 | 0.3 | 47.6 | 2.3 | Insurance |
30 | 1210 | Samsung SDI | Seoul | 8.6 | 0.3 | 17.2 | 15.7 | Automotive |
31 | 1226 | LG Display | Seoul | 18.9 | −2.5 | 29.5 | 3.2 | Technology |
32 | 1238 | Naver | Seongnam | 5.8 | 0.5 | 10.6 | 23.5 | IT services |
33 | 1277 | Hyundai Steel | Incheon | 17.0 | −0.2 | 27.9 | 2.3 | Steel |
34 | 1285 | Hyundai Marine & Fire Insurance | Seoul | 11.9 | 0.2 | 39.2 | 1.7 | Insurance |
35 | 1288 | Lotte Shopping | Seoul | 15.1 | −0.8 | 29.4 | 2.3 | Retail |
36 | 1293 | Korea Investment Corporation | Seoul | 2.6 | 0.7 | 52.5 | 2.4 | Finance |
37 | 1302 | Hyundai Heavy Industries | Ulsan | 21.8 | −0.2 | 22.2 | 2.9 | Heavy equipment |
38 | 1310 | Samsung SDS | Seoul | 9.0 | 0.5 | 7.4 | 10.3 | IT services |
39 | 1311 | Mirae Asset Daewoo | Seoul | 3.9 | 0.5 | 113.5 | 3.2 | Finance |
40 | 1326 | CJ CheilJedang | Seoul | 19.2 | 0.1 | 22.7 | 3.6 | Food production |
41 | 1331 | Doosan Group | Seoul | 16.1 | −0.2 | 25.2 | 0.6 | Conglomerate |
42 | 1383 | Meritz | Seoul | 7.9 | 0.3 | 53.1 | 1.1 | Insurance |
43 | 1402 | Meritz Securities | Seoul | 7.4 | 0.4 | 33.0 | 1.5 | Finance |
44 | 1418 | Hyundai Engineering & Construction | Seoul | 14.8 | 0.4 | 15.8 | 3.2 | Construction |
45 | 1419 | Busan Bank | Busan | 4.2 | 0.4 | 90.4 | 1.4 | Banking |
46 | 1446 | S-Oil | Seoul | 20.4 | −0.8 | 13.4 | 6.7 | Oil and gas |
47 | 1480 | Korea Shipbuilding & Offshore Engineering | Seoul | 13.5 | 0.3 | 21.7 | 4.8 | Capital Goods |
48 | 1503 | E-mart | Seoul | 16.3 | 0.2 | 18.2 | 2.7 | Bán lẻ |
49 | 1554 | Korean Air | Seoul | 10.9 | −0.5 | 23.4 | 1.6 | Airline |
50 | 1563 | Korea Tobacco & Ginseng Corporation | Daejeon | 4.3 | 0.9 | 9.3 | 8.4 | Hàng hóa tiêu dùng |