Danh sách thành phố và huyện của tỉnh tự trị đặc biệt Gangwon (Hàn Quốc)
(Đổi hướng từ Danh sách thành phố và huyện của tỉnh Gangwon (Hàn Quốc))
Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 8/2021) |
Đơn vị hành chính cấp tỉnh của |
Hàn Quốc |
---|
Tỉnh |
Chungcheongbuk-do · Chungcheongnam-do · Gangwon-do · Gyeonggi-do · Gyeongsangbuk-do · Gyeongsangnam-do · Jeju-do · Jeollabuk-do · Jeollanam-do |
Thành phố |
Busan · Daegu · Daejeon · Gwangju · Incheon · Sejong · Seoul · Ulsan |
Tỉnh tự trị đặc biệt Gangwon (Gangwon-do) được chia thành 7 thành phố (si) và 11 huyện (gun). Dưới đây là danh sách bằng tiếng Anh, hangul và hanja.
Đon vị hành chính[sửa | sửa mã nguồn]
Tên | Hangul | Dân số (người) | Diện tích (km2) | Bản đồ hành chính |
---|---|---|---|---|
Wonju-si | 원주시 | 313,479 | 867.36 | |
Chuncheon-si | 춘천시 | 269,723 | 1,116.64 | |
Gangneung-si | 강릉시 | 218,637 | 1,039.82 | |
Donghae-si | 동해시 | 95,289 | 180.07 | |
Sokcho-si | 속초시 | 84,315 | 105.30 | |
Samcheok-si | 삼척시 | 72,599 | 1,186.05 | |
Taebaek-si | 태백시 | 51,043 | 303.52 | |
Hongcheon-gun | 홍천군 | 69,832 | 1,816.05 | |
Cheorwon-gun | 철원군 | 48,745 | 890.3 | |
Hoengseong-gun | 횡성군 | 44,359 | 997.71 | |
Pyeongchang-gun | 평창군 | 43,675 | 1,464.16 | |
Jeongseon-gun | 정선군 | 41,133 | 1,219.58 | |
Yeongwol-gun | 영월군 | 40,556 | 1,127.46 | |
Inje-gun | 인제군 | 31,691 | 1,646.36 | |
Goseong-gun | 고성군 | 30,231 | 664.34 | |
Yangyang-gun | 양양군 | 27,986 | 628.90 | |
Hwacheon-gun | 화천군 | 24,191 | 909.1 | |
Yanggu-gun | 양구군 | 21,747 | 700.85 | |
Tổng | 합계 | 1,543,555 | 16,874.59 |