Danh sách thành viên của SNH48

SNH48 là một nhóm nhạc thần tượng nữ Trung Quốc được thành lập vào năm 2012. Tính đến ngày 16 tháng 9 năm 2023, nhóm bao gồm 76 thành viên được chia thành một số team: Team SII (19 thành viên), Team NII (19 thành viên), Team HII (19 thành viên) và Team X (19 thành viên).
Cung điện minh tinh[sửa | sửa mã nguồn]
Những thành viên thuộc SNH48 Group sau khi đạt liên tiếp 2 lần Center Senbatsu (Top 1 Senbatsu) ở các kì Tổng Tuyển Cử nhân khí hằng năm sẽ được thăng hạng lên Cung Điện Minh Tinh, được thành lập studio riêng và tách ra hoạt động solo. Đến hiện tại Cung Điện Minh Tinh bao gồm những thành viên:
Hán-Việt | Bản ngữ | Latin | Ngày sinh | Nơi sinh | Thế hệ | Team cuối cùng | Thời gian thăng cấp sao
cuối cùng |
Vị trí cao nhất
trong trận chung kết |
Tên fandom |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúc Tịnh Y | 鞠婧祎 | Ju Jingyi | 18 tháng 6 năm 1994 | Toại Ninh, Tứ Xuyên | 2 | Đội NII | 15/12/2017 | 1 (SSK3-4) | Mật Quất (Quả quýt ngọt ) |
Lý Nghệ Đồng | 李艺彤 | Li Yitong | 23 tháng 12 năm 1995 | Tây An, Thiểm Tây | 2 | Đội HII | 13/09/2019 | 1 (SSK5-6) | Tạp Đẩy / Phi Thiên Nghệ Long |
Tôn Nhuế | 孙芮 | Sun Rui | 29 tháng 7 năm 1995 | Cáp Nhĩ Tân, Hắc Long Giang | 2 | Đội SII | 21/09/2021 | 1 (SSK 7-8) | Nhuế Thị Quân ( Đội quân bảo vệ Tôn Nhuế) |
Ngai vàng Tổng Tuyển Cử SNH48 qua các năm[sửa | sửa mã nguồn]
Tổng Tuyển
Cử lần thứ |
Hán-Việt | Bản ngữ | Latin | Ngày sinh | Nơi sinh | Thế hệ | Team | Vị trí cao
nhất trong tổng tuyển cử |
Ghi Chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngô Triết Hàm | 吴哲晗 | Wu ZheHan | 26 tháng 8 năm 1995 | Chiết Giang | 1st | SII | 1 | |
2 | Triệu Gia Mẫn | 赵嘉敏 | Zhao Jiamin | 22 tháng 7 năm 1998 | Quảng Đông | 1st | SII | 1 | |
3 | Cúc Tịnh Y | 鞠婧祎 | Ju JingYi | 18 tháng 6 năm 1994 | Tứ Xuyên | 2nd | NII | 1 | Cung điện minh tinh |
4 | Cúc Tịnh Y | 鞠婧祎 | Ju JingYi | 18 tháng 6 năm 1994 | Tứ Xuyên | 2nd | NII | 1 | |
5 | Lý Nghệ Đồng | 李艺彤 | Li Yitong | 23 tháng 12 năm 1995 | Thiểm Tây | 2nd | HII | 1 | Cung điện minh tinh |
6 | Lý Nghệ Đồng | 李艺彤 | Li Yitong | 23 tháng 12 năm 1995 | Thiểm Tây | 2nd | HII | 1 | |
7 | Tôn Nhuế | 孙芮 | Sun Rui | 29 tháng 7 năm 1995 | Hắc Long Giang | 2nd | SII | 1 | Cung điện minh tinh |
8 | Tôn Nhuế | 孙芮 | Sun Rui | 29 tháng 7 năm 1995 | Hắc Long Giang | 2nd | SII | 1 | |
9 | Thẩm Mộng Dao | 沈梦瑶 | Shen MengYao | 14 tháng 8 năm 1998 | Thượng Hải | 5th | HII | 1 | |
10 | Viên Nhất Kỳ | 袁一琦 | Yuan YiQi | 19 tháng 3, 2000
(23 tuổi) |
Tứ Xuyên | 7th | HII | 1 |
Team SII[sửa | sửa mã nguồn]
- Màu Đại Diện Là Màu Xanh Dương
- Có 19 Thành Viên Chính
- Đội Trưởng Là Đoàn Nghệ Tuyền
Nghệ Danh | Tên Thật | Ngày Sinh | Quê Quán | Thế Hệ | Tên Fandom | Màu Tiếp Ứng | Ghi Chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán Việt | Bản Ngữ | Hán Việt | Bản Ngữ | Latin | ||||||
Ngư Tử
Cá Con |
鱼籽 | Trần Vũ Tư | 陈雨孜 | Chen YuZi | 29 tháng 6 năm 1998 | Thượng Hải | 12th | Cá Con Ngốc Nghếch (笨蛋鱼仔 - BenDanYuZi) | Hồng | |
DDDEshine
Đại Khả Ái Đoàn Dật Hiên Tiểu Tích Tích Tể Tuyền Tuyền |
大可爱 | Đoàn Nghệ Tuyền | 段艺璇 | Duan YiXuan | 19 tháng 8 năm 1995 | Hồ Nam | 5th | Tuyền Suy / Đoàn Gia Quân (段家军 - DuanJiaJun) | Cam | Đội Trưởng |
Ruru | Hoàng Ân Như | 黄恩茹 | Huang EnRu | 5 tháng 5 năm 1997 | Chiết Giang | BEJ 1st | Hạc Thinh (鹤汀 - HeTing) | Xanh Lam | ||
Lý Thanh Thiên | 李晴天 | Lý Tuệ | 李慧 | Li Hui | 8 tháng 11 năm 1996 | Hà Bắc | SHY 1st | Tuệ Viên (慧圆 - HuiYuan) | Cam | |
Thiến Thiến
677 |
倩倩 | Lưu Thiến Thiến | 刘倩倩 | Liu QianQian | 28 tháng 11 năm 1994 | Phúc Kiến | 6th | Thất Tể (七崽 - QiZai) | Trắng | Thành Viên GNZ48 Team NIII |
Tiểu Lô
Tiểu Viên Đầu |
小芦
小圆头 |
Lô Hinh Di | 芦馨怡 | Lu XinYi | 29 tháng 10 năm 2001 | Chiết Giang | 16th | Khai Tâm Siêu Nhân (开心超人 - KaiXinChaoRen) | Xanh Lá | |
Tăng Oa
Tăng Tăng |
增锅
增增 |
Lưu Tăng Diễm | 刘增艳 | Liu ZengYan | 31 tháng 8 năm 1996 | Tứ Xuyên | 5th | Cân Oa Thiếp (斤锅贴 - JinGuoTie) | Tím | |
Ngọc Tử
Tiểu Mã |
玉子
小马 |
Mã Ngọc Linh | 马玉灵 | Ma YuLing | 6 tháng 10 năm 1999 | Tứ Xuyên | 6th | Thổ Đậu(Khoai Tây) (土豆 - Tudou) | Vàng | |
Kha Kha
KK |
轲轲 | Ninh Kha | 宁轲 | Ning Ke | 2 tháng 5 năm 1999 | Tứ Xuyên | BEJ 7th | Chuyên Gia Nuôi Cún (狗饲养员 - GouSiYangYuan) | Xanh Lam | |
Bành Bành | 彭彭 | Bành Gia Mẫn | 彭嘉敏 | Peng JiaMin | 29 tháng 9 năm 1999 | Quảng Đông | BEJ 4th | Tiểu Bồn Tài (小盆栽 - XiaoPenZai) | Xanh Lam | |
Thố Tử
Đại Ái |
兔子
大爱 |
Thẩm Tiểu Ái | 沈小爱 | Shen XiaoAi | 7 tháng 12 năm 1995 | Quảng Đông | BEJ 2nd | Ái Thần (爱神 - AiShen) | Đỏ | |
Coco | Thiệu Tuyết Thông | 邵雪聪 | Shao XueCong | 28 tháng 8 năm 1996 | Hà Bắc | 4th | Thông Tư (葱丝 - CongSi) | Xanh Lá | ||
Điềm Điềm
Lệ Lệ |
甜甜
丽丽 |
Điền Thù Lệ | 田姝丽 | Tian ShuLi | 9 tháng 11 năm 1996 | Giang Tô | 5th | Điềm Điềm Quyển (甜甜圈 - TianTianQuan) | Xanh Lam | |
Dữu Tử
Tam Thủy Yomi |
柚子 | Do Miểu | 由淼 | You Miao | 5 tháng 8 năm 1998 | Sơn Đông | 13th | Dữu Tử Trà (柚子茶 - YouZiCha) | Vàng | |
Khuẩn Cô | 菌菇 | Diêm Minh Quân | 闫明筠 | Yan MingJun | 11 tháng 2 năm 1998 | Hà Nam | 4th | Hoa Hướng Dương (向阳花 - XiangYangHua) | Đỏ | |
Đại Du
Du Thư Thư Thư |
大渝
渝姐 姐姐 |
Dương Tâm Du | 杨心渝 | Yang XinYu | 11 tháng 5 năm 2003 | Phúc Kiến | 18th | Bánh Cá (鱼糕 - YuGao) | Hồng | |
Huệ Lí Giai
Erika |
惠理佳 | Chu Hàm Giai | 朱涵佳 | Zhu HanJia | 18 tháng 2 năm 2004 | Hồng Kông | 16th | Giai Nhân (佳人 - JiaRen) | Trắng | |
Tể Tể
Hóa Hóa |
崽崽
货货 |
Triệu Thiên Dương | 赵天杨 | Zhao TianYang | 25 tháng 12 năm 1995 | Nội Mông | SHY 3rd | Đản Bánh Khuẩn (蛋糕菌 - DanGaoJun) | Hồng | |
Tiểu Châu | 小周 | Châu Đồng Nguyệt | 周童玥 | Zhou TongYue | 22 tháng 3 năm 2005 | Giang Tô | 18th | Tiểu Tinh Vân (小星云 - XiaoXingYun) | Vàng |
Team NII[sửa | sửa mã nguồn]
- Màu Đại Diện Là Màu Tím
- Có 18 Thành Viên Chính
- Đội Trưởng Là Bỏ Trống
Nghệ Danh | Tên Thật | Latin | Ngày Sinh | Quê Quán | Thế Hệ | Tên Fandom | Màu Tiếp Ứng | Ghi Chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán Việt | Bản Ngữ | Hán Việt | Bản Ngữ | |||||||
Bạch Bạch
Tiểu Ba |
白白 | Bách Hân Dư | 柏欣妤 | Bai XinYu | 25 tháng 1 năm 1997 | Giang Tô | CKG 1st | Dụ Nê Ba Ba (芋泥啵啵 - YuNiBoBo) | Trắng | |
Khả Lạc
Lạc Lạc Nhiệt Nhiệt |
可乐
乐乐 热热 |
Hàn Gia Lạc | 韩家乐 | Han Jia Le | 24 tháng 4 năm 1996 | Hồ Nam | SHY 1st | Tiểu Lạc Sắc (小乐色 - XiaoLeXe) | Trắng | |
Bao Tử
Tiểu Bao Tiểu Hổ Ca |
包子 | Hồ Hiểu Tuệ | 胡晓慧 | Hu XiaoHui | 16 tháng 9 năm 1998 | Hà Nam Hà Nam | 5th | Bảo Tử Phạn(Nồi Đất) (煲仔饭 - BaoZiFan) | Hồng | |
Tiểu Hân
Tiểu Từ Quỷ Quỷ |
小昕
小词 鬼鬼 |
Lư Thần Hân | 卢晨昕 | Lu ChenXin | 6 tháng 7 năm 2003 | Quảng Tây | 18th | Tiểu Tư Bá (小糍粑 - XiaoCiBa) | Tím | |
Ảnh Tử | 影姿
影子 |
Lưu Khiết | 刘洁 | Liu Jie | 1 tháng 8 năm 1995 | Giang Tô | 10th | Ảnh Hộ Vệ (影护卫 - YingHuWei) | Xanh Lam | |
Lão Lưu
Nãi Phó Trư Tiên |
老刘
猪仙 |
Lưu Thù Hiền | 刘姝贤 | Liu ShuXian | 16 tháng 4 năm 1994 | Sơn Đông | 6th | Nãi Thôi (奶推 - NaiTui) | Xanh Lá | |
Phì Phì | 肥肥 | Lô Thiên Huệ | 卢天惠 | Lu TianHui | 8 tháng 12 năm 2000 | Liêu Ninh | SHY 1st | Lô Hội Trấp (芦荟汁 - LuHuiZhi) | Xanh Lam | |
Tuyết Bính | 雪饼 | Lưu Nhàn | 刘闲 | Liu Xian | 27 tháng 9 năm 1997 | Tứ Xuyên | BEJ 1st | Xanh Lam | ||
Ngư Hoàn
Thanh Tổng |
鱼丸 | Thanh Ngọc Văn | 青钰雯 | Qing YuWen | 18 tháng 1 năm 1997 | Tứ Xuyên | 6th | Quả Đông (果冻 - GuoDong) | Trắng | |
433
Air Su Sam Sam Thán Ca Thán Thán |
杉杉 | Tô Sam Sam | 苏杉杉 | Su ShanShan | 23 tháng 3 năm 1997 | Hồ Bắc | 6th | Ma Vương Quân (魔王军 - MoWangJun) | Cam | |
Tiểu Phán | 小盼 | Hứa Giai Giai | 许佳佳 | Xu JiaJia | 6 tháng 10 năm 2001 | Chiết Giang | 18th | Tiểu Nặc Ngôn (小诺言 - XiaoNuoYan) | Hồng Tím | |
Thấm Thấm
Lãn Lãn |
沁沁
懒懒 |
Nhan Thấm | 颜沁 | Yan Qin | 23 tháng 11 năm 1999 | Hồ Nam | 11th | Nguyên Khí Thủy (元气水 - YuanQiShui) | Hồng | |
Hinh Bảo
Ny Ny Bất Bất Dương Dương |
馨宝
妮妮 不不 咩咩 |
Dương Vũ Hinh | 杨宇馨 | Yang YuXin | 7 tháng 11 năm 2000 | Hà Nam | BEJ 4th | Tiểu Dụ Viên (小芋圆 - XiaoYuYuan) | Hồng | |
Cẩm Lý | 锦鲤 | Trương Hoài Cẩn | 张怀瑾 | Zhang HuaiJin | 11 tháng 5 năm 1997 | Liêu Ninh | BEJ 1st | Đốn Cẩn Khả Lạp (吨瑾坷垃 - DunJinKeLa) | Vàng | |
Duệ Tiệp
XiXi Tiệp Tiệp |
睿婕
婕婕 |
Trương Duệ Tiệp | 张睿婕 | Zhang RuiJie | 5 tháng 7 năm 1998 | Thiểm Tây | 13th | Ngốc Ngốc (笨笨 - BenBen) | Bạc | |
Châu Châu
Tiểu Vũ 941 |
周周 | Châu Thi Vũ | 周诗雨 | Zhou Shi Yu | 11 tháng 4 năm 1998 | Giang Tô | 9th | Tiểu Vũ Tích (Hạt Mưa Nhỏ) (小雨滴 - XiaoYuDi) | Đỏ | |
Hương Thái | 香菜 | Châu Tương | 周湘 | Zhou Xiang | 18 tháng 3 năm 2001 | Giang Tây | 4th | Dĩnh Hỏa Trùng- Đom Đóm (萤火虫 - YingHuoChong) | Cam | Thành Viên BEJ48 Team E |
Kona | Trương Tiếu Doanh | 张笑盈 | Zhang XiaoYing | 21 tháng 8 năm 1995 | Tứ Xuyên | 6th | W Doang Gia (W盈家 - WYingJia) | Đỏ |
Team HII[sửa | sửa mã nguồn]
- Màu Đại Diện Là Màu Cam Quýt
- Có 19 Thành Viên Chính
- Đội Trưởng: Bỏ Trống
Nghệ Danh | Tên Thật | Ngày Sinh | Quê Quán | Thế Hệ | Tên Fandom | Màu Tiếp Ứng | Ghi Chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán Việt | Bản Ngữ | Hán Việt | Bản Ngữ | Latin | ||||||
Nguyên Nguyên
Nemo |
源源 | Phí Thấm Nguyên | 费沁源 | Fei QinYuan | 20 tháng 3 năm 2001 | Thượng Hải | 5th | Ái Phi (爱妃 - IFei) | Hồng | Color Girls |
Tiểu Bắc | 小北 | Phùng Tư Giai | 冯思佳 | Feng SiJia | 3 tháng 1 năm 1999 | Chiết Giang | 6th | Ái Bôi (i杯 - iBei) | Xanh Lá | |
Tiểu Quách
Sảng Tỷ |
小郭
爽姐 |
Quách Sảng | 郭爽 | Guo Shuang | 19 tháng 6 năm 2000 | Tứ Xuyên | CKG 3rd | Sảng Chiến Đội (爽战队 - ShuangZhanDui) | Hồng | |
TuoTuo
Tịnh Tịnh |
托托 | Hách Tịnh Di | 郝婧怡 | Hao JingYi | 23 tháng 2 năm 1999 | Thiểm Tây | CKG 1st | Hỏa Xa Đội (火车队 - HuoCheDui) | Xanh Lam | |
Sam Bảo
Sam Tử A Sam A Khương |
杉宝
杉子 |
Khương Sam | 姜杉 | Jiang Shan | 6 tháng 10 năm 1995 | Hà Nam | 5th | Sam Thôi (杉推 - ShanTui) | Xanh Lam | |
Trư Đề | 猪蹄 | Tưởng Thư Đình | 蒋舒婷 | Jiang ShuTing | 18 tháng 6 năm 2002 | Chiết Giang | 5th | Đề Hoa (蹄花 -TiHua) | Xanh Lam | |
Ân Bảo
Tiểu Ân +N |
恩宝 | Lý Giai Ân | 李佳恩 | Li JiaEn | 17 tháng 6 năm 2000 | Thiểm Tây | 6th | Gia Du Công (加油工 - JiaYouGong) | Xanh Lam | |
Baby
Tiểu Tình |
小晴 | Lâm Thư Tình | 林舒晴 | Lin ShuQing | 28 tháng 5 năm 2000 | Phúc Kiến | CKG 1st | Ái Tình (IQing) | Trắng | |
Nãi Bình Tuyên Tuyên Yến Yến Y |
燕燕
奶平 |
Nông Yến Bình | 农燕萍 | Nong YanPing | 30 tháng 7 năm 1994 | Nam Ninh | GNZ 1st | Nãi Đường (奶糖 - NaiTang) | Trắng | Thành Viên GNZ48 Team Z |
Tiểu Nhãn | 小眼 | Tôn Hiểu Diễm | 孙晓艳 | Sun XiaoYan | 29 tháng 11 năm 1998 | Hắc Long Giang | 2nd | Tiên Đào Phái (仙桃派 - XianTaoPai) | Xanh Lá | Thành Viên BEJ48 Team E |
Yokie
Susan Tiểu San San Tử |
Tôn Ngữ San | 孙语姗 | Sun YuShan | 13 tháng 9 năm 2000 | Sơn Đông | BEJ 1st | Vàng | |||
Nhược Kỳ | 若其 | Ôn Nhược Kỳ | 温若其 | Wen RuoQi | 15 tháng 6 năm 2000 | Giang Tây | 18th | Bảo Ôn Bôi (保温杯 - BaoWenBei) | Xanh Lam | |
11
Nhất Nhất Tiểu Vương |
一一 | Vương Dịch | 王奕 | Wang Yi | 6 tháng 6 năm 2001 | Giang Tô | 8th | Ninh Mông Khí Thủy-Nước Chanh Có Ga (柠檬汽水 - NingMengQiShui) | Đỏ | |
Eliwa Xu
Ayumi Miên Dương Dương Tỷ |
绵羊
步美 羊羊 |
Hứa Dương Ngọc Trác | 许杨玉琢 | Xu Yang YuZhuo | 25 tháng 9 năm 1995 | Hồ Nam | 3rd | Dương Gia Tương (羊家将 - YangJiaJiang) | Xanh Trác Ngọc | 7SENSES |
UU
Khả Khả |
可可 | Vưu Khả Oánh | 尤可莹 | You KeYing | 14 tháng 8 năm 2000 | Hải Nam | 18th | Khả Khả Đường (可可糖 - KeKeTang) | Xanh Lam | |
Yoki
Kỳ Kỳ 017 |
琦琦 | Viên Nhất Kỳ | 袁一琦 | Yuan YiQi | 19 tháng 3 năm 2000 | Tứ Xuyên | 7th | Nguyên Khí Đạn (元气弹 - YuanQiDan) | Xanh Lam | DEMOON |
Kimmy
Chưng Đản Đản Đản |
蒸蛋
蛋蛋 |
Trịnh Đan Ny | 郑丹妮 | Zheng DanNi | 26 tháng 1 năm 2001 | Quảng Đông | 6th | Đản Bao Phạn (蛋包饭 - DanBaoFan) | Xanh Lam | Thành Viên GNZ48 Team NIII |
Tử Thái
Rong Biển A Hân Kimberley |
紫菜
阿昕 |
Trương Hân | 张昕 | Zhang Xin | 19 tháng 10, 1995 (28 tuổi) | Quảng Đông | 3rd | Hân Phạn Đoàn (昕饭团 - XinFanTuan) | Đỏ | Kiêm Nhiệm GNZ48 Team NIII |
Trương Lão Sư
Minh Tử |
张老师
明子 |
Trương Nguyệt Minh | 张月铭 | Zhang YueMing | 7 tháng 10 năm 1998 | Cát Lâm | 15th | Khải Minh Tinh (启铭星 - Qimingxing) | Tím |
Team X[sửa | sửa mã nguồn]
- Màu Đại Diện Là Màu Xanh Lá
- Có 19 Thành Viên Chính
- Đội Trưởng Là Vương Duệ Kỳ
Nghệ Danh | Tên Thật | Ngày Sinh | Quê Quán | Thế Hệ | Tên Fandom | Màu Tiếp Ứng | Ghi Chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán Việt | Bản Ngữ | Hán Việt | Bản Ngữ | Latin | ||||||
Lynn
Đại Đầu |
大头 | Trần Lâm | 陈琳 | Chen Lin | 23 tháng 7 năm 1998 | Thượng Hải | 4th | Hạnh Vận Tinh (幸运星 - XingYunXing) | Đỏ | 7SENSES |
66
Thảo Môi Bao Phạn |
草莓包饭 | Hoàng Di Từ | 黄怡慈 | Huang YiCi | 10 tháng 9 năm 2004 | Tứ Xuyên | BEJ48 9th | Từ Thiết (慈铁 - CiTie) | Đỏ | Thành viên BEJ48 Team B |
Tiểu Thanh
Thập Nhị Nguyệt |
小青
十二月 |
Hà Dương Thanh Thanh | 何阳青青 | HeYang QingQing | 21 tháng 7 năm 1997 | Hồ Bắc | BEJ 3rd | Tiểu Thanh Long (小青龙 - XiaoQingLong) | Xanh Lá | |
Gia Nhất | 加一 | Lâm Giai Di | 林佳怡 | Lin JiaYi | 13 tháng 1 năm 2000 | Chiết Giang | 15th | Giai Độc Bảo (佳多宝 - JiaDuoBao) | Xanh Lam | |
Tiểu Hàm
Điểm Điểm |
小涵
点点 |
Lưu Tiểu Hàm | 刘小涵 | Liu XiaoHan | 18 tháng 8 năm 2000 | Trùng Khánh | 17th | Tiểu Tinh Tinh (小星星 - XiaoXingXing) | Cam | |
A Biu
Tiểu Lục |
阿biu
小绿 |
Lữ Tương Nghi | 吕相宜 | Lv XiangYi | 3 tháng 2 năm 2003 | Liêu Ninh | 17th | Thư Kích Thủ (狙击手 - JuJiShou) | Xanh Lá | |
Nhiễm Nhiễm | 冉冉 | Tống Hân Nhiễm | 宋昕冉 | Song XinRan | 8 tháng 7 năm 1997 | Sơn Đông | 4th | SSR | Cam | |
Tiểu Vũ | 小武 | Vũ Bác Hàm | 武博涵 | Wu BoHan | 23 tháng 1 năm 2000 | Cam Túc | 15th | Tiểu Linh Kiều (小零件 - XiaoLingJian) | Xanh Lam | |
Duệ Kỳ
Đại ca Ricky |
睿琦 | Vương Duệ Kỳ | 王睿琦 | Wang RuiQi | 15 tháng 12 năm 1999 | Nội Mông | SHY 2nd | Tiểu Di Bước (小台阶儿 - XiaoTaiJieEr) | Hồng | Đội Trưởng |
Võng Hữu
Hữu Hữu 16 |
网友
友友 |
Vương Y Liễu | 王依柳 | Wang YiLiu | 13 tháng 7 năm 2000 | Bắc Kinh | 16th | Lựu Lựu Cầu (溜溜球 - LiuLiuQiu) | Hồng | |
Bát Bát | 笨笨 | Tạ Thiên Y | 谢天依 | Xie TianYi | 24 tháng 6 năm 1998 | Bắc Kinh | 4th | Tím | ||
Tiểu Hùng | 小熊 | Hùng Tử Dật | 熊紫轶 | Xiong ZiYi | 31 tháng 5 năm 2000 | Giang Tô | 16th | Tiểu Gấu Mềm Đường (小熊软糖 - XiaoXiongRuanTang) | Tím | |
Thủy Thủy
Nhị Thủy |
水水
二水 |
Dương Băng Di | 杨冰怡 | Yang BingYi | 26 tháng 7 năm 2000 | Hải Nam | 4th | Tiểu Thủy Thương- Súng Nước Nhỏ (小水枪 - XiaoShuiQiang) | Vàng | DEMOON |
Tây Mễ
Javy |
西米 | Vũ Giai Úy | 禹佳蔚 | Yu JiaWei | 7 tháng 6 năm 2005 | Thượng Hải | 15th | Thủy Đường Hồ Lô- Đá Đường Hồ Lô (冰糖葫芦 - BingTangHuLu) | Xanh Lá | |
Hương Thái
Thái Thái |
香菜
菜菜 |
Diêm Na | 闫娜 | Yan Na | 27 tháng 7 năm 1998 | Sơn Tây | 14th | Tiểu Gà Cay (小辣鸡 - XiaoLaJi) | Cam | |
Nhị Mao
Xã Tràng Nhật Hoa |
二毛
社长 日华 |
Dương Diệp | 杨晔 | Yang Ye | 23 tháng 3 năm 1998 | Nội Mông | BEJ48 | Diệp Điệp (晔蝶 - YeDie) | Đỏ | |
Thẩm Tổng
Sư Tử Ngải Thụy Sư |
Mie
狮子 艾瑞狮 |
Tằng Ngải Giai | 曾艾佳 | Zeng AiJia | 11 tháng 7, 1995 (28 tuổi) | Tứ Xuyên | 5th | Giai Thôi / Tiểu Bất Điểm (佳属 - JiaShu) / (小不点儿 - XiaoBuDianEr) | Đỏ | Thành viên GNZ48 Team G |
Tả Tả
Tả Viên |
左左
左圆 |
Tả Tịnh Viện | 左婧媛 | Zuo JingYuan | 19 tháng 8 năm 1998 | Tứ Xuyên | 6th | Bánh Quy Nhỏ (小饼干 - XiaoBingGan) | Tím | |
Kanon
Thiên Thiên |
千千 | Trương Di Đình | 张怡婷 | Zhang YiTing | 27 tháng 1 năm 2005 | Thượng Hải | 18th | Mãn Thiên Tinh (满天星 - ManTianXing) | Trắng |
Dự Bị Sinh[sửa | sửa mã nguồn]
- 9 Thành Viên
Nghệ Danh | Tên Thật | Ngày Sinh | Quê Quán | Thế Hệ | Tên Fandom | Màu Tiếp Ứng | Ghi Chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán Việt | Bản Ngữ | Hán Việt | Bản Ngữ | Latin | ||||||
Ốc Sên | 蜗牛 | Lương Hoài Phương | 梁怀方 | Liang HuaiFang | 26 tháng 7 năm 2003 | Hồ Nam | 19th | Hải Miên Bảo Bảo (海绵宝宝 - HaiMianBaoBao) | Vàng | Dự Bị Sinh Team HII |
Đậu Đậu | 豆豆 | Trương Hãn Dẫn | 张瀚引 | Zhang HanYin | 31 tháng 10 năm 2007 | Tứ Xuyên | 19th | Đậu Bao (豆包 - DouBao) | Tím | |
Nhân Nhân
Trình Thành Tranh Tử |
因因
程成 橙子 |
Đường Trình Thành | 唐程成 | Tang ChengCheng | 28 tháng 2 năm 2003 | An Huy | 19th | Băng Hồng Trà (冰红茶 - BingHongCha) | Xanh Lá | Dự Bị Sinh Team NII |
Tiểu Hy
Hy Bảo |
小晞
晞宝 |
Diệp Phàm | 叶凡 | Ye Fan | 23 tháng 7 năm 2002 | An Huy | 19th | Tây Mễ Cháo (西米粥 - XiMiZhou) | Xanh Lam | |
SAGO | Trương Thiến | 张倩 | Zhang Qian | 26 tháng 2 năm 2002 | Giang Tô | 19th | Gia Nãi (椰奶- YeNai) | Hồng | Dự Bị Sinh Team SII | |
Tiểu Kì | 小七 | Từ Thi Kì | 徐诗琪 | Xu ShiQi | 10 tháng 12 năm 1998 | Chiết Giang | 7th | Tiểu Hỏa Đối Tác (小伙伴们 - XiaoHuoBanMen) | Cam | |
Tinh Vũ
Vũ Vũ |
星羽
羽羽 |
Phan Anh Kỳ | 潘瑛琪 | Pan YingQi | 27 tháng 9 năm 1998 | Thượng Hải | 5th | Vàng | Dự Bị Sinh Team X | |
Thổ Thổ
Duyệt Duyệt Tam Thổ |
土土
垚垚 三土 |
Vương Duyệt Nghiêu | 王悦垚 | Wang YueYao | 24 tháng 11 năm 2002 | Bắc Kinh | 19th | Bánh Mì Nướng Nhỏ (小吐司 - XiaoTuSi) | Hồng | |
Tử Thự
Vương Tử |
紫薯
王子 |
Vương Tử Thụ | 王紫澍 | Wang ZiShu | 26 tháng 8 năm 2004 | Thượng Hải | 19th | Độn Thử (豚鼠 - TunSun) | Trắng |
Thành Viên Chuyển Đi[sửa | sửa mã nguồn]
- 12 Thành Viên
Tên Thật | Ngày Sinh | Quê Quán | Thế Hệ | Ngày | Ghi Chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán Việt | Bản Ngữ | Latin | |||||
Trần Kha | 陈珂 | Chen Ke | 09/08/1995 | Hồ Nam | 5th | 20/04/2016 | Chuyển Sang GNZ48 Team G |
Trần Nam Thiến | 陈楠茜 | Chen NanXi | 12/06/1994 | Hà Nam | 6th | 20/04/2016 | Chuyển Sang GNZ48 Team NIII |
Trình Qua | 程戈 | Cheng Ge | 27/10/1997 | Hắc Long Giang | SHY48 3rd | 23/08/2023 | Chuyển Sang IDOLS Ft |
Hồng Tĩnh Văn | 洪静雯 | Hong JingWen | 14/10/1996 | Hải Nam | 6th | 20/04/2016 | Chuyển Sang GNZ48 Team NIII |
Khấu Thừa Hi | 寇承希 | Kou ChengXi | 20/11 | Tứ Xuyên | SHY48 1st | 03/11/2023 | Chuyển Sang IDOLS Ft |
Kim Oánh Nguyệt | 金莹玥 | Jin YingYue | 27/05/1996 | Giang Tô | 8th | 07/11/2023 | Chuyển Sang IDOLS Ft |
Lưu Lực Phi | 刘力菲 | Liu LiFei | 30/10/1995 | Tứ Xuyên | 6th | 20/04/2016 | Chuyển Sang GNZ48 Team NIII |
Lưu Thiến Thiến | 刘倩倩 | Liu QianQian | 28/11/1994 | Phúc Kiến | 6th | 20/04/2016 | Chuyển Sang GNZ48 Team NIII |
Lô Tĩnh | 卢静 | Lu Jing | 05/11/1994 | Phúc Kiến | 6th | 20/04/2016 | Chuyển Sang GNZ48 Team NIII |
Lưu Vũ Tinh | 刘宇晴 | Liu YuQing | 29/03/2001 | Liêu Ninh | SHY48 4th | 19/01/2019 | Chuyển Sang IDOLS Ft |
La Hàn Nguyệt | 罗寒月 | Luo Hanyue | 27/04/1996 | Trùng Khánh | 6th | 20/04/2016 | Chuyển Sang GNZ48 Team G |
Đường Lỵ Giai | 唐莉佳 | Tang Li Jia | 18/01/1996 | Tứ Xuyên | 6th | 20/04/2016 | Chuyển Sang GNZ48 Team Z |
Vương Gia Du | 王嘉瑜 | Wang JiaYu | 02/05/2002 | Trùng Khánh | SHY48 3rd | 03/11/2023 | Chuyển Sang IDOLS Ft |
Tiền Sân Nam | 冼燊楠 | Xian ShenNan | 09/11/2001 | Quảng Tây | 6th | 20/04/2016 | Chuyển Sang GNZ48 Team NIII |
Dương Thanh Dĩnh | 阳青颖 | Yang Qingying | 27/08/2001 | Tứ Xuyên | 5th | 21/07/2022 | Chuyển Sang IDOLS Ft |
Tằng Ngải Giai | 曾艾佳 | Zeng Aijia | 11/07/1995 | Tứ Xuyên | 5th | 20/04/2016 | Chuyển Sang GNZ48 Team G |
Trương Mộng Tuệ | 张梦慧 | Zhang MengHui | 03/12/1998 | Giang Tô | 6th | 20/04/2016 | Chuyển Sang BEJ48 Team B |
Trương Quỳnh Dư | 张琼予 | Zhang Qiongyu | 21/01/1997 | Chiết Giang | 6th | 20/04/2016 | Chuyển Sang GNZ48 Team G |
Trịnh Đan Ny | 郑丹妮 | Zheng DanNi | 26/01/2001 | Quảng Đông | 6th | 20/04/2016 | Chuyển Sang GNZ48 Team NIII |
Chu Yên | 朱燕 | Zhu Yan | 20/08 | Liêu Ninh | SHY48 1st | 13/01/2020 | Chuyển Sang IDOLS Ft |
Tốt nghiệp danh dự của Nhóm SNH48[sửa | sửa mã nguồn]
- 18 thành viên
Tốt nghiệp sinh danh dự SNH48 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán Việt | Bản Ngữ | Latin | Ngày sinh | Nơi sinh | Gen | Nhóm cuối cùng | Ngày công diễn tốt nghiệp | Ngày tốt nghiệp | Ghi chú | Tên fandom |
Trần Quan Tuệ | 陈观慧 | Chen GuanHui | 28/08/1993 | Quảng Đông | 1st | SII | 08/10/2020 | 14/10/2020 | Không ký tiếp hợp đồng | |
Trần Tư | 陈思 | Chen Si | 14/09/1991 | Hà Nam | 1st | SII | 08/10/2020 | 14/10/2020 | Không ký tiếp hợp đồng | |
Đới Manh | 戴萌 | Dai Meng | 08/02/1993 | Thượng Hải | 1st | SII | 08/10/2020 | 14/10/2020 | Nghệ sĩ đã ký Siba Media | Toản Quân |
Khổng Tiếu Ngâm | 孔肖吟 | Kong XiaoYin | 11/04/1992 | Liêu Ninh | 1st | SII | 08/10/2020 | 14/10/2020 | Không ký tiếp hợp đồng | |
Lý Vũ Kỳ | 李宇琪 | Li YuQi | 26/02/1993 | Thiểm Tây | 1st | SII | 08/10/2020 | 14/10/2020 | Không ký tiếp hợp đồng | |
Mạc Hàn | 莫寒 | Mo Han | 07/01/1992 | Quý Châu | 1st | SII | 08/10/2020 | 14/10/2020 | Không ký tiếp hợp đồng | Mạc Thôi / Nấm |
Tiền Bội Đình | 钱蓓婷 | Qian BeiTing | 07/05/1995 | Thượng Hải | 1st | SII | 08/10/2020 | 14/10/2020 | Không ký tiếp hợp đồng | |
Khâu Hân Di | 邱欣怡 | Qiu XinYi | 11/01/1997 | Đài Bắc | 1st | SII | 08/10/2020 | 14/10/2020 | Không ký tiếp hợp đồng | |
Ngô Triết Hàm | 吴哲晗 | Wu ZheHan | 26/08/1995 | Chiết Giang | 1st | SII | 08/10/2020 | 14/10/2020 | Không ký tiếp hợp đồng | |
Từ Thần Thần | 徐晨辰 | Xu ChenChen | 20/06/1990 | Giang Tô | 1st | SII | 08/10/2020 | 14/10/2020 | Không ký tiếp hợp đồng | |
Hứa Giai Kỳ | 许佳琪 | Xu JiaQi | 27/08/1995 | Chiết Giang | 1st | SII | 08/10/2020 | 14/10/2020 | Nghệ sĩ đã ký Siba Media | Hắc Kỳ Quân- Blackis ( quân cờ đen ) |
Trương Ngữ Cách | 张语格 | Zhang YuGe | 11/05/1996 | Hắc Long Giang | 1st | SII | 08/10/2020 | 14/10/2020 | Không ký tiếp hợp đồng | |
Tôn Nhuế | 孙芮 | Sun Rui | 29/07/1995 | Hắc Long Giang | 2nd | SII | 21/09/2021 | 21/09/2021 | Nghệ sĩ đã ký Siba Media
Cung Điện MInh Tinh |
Nhuế Thị Quân |
Lục Đình | 陆婷 | Lu Ting | 18/12/1992 | Thượng Hải | 2nd | NII | 25/09/2021 | 25/09/2021 | Không ký tiếp hợp đồng | |
Lâm Tư Ý | 林思意 | Lin SiYi | 05/04/1994 | Chiết Giang | 2nd | HII | 04/12/2021 | 04/12/2021 | Nghệ sĩ đã ký Siba Media | |
Tưởng Vân | 蒋芸 | Jiang Yun | 27/03/1992 | Giang Tô | 2nd | SII | 23/10/2022 | 27/03/2022 | Không ký tiếp hợp đồng | |
Triệu Việt | 赵粤 | Zhao Yue | 29/04/1995 | Hồ Bắc | 2nd | NII | 11/09/2022 | 11/09/2022 | Nghệ sĩ đã ký Siba Media | Dây Đỏ ( sợi tơ hồng định mệnh) |
Vương Hiểu Giai | 王晓佳 | Wang XiaoJia | 31/05/1993 | Hồ Nam | 4th | X | 19/08/2023 | 31/05/2023 | Không ký tiếp hợp đồng | Thảo Tuế / i-caojidi |
Thành viên đã tốt nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Tên Thật | Ngày Sinh | Quê Quán | Gen | Năm | Ghi Chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán Việt | Bản Ngữ | Latin | |||||
Team SII | |||||||
Bối Sở Hàm | 贝楚涵 | Bei ChuHan | 07/09/2005 | Thượng Hải | 16th | 17/03/2023 | Tốt nghiệp |
Biện Sở Nhàn | 卞楚娴 | Bian ChuXian | 23/03/1998 | Giang Tô | 14th | 10/09/2021 | Tốt nghiệp |
Thành Giác | 成珏 | Cheng Jue | 03/01/1996 | Thượng Hải | 6th | 10/2018 | Tốt nghiệp |
Đổng Chỉ Y | 董芷依 | Dong ZhiYi | 20/08/1993 | Quý Châu | 1st | 02/04/2014 | Tạm ngừng hoạt động |
Phùng Vũ Đình | 冯雨停 | Feng YuTing | 17/09/1998 | Giang Tô | 14th | 07/04/2021 | Tốt nghiệp |
Lưu Thần Tuyết | 刘晨雪 | Liu ChenXue | 19/06/2000 | Sơn Đông | 14th | 28/01/2021 | Tốt nghiệp |
Lưu Lực Vĩ | 刘力玮 | Liu LiWei | 25/07/1997 | Giang Tô | 5th | 14/08/2016 | Tốt nghiệp |
Lục Diệp Huỷ | 陆叶卉 | Lu YeHui | 14/07/1998 | Tứ Xuyên | 14th | 05/06/2021 | Tốt nghiệp |
Phan Yến Kỳ | 潘燕琦 | Pan YanQi | 25/05/1997 | Chiết Giang | 7th | 19/01/2019 | Tốt nghiệp |
Thang Mẫn | 汤敏 | Tang Min | 03/09/1996 | Thượng Hải | 1st | 02/04/2014 | Tốt nghiệp |
Thân Nguyệt Kiều | 申月姣 | Shen YueJiao | 10/09/1996 | Hà Nam | 5th | 14/08/2016 | Tốt nghiệp |
Thẩm Chi Lâm | 沈之琳 | Shen ZhiLin | 26/11/1994 | Thượng Hải | 2nd | 12/12/2017 | Tốt nghiệp |
Vương Bối Ny | 王贝妮 | Wang BeiNi | 16/01/1996 | An Huy | 13th | 17/06/2020 | Tốt nghiệp |
Vương Thu Như | 王秋茹 | Wang Qiu Ru | 02/10/2003 | Liêu Ninh | SHY 4th | 22/03/2023 | Tốt nghiệp |
Ôn Tinh Tiệp | 温晶婕 | Wen JingJie | 15/03/1997 | Tứ Xuyên | 2nd | 17/09/2021 | Tốt nghiệp |
Từ Tử Hiên | 徐子轩 | Xu ZiXuan | 30/03/1998 | Liêu Ninh | 2nd | 19/08/2019 | Tốt nghiệp |
Dương Lệnh Nghi | 杨令仪 | Yang LingYi | 15/04/1997 | Hồ Bắc | 9th | 30/04/2019 | Tốt nghiệp |
Viên Đan Ny | 袁丹妮 | Yuan DanNi | 07/08/1994 | Cam Túc | 3rd | 04/01/2020 | Tốt nghiệp |
Viên Vũ Trinh | 袁雨桢 | Yuan YuZhen | 10/01/1998 | Hồ Nam | 2nd | 07/09/2021 | Tốt nghiệp |
Triệu Hàn Thiến | 赵韩倩 | Zhao HanQian | 13/07/2000 | Chiết Giang | 7th | 10/09/2017 | Tốt nghiệp |
Triệu Gia Mẫn | 赵嘉敏 | Zhao JiaMin | 22/07/1998 | Quảng Đông | 1st | 30/07/2016 | Tốt nghiệp |
Triệu Diệp | 赵晔 | Zhao Ye | 28/08/1995 | Giang Tô | 3rd | 30/12/2018 | Tốt nghiệp |
Chu Tiểu Đan | 朱小丹 | Zhu XiaoDan | 21/05/2000 | Thượng Hải | 9th | 27/09/2019 | Tốt nghiệp |
Team NII | |||||||
Trần Gia Dao | 陈嘉瑶 | Chen JiaYao | 29/07/1995 | Quảng Đông | 2nd | 15/02/2014 | Tốt nghiệp |
Trần Giai Oánh | 陈佳莹 | Chen JiaYing | 12/07/1993 | Thượng Hải | 2nd | 04/12/2020 | Tốt nghiệp |
Trần Thiến Nam | 陈倩楠 | Chen QianNan | 19/03/1998 | Thiên Tân | 6th | 20/10/2022 | Tốt nghiệp |
Trần Vấn Ngôn | 陈问言 | Chen WenYan | 27/01/1994 | Quảng Đông | 2nd | 22/10/2018 | Tốt nghiệp |
Đặng Diễm Thu Phi | 邓艳秋菲 | Deng YanQiuFei | 30/07/1995 | An Huy | 6th | 14/08/2016 | Tốt nghiệp |
Đổng Diễm Vân | 董艳芸 | Dong YanYun | 24/04/1993 | Phúc Kiến | 2nd | 29/01/2019 | Tốt nghiệp |
Phùng Tân Đóa | 冯薪朵 | Feng Xin Duo | 24/01/1992 | Liêu Ninh | 2nd | 01/2020 | Tốt nghiệp |
Giang Chân Nghi | 江真仪 | Jiang ZhenYi | 08/02/2001 | Thượng Hải | 7th | 06/09/2020 | Tốt nghiệp |
Cát Gia Huệ | 葛佳慧 | Ge JiaHui | 01/08/1995 | Giang Tô | 8th | 29/01/2019 | Tốt nghiệp |
Cung Thi Kỳ | 龚诗淇 | Gong ShiQi | 05/05/1998 | Trùng Khánh | 2nd | 24/01/2018 | Tạm ngừng hoạt động |
Quách Thiến Vân | 郭倩芸 | Guo QianYun | 04/04/1997 | Giang Tô | 8th | 29/01/2019 | Tốt nghiệp |
Hác Uyển Tình | 郝婉晴 | Hao WanQing | 01/11/1993 | Sơn Đông | 3rd | 27/08/2018 | Tốt nghiệp |
Hà Hiểu Ngọc | 何晓玉 | He XiaoYu | 31/10/1992 | Hà Bắc | 2nd | 05/04/2020 | Tốt nghiệp |
Hồ Tư Dịch | 胡思奕 | Hu SiYi | 03/03/1992 | Chiết Giang | 2nd | 08/02/2014 | Tốt nghiệp |
Hoàng Đình Đình | 黃停停 | Huang TingTing | 08/09/1992 | Giang Tô | 2nd | 20/12/2019 | Tốt nghiệp |
Lý Mỹ Kỳ | 李美琪 | Li MeiQi | 29/05/2000 | Hồ Bắc | 9th | 27/09/2019 | Tốt nghiệp |
Lý Toàn | 李璇 | Li Xuan | 27/06/1995 | Tứ Xuyên | 3rd | 17/03/2015 | Tốt nghiệp |
Lưu Cúc Tử | 刘菊子 | Liu JuZi | 12/12/1998 | Hồ Bắc | 7th | 29/01/2020 | Tốt nghiệp |
Lưu Bội Hâm | 刘佩鑫 | Liu PeiXin | 11/01/1996 | Liêu Ninh | 3rd | 23/09/2018 | Tốt nghiệp |
Lưu Thi Lỗi | 刘诗蕾 | Liu ShiLei | 22/03/1996 | Tứ Xuyên | 5th | 26/03/2016 | Tốt nghiệp |
Lữ Tư Cầm | 吕思琴 | Lu SiQin | 09/11/1994 | Chiết Giang | 2nd | 19/02/2014 | Tốt nghiệp |
Loan Gia Nghi | 栾嘉仪 | Luan JiaYi | 29/11/1999 | Bắc Kinh | 10th | 27/09/2019 | Tốt nghiệp |
La Lan | 罗兰 | Luo Lan | 16/09/1991 | Sơn Tây | 2nd | 19/05/2017 | Tốt nghiệp |
Mã Phàm | 马凡 | Ma Fan | 20/03/1996 | Tứ Xuyên | 8th | 11/01/2020 | Tốt nghiệp |
Mạnh Nguyệt | 孟玥 | Meng Yue | 13/06/1994 | Cát Lâm | 2nd | 29/01/2019 | Tốt nghiệp |
Tiền Nghệ | 钱艺 | Qian Yi | 07/06/1998 | Giang Tô | 6th | 14/08/2016 | Tốt nghiệp |
Đường An Kỳ | 唐安琪 | Tang AnQi | 07/09/1992 | Hồ Bắc | 2nd | 25/10/2016 | Tạm ngừng hoạt động |
Đào Ba Nhĩ | 陶波尔 | Tao BoEr | 20/06/1998 | Trùng Khánh | 8th | 29/12/2018 | Tốt nghiệp |
Vương Gia Lộ | 王佳路 | Wang JiaLu | 10/03/1996 | Chiết Giang | 2nd | 08/02/2014 | Tốt nghiệp |
Vương Nghi Quân | 王依君 | Wang YiJun | 06/06/1995 | Giang Tô | 2nd | 01/12/2013 | Tốt nghiệp |
Tạ Ny | 谢妮 | Xie Ni | 12/02/2000 | Thượng Hải | 3rd | 11/01/2020 | Tốt nghiệp |
Từ Chân | 徐真 | Xu Zhen | 23/03/2001 | Thượng Hải | 7th | 29/01/2019 | Tốt nghiệp |
Từ Ngôn Vũ | 徐言雨 | Xu YanYu | 10/11/1993 | Chiết Giang | 2nd | 11/2014 | Tốt nghiệp |
Nghiêm Giảo Quân | 严佼君 | Yan JiaoJun | 29/04/1995 | Hồ Bắc | 5th | 31/03/2018 | Tạm ngừng hoạt động |
Dương Nhã Như | 杨雅如 | Yang YaRu | 15/11/1995 | Phúc Kiến | 2nd | 08/02/2014 | Tốt nghiệp |
Dịch Gia Ái | 易嘉愛 | Yi JiaAi | 07/06/1995 | Quảng Đông | 2nd | 04/05/2020 | Tốt nghiệp |
Tằng Diễm Phân | 曾艳芬 | Zeng YanFen | 30/01/1991 | Quảng Đông | 2nd | 24/01/2018 | Tốt nghiệp |
Trương Thiến | 张茜 | Zhang Xi | 27 tháng 8, 1996 (27 tuổi) | Cam Túc | 9th | 07/08/2023 | Tạm ngừng hoạt động |
Trương Nhã Mộng | 张雅梦 | Zhang YaMeng | 21/04/1996 | Vân Nam | 7th | 10/09/2017 | Tạm ngừng hoạt động |
Trương Di | 张怡 | Zhang Yi | 22/06/1994 | An Huy | 5th | 23/10/2021 | Tốt nghiệp |
Trương Vũ Hâm | 张雨鑫 | Zhang YuXin | 01/03/1994 | Hồ Nam | 3rd | 14/09/2022 | Tốt nghiệp |
Triệu Giai Nhụy | 赵佳蕊 | Zhao JiaRui | 19/11/2001 | Hắc Long Giang | 1st | 20/10/2023 | Tạm ngừng hoạt động |
Châu Duệ Linh | 周睿林 | Zhou RuiLin | 01/06/2004 | Trùng Khánh | 10th | 13/06/2020 | Tốt nghiệp |
Châu Thục Nghiên | 周淑妍 | Zhou ShuYan | 22/03/1996 | Quảng Đông | 3rd | 30/10/2014 | Tốt nghiệp |
Châu Di | 周怡 | Zhou Yi | 13/06/1993 | Chiết Giang | 5th | 15/12/2017 | Tạm ngừng hoạt động |
Team HII | |||||||
Trần Phán | 陈盼 | Chen Pan | 04/11/1998 | Trùng Khánh | 9th | 14/10/2020 | Tốt nghiệp |
Trần Di Hinh | 陈怡馨 | Chen YiXin | 17/09/1996 | Phúc Kiến | 3rd | 29/06/2018 | Tốt nghiệp |
Tưởng Hàm | 姜涵 | Jiang Han | 24/11/1997 | Thượng Hải | 8th | 29/01/2019 | Tốt nghiệp |
Hàn Manh | 韩萌 | Han Meng | 31/12/1995 | Giang Tô | 3rd | 25/12/2014 | Tốt nghiệp |
Khang Hân | 康欣 | Kang Xin | 21/04/1993 | Quảng Đông | 3rd | 25/10/2014 | Tốt nghiệp |
Lý Đậu Đậu | 李豆豆 | Li DouDou | 05/10/1996 | Hồ Bắc | 3rd | 06/01/2016 | Tốt nghiệp |
Lý Thanh Dương | 李清扬 | Li Qingyang | 16/06/1997 | Hồ Bắc | 3rd | 19/01/2019 | Tốt nghiệp |
Lý Ngu Long Nhược | 李虞龙若 | Li YuLongRuo | 18/08/2002 | Giang Tô | 18th | 07/09/2023 | Tốt nghiệp |
Lương Tuệ Văn | 梁慧雯 | Liang HuiWen | 01/09/1999 | Giang Tô | 3rd | 25/12/2014 | Tốt nghiệp |
Lâm Nam | 林楠 | Lin Nan | 23/06/1994 | Quảng Đông | 3rd | 18/08/2021 | Tốt nghiệp |
Lưu Cảnh Nhiên | 刘炅然 | Liu JiongRan | 02/09/1994 | Sơn Đông | 3rd | 13/05/2021 | Tốt nghiệp |
Thích Dư Châu | 戚予珠 | Qi YuZhu | 19/06/1999 | Tứ Xuyên | 10th | 01/03/2020 | Tốt nghiệp |
Thẩm Mộng Dao | 沈梦瑶 | Shen MengYao | 14/08/1998 | Thượng Hải | 5th | 23/06/2023 | Tốt nghiệp |
Tống Vũ San | 宋雨珊 | Song YuShan | 14/06/1999 | Hà Nam | 5th | 17/08/2020 | Tốt nghiệp |
Tôn Trân Ny | 孙珍妮 | Sun ZhenNi | 05/05/2000 | Thượng Hải | 6th | 06/08/2023 | Tốt Nghiệp |
Vạn Lệ Na | 万丽娜 | Wan LiNa | 02/10/1997 | Giang Tây | 2nd | 09/10/2021 | Tốt nghiệp |
Vương Bách Thạc | 王柏硕 | Wang Boshuo | 12/12/1997 | Sơn Đông | 3rd | 19/01/2019 | Tốt nghiệp |
Vương Lộ | 王璐 | Wang Lu | 20/05/1996 | Hà Nam | 3rd | 13/06/2017 | Tốt nghiệp |
Vương Khê Nguyên | 王溪源 | Wang XiYuan | 16/05/1998 | Vân Nam | 9th | 15/11/2018 | Tốt nghiệp |
Văn Văn | 文文 | Wen Wen | 31/05/1998 | Trùng Khánh | 8th | 30/09/2017 | Tốt nghiệp |
Ngô Yên Văn | 吴燕文 | Wu Yanwen | 18/10/1994 | Hà Nam | 3rd | 19/01/2019 | Tốt nghiệp |
Từ Hàm | 徐晗 | Xu Han | 15/01/1993 | Tứ Xuyên | 3rd | 21/12/2019 | Tốt nghiệp |
Dương Ngâm Vũ | 杨吟雨 | Yang YinYu | 10/02/1994 | Giang Tô | 3rd | 15/03/2015 | Tốt nghiệp |
Viên Hàng | 袁航 | Yuan Hang | 20/05/1996 | Quý Châu | 5th | 09/05/2018 | Tốt nghiệp |
Tằng Hiểu Văn | 曾晓雯 | Zeng XiaoWen | 25/03/1998 | Quảng Đông | 7th | 07/09/2018 | Tốt nghiệp |
Trương Thi Vân | 张诗芸 | Zhang ShiYun | 07/07/1999 | Giang Tô | 15th | 26/08/2022 | Tạm ngừng hoạt động |
Trương Hi Doãn | 张曦尹 | Zhang XiYin | 23/04/1997 | Tứ Xuyên | 3rd | 25/11/2014 | Tốt nghiệp |
Triệu Mộng Đình | 赵梦停 | Zhao MengTing | 06/06/1997 | Giang Tô | 8th | 30/09/2017 | Tốt nghiệp |
Châu Thu Quân | 周秋均 | Zhou QiuJun | 02/10/1995 | Trùng Khánh | 3rd | 25/10/2014 | Tốt nghiệp |
Team X | |||||||
Phùng Hiểu Phi | 冯晓菲 | Feng XiaoFei | 17/10/1995 | Hà Nam | 4th | 27/08/2020 | Tốt nghiệp |
Lý Tinh | 李晶 | Li Jing | 07/06/1995 | Giang Tô | 4th | 22/04/2018 | Tốt nghiệp |
Lý Tinh Ngạn | 李星彦 | Li XingYan | 29/03/2000 | Thiểm Tây | 14th | 19/11/2021 | Tốt nghiệp |
Lý Tinh Vũ | 李星羽 | Li XingYu | 06/02/2000 | Thượng Hải | 9th | 11/05/2021 | Tốt nghiệp |
Lý Chiêu | 李钊 | Li Zhao | 23/05/1997 | Hồ Nam | 4th | 10/06/2021 | Tốt nghiệp |
Lâm Ức Ninh | 林忆宁 | Lin YiNing | 17/07/1997 | Thượng Hải | 6th | 29/03/2018 | Tốt nghiệp |
Lưu Thắng Nam | 刘胜男 | Liu ShengNan | 09/09/1997 | Hồ Nam | 6th | 25/06/2023 | Tốt nghiệp |
Lô Tĩnh Bình | 鲁静萍 | Lu JingPing | 03/06/2002 | Giang Tô | 10th | 20/05/2020 | Tốt nghiệp |
Lữ Nhất | 吕一 | Lv Yi | 27/06/1997 | Trùng Khánh | 7th | 29/06/2023 | Tốt nghiệp |
Phan Lộ Dao | 潘璐瑶 | Pan LuYao | 10/07/1999 | Thượng Hải | 12th | 17/02/2022 | Tốt nghiệp |
Kỳ Tĩnh | 祁静 | Qi Jing | 07/07/1998 | Thượng Hải | 7th | 17/07/2022 | Tốt nghiệp |
Khúc Thần Ngữ | 曲晨语 | Qu ChenYu | 19/01/2006 | Thượng Hải | 14th | 14/09/2021 | Tốt nghiệp |
Nhiễm Uý | 冉蔚 | Ran Wei | 21/05/1999 | Tứ Xuyên | CKG 1st | 01/10/2022 | Tốt nghiệp |
Tôn Tĩnh Di | 孙静怡 | Sun JingYi | 08/07/1992 | Tân Cương | 4th | 25/10/2015 | Tốt nghiệp |
Tôn Hâm Văn | 孙歆文 | Sun XinWen | 04/11/1994 | Thượng Hải | 4th | 03/04/2021 | Tạm ngừng hoạt động |
Vương Phi Nghiên | 王菲妍 | Wang FeiYan | 27/01/2000 | Liêu Ninh | SHY 2nd | Tạm ngừng hoạt động | |
Uông Giai Linh | 汪佳翎 | Wang JiaLing | 13/07/1999 | Phúc Kiến | 4th | 04/09/2020 | Tốt nghiệp |
Uông Thúc | 汪束 | Wang Shu | 08/05/1997 | Giang Tô | 4th | 30/07/2018 | Tốt nghiệp |
Dương Uẩn Ngọc | 杨韫玉 | Yang YunYu | 15/09/1995 | Quý Châu | 4th | 13/10/2018 | Tốt nghiệp |
Trương Đan Tam | 张丹三 | Zhang DanSan | 28/04/2000 | Hồ Bắc | 4th | 22/12/2019 | Tốt nghiệp |
Trương Vận Văn | 张韵雯 | Zhang YunWen | 26/02/1998 | Thượng Hải | 4th | 20/10/2016 | Tốt nghiệp |
SNH48 | |||||||
Tất Mộng Viên | 毕梦媛 | Bi MengYuan | 29/01/1997 | Liêu Ninh | 6th | 20/04/2017 | Tốt nghiệp |
Trần Huệ Tịnh | 陈慧婧 | Chen HuiJing | 13/01/1997 | Chiết Giang | 6th | 25/11/2018 | Tốt nghiệp |
Trần Giảo Hà | 陈姣荷 | Chen JiaoHe | 20/04/1995 | Bắc Kinh | 6th | 17/11/2017 | Rời khỏi |
Trần Li | 陈丽 | Chen Li | 22/12/1995 | Thượng Hải | 1st | 18/08/2013 | Từ chức |
Trần Mỹ Quân | 陈美君 | Chen MeiJun | 15/01/1997 | Quảng Đông | 5th | 08/08/2019 | Tốt nghiệp |
Trần Hân Dư | 陈欣妤 | Chen XinYu | 05/06/1999 | Đài Bắc | 6th | 25/04/2020 | Tốt nghiệp |
Trần Âm | 陈音 | Chen Yin | 05/12/1999 | Thượng Hải | 5th | 17/04/2017 | Tốt nghiệp |
Trần Vũ Kỳ | 陈雨琪 | Chen YuQi | 16/12/2000 | Hồ Nam | 5th | 30/09/2018 | Tốt nghiệp |
Trần Uẩn Lăng | 陈韫凌 | Chen YunLing | 13/12/1997 | Hồ Bắc | 5th | 06/03/2019 | Tốt nghiệp |
Trình Văn Lộ | 程文路 | Cheng WenLu | 05/04/2000 | Thượng Hải | 6th | 16/05/2016 | Rời khỏi |
Đặng Hâm Nguyệt | 邓歆玥 | Deng XinYue | 20/05/2005 | Tứ Xuyên | 14th | 10/06/2021 | Tốt nghiệp |
Đinh Tử Nghiên | 丁紫妍 | Ding ZiYan | 06/10/1995 | Thượng Hải | 1st | 06/10/2013 | Tốt nghiệp |
Đỗ Vũ Vi | 杜雨微 | Du YuWei | 17/03/1999 | Sơn Đông | 5th | 26/05/2018 | Đã mất |
Phùng Gia Hy | 冯嘉希 | Feng JiaXi | 04/06/1994 | Quảng Đông | 6th | 24/01/2019 | Tốt nghiệp |
Phùng Tuyết Oánh | 冯雪莹 | Feng XueYing | 13/03/1994 | Hồ Bắc | 5th | 19/05/2017 | Tốt nghiệp |
Cao Nguyên Tịnh | 高源婧 | Gao Yuanjing | 06/07/1998 | Sơn Đông | 5th | 13/06/2020 | Tốt nghiệp |
Cung Tiểu Hà | 宫小荷 | Gong XiaoHe | 11/07/1996 | An Huy | 3rd | 17/03/2015 | Rút khỏi |
Cố Hương Quân | 顾香君 | Gu XiangJun | 23/10/1995 | Thượng Hải | 1st | 13/09/2015 | Tốt nghiệp |
Hạ Tô Khôn | 贺苏堃 | He SuKun | 14/11/1995 | Giang Tô | 8th | 30/09/2017 | Rút khỏi |
Hà Dật Thâm | 何轶琛 | He YiChen | 07/01/1990 | Giang Tô | 1st | 02/05/2013 | Từ chức |
Hồng Bội Vân | 洪珮雲 | Hong PeiYun | 07/01/2001 | Thượng Hải | 5th | 15/10/2021 | Tốt nghiệp |
Hồ Bác Văn | 胡博文 | Hu BoWen | 18/12/1999 | Giang Tô | 6th | 20/04/2017 | Tốt nghiệp |
Hồ Di Oánh | 胡怡莹 | Hu YiYing | 19/03/1997 | Nội Mông | 6th | 19/05/2017 | Tốt nghiệp |
Hồ Mĩ Đình | 胡美婷 | Hu MeiTing | 15/05/1993 | Tứ Xuyên | 1st | 21/12/2012 | Từ chức |
Hoàng Đồng Dương | 黄彤扬 | Huang TongYang | 28/01/1996 | Phúc Kiến | 6th | 09/09/2018 | Tốt nghiệp |
Giang Hâm | 江鑫 | Jiang Xin | 18/01/2003 | Trùng Khánh | 12th | 31/05/2022 | Tốt nghiệp |
Tưởng Vũ Hi | 蒋羽熙 | Jiang YuXi | 18/02/2000 | Thiểm Tây | 1st | 18/08/2013 | Rời khỏi |
Lý Thấm Khiết | 李沁洁 | Li QinJie | 12/02/1999 | Tứ Xuyên | 5th | 25/05/2019 | Tốt nghiệp |
Lý Thi Ngạn | 李诗彦 | Li ShiYan | 17/03/2003 | Hồ Nam | 6th | 19/10/2019 | Tốt nghiệp |
Lý Tưởng | 李想 | Li Xiang | 05/02/1994 | Bắc Kinh | 6th | 18/11/2018 | Tốt nghiệp |
Lý Di Văn | 李怡文 | Li YiWen | 28/04/1997 | Thượng Hải | 3rd | 22/08/2014 | Tốt nghiệp |
Lý Ngọc Thiến | 李玉倩 | Li YuQian | 28/05/1997 | An Huy | 9th | 03/04/2021 | Tốt nghiệp |
Lý Viên Viên | 李媛媛 | Li YuanYuan | 01/07/1994 | Phúc Kiến | 6th | 05/08/2018 | Tốt nghiệp |
Lý Tử | 李梓 | Li Zi | 30/08/2000 | Tứ Xuyên | 6th | 15/09/2019 | Tốt nghiệp |
Lâm Gia Bội | 林嘉佩 | Lin JiaPei | 16/08/1998 | Quảng Đông | 5th | 30/07/2021 | Tốt nghiệp |
Lưu Li Thiên | 刘丽千 | Liu LiQian | 13/07/2000 | Hồ Bắc | 12th | 18/08/2021 | Tốt nghiệp |
Lâm Khôn | 林堃 | Lin Kun | 30/10/1996 | Trùng Khánh | 6th | 20/04/2017 | Tốt nghiệp |
Lâm Khê Hà | 林溪荷 | Lin XiHe | 20/06/1998 | Vân Nam | 6th | 13/06/2020 | Tốt nghiệp |
Lâm Hâm Nguyên | 林歆源 | Lin XinYuan | 02/06/1999 | Chiết Giang | 8th | 09/02/2018 | Tốt nghiệp |
Lưu Doanh | 刘瀛 | Liu Ying | 08/02/1999 | Hồ Bắc | 7th | 20/10/2018 | Tốt nghiệp |
La Tuyết Lệ | 罗雪丽 | Luo XueLi | 06/06/2000 | Quý Châu | 6th | 06/03/2019 | Tốt nghiệp |
Lữ Mộng Oánh | 吕梦莹 | Lv MengYing | 28/07/2000 | Thượng Hải | 6th | 02/03/2018 | Tốt nghiệp |
Ngưu Thông Thông | 牛聪聪 | Niu CongCong | 02/04/1996 | Bắc Kinh | 6th | 24/10/2017 | Tốt nghiệp |
Thi Vị Hi | 施未希 | Shi WeiXi | 29/11/2002 | Chiết Giang | 17th | 04/04/2023 | Từ chức |
Thời Ngữ Tiệp | 时语婕 | Shi YuJie | 04/04/1998 | Quảng Tây | 5th | 02/02/2016 | Tốt nghiệp |
Tống Tư Nhàn | 宋思娴 | Song SiXian | 09/10/1997 | An Huy | 5th | 02/05/2018 | Tốt nghiệp |
Tôn Sam | 孙姗 | Sun Shan | 11/02/1999 | Chiết Giang | 6th | 01/11/2017 | Tốt nghiệp |
Tôn Hinh | 孙馨 | Sun Xin | 27/02/2000 | Giang Tô | 6th | 06/12/2019 | Tốt nghiệp |
Tôn Á Bình | 孙亚萍 | Sun YaPing | 06/07/1999 | An Huy | 8th | 18/04/2018 | Tốt nghiệp |
Vương Bách Thạc | 王柏硕 | Wang BaiShuo | 12/12/1997 | Sơn Đông | 3rd | 19/01/2019 | Tốt nghiệp |
Vương Phí Tư | 王费澌 | Wang FeiSi | 18/09/1994 | Bắc Kinh | 1st | 03/05/2013 | Từ chức |
Vương Kim Minh | 王金铭 | Wang JinMing | 18/07/1996 | Liêu Ninh | 6th | 27/08/2017 | Rời khỏi |
Vương Lộ Giảo | 王露皎 | Wang LuJiao | 17/02/1995 | Tứ Xuyên | 5th | 06/03/2019 | Tốt nghiệp |
Vương Hân Nhan Điềm Điềm | 王欣颜甜甜 | Wang XinYanTianTian | 13/09/2001 | Quý Châu | 9th | 06/09/2020 | Tốt nghiệp |
Vương Hinh Duyệt | 王馨悦 | Wang XinYue | 19/07/1994 | Vân Nam | 6th | 01/06/2017 | Từ chức |
Văn Nghiên | 文妍 | Wen Yan | 28/12/2000 | Trùng Khánh | 6th | 19/05/2017 | Tốt nghiệp |
Hạ Việt | 夏越 | Xia Yue | 26/08/1995 | Trùng Khánh | 6th | 17/05/2018 | Tốt nghiệp |
Tiêu Văn Linh | 肖文铃 | Xiao WenLing | 24/01/2001 | Tứ Xuyên | 6th | 15/09/2019 | Tốt nghiệp |
Tạ Lôi Lôi | 谢蕾蕾 | Xie LeiLei | 01/12/1998 | Quảng Đông | 5th | 09/11/2021 | Tốt nghiệp |
Hùng Tẩm Nhàn | 熊沁娴 | Xiong QinXian | 07/08/1999 | Chiết Giang | 8th | 11/07/2020 | Tốt nghiệp |
Hùng Tố Quân | 熊素君 | Xiong SuJun | 09/09/1994 | Giang Tây | 5th | 20/07/2022 | Tốt nghiệp |
Hùng Tâm Dao | 熊心瑶 | Xiong XinYao | 19/01/1996 | Trùng Khánh | 6th | 30/06/2023 | Tốt nghiệp |
Từ Giai Li | 徐佳丽 | Xu JiaLi | 21/09/1996 | Giang Tây | 5th | 19/01/2019 | Tốt nghiệp |
Hứa Gia Di | 许嘉怡 | Xu JiaYi | 27/06/2000 | Chiết Giang | 8th | 01/12/2017 | Tốt nghiệp |
Từ Y Nhân | 徐伊人 | Xu YiRen | 20/02/1996 | Chiết Giang | 3rd | 04/03/2019 | Tốt nghiệp |
Hứa Dật | 许逸 | Xu Yi | 07/10/1995 | Tứ Xuyên | 7th | 15/05/2020 | Rút khỏi |
Dương Hải Tận | 杨海赆 | Yang HaiJin | 06/06/1996 | Thượng Hải | 2nd | 06/11/2013 | Tốt nghiệp |
Dương Huệ Đình | 杨惠婷 | Yang HuiTing | 08/04/1998 | Quảng Đông | 3rd | 29/01/2019 | Tốt nghiệp |
Dương Mĩ Kỳ | 杨美琪 | Yang MeiQi | 12/08/1999 | An Huy | 9th | 06/03/2019 | Tốt nghiệp |
Diêu Y Thuần | 姚祎纯 | Yao YiChun | 28/04/2000 | Giang Tô | 7th | 21/03/2018 | Tốt nghiệp |
Du Tuệ Văn | 俞慧文 | Yu HuiWen | 05/07/1990 | Giang Tô | 1st | 18/08/2013 | Từ chức |
Ô Giai Di | 於佳怡 | Yu JiaYi | 29/10/1998 | Thượng Hải | 5th | 06/09/2019 | Tốt nghiệp |
Vũ Đình Nhi | 雨婷儿 | Yu TingEr | 28/01/2000 | Bắc Kinh | 1st | 21/12/2012 | Từ chức |
Tằng Lâm Du | 曾琳瑜 | Zeng LinYu | 02/09/1993 | Quảng Đông | 3rd | 25/11/2014 | Tốt nghiệp |
Tằng Dự Gia | 曾誉嘉 | Zeng YuJia | 21/03/1994 | Tứ Xuyên | 1st | 18/08/2013 | Từ chức |
Chiêm Địch | 占迪 | Zhan Di | 23/01 | Quảng Đông | 17th | 04/04/2023 | Từ chức |
Trương Hạm Tiêu | 张菡筱 | Zhang HanXiao | 26/06/1996 | Tứ Xuyên | 5th | 19/04/2017 | Tốt nghiệp |
Trương Cẩn | 张瑾 | Zhang Jin | 23/07/1998 | Thượng Hải | 4th | 04/04/2015 | Tốt nghiệp |
Trương Khải Kỳ | 张凯祺 | Zhang KaiQi | 02/11/1998 | Hồng Kông | 5th | 29/01/2023 | Tốt nghiệp |
Trương Mẫn Kỳ | 张敏淇 | Zhang MinQi | 17/12/2000 | Quảng Đông | 10th | 01/02/2020 | Tốt nghiệp |
Trương Nhiễm Nhiễm | 张冉冉 | Zhang RanRan | 07/02/2000 | Giang Tô | 15th | 29/08/2021 | Tốt nghiệp |
Trương Văn Tĩnh | 张文静 | Zhang WenJing | 14/01/1998 | Thượng Hải | 5th | 02/03/2018 | Tốt nghiệp |
Trương Văn Đình | 张文婷 | Zhang WenTing | 12/07/2001 | Sơn Đông | 17th | 10/03/2023 | Tốt nghiệp |
Trương Hinh Phương | 张馨方 | Zhang XinFang | 25/10/1993 | Hồ Bắc | 1st | 19/08/2013 | Từ chức |
Trương Hinh Nguyệt | 张馨月 | Zhang XinYue | 04/04/1996 | Tứ Xuyên | 9th | 23/08/2018 | Tốt nghiệp |
Trịnh Nhất Phàm | 郑一凡 | Zheng YiFan | 09/05/2001 | Bắc Kinh | 6th | 02/03/2021 | Tốt nghiệp |
Châu Thiền Ngọc | 周倩玉 | Zhou QianYu | 18/04/2000 | Tứ Xuyên | 6th | 22/06/2022 | Tốt nghiệp |
Trâu Giai Giai | 邹佳佳 | Zou JiaJia | 28/10/1998 | Thượng Hải | 5th | 19/05/2017 | Tốt nghiệp |
Tả Gia Hân | 左嘉欣 | Zuo JiaXin | 01/09/1996 | Thượng Hải | 6th | 15/09/2019 | Tốt nghiệp |
Lịch Sử Thay Đổi Đội Trưởng Và Đội Phó[sửa | sửa mã nguồn]
Đội Trưởng[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Kỳ Một | Kỳ Hai | Kỳ Ba | Kỳ Bốn | Kỳ Năm |
---|---|---|---|---|---|
Đội SII | Mạc Hàn (11/11/2013—13/09/2015) | Đới Manh (13/09/2015—26/01/2019) | Tiền Bội Đình (26/01/2019—14/10/2020) | Đoàn Nghệ Tuyền (14/11/2020—) | |
Đội NII | Từ Ngôn Vũ (10/05/2014—07/01/2015) | Phùng Tân Đóa (13/02/2015—21/12/2017) | Dịch Gia Ái (03/02/2018—04/05/2020) | Trương Vũ Hâm (29/11/2020— 16/01/2022) | Triệu Giai Nhụy (16/01/2022—09/06/2023) |
Đội HII | Vương Lộ (13/02/2015—03/03/2017) | Ngô Yên Văn (03/03/2017—03/02/2018) | Vạn Lệ Na (03/02/2018—05/12/2020) | Thẩm Mộng Dao (05/12/2020—23/06/2023) | |
Đội X | Lý Tinh (13/09/2015—03/02/2018) | Lý Chiêu (03/02/2018—28/11/2020) | Dương Băng Di (28/11/2020—26/08/2023) | Vương Duệ Kỳ (26/08/2023—) |
Đội Phó[sửa | sửa mã nguồn]
Đội | Kỳ Một | Kỳ Hai |
---|---|---|
Đội SII | Mạc Hàn (13/09/2015—26/01/2019) | Đới Manh (26/01/2019—14/10/2020) |
Đội NII | Hoàng Đình Đình (13/02/2015—21/12/2017) | Hà Hiếu Ngọc (03/02/2018—05/04/2020) |
Đội HII | Ngô Yên Văn (13/02/2015—03/03/2017) | Trương Hân (03/03/2017—05/12/2020) |
Đội X | Thiệu Tuyết Thông (13/09/2015—03/02/2018) | Dương Băng Di (03/02/2018—28/11/2020) |