Danh sách thiên thể NGC (1001-2000)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Đây là danh sách các thiên thể NGC 1001–2000 từ Danh mục chung mới về các tinh vân và cụm sao (NGC). Danh sách này liệt kê chủ yếu là các Quần tinh, Tinh vân, và Thiên hà. Các đối tượng khác trong danh mục có thể được tìm thấy trong các trang con khác của Danh sách thiên thể NGC.

Thông tin về chòm sao trong các bảng này được lấy từ The Complete New General Catalogue and Index Catalogue of Nebulae and Star Clusters của J. L. E. Dreyer,[1] được truy cập bằng "Dịch vụ VizieR".[2] Các loại hình thái thiên hà và các đối tượng là thành viên của Đám Mây Magellan Lớn được xác định bằng Cơ sở dữ liệu ngoài thiên hà của NASA / IPAC.[3] Một số dữ liệu khác trong bảng là lấy từ Revised New General Catalogue and Index Catalogue của Wolfgang Steinicke[4] và/hoặc Cơ sở dữ liệu thiên văn SIMBAD[5] trừ khi có chú thích khác.

1001–1100[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGC Tên khác Loại thiên thể Chòm sao Xích kinh (J2000) Xích vĩ (J2000) Cấp sao biểu kiến
1001 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Tiên Nữ 02h 39m 12.6s +41° 40′ 18″ 14.7
1002 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Anh Tiên 02h 38m 55.6s +34° 37′ 20″ 13.94
1003 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 02h 39m 16.9s +40° 52′ 20″ 12
1004 Thiên hà elip Kình Ngư 02h 37m 41.8s +1° 58′ 31″ 13.71
1005 Thiên hà Tiên Nữ 02h 39m 29.2s +41° 29′ 20″ 14.7
1006 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kình Ngư 02h 37m 34.8s −11° 01′ 30″ 14.50
1007 Thiên hà Kình Ngư 02h 37m 52.2s +02° 09′ 22″ 15.70
1008 Thiên hà elip Kình Ngư 02h 37m 55.3s +02° 04′ 47″ 14.63
1009 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 38m 19.1s +02° 18′ 36″ 15.21
1010 Bản sao của NGC 1006 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kình Ngư 02h 37m 34.8s −11° 01′ 30″ 14.50
1011 Thiên hà elip Kình Ngư 02h 37m 38.9s −11° 00′ 20″ 13.3R
1012 Thiên hà xoắn ốc Bạch Dương 02h 39m 14.9s +30° 09′ 06″ 13.00
1013 Thiên hà Kình Ngư 02h 37m 50.5s −11° 30′ 26″ 14.97
1014 Sao đôi quang học Kình Ngư 02h 38m 00.8s −9° 34′ 24″ ?
1015 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kình Ngư 02h 38m 11.5s −1° 19′ 08″ 12.98
1016 Thiên hà elip Kình Ngư 02h 38m 19.6s +02° 07′ 10″ 12.61
1017 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 37m 49.9s −11° 00′ 40″ 14.5
1018 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kình Ngư 02h 38m 10.3s −09° 32′ 38″ 15.38
1019 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kình Ngư 02h 38m 27.5s +01° 54′ 28″ 14.34
1020 Thiên hà elip Kình Ngư 02h 38m 44.3s +02° 13′ 53″ 15.14
1021 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kình Ngư 02h 38m 48.0s +02° 13′ 03″ 15.02
1022 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kình Ngư 02h 38m 32.7s −06° 40′ 39″ 12.09
1023 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Anh Tiên 02h 40m 24.0s +39° 03′ 48″ 10.35
1024 Thiên hà xoắn ốc Bạch Dương 02h 39m 11.9s +10° 50′ 49″ 13.08
1025 Thiên hà xoắn ốc Thời Chung 02h 36m 19.9s −54° 51′ 51″ 13.84
1026 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 39m 19s 6° 32′ 40″ 12.7
1027 Cụm sao mở Tiên Hậu 02h 42m 35s 61° 35′ 40″ ?
1028 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Bạch Dương 02h 39m 37.2s +10° 50′ 37″ 14.79
1029 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Bạch Dương 02h 39m 36.5s +10° 47′ 36″ 13.11
1030 Thiên hà xoắn ốc Bạch Dương 02h 39m 50.6s +18° 01′ 27″ 11.42
1031 Thiên hà xoắn ốc Thời Chung 02h 36m 38.8s −54° 51′ 35″ 11.60
1032 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 39m 23.6s +01° 05′ 38″ 12.64
1033 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 40m 16.1s −08° 46′ 37″ 14.4
1034 Thiên hà Kình Ngư 02h 38m 14.0s −15° 48′ 33″ 14.56
1034 Thiên hà Kình Ngư 02h 38m 14.0s −15° 48′ 33″ 14.56
1035 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 39m 29.1s −08° 08′ 01″ 12.89
1036 Thiên hà vô định hình Bạch Dương 02h 40m 29.0s +19° 17′ 49″ 13.75
1037 Không tồn tại ở các tọa độ được liệt kê [note 1] Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 39m 58.4s +01° 44′ 03″ ?
1038 Thiên hà hình hạt đậu Kình Ngư 02h 40m 06.3s +01° 30′ 32″ 14.4
1039 Messier 34 Cụm sao mở Anh Tiên 02h 42m +42° 46′ 5.4
1040 Thiên hà hình hạt đậu Tiên Nữ 02h 43m 12.4s +41° 30′ 02″ 13.86
1041 Thiên hà hình hạt đậu Kình Ngư 02h 40m 25.2s −05° 26′ 26″ 14.26
1042 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 40m 23.6s −08° 25′ 59″ 11.1
1043 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 40m 46.6s +01° 20′ 35″ 15.7
1044 Thiên hà hình hạt đậu Song Ngư 02h 41m 03.7s +08° 46′ 07″ 14.8
1045 Thiên hà hình hạt đậu Kình Ngư 02h 40m 29.1s −11° 16′ 39″ 13.52
1046 Thiên hà hình hạt đậu Song Ngư 02h 41m 12.8s +08° 43′ 10″ 14.8
1047 Thiên hà hình hạt đậu Kình Ngư 02h 40m 32.8s −08° 08′ 52″ 14.3
1048 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 40m 37.9s −08° 32′ 00″ 14.8
1049 Cụm sao cầu Thiên Lô 02h 39m 52.5s −34° 16′ 08″ 13.6
1050 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Tam Giác 02h 42m 35.6s +34° 45′ 49″ 12.81
1051 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kình Ngư 02h 41m 02.5s −06° 56′ 09″ 13.4
1052 Thiên hà elip Kình Ngư 02h 41m 04.8s −08° 15′ 21″ 12.08
1053 Bản sao của NGC 1040 Thiên hà hình hạt đậu Anh Tiên 02h 43m 12.4s +41° 30′ 02″ 13.86
1054 Thiên hà xoắn ốc Bạch Dương 02h 42m 15.7s +18° 13′ 02″ 14.57
1055 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 41m 45.3s +00° 26′ 32″ 12.5
1056 Thiên hà xoắn ốc Bạch Dương 02h 42m 48.3s +28° 34′ 27″ 13.32
1057 Thiên hà hình hạt đậu Tam Giác 02h 43m 02.9s +32° 29′ 28″ 15.22
1058 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 02h 43m 30.0s +37° 20′ 29″ 11.82
1059 Sao đôi quang học Bạch Dương 02h 42m 35.6s +17° 59′ 48″
1060 Thiên hà hình hạt đậu Tam Giác 02h 43m 15.0s +32° 25′ 30″ 13
1061 Thiên hà vô định hình Tam Giác 02h 43m 15.7s +32° 28′ 00″ 15.02
1062 Sao Tam Giác 02h 43m 24.0s +32° 27′ 44″
1063 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 42m 10.0s −05° 34′ 07″ 14.44
1064 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kình Ngư 02h 42m 23.5s −09° 21′ 44″ 15.11
1065 Thiên hà Kình Ngư 02h 42m 06.3s −15° 05′ 30″ 15.09
1066 Thiên hà elip Tam Giác 02h 43m 49.9s +32° 28′ 30″ 14.25
1067 Thiên hà xoắn ốc Tam Giác 02h 43m 50.5s +32° 30′ 43″ 14.55
1068 Messier 77 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 42m 40.8s −00° 00′ 48″ 8.9
1069 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 42m 59.8s −08° 17′ 22″ 14.1
1070 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 43m 22.3s +04° 58′ 06″ 12.72
1071 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kình Ngư 02h 43m 07.8s −08° 46′ 26″ 15.41
1072 IC 1837 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kình Ngư 02h 43m 31.3s +00° 18′ 25″ 14.1
1073 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 43m 40.6s +01° 22′ 34″ 12.5
1074 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 43m 36.1s −16° 17′ 49″ 15.18
1075 Thiên hà Kình Ngư 02h 43m 33.5s −16° 12′ 04″ 15
1076 Thiên hà hình hạt đậu Kình Ngư 02h 43m 29.2s −14° 45′ 16″ 13.71
1077 Tương tác thiên hà Anh Tiên 02h 46m 01.7s +40° 05′ 30″
1078 Thiên hà Kình Ngư 02h 44m 08.0s −09° 27′ 09″ 15.32
1079 Thiên hà xoắn ốc Thiên Lô 02h 43m 44.3s −29° 00′ 12″ 12.74
1080 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kình Ngư 02h 45m 09.9s −04° 42′ 39″ 14.08
1081 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 02h 45m 05.5s −15° 35′ 16″ 14.36
1082 Thiên hà Ba Giang 02h 45m 41.2s −08° 10′ 50″ 14.3
1083 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 02h 45m 40.6s −15° 21′ 28″ 15.19
1084 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 02h 45m 59.9s −07° 34′ 42″ 11.6
1085 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 46m 25.3s +03° 36′ 26″ 13.07
1086 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 02h 47m 56.4s +41° 14′ 47″ 13.5
1087 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 46m 25.3s −00° 29′ 56″ 11.4
1088 Thiên hà hình hạt đậu Bạch Dương 02h 47m 04.4s +16° 12′ 04″
1089 Thiên hà Ba Giang 02h 46m 10.1s −15° 04′ 23″ 14.77
1090 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 46m 33.7s −00° 14′ 49″ 12.8
1091 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 02h 45m 22.4s −17° 31′ 59″ 15.33
1092 Thiên hà elip Ba Giang 02h 45m 29.6s −17° 32′ 32″ 15.64
1093 Thiên hà xoắn ốc Tam Giác 02h 48m 16.1s +34° 25′ 11″ 13.99
1094 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 47m 27.8s −00° 17′ 06″ 13,7
1095 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kình Ngư 02h 47m 37.8s +04° 38′ 16″ 13.99
1096 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thời Chung 02h 43m 49.3s −59° 54′ 48″ 13.49
1097 Thiên hà xoắn ốc Thiên Lô 02h 46m 19.0s −30° 16′ 29″ 10.2
1098 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 02h 44m 53.7s −17° 39′ 33″ 14.33
1099 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 02h 45m 18.0s −17° 42′ 30″ 14.33
1100 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 02h 45m 36.1s −17° 41′ 20″ 14.33

1101–1200[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGC Tên khác Loại thiên thể Chòm sao Xích kinh (J2000) Xích vĩ (J2000) Cấp sao biểu kiến
1101 Thiên hà hình hạt đậu Kình Ngư 02h 48m 14.8s +04° 34′ 41″ 13.96
1102 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 02h 47m 12.9s −22° 12′ 32″ 15.48
1103 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 02h 48m 06.0s −13° 57′ 36″ 13.61
1104 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kình Ngư 02h 48m 38.7s −00° 16′ 17″ 14.2
1105 Thiên hà Ba Giang 02h 43m 42.0s −15° 42′ 20″ 15.44
1106 Thiên hà hình hạt đậu Anh Tiên 02h 50m 40.5s +41° 40′ 17″ 13.3
1107 Thiên hà hình hạt đậu Kình Ngư 02h 49m 19.6s +08° 05′ 34″ 13.46
1108 Thiên hà Ba Giang 02h 48m 38.5s −07° 57′ 04″ 14.4
1109 Thiên hà Bạch Dương 02h 47m 43.6s +13° 15′ 19″ 15.4
1110 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 02h 49m 09.6s −07° 50′ 15″ 14.5
1111 Thiên hà hình hạt đậu Bạch Dương 02h 49m 50.7s +13° 08′ 43″
1112 Thiên hà xoắn ốc Bạch Dương 02h 49m 00.4s +13° 13′ 26″ 14.53
1113 Sao Bạch Dương 02h 50m 05.0s +13° 19′ 39″
1114 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 02h 49m 07.2s −16° 59′ 36″ 13.27
1115 Thiên hà Bạch Dương 02h 50m 25.4s +13° 15′ 58″ 15.6
1116 Thiên hà xoắn ốc Bạch Dương 02h 50m 35.7s +13° 20′ 06″ 15.2
1117 Thiên hà elip Bạch Dương 02h 51m 13.1s +13° 11′ 07″ 15.5
1118 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 02h 49m 58.7s −12° 09′ 49″ 14.25
1119 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 02h 48m 17.1s −17° 59′ 15″ 14.78
1120 IC 261 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 02h 49m 04.1s −14° 28′ 14″ 14.83
1121 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 02h 50m 39.2s −01° 44′ 03″ 13.92
1122 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 02h 52m 51.2s +42° 12′ 18″ 12.9
1123 Bản sao của NGC 1122 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 02h 52m 51.2s +42° 12′ 18″ 12.9
1124 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Lô 02h 51m 35.9s −25° 42′ 07″ 15.03
1125 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 02h 51m 40.3s −16° 39′ 04″ 13.43
1126 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 02h 52m 18.6s −01° 17′ 46″ 15.43
1127 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Bạch Dương 02h 52m 51.8s +13° 15′ 23″ 15.27
1128 Thiên hà elip Kình Ngư 02h 57m 42.6s +06° 01′ 05″ 15.5
1129 Thiên hà elip Anh Tiên 02h 54m 27.4s +41° 34′ 47″ 13.5
1130 Thiên hà Anh Tiên 02h 54m 24.4s +41° 36′ 20″ 15.6
1131 Thiên hà Anh Tiên 02h 54m 34.0s +41° 33′ 33″ 15.6
1132 Thiên hà elip Ba Giang 02h 52m 51.8s −01° 16′ 29″ 13.25
1133 Thiên hà Ba Giang 02h 52m 42.2s −08° 48′ 16″ 14.5
1134 Thiên hà xoắn ốc Bạch Dương 02h 53m 41.3s +13° 00′ 51″ 13.05
1135 Thiên hà xoắn ốc Thời Chung 02h 50m 47.2s −54° 55′ 46″ 16.16
1136 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thời Chung 02h 50m 53.7s −54° 58′ 33″ 13.75
1137 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 02h 54m 02.7s +02° 57′ 43″ 13.21
1138 Thiên hà hình hạt đậu Anh Tiên 02h 56m 36.4s +43° 02′ 50″ 13.8
1139 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 02h 52m 46.8s −14° 31′ 46″ 15.4
1140 Thiên hà vô định hình Ba Giang 02h 54m 33.6s −10° 01′ 40″ 13.62
1141 Thiên hà hình hạt đậu Kình Ngư 02h 55m 09.7s −00° 10′ 40″ 13.2
1142 Tương tác thiên hà Kình Ngư 02h 55m 12.3s −00° 11′ 02″ 13.2
1143 Bản sao của NGC 1141 Thiên hà hình hạt đậu Kình Ngư 02h 55m 09.7s −00° 10′ 40″ 13.2
1144 Bản sao của NGC 1142 Tương tác thiên hà Kình Ngư 02h 55m 12.3s −00° 11′ 02″ 13.2
1145 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 02h 54m 33.5s −18° 38′ 06″ 13.81
1146 Khoảnh sao Anh Tiên 02h 57m 37.3s +46° 25′ 37″
1147 Không tồn tại Không xác định Ba Giang 02h 55m 09.3s −09° 07′ 11″
1148 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 02h 57m 04.4s −07° 41′ 08″ 14.5
1149 Thiên hà hình hạt đậu Kình Ngư 02h 57m 23.9s −00° 18′ 34″ 14.8
1150 Thiên hà Ba Giang 02h 57m 01.4s −15° 02′ 54″ 14.93
1151 Thiên hà Ba Giang 02h 57m 04.6s −15° 00′ 47″ 15.92
1152 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 02h 57m 33.6s −07° 45′ 32″ 14.1
1153 Thiên hà hình hạt đậu Kình Ngư 02h 58m 09.6s +03° 21′ 33″ 13.35
1154 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 02h 58m 07.7s −10° 21′ 48″ 13.89
1155 Thiên hà elip Ba Giang 02h 58m 13.1s −10° 21′ 02″ 14.3
1156 Thiên hà vô định hình Bạch Dương 02h 59m 42.3s +25° 14′ 15″ 12.0
1157 Thiên hà Ba Giang 02h 58m 06.7s −15° 07′ 07″ 15.5
1158 Thiên hà Ba Giang 02h 57m 11.4s −14° 23′ 44″ 15.2
1159 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 03h 00m 46.5s +43° 09′ 45″ 14.2
1160 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 03h 01m 13.2s +44° 57′ 20″ 13.5
1161 Thiên hà hình hạt đậu Anh Tiên 03h 01m 14.1s +44° 53′ 50″ 12.5
1162 Thiên hà elip Ba Giang 02h 58m 56.0s −12° 23′ 55″ 13.55
1163 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 00m 22.1s −17° 09′ 09″ 14.66
1164 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 03h 01m 59.8s +42° 35′ 06″ 14
1165 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Lô 02h 58m 47.7s −32° 05′ 57″ 13.92
1166 Thiên hà xoắn ốc Bạch Dương 03h 00m 35.0s +11° 50′ 34″ 14.86
1167 Thiên hà hình hạt đậu Anh Tiên 03h 01m 42.4s +35° 12′ 21″ 13.38
1168 Thiên hà xoắn ốc Bạch Dương 03h 00m 47.0s +11° 46′ 20″ 15.02
1169 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 03h 03m 34.7s +46° 23′ 11″ 12.2
1170 Không tồn tại Không xác định Bạch Dương 03h 02m 26.9s +27° 04′ 22″
1171 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 03h 03m 59.0s +43° 23′ 54″ 13
1172 Thiên hà elip Ba Giang 03h 01m 36.0s −14° 50′ 12″ 13.31
1173 Không tồn tại Không xác định Anh Tiên 03h 03m 57.7s +42° 23′ 01″
1174 Bản sao của NGC 1186 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Anh Tiên 03h 05m 30.8s +42° 50′ 08″ 12.2
1175 Thiên hà hình hạt đậu Anh Tiên 03h 04m 32.3s +42° 20′ 22″ 13.89
1176 Sao Anh Tiên 03h 04m 34.9s +42° 23′ 36″
1177 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 03h 04m 37.1s +42° 21′ 46″ 15.5
1178 Sao Anh Tiên 03h 04m 38.8s +42° 18′ 48″
1179 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 02m 38.5s −18° 53′ 52″ 13.83
1180 Thiên hà Ba Giang 03h 01m 51.0s −15° 01′ 47″ 15.76
1181 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 01m 42.7s −15° 03′ 08″ 16.19
1182 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 03m 28.4s −09° 40′ 13″ 14.79
1183 Sao Anh Tiên 03h 04m 46.1s +42° 22′ 08″
1184 Thiên hà xoắn ốc Tiên Vương 03h 16m 45.0s +80° 47′ 36″ 13.44
1185 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 02m 59.5s −09° 07′ 56″ 14.46
1186 Bản sao của NGC 1174 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Anh Tiên 03h 05m 30.8s +42° 50′ 08″ 12.2
1187 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 02m 37.4s −22° 52′ 02″ 11.4
1188 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 03m 43.4s −15° 29′ 04″ 14.77
1189 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 03m 24.5s −15° 37′ 24″ 15.15
1190 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 03m 26.4s −15° 39′ 45″ 15.3
1191 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 03m 30.8s −15° 41′ 07″ 15.28
1192 Thiên hà elip Ba Giang 03h 03m 34.6s −15° 40′ 44″ 15.36
1193 Cụm sao mở Anh Tiên 03h 05m 55.7s +44° 22′ 59″ 12.6
1194 Thiên hà hình hạt đậu Kình Ngư 03h 03m 49.1s −01° 06′ 13″ 14
1195 Thiên hà Ba Giang 03h 03m 32.8s −12° 02′ 23″ 14.5
1196 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 03m 35.2s −12° 04′ 35″ 14.5
1197 Không tồn tại Không xác định Anh Tiên 03h 06m 14.2s +44° 03′ 40″
1198 IC 282 Thiên hà hình hạt đậu Anh Tiên 03h 06m 13.2s +41° 50′ 56″ 13.5
1199 Thiên hà elip Ba Giang 03h 03m 38.4s −15° 36′ 49″ 12.37
1200 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 03m 54.5s −11° 59′ 31″ 13.2

1201–1300[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGC Tên khác Loại thiên thể Chòm sao Xích kinh (J2000) Xích vĩ (J2000) Cấp sao biểu kiến
1201 Thiên hà hình hạt đậu Thiên Lô 03h 04m 08.0s −26° 04′ 11″ 12.2
1202 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 05m 02.5s −06° 29′ 30″ 16.6
1203 Thiên hà elip Ba Giang 03h 05m 14.4s −14° 22′ 41″ 12.5
1204 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 04m 39.9s −12° 20′ 29″ 14.21
1205 Bản sao của NGC 1182 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 03m 28.4s −09° 40′ 13″ 14.79
1206 Thiên hà elip Ba Giang 03h 06m 09.7s −08° 49′ 59″ 14.68
1207 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 03h 08m 15.5s +38° 22′ 56″ 13.38
1208 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 06m 11.9s −09° 32′ 29″ 13.35
1209 Thiên hà elip Ba Giang 03h 06m 03.0s −15° 36′ 41″ 12.86
1210 Thiên hà hình hạt đậu Thiên Lô 03h 06m 45.3s −25° 42′ 59″ 13.46
1211 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kình Ngư 03h 06m 52.4s −00° 47′ 40″ 13.2
1212 IC 1883 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 03h 09m 42.2s +40° 53′ 35″ 16
1213 IC 1881 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 03h 09m 17.3s +38° 38′ 58″ 15
1214 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 06m 56.0s −09° 32′ 39″ 14.3
1215 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 07m 09.5s −09° 35′ 35″ 14
1216 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 07m 18.5s −09° 36′ 46″ 15.25
1217 Thiên hà xoắn ốc Thiên Lô 03h 06m 06.0s −39° 02′ 11″ 13.64
1218 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 03h 08m 26.2s +04° 06′ 39″ 13.84
1219 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 03h 08m 28.0s +02° 06′ 31″ 13.82
1220 Cụm sao mở Anh Tiên 03h 11m 40.7s +53° 20′ 53″ 11.8
1221 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 08m 15.5s −04° 15′ 34″ 14.6
1222 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 08m 56.7s −02° 57′ 19″ 13.62
1223 Thiên hà elip Ba Giang 03h 08m 19.9s −04° 08′ 18″ 14.42
1224 Thiên hà hình hạt đậu Anh Tiên 03h 11m 13.5s +41° 21′ 49″ 14.7
1225 Thiên hà Ba Giang 03h 08m 47.2s −04° 06′ 06″ 14.85
1226 Thiên hà elip Anh Tiên 03h 11m 05.3s +35° 23′ 13″ 13.85
1227 Thiên hà hình hạt đậu Anh Tiên 03h 11m 07.7s +35° 19′ 29″ 15.24
1228 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 08m 11.7s −22° 55′ 22″ 14.59
1229 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 08m 10.8s −22° 57′ 39″ 14.82
1230 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 08m 16.4s −22° 59′ 02″ 15.37
1231 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 06m 29.3s −15° 34′ 09″ 14.42
1232 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 09m 45.4s −20° 34′ 45″ 10.7
1233 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 03h 12m 33.1s +39° 19′ 08″ 14
1234 PGC 11813 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 9m 39.1s −07° 50′ 47″ 15.3g
1235 Bản sao của NGC 1233 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 03h 12m 33.1s +39° 19′ 08″ 14
1236 Thiên hà Bạch Dương 03h 11m 28.0s +10° 48′ 30″ 15.7
1237 Sao đôi quang học Ba Giang 03h 10m 09.0s −08° 41′ 32″
1238 Thiên hà elip Ba Giang 03h 10m 52.7s −10° 44′ 53″ 14.3
1239 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 10m 53.7s −02° 33′ 11″ 14.61
1240 Sao đôi quang học Bạch Dương 03h 13m 26.7s +30° 30′ 26″
1241 Arp 304 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 11m 14.6s −08° 55′ 20″ 11.99
1242 Arp 305 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 11m 19.3s −08° 54′ 09″ 14.55
1243 Sao đôi quang học Ba Giang 03h 11m 25.4s −08° 56′ 43″
1244 Thiên hà xoắn ốc Thời Chung 03h 06m 31.1s −66° 46′ 32″ 13.88
1245 Cụm sao mở Anh Tiên 03h 15m +47° 15′ 9.2
1246 Thiên hà elip Thời Chung 03h 07m 02.1s −66° 56′ 19″ 13.85
1247 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 12m 14.3s −10° 28′ 52″ 13.47
1248 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 12m 48.5s −05° 13′ 29″ 13.72
1249 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thời Chung 03h 10m 01.2s −53° 20′ 09″ 12.19
1250 Thiên hà hình hạt đậu Anh Tiên 03h 15m 21.1s +41° 21′ 20″ 13.96
1251 Sao đôi quang học Kình Ngư 03h 14m 09.1s +01° 27′ 24″
1252 Không tồn tại[8][note 2] Thời Chung 03h 10m 44.3s −57° 45′ 31″
1253 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 14m 09.1s −02° 49′ 22″ 13
1254 Thiên hà hình hạt đậu Kình Ngư 03h 14m 24.0s +02° 40′ 38″ 15.1
1255 Thiên hà xoắn ốc Thiên Lô 03h 13m 32.0s −25° 43′ 31″ 12.06
1256 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 13m 58.3s −21° 59′ 11″ 14.37
1257 Sao đôi quang học Anh Tiên 03h 16m 59.5s +41° 31′ 45″
1258 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 14m 05.5s −21° 46′ 27″ 13.95
1259 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 17m 17.3s +41° 23′ 07″ 16
1260 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 17m 27.2s +41° 24′ 19″ 14.32
1261 Cụm sao cầu Thời Chung 03h 12m 15.4s −55° 13′ 01″ 9.8
1262 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 15m 33.6s −15° 52′ 46″ 15
1263 Thiên hà Ba Giang 03h 15m 39.5s −15° 05′ 54″ 15.04
1264 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Anh Tiên 03h 17m 59.6s +41° 31′ 13″ 16
1265 Thiên hà elip Anh Tiên 03h 18m 15.8s +41° 51′ 28″ 13.22
1266 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 16m 00.8s −02° 25′ 38″ 14
1267 Thiên hà elip Anh Tiên 03h 18m 44.9s +41° 28′ 04″ 15.4
1268 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 03h 18m 45.1s +41° 29′ 19″ 14.2
1269 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 17m 18.6s −41° 06′ 29″ 9.39
1270 Thiên hà elip Anh Tiên 03h 18m 58.1s +41° 28′ 12″ 14.26
1271 Thiên hà hình hạt đậu Anh Tiên 03h 19m 11.3s +41° 21′ 12″ 15.1
1272 Thiên hà elip Anh Tiên 03h 19m 21.3s +41° 29′ 26″ 12.86
1273 Thiên hà hình hạt đậu Anh Tiên 03h 19m 26.7s +41° 32′ 26″ 14.27
1274 Thiên hà elip Anh Tiên 03h 19m 40.5s +41° 32′ 55″ 15.12
1275 Perseus A Thiên hà elip Anh Tiên 03h 19m 48.1s +41° 30′ 42″ 12.64
1276 Sao đôi quang học Anh Tiên 03h 19m 51.2s +41° 38′ 31″
1277 Thiên hà hình hạt đậu Anh Tiên 3h 19m 51.5s +41° 34′ 25″
1278 IC 1907 Thiên hà elip Anh Tiên 03h 19m 54.1s +41° 33′ 48″ 13.57
1279 Thiên hà hình hạt đậu Anh Tiên 03h 19m 59.1s +41° 28′ 46″ 15.5
1280 Thiên hà xoắn ốc Kình Ngư 03h 17m 57.1s −00° 10′ 09″ 14
1281 Thiên hà elip Anh Tiên 03h 20m 06.1s +41° 37′ 48″ 14.5
1282 Thiên hà elip Anh Tiên 03h 20m 12.1s +41° 22′ 01″ 13.87
1283 Thiên hà elip Anh Tiên 03h 20m 15.5s +41° 23′ 55″ 14.73
1284 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 17m 45.5s −10° 17′ 21″ 14.64
1285 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 17m 53.4s −07° 17′ 52″ 13.5g
1286 Thiên hà Ba Giang 03h 17m 48.5s −07° 37′ 01″ 14.1g
1287 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 18m 33.5s −02° 43′ 01″ 14.72
1288 Thiên hà xoắn ốc Thiên Lô 03h 17m 13.2s −32° 34′ 33″ 13.26
1289 IC 314 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 18m 49.8s −01° 58′ 24″ 13.48
1290 Thiên hà Ba Giang 03h 19m 25.1s −13° 59′ 23″ 15.4
1291 Bản sao của NGC 1269 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 17m 18.6s −41° 06′ 29″ 9.39
1292 Thiên hà xoắn ốc Thiên Lô 03h 18m 14.9s −27° 36′ 37″ 12.7
1293 Thiên hà elip Anh Tiên 03h 21m 36.4s +41° 23′ 34″ 14.5
1294 Thiên hà hình hạt đậu Anh Tiên 03h 21m 39.9s +41° 21′ 38″ 14.3
1295 Thiên hà Ba Giang 03h 20m 03.2s −13° 59′ 54″ 13.3
1296 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 18m 49.7s −13° 03′ 45″ 14.76
1297 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 19m 14.2s −19° 06′ 00″ 12.77
1298 Thiên hà elip Ba Giang 03h 20m 13.1s −02° 06′ 51″ 14.95
1299 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 20m 09.7s −06° 15′ 43″ 13.37
1300 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 19m 40.8s −19° 24′ 40″ 11.2

1301–1400[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGC Tên khác Loại thiên thể Chòm sao Xích kinh (J2000) Xích vĩ (J2000) Cấp sao biểu kiến
1301 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 20m 35.3s −18° 42′ 55″ 13.87
1302 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Lô 03h 19m 51.2s −26° 03′ 38″ 11.69
1303 Thiên hà Ba Giang 03h 20m 40.8s −07° 23′ 40″ 14.2g
1304 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 21m 12.8s −04° 35′ 03″ 14.4
1305 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 21m 23.0s −02° 19′ 01″ 14.32
1306 Thiên hà xoắn ốc Thiên Lô 03h 21m 03.0s −25° 30′ 45″ 13.6
1307 Bản sao của NGC 1304 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 21m 12.8s −04° 35′ 03″ 14.4
1308 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 22m 28.5s −02° 45′ 26″ 14.7
1309 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 22m 06.5s −15° 24′ 02″ 12.1
1310 Thiên hà xoắn ốc Thiên Lô 03h 21m 03.5s −37° 06′ 07″ 12.5
1311 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thời Chung 03h 20m 06.9s −52° 11′ 08″ 13.44
1312 Sao đôi quang học Kim Ngưu 03h 23m 41.7s +01° 11′ 05″
1313 Thiên hà xoắn ốc Võng Cổ 03h 18m 15.4s −66° 29′ 50″ 9.4
1314 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 22m 41.1s −04° 11′ 12″ 14.86
1315 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 23m 06.6s −21° 22′ 31″ 13.88
1316 Fornax A Thiên hà hình hạt đậu Thiên Lô 03h 22m 41.5s −37° 12′ 34″ 9.7
1317 Fornax B Thiên hà xoắn ốc Thiên Lô 03h 22m 44.8s −37° 06′ 01″ 11.9
1318 Bản sao của NGC 1317 Thiên hà xoắn ốc Thiên Lô 03h 22m 44.8s −37° 06′ 01″ 11.9
1319 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 23m 56.4s −21° 31′ 40″ 14.06
1320 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 24m 48.7s −03° 02′ 32″ 13.32
1321 Thiên hà elip Ba Giang 03h 24m 48.6s −03° 00′ 56″ 14.21
1322 Thiên hà Ba Giang 03h 24m 54.7s −02° 55′ 09″ 14.36
1323 Thiên hà Ba Giang 03h 24m 56.1s −02° 49′ 20″ 16.02
1324 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 25m 01.7s −05° 44′ 45″ 13.2g
1325 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 24m 25.6s −21° 32′ 39″ 12.49
1326 Thiên hà hình hạt đậu Thiên Lô 03h 23m 56.4s −36° 27′ 53″ 12.2
1327 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Lô 03h 25m 23.1s −25° 40′ 49″ 15.24
1328 Thiên hà Ba Giang 03h 25m 39.1s −04° 07′ 30″ 14.78
1329 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 26m 02.6s −17° 35′ 29″ 13.79
1330 Khoảnh sao Anh Tiên 03h 29m 04.5s +41° 40′ 31″
1331 IC 324 Thiên hà elip Ba Giang 03h 26m 28.3s −21° 21′ 20″ 14.33
1332 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 26m 17.3s −21° 20′ 07″ 12.11
1333 Tinh vân phản xạ Anh Tiên 03h 29m 02s +31° 21′ 10.9
1334 Thiên hà xoắn ốc Anh Tiên 03h 30m 01.8s +41° 49′ 55″ 14.1
1335 Thiên hà hình hạt đậu Anh Tiên 03h 30m 19.5s +41° 34′ 22″ 14.8
1336 Thiên hà hình hạt đậu Thiên Lô 03h 26m 32.2s −35° 42′ 49″ 13.1
1337 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 28m 06.0s −08° 23′ 18″ 12.5
1338 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 28m 54.5s −12° 09′ 12″ 13.7b
1339 Thiên hà elip Thiên Lô 03h 28m 06.6s −32° 17′ 10″ 12.51
1340 Thiên hà elip Thiên Lô 03h 28m 19.7s −31° 04′ 05″ 11.27
1341 Thiên hà xoắn ốc Thiên Lô 03h 27m 58.4s −37° 09′ 00″ 13.21
1342 Cụm sao mở Anh Tiên 03h 31m 40.1s +37° 22′ 46″ 6.7
1343 Thiên hà xoắn ốc Tiên Hậu 03h 37m 49.7s +72° 34′ 17″ 13.5
1344 Bản sao của NGC 1340 Thiên hà elip Thiên Lô 03h 28m 19.7s −31° 04′ 05″ 11.27
1345 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 29m 31.7s −17° 46′ 42″ 14.33
1346 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 30m 13.2s −05° 32′ 36″ 13.8g
1347 Arp 39 Tương tác thiên hà Ba Giang 03h 29m 41.5s −22° 17′ 06″ 13.72
1348 Cụm sao mở Anh Tiên 03h 34m 08.5s +51° 25′ 14″
1349 Thiên hà hình hạt đậu Kim Ngưu 03h 31m 27.5s +04° 22′ 51″ 14.17
1350 Thiên hà xoắn ốc Thiên Lô 03h 31m 08.1s −33° 37′ 43″ 11.5
1351 Thiên hà hình hạt đậu Thiên Lô 03h 30m 35.0s −34° 51′ 14″ 13.02
1352 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 31m 33.0s −19° 16′ 42″ 14.79
1353 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 32m 03.0s −20° 49′ 09″ 12.57
1354 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 32m 29.4s −15° 13′ 16″ 13.46
1355 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 33m 23.5s −04° 59′ 55″ 14.56
1356 Thiên hà xoắn ốc Thời Chung 03h 30m 40.8s −50° 18′ 35″ 13.71
1357 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 33m 17.0s −13° 39′ 48″ 12.4
1358 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 33m 39.7s −05° 05′ 22″ 14
1359 Thiên hà vô định hình Ba Giang 03h 33m 47.7s −19° 29′ 31″ 13.0
1360 Tinh vân hành tinh Thiên Lô 03h 33m 14.6s −25° 52′ 18″ 11.0
1361 Thiên hà elip Ba Giang 03h 34m 17.8s −06° 15′ 54″ 13.8
1362 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 33m 53.1s −20° 16′ 58″ 14.2
1363 Thiên hà Ba Giang 03h 34m 53.4s −09° 52′ 38″
1364 Thiên hà Ba Giang 03h 34m 58.8s −09° 50′ 19″ 15.4
1365 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Lô 03h 33m 36.3s −36° 08′ 28″ 10.3
1366 Thiên hà hình hạt đậu Thiên Lô 03h 33m 53.7s −31° 11′ 39″ 13.03
1367 Thiên hà xoắn ốc Thiên Lô 03h 35m 01.3s −24° 55′ 59″ 11.57
1368 Thiên hà Ba Giang 03h 34m 58.9s −15° 39′ 21″ 15.22
1369 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Lô 03h 36m 45.2s −36° 15′ 22″ 13.47
1370 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 35m 14.6s −20° 22′ 25″ 13.7
1371 Bản sao của NGC 1367 Thiên hà xoắn ốc Thiên Lô 03h 35m 01.3s −24° 55′ 59″ 11.57
1372 Thiên hà elip Ba Giang 03h 36m 59.7s −15° 52′ 53″ 15.39
1373 Thiên hà elip Thiên Lô 03h 34m 59.2s −35° 10′ 16″ 14.27
1374 Thiên hà elip Thiên Lô 03h 35m 16.6s −35° 13′ 35″ 12
1375 Thiên hà hình hạt đậu Thiên Lô 03h 35m 16.8s −35° 15′ 56″ 13.5
1376 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 37m 05.9s −05° 02′ 34″ 12.89
1377 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 36m 39.0s −20° 54′ 06″ 13.8
1378 Sao đôi quang học Thiên Lô 03h 35m 58.2s −35° 12′ 40″
1379 Thiên hà elip Thiên Lô 03h 36m 03.9s −35° 26′ 28″ 12.64
1380 Thiên hà hình hạt đậu Thiên Lô 03h 36m 27.6s −34° 58′ 34″ 11.2
1381 Thiên hà hình hạt đậu Thiên Lô 03h 36m 31.8s −35° 17′ 48″ 12.3
1382 Thiên hà hình hạt đậu Thiên Lô 03h 37m 08.9s −35° 11′ 42″ 12.92
1383 Thiên hà elip Ba Giang 03h 37m 39.2s −18° 20′ 22″ 13.45
1384 Thiên hà xoắn ốc Kim Ngưu 03h 39m 13.6s +15° 49′ 10″ 15.36
1385 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Lô 03h 37m 28.3s −24° 30′ 05″ 11.76
1386 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 36m 46.2s −35° 59′ 57″ 12.09
1387 Thiên hà hình hạt đậu Thiên Lô 03h 36m 57.0s −35° 30′ 24″ 12.01
1388 Thiên hà elip Ba Giang 03h 38m 12.0s −15° 53′ 58″ 14.88
1389 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 37m 11.7s −35° 44′ 46″ 13.16
1390 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 37m 52.2s −19° 00′ 30″ 14.59
1391 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 38m 52.9s −18° 21′ 15″ 14.34
1392 ESO 358-40[note 3] Thiên hà Ba Giang 03h 37m 31.6s −37° 07′ 13″
1393 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 38m 38.6s −18° 25′ 41″ 12.97
1394 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 39m 06.9s −18° 17′ 32″ 13.82
1395 Thiên hà elip Ba Giang 03h 38m 29.8s −23° 01′ 40″ 10.97
1396 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 38m 06.5s −35° 26′ 24″ 14.82
1397 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 39m 47.1s −04° 40′ 12″ 14.7
1398 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Lô 03h 38m 52.1s −26° 20′ 16″ 10.63
1399 Thiên hà elip Thiên Lô 03h 38m 29.3s −35° 27′ 01″ 10.3
1400 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 39m 30.7s −18° 41′ 18″ 12.3

1401–1500[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGC Tên khác Loại thiên thể Chòm sao Xích kinh (J2000) Xích vĩ (J2000) Cấp sao biểu kiến
1401 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Ba Giang 03h 39m 21.8s −22° 43′ 28″ 12.1
1402 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Ba Giang 03h 39m 30.4s −18° 31′ 37″ 13.3
1403 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 39m 10.8s −22° 23′ 20″ 12.7
1404 Thiên hà elip[10] Thiên Lô 03h 38m 52.2s −35° 35′ 42″ 10.9
1405 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 40m 19s −15° 31′ 51″ 14.1
1406 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Võng Cổ 03h 39m 23s −31° 19′ 20″ 11.7
1407 Thiên hà elip Ba Giang 03h 40m 11.8s −18° 34′ 49″ 9.7
1408 Không tồn tại Không xác định Võng Cổ 03h 39m 20s −35° 31′ 30″ ?
1409 Tương tác thiên hà Kim Ngưu 03h 41m 10.4s −01° 18′ 09″ 14.7
1410 Tương tác thiên hà Kim Ngưu 03h 41m 10.8s −01° 17′ 56″ 14
1411 Thiên hà hình hạt đậu Thời Chung 03h 38m 44.9s −44° 06′ 02″ 11.3
1412 Thiên hà hình hạt đậu Võng Cổ 03h 40m 29.3s −26° 51′ 43″ 12.5
1413 Thiên hà Ba Giang 03h 40m 11.5s −15° 36′ 37″ 14.3
1414 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 40m 57s −21° 42′ 48″ 13.8
1415 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 40m 56.9s −22° 33′ 51″ 11.9
1416 Thiên hà elip Ba Giang 03h 41m 02.8s −22° 43′ 09″ 13.1
1417 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 41m 57.2s −04° 42′ 19″ 12.1
1418 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 42m 16.2s −04° 43′ 54″ 13.6
1419 Thiên hà elip Ba Giang 03h 40m 42s −37° 30′ 40″ 12.5
1420 Hệ sao Ba Giang 03h 42m 40s −05° 51′ 08″ ?
1421 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 42m 29.4s −13° 29′ 16″ 11.4
1422 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 41m 31.3s −21° 40′ 51″ 13.2
1423 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 42m 40.1s −06° 22′ 54″ 14.1
1424 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 43m 14s −04° 43′ 49″ 13.8
1425 Thiên hà xoắn ốc Võng Cổ 03h 42m 11.5s −29° 53′ 39″ 10.6
1426 Thiên hà elip Ba Giang 03h 42m 49.3s −22° 06′ 28″ 11.3
1427 Thiên hà elip Thiên Lô 03h 42m 19.3s −35° 23′ 41″ 11.8
1427A Thiên hà vô định hình Thiên Lô 03h 40m 09.4s −35° 37′ 46″ 14.2
1428 Thiên hà hình hạt đậu Võng Cổ 03h 42m 22.9s −35° 09′ 14″ 12.8
1429 Không tồn tại Không xác định Ba Giang 03h 44m 04.1s −04° 43′ 05″ ?
1430 Sao Ba Giang 03h 43m 25.2s −18° 13′ 28″ ?
1431 Thiên hà hình hạt đậu Kim Ngưu 03h 44m 40.7s +02° 50′ 08″ 14.2
1432 Tinh vân Maia
(Nằm trong Cụm sao Thất Nữ)[11]
Tinh vân phản xạ Kim Ngưu 03h 46m +24°
1433 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thời Chung 03h 42m 1.2s −47° 13′ 19″ 9.8
1434 Thiên hà Ba Giang 03h 46m 12.8s −09° 40′ 59″ 14.3
1435 Tinh vân Merope
(Nằm trong Cụm sao Thất Nữ)[11]
Tinh vân phản xạ Kim Ngưu 03h 46m +24° 13
1436 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 43m 37.1s −35° 51′ 15″ 11.7
1437 Bản sao của NGC 1436 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 43m 37.1s −35° 51′ 15″ 11.7
1438 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 45m 17.1s −23° 00′ 08″ 12.3
1439 Thiên hà elip Ba Giang 03h 44m 49.8s −21° 55′ 13″ 11.3
1440 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Ba Giang 03h 45m 02.9s −18° 15′ 59″ 11.6
1441 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 45m 43s −04° 05′ 30″ 13.1
1442 Bản sao của NGC 1440 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Ba Giang 03h 45m 02.9s −18° 15′ 59″ 11.6
1443 Sao Ba Giang 03h 45m 53.1s −04° 03′ 08″ ?
1444 Cụm sao mở Anh Tiên 03h 49m 25s +52° 39′ 30″ 6.6
1445 Thiên hà Ba Giang 03h 44m 56.2s −09° 51′ 21″ 14
1446 Sao Ba Giang 03h 45m 57.5s −04° 06′ 42″ ?
1447 Thiên hà Ba Giang 03h 45m 47.1s −09° 01′ 06″ 14.7
1448 Thiên hà xoắn ốc Thời Chung 03h 44m 31.3s −44° 38′ 45″ 10.7
1449 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 46m 03s −04° 08′ 17″ 13.5
1450 Thiên hà Ba Giang 03h 45m 36.5s −09° 14′ 05″ 14.1
1451 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 46m 07.1s −04° 04′ 09″ 13.4
1452 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Ba Giang 03h 45m 22.3s −18° 37′ 59″ 11.9
1453 Thiên hà elip Ba Giang 03h 46m 27.2s −03° 58′ 08″ 11.6
1454 Sao Ba Giang 03h 45m 59.3s −20° 39′ 06″ ?
1455 Bản sao của NGC 1452 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Ba Giang 03h 45m 22.3s −18° 37′ 59″ 11.9
1456 Sao đôi quang học Kim Ngưu 03h 48m 08.3s +22° 33′ 30″ ?
1457 Bản sao của NGC 1448 Thiên hà xoắn ốc Thời Chung 03h 44m 31.3s −44° 38′ 45″ 10.7
1458 Không xác định Ba Giang 03h 46m 58.3s −18° 14′ 28″ ?
1459 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Võng Cổ 03h 46m 57.9s −25° 31′ 17″ 12.8
1460 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Ba Giang 03h 46m 13.6s −36° 41′ 48″ 12.5
1461 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 48m 27.1s −16° 23′ 34″ 11.8
1462 Thiên hà xoắn ốc Kim Ngưu 03h 50m 23.4s +06° 58′ 23″ 14.4
1463 Thiên hà xoắn ốc Võng Cổ 03h 46m 15.5s −59° 48′ 37″ 13.3
1464 Thiên hà Ba Giang 03h 51m 24.4s −15° 24′ 08″ 14.6
1465 Thiên hà hình hạt đậu Anh Tiên 03h 53m 31.9s +32° 29′ 34″ 13.8
1466 Cụm sao cầu Thủy Xà 03h 44m 33.4s −71° 40′ 18″ 11.4
1467 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 51m 52.7s −08° 50′ 16″ 14.1
1468 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 52m 12.5s −06° 20′ 55″ 14.2
1469 Thiên hà hình hạt đậu Lộc Báo 04h 00m 27.8s +68° 34′ 39″ 13.2
1470 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 52m 09.8s −09° 00′ 00″ 14.2
1471 Bản sao của NGC 1464 Thiên hà Ba Giang 03h 51m 24.4s −15° 24′ 08″ 14.6
1472 Thiên hà Ba Giang 03h 53m 47.3s −08° 34′ 05″ 14.4
1473 Thiên hà vô định hình Thủy Xà 03h 47m 26.2s −68° 13′ 14″ 13
1474 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kim Ngưu 03h 54m 30.3s +10° 42′ 25″ 13.9
1475 Sao Ba Giang 03h 53m 49.7s −08° 08′ 03″ ?
1476 Thiên hà xoắn ốc Thời Chung 03h 52m 08.6s −44° 31′ 56″ 13.1
1477 Thiên hà Ba Giang 03h 54m 02.8s −08° 34′ 28″ 14.2
1478 Thiên hà Ba Giang 03h 54m 07.3s −08° 33′ 18″ 14.8
1479 Không tồn tại Không xác định Ba Giang 03h 54m 20.4s −10° 12′ 31″ ?
1480 Không tồn tại Không xác định Ba Giang 03h 54m 32s −10° 15′ 30″ ?
1481 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 54m 28.9s −20° 25′ 36″ 13.8
1482 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 03h 54m 38.9s −20° 30′ 08″ 13.3
1483 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thời Chung 03h 52m 47.7s −47° 28′ 42″ 12.3
1484 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 54m 17.4s −36° 58′ 15″ 12.8
1485 Thiên hà xoắn ốc Lộc Báo 04h 05m 03.4s +70° 59′ 48″ 12.8
1486 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 56m 18.8s −21° 49′ 15″ 14.4
1487 Tương tác thiên hà Ba Giang 03h 55m 45s −42° 22′ 04″ 11.6
1488 Sao đôi quang học Kim Ngưu 04h 00m 04.7s +18° 34′ 00″ ?
1489 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 03h 57m 38.1s −19° 13′ 02″ 13.8
1490 Thiên hà elip Võng Cổ 03h 53m 34.1s −66° 01′ 05″ 12.4
1491 Tinh vân phát xạ Anh Tiên 04h 03m 21s +51° 18.9′ 11.3″
1492 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 03h 58m 13.1s −35° 26′ 45″ 13.4
1493 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thời Chung 03h 57m 27.5s −46° 12′ 42″ 11.1
1494 Thiên hà xoắn ốc Thời Chung 03h 57m 42.5s −48° 54′ 34″ 11.6
1495 Thiên hà xoắn ốc Thời Chung 03h 58m 21.4s −44° 27′ 57″ 12.6
1496 Cụm sao mở Anh Tiên 04h 04m 31.8s +52° 39′ 41″ 9.6
1497 Thiên hà hình hạt đậu Kim Ngưu 04h 02m 06.8s +23° 08′ 00″ 13.3
1498 Hệ sao Ba Giang 04h 00m 19.4s −12° 01′ 10″ ?
1499 Tinh vân California Tinh vân phát xạ Anh Tiên 04h 03m 18s +36° 25′ 4.1
1500 Thiên hà hình hạt đậu Kiếm Ngư 03h 58m 14.0s −52° 19′ 44″ 15.2

1501–1600[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGC Tên khác Loại thiên thể Chòm sao Xích kinh (J2000) Xích vĩ (J2000) Cấp sao biểu kiến
1501 Tinh vân hành tinh Lộc Báo 04h 06m 59.2s +60° 55′ 14″ 15.2
1502 Cụm sao mở Lộc Báo 04h 08m +62° 20′ 7.5
1503 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Võng Cổ 03h 56m 33.3s −66° 02′ 26″ 13.6
1504 Thiên hà elip Ba Giang 04h 02m 29.6s −09° 20′ 06″ 14.4
1505 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 02m 36.3s −09° 19′ 19″ 13.7
1506 Thiên hà hình hạt đậu Kiếm Ngư 04h 00m 21.6s −52° 34′ 24″ 13.4
1507 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 04m 27.2s −02° 11′ 19″ 12.3
1508 Thiên hà xoắn ốc Kim Ngưu 04h 05m 47.6s +25° 24′ 33″ 14.5
1509 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 03m 55.1s −11° 10′ 43″ 13.7
1510 Thiên hà hình hạt đậu Thời Chung 04h 03m 32.4s −43° 24′ 03″ 13.5
1511 Thiên hà xoắn ốc Thủy Xà 03h 59m 35.7s −67° 38′ 06″ 12.1
1512 Thiên hà xoắn ốc Thời Chung 04h 03m 54.3s −43° 20′ 56″ 11.5
1513 Cụm sao mở Anh Tiên 04h 11m +49° 31′ 8.7
1514 Tinh vân hành tinh Kim Ngưu 04h 09m 17.0s +30° 46′ 33″ 10.0
1515 Thiên hà xoắn ốc Kiếm Ngư 04h 04m 02.9s −54° 06′ 10″ 11.83
1515A Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kiếm Ngư 04h 03m 50.0s −54° 06′ 47″ 14.6
1517 Thiên hà xoắn ốc Kim Ngưu 04h 09m 11.9s +08° 38′ 56″ 13.4
1518 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 06m 49.0s −21° 10′ 46″ 11.8
1519 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 08m 07.2s −17° 11′ 34″ 12.9
1520 Cụm sao mở Sơn Án 03h 57m 51.1s −76° 48′ 20″
1521 Thiên hà elip Ba Giang 04h 08m 18.7s −21° 03′ 06″ 11.4
1522 Thiên hà hình hạt đậu Kiếm Ngư 04h 06m 07.6s −52° 40′ 10″ 13.6
1523 Khoảnh sao Kiếm Ngư 04h 06m 11.0s −54° 05′ 16″
1524 NGC 1516A[note 4] Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 08m 07.5s −08° 49′ 46″ 14.6
1525 NGC 1516B[note 4] Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 08m 08.2s −08° 50′ 05″ 13.8
1526 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Võng Cổ 04h 05m 12.3s −65° 50′ 24″ 13.7
1527 Thiên hà hình hạt đậu Thời Chung 04h 08m 24.1s −47° 53′ 48″ 10.8
1528 Cụm sao mở Anh Tiên 04h 15m 19.0s +51° 12′ 42″ 6.4
1529 Thiên hà hình hạt đậu Võng Cổ 04h 07m 19.9s −62° 53′ 58″ 13.3
1530 Thiên hà xoắn ốc Lộc Báo 04h 23m 27.0s +75° 17′ 46″ 13.4
1531 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 04h 11m 59.2s −32° 51′ 03″ 12.9
1532 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 12m 04.3s −32° 52′ 27″ 10.7
1533 Thiên hà hình hạt đậu Kiếm Ngư 04h 09m 51.5s −56° 07′ 10″ 11.9
1534 Thiên hà hình hạt đậu Võng Cổ 04h 08m 46.0s −62° 47′ 45″ 12
1535 Tinh vân hành tinh Ba Giang 04h 14m 15.8s −12° 44′ 22″ 11.6
1536 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Võng Cổ 04h 11m 00.2s −56° 28′ 57″ 12.5
1537 Thiên hà elip Ba Giang 04h 13m 40.7s −31° 38′ 44″ 10.6
1538 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 14m 56.0s −13° 11′ 29″ 15.1
1539 (Nhận dạng không chắc chắn) Thiên hà Kim Ngưu 04h 19m 01.9s +26° 49′ 39″ 14.8
1540 Tương tác thiên hà Ba Giang 04h 15m 10.5s −28° 28′ 58″ 13.9
1541 Thiên hà hình hạt đậu Kim Ngưu 04h 17m 00.2s +00° 50′ 07″ 13.6
1542 Thiên hà xoắn ốc Kim Ngưu 04h 17m 14.1s +04° 46′ 55″ 13.9
1543 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Võng Cổ 04h 12m 43.1s −57° 44′ 14″ 10.5
1544 Thiên hà xoắn ốc Tiên Vương 05h 02m 36.2s +86° 13′ 22″ 13.3
1545 Cụm sao mở Anh Tiên 04h 20m 56.2s +50° 15′ 19″ 6.2
1546 Thiên hà xoắn ốc Kiếm Ngư 04h 14m 36.7s −56° 03′ 37″ 10.9
1547 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 17m 12.3s −17° 51′ 27″ 13.4
1548 Cụm sao cầu Anh Tiên 04h 20m 49.6s +36° 53′ 55″
1549 Thiên hà elip Kiếm Ngư 04h 15m 45.0s −55° 35′ 29″ 9.8
1550 Thiên hà hình hạt đậu Kim Ngưu 04h 19m 38.1s +02° 24′ 34″ 12
1551 Bản sao của NGC 1550 Thiên hà elip Kim Ngưu 04h 19m 38.1s +02° 24′ 34″ 12
1552 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 04h 20m 17.6s −00° 41′ 33″ 12.9
1553 Thiên hà hình hạt đậu Kiếm Ngư 04h 16m 10.6s −55° 46′ 46″ 9.4
1554 Sao đôi quang học Kim Ngưu 04h 21m 43.5s +19° 31′ 16″
1555 Hind's Nebula Đối tượng Herbig–Haro Kim Ngưu 04h 21m 57.1s +19° 32′ 07″
1556 Thiên hà xoắn ốc Kiếm Ngư 04h 17m 44.7s −50° 09′ 51″ 13.1
1557 Cụm sao mở Thủy Xà 04h 13m 14.0s −70° 30′ 30″
1558 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Điêu Cụ 04h 20m 15.7s −45° 01′ 52″ 12.4
1559 Thiên hà xoắn ốc Võng Cổ 04h 17m 37.3s −62° 47′ 03″ 10.9
1560 Thiên hà xoắn ốc Lộc Báo 04h 32m 47.7s +71° 52′ 46″ 12.1
1561 Thiên hà elip Ba Giang 04h 23m 01.0s −15° 50′ 43″ 13.8
1562 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 21m 47.6s −15° 45′ 19″ 14.3
1563 Thiên hà elip Ba Giang 04h 22m 53.9s −15° 43′ 58″ 15
1564 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 23m 00.9s −15° 44′ 20″ 14.6
1565 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 23m 23.6s −15° 44′ 41″ 14
1566 Thiên hà xoắn ốc Kiếm Ngư 04h 20m 00.6s −54° 56′ 17″ 10.2
1567 Thiên hà hình hạt đậu Điêu Cụ 04h 21m 09.0s −48° 15′ 17″
1568 Tương tác thiên hà Ba Giang 04h 24m 25.4s −00° 44′ 48″ 14.9
1569 Thiên hà vô định hình Lộc Báo 04h 30m 49.3s +64° 50′ 53″ 11.8
1570 Thiên hà elip Điêu Cụ 04h 22m 08.9s −43° 37′ 48″ 12.3
1571 Bản sao của NGC 1570 Thiên hà elip Điêu Cụ 04h 22m 08.9s −43° 37′ 48″ 12.3
1572 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Điêu Cụ 04h 22m 42.7s −40° 36′ 04″ 12.4
1573 Thiên hà elip Lộc Báo 04h 35m 04.2s +73° 15′ 47″ 11.7
1573A UGC 3150 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Lộc Báo 04h 48m 26.7s +73° 28′ 10″ 14
1574 Thiên hà hình hạt đậu Võng Cổ 04h 21m 58.6s −56° 58′ 28″ 10.4
1575 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 26m 20.5s −10° 05′ 56″ 12.6
1576 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 04h 26m 18.7s −03° 37′ 15″ 13.3
1577 Bản sao của NGC 1575 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 26m 20.5s −10° 05′ 56″ 12.6
1578 Thiên hà xoắn ốc Kiếm Ngư 04h 23m 46.7s −51° 35′ 58″ 13.1
1579 Tinh vân phát xạ Anh Tiên 04h 30m 09.5s +35° 16′ 19″
1580 Thiên hà Ba Giang 04h 28m 18.4s −05° 10′ 45″ 13.5
1581 Thiên hà hình hạt đậu Kiếm Ngư 04h 24m 44.9s −54° 56′ 32″ 12.9
1582 Cụm sao mở Anh Tiên 04h 31m 39.0s +43° 44′ 36″ 7
1583 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 04h 28m 20.7s −17° 35′ 46″ 13.7
1584 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 04h 28m 10.2s −17° 31′ 26″ 14
1585 Thiên hà xoắn ốc Điêu Cụ 04h 27m 33.0s −42° 09′ 54″ 13.5
1586 Thiên hà Ba Giang 04h 30m 38.2s −00° 18′ 19″ 13.2
1587 Thiên hà elip Kim Ngưu 04h 30m 40.0s +00° 39′ 45″ 11.7
1588 Thiên hà elip Kim Ngưu 04h 30m 43.7s +00° 39′ 55″ 12.9
1589 Thiên hà xoắn ốc Kim Ngưu 04h 30m 45.4s +00° 51′ 48″ 11.8
1590 Thiên hà xoắn ốc Kim Ngưu 04h 31m 10.2s +07° 37′ 51″ 13.7
1591 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 29m 30.7s −26° 42′ 46″ 12.9
1592 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 29m 40.7s −27° 24′ 29″ 13.6
1593 Thiên hà hình hạt đậu Kim Ngưu 04h 32m 06.1s +00° 34′ 04″ 13.4
1594 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 30m 51.5s −05° 47′ 52″ 13
1595 Thiên hà elip Điêu Cụ 04h 28m 21.6s −47° 48′ 55″ 12.7
1596 Thiên hà hình hạt đậu Kiếm Ngư 04h 27m 38.0s −55° 01′ 35″ 11.2
1597 Thiên hà elip Ba Giang 04h 31m 13.4s −11° 17′ 24″ 13.9
1598 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Điêu Cụ 04h 28m 33.4s −47° 46′ 57″ 13.3
1599 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 31m 38.8s −04° 35′ 19″ 13.7
1600 Thiên hà elip Ba Giang 04h 31m 39.9s −05° 05′ 14″ 10.9

1601–1700[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGC Tên khác Loại thiên thể Chòm sao Xích kinh (J2000) Xích vĩ (J2000) Cấp sao biểu kiến
1601 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 04h 31m 41.7s −05° 03′ 35″ 13.8
1602 Thiên hà vô định hình Kiếm Ngư 04h 27m 54.4s −55° 03′ 24″ 13.0
1603 Thiên hà elip Ba Giang 04h 31m 49.9s −05° 05′ 38″ 13.8
1604 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 31m 58.5s −05° 22′ 10″ 13.7
1605 Cụm sao mở Anh Tiên 04h 34m 52.2s +45° 16′ 17″ 10.7
1606 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 04h 32m 03.3s −05° 01′ 55″ 14.9
1607 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 32m 03.1s −04° 27′ 38″ 13.2
1608 Bản sao của NGC 1593 Thiên hà hình hạt đậu Kim Ngưu 04h 32m 06.1s +00° 34′ 04″ 13.4
1609 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 04h 32m 45.0s −04° 22′ 19″ 13.5
1610 Không xác định Ba Giang 04h 32m 44.7s −04° 34′ 55″
1611 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Ba Giang 04h 33m 05.8s −04° 17′ 49″ 13.4
1612 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Ba Giang 04h 33m 13.1s −04° 10′ 19″ 13.4
1613 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 04h 33m 25.3s −04° 15′ 54″ 13.7
1614 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 33m 59.8s −08° 34′ 45″ 12.9
1615 Thiên hà hình hạt đậu Kim Ngưu 04h 36m 01.9s +19° 57′ 03″ 13.9
1616 Thiên hà Điêu Cụ 04h 32m 41.9s −43° 42′ 54″ 12.6
1617 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kiếm Ngư 04h 31m 39.5s −54° 36′ 07″ 10.4
1618 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 36m 06.6s −03° 08′ 55″ 12.7
1619 Bản sao của NGC 1610 Không xác định Ba Giang 04h 36m 11.4s −04° 49′ 57″
1620 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 36m 37.2s −00° 08′ 39″ 12.3
1621 Thiên hà elip Ba Giang 04h 36m 25.0s −04° 59′ 12″ 13.6
1622 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 36m 36.6s −03° 11′ 18″ 12.5
1623 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 35m 32.2s −13° 33′ 23″ 15.6
1624 Cụm sao mở Anh Tiên 04h 40m 36.4s +50° 27′ 42″ 11.8
1625 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 37m 06.3s −03° 18′ 14″ 12.3
1626 Bản sao của NGC 1621 Thiên hà elip Ba Giang 04h 36m 25.0s −04° 59′ 12″ 13.6
1627 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 37m 37.9s −04° 53′ 17″ 12.8
1628 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 37m 36.1s −04° 42′ 57″ 13.4
1629 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao cầu Thủy Xà 04h 29m 37.0s −71° 50′ 18″ 12.7
1630 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 04h 37m 15.4s −18° 54′ 07″ 14.0
1631 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Ba Giang 04h 38m 24.1s −20° 39′ 01″ 13.3
1632 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 39m 58.5s −09° 27′ 21″ 14.4
1633 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kim Ngưu 04h 40m 09.1s +07° 20′ 59″ 13.5
1634 Thiên hà elip Kim Ngưu 04h 40m 09.8s +07° 20′ 20″ 14.1
1635 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Ba Giang 04h 40m 07.9s −00° 32′ 50″ 12.4
1636 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 40m 40.2s −08° 36′ 28″ 13.0
1637 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 41m 28.1s −02° 51′ 29″ 11.2
1638 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 04h 41m 36.4s −01° 48′ 30″ 12.0
1639 Hệ thống ba sao Ba Giang 04h 40m 52.3s −16° 59′ 29″
1640 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 42m 14.5s −20° 26′ 05″ 11.7
1641 Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 35m 38.0s −65° 46′ 06″
1642 Thiên hà xoắn ốc Kim Ngưu 04h 42m 54.9s +00° 37′ 08″ 12.6
1643 Thiên hà Ba Giang 04h 43m 43.9s −05° 19′ 08″ 13.3
1644 Cụm sao cầu Kiếm Ngư 04h 37m 39.6s −66° 11′ 49″ 12.9
1645 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Ba Giang 04h 44m 06.3s −05° 27′ 54″ 13.0
1646 Thiên hà elip Ba Giang 04h 44m 23.5s −08° 31′ 53″ 12.4
1647 Cụm sao mở Kim Ngưu 04h 45m 42.2s +19° 07′ 09″ 6.4
1648 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 44m 34.7s −08° 28′ 42″ 14.6
1649 Bản sao của NGC 1652 Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 38m 22.9s −68° 40′ 23″ 13.1
1650 Thiên hà elip Ba Giang 04h 45m 11.4s −15° 52′ 12″ 12.7
1651 Cụm sao cầu Sơn Án 04h 37m 32.7s −70° 35′ 08″ 12.3
1652 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao cầu Kiếm Ngư 04h 38m 22.9s −68° 40′ 23″ 13.1
1653 Thiên hà elip Ba Giang 04h 45m 47.5s −02° 23′ 34″ 12.0
1654 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 45m 48.4s −02° 05′ 00″ 13.4
1655 Sao đôi quang học Kim Ngưu 04h 47m 11.8s +20° 55′ 25″
1656 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 04h 45m 53.3s −05° 08′ 11″ 12.9
1657 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 46m 07.3s −02° 04′ 37″ 13.8
1658 Thiên hà Điêu Cụ 04h 44m 01.1s −41° 27′ 49″ 13.5
1659 Thiên hà Ba Giang 04h 46m 30.0s −04° 47′ 19″ 12.5
1660 Thiên hà xoắn ốc Điêu Cụ 04h 44m 11.1s −41° 29′ 52″ 14.0
1661 Thiên hà Lạp Hộ 04h 47m 07.7s −02° 03′ 18″ 13.2
1662 Cụm sao mở Lạp Hộ 04h 48m 27.0s +10° 55′ 48″ 6.4
1663 Cụm sao mở Lạp Hộ 04h 49m 24.3s +13° 08′ 27″ 14.5
1664 Cụm sao mở Ngự Phu 04h 51m 05.4s +43° 40′ 34″ 7.6
1665 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 04h 48m 17.0s −05° 25′ 38″ 12.8
1666 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Ba Giang 04h 48m 32.8s −06° 34′ 10″ 12.6
1667 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 48m 37.0s −06° 19′ 13″ 12.1
1668 Thiên hà hình hạt đậu Điêu Cụ 04h 46m 05.9s −44° 43′ 58″ 12.8
1669 Thiên hà xoắn ốc Kiếm Ngư 04h 43m 00.0s −65° 48′ 51″ 13.8
1670 Thiên hà hình hạt đậu Lạp Hộ 04h 49m 42.6s −02° 45′ 36″ 12.8
1671 Thiên hà hình hạt đậu Lạp Hộ 04h 49m 33.8s +00° 15′ 12″ 12.9
1672 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kiếm Ngư 04h 45m 42.1s −59° 14′ 56″ 11.0
1673 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 04h 42m 39.7s −69° 49′ 17″ 14.1
1674 Không xác định Kim Ngưu 04h 52m 25.0s +23° 51′ 37″
1675 Không xác định Kim Ngưu 04h 52m 25.0s +23° 51′ 37″
1676 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 43m 54.2s −68° 49′ 40″
1677 Thiên hà Ba Giang 04h 46m 30.0s −04° 47′ 19″ 12.5
1678 Thiên hà hình hạt đậu Lạp Hộ 04h 51m 35.4s −02° 37′ 22″ 13.2
1679 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Điêu Cụ 04h 49m 55.5s −31° 58′ 02″ 11.6
1680 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Hội Giá 04h 48m 33.7s −47° 49′ 00″ 13.6
1681 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 51m 50.1s −05° 48′ 11″ 12.9
1682 Thiên hà elip Lạp Hộ 04h 52m 19.7s −03° 06′ 19″ 13.5
1683 Thiên hà xoắn ốc Lạp Hộ 04h 52m 17.5s −03° 01′ 27″ 14.7
1684 Thiên hà elip Lạp Hộ 04h 52m 31.1s −03° 06′ 20″ 12.0
1685 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Lạp Hộ 04h 52m 34.2s −02° 56′ 59″ 14.1
1686 Thiên hà Ba Giang 04h 52m 54.7s −15° 20′ 47″ 13.7
1687 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Điêu Cụ 04h 51m 21.1s −33° 56′ 21″ 13.9
1688 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kiếm Ngư 04h 48m 23.5s −59° 48′ 00″ 12.1
1689 Bản sao của NGC 1667 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 48m 37.0s −06° 19′ 13″ 12.1
1690 Thiên hà elip Lạp Hộ 04h 54m 19.3s +01° 38′ 26″ 14.3
1691 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Lạp Hộ 04h 54m 38.3s +03° 16′ 04″ 12.0
1692 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 04h 55m 23.7s −20° 34′ 16″ 13.0
1693 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 47m 38.8s −69° 20′ 37″ 12.9
1694 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 55m 16.8s −04° 39′ 08″ 14.3
1695 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 47m 44.5s −69° 22′ 26″ 12.2
1696 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao cầu Kiếm Ngư 04h 48m 30.0s −68° 14′ 35″ 14.0
1697 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 48m 36.4s −68° 33′ 29″ 12.6
1698 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 49m 04.5s −69° 06′ 49″ 12.1
1699 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 56m 59.5s −04° 45′ 26″ 13.9
1700 Thiên hà elip Ba Giang 04h 56m 56.3s −04° 51′ 52″ 12

1701–1800[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGC Tên khác Loại thiên thể Chòm sao Xích kinh (J2000) Xích vĩ (J2000) Cấp sao biểu kiến
1701 Thiên hà xoắn ốc Điêu Cụ 04h 55m 51.1s −29° 53′ 01″ 12.8
1702 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 04h 49m 27.7s −69° 51′ 03″ 12.5
1703 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kiếm Ngư 04h 52m 51.9s −59° 44′ 34″ 11.3
1704 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 49m 55.5s −69° 45′ 23″ 11.5
1705 Thiên hà hình hạt đậu Hội Giá 04h 54m 13.7s −53° 21′ 40″ 12.8
1706 Thiên hà xoắn ốc Kiếm Ngư 04h 52m 31.1s −62° 59′ 10″ 12.6
1707 Cụm sao mở Lạp Hộ 04h 58m 21.1s +08° 14′ 20″
1708 Cụm sao mở Lộc Báo 05h 03m 27.0s +52° 50′ 00″
1709 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Lạp Hộ 04h 58m 44.0s −00° 28′ 40″ 14.2
1710 Thiên hà hình hạt đậu Thiên Thố 04h 57m 16.8s −15° 17′ 20″ 12.7
1711 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 04h 50m 36.2s −69° 59′ 08″ 10.1
1712 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 50m 58.5s −69° 24′ 27″
1713 Thiên hà elip Lạp Hộ 04h 58m 54.7s −00° 29′ 19″ 12.7
1714 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 52m 08.4s −66° 55′ 23″ 11.5
1715 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Tinh vân phát xạ Kiếm Ngư 04h 52m 10s −66° 54′
1716 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Thố 04h 58m 13.2s −20° 21′ 48″ 13.1
1717 Thiên hà xoắn ốc Lạp Hộ 04h 58m 44.0s −00° 28′ 40″ 14.2
1718 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 52m 25.4s −67° 03′ 03″ 12.3
1719 Thiên hà xoắn ốc Lạp Hộ 04h 59m 34.5s −00° 15′ 38″ 13.6
1720 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 59m 20.5s −07° 51′ 33″ 12.4
1721 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 59m 17.4s −11° 07′ 06″ 12.8
1722 (Trong ranh giới của Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 51m 50.7s −69° 23′ 56″ 13.2
1723 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 04h 59m 25.9s −10° 58′ 50″ 11.7
1724 Cụm sao mở Ngự Phu 05h 03m 33.0s +49° 29′ 30″
1725 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 04h 59m 22.9s −11° 12′ 58″ 13
1726 Thiên hà hình hạt đậu Ba Giang 04h 59m 41.9s −07° 45′ 18″ 11.7
1727 Khu vực hình thành sao Kiếm Ngư 04h 52m 20.0s −69° 20′ 42″ 11.1
1728 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 04h 59m 27.8s −11° 07′ 24″ 13.9
1729 Thiên hà xoắn ốc Lạp Hộ 05h 00m 15.6s −03° 21′ 11″ 12.9
1730 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Thố 04h 59m 31.7s −15° 49′ 24″ 12.3
1731 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Quần tinh Kiếm Ngư 04h 53m 32.1s −66° 55′ 31″ 9.9
1732 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 53m 10.6s −68° 39′ 00″ 12.3
1733 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 54m 04.8s −66° 40′ 58″ 13.3
1734 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 53m 33.6s −68° 46′ 08″ 13.1
1735 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 54m 19.7s −67° 05′ 59″ 10.8
1736 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Tinh vân phát xạ Kiếm Ngư 04h 53m 01.6s −68° 03′ 12″
1737 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Tinh vân phát xạ Kiếm Ngư 04h 53m 57.8s −69° 10′ 28″
1738 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Thố 05h 01m 46.5s −18° 09′ 27″ 12.9
1739 Thiên hà Thiên Thố 05h 01m 47.3s −18° 10′ 02″ 13.5
1740 Thiên hà hình hạt đậu Lạp Hộ 05h 01m 54.7s −03° 17′ 45″ 12.9
1741A Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 05h 01m 38.7s −04° 15′ 32″ 15.0
1741B Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 05h 01m 35.4s −04° 15′ 48″ 14.6
1742 Sao Lạp Hộ 05h 02m 00.5s −03° 17′ 14″
1743 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Tinh vân phát xạ Kiếm Ngư 04h 54m 03.2s −69° 11′ 57″
1744 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Thố 04h 59m 57.6s −26° 01′ 22″ 11.1
1745 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 54m 20.7s −69° 09′ 32″
1746 Cụm sao mở Kim Ngưu 05h 03m 50.0s +23° 46′ 12″ 6.1
1747 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 55m 11.0s −67° 10′ 08″ 9.4
1748 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Tinh vân phát xạ Kiếm Ngư 04h 54m 23.7s −69° 11′ 06″
1749 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 54m 56.1s −68° 11′ 20″ 13.6
1750 Cụm sao mở Kim Ngưu 05h 03m 54.0s +23° 39′ 30″
1751 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 54m 12.1s −69° 48′ 23″ 14.5
1752 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 05h 02m 09.6s −08° 14′ 27″ 12.4
1753 Thiên hà xoắn ốc Lạp Hộ 05h 02m 32.2s −03° 20′ 41″ 14.5
1754 Cụm sao mở Sơn Án 04h 54m 17.9s −70° 26′ 30″ 12.0
1755 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 56m 51.5s −66° 24′ 25″
1756 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao cầu Kiếm Ngư 04h 54m 49.9s −69° 14′ 15″ 12.2
1757 Không tồn tại Không xác định Ba Giang 05h 02m 39.3s −04° 43′ 23″
1758 Cụm sao mở Kim Ngưu 05h 04m 36.0s +23° 47′ 54″
1759 Thiên hà elip Điêu Cụ 05h 00m 49.0s −38° 40′ 25″ 12.8
1760 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Tinh vân phát xạ Kiếm Ngư 04h 56m 36.0s −66° 31′ 24″
1761 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 56m 42.0s −66° 28′ 45″ 9.9
1762 Thiên hà xoắn ốc Lạp Hộ 05h 03m 37.0s +01° 34′ 24″ 12.6
1763 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Tinh vân phát xạ Kiếm Ngư 04h 55m 14.0s −68° 07′ 18″ 9.9
1764 Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 56m 27.8s −67° 41′ 38″ 12.6
1765 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Kiếm Ngư 04h 58m 24.3s −62° 01′ 40″ 13.0
1766 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 04h 55m 57.7s −70° 13′ 31″ 12.2
1767 Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 56m 27.4s −69° 24′ 02″ 10.6
1768 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 57m 00.2s −68° 14′ 58″ 12.8
1769 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Tinh vân phát xạ Kiếm Ngư 04h 57m 44.7s −66° 27′ 49″
1770 Khu vực hình thành sao Kiếm Ngư 04h 57m 18.0s −68° 24′ 54″
1771 Thiên hà xoắn ốc Kiếm Ngư 04h 58m 55.6s −63° 17′ 54″ 13.4
1772 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 56m 52.9s −69° 33′ 22″ 11.0
1773 Tinh vân phát xạ Kiếm Ngư 04h 58m 12.0s −66° 21′ 57″
1774 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 58m 06.9s −67° 14′ 33″ 10.8
1775 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 04h 56m 53.4s −70° 25′ 47″ 12.6
1776 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 58m 39.8s −66° 25′ 47″ 13.0
1777 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 04h 55m 47.8s −74° 17′ 08″ 12.8
1778 Cụm sao mở Ngự Phu 05h 08m 05.0s +37° 01′ 24″ 7.7
1779 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Ba Giang 05h 05m 18.0s −09° 08′ 52″ 12.1
1780 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Thiên Thố 05h 06m 20.7s −19° 28′ 01″ 13.7
1781 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Thiên Thố 05h 07m 55.1s −18° 11′ 24″ 12.6
1782 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 57m 51.2s −69° 23′ 32″ 10.5
1783 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao cầu Kiếm Ngư 04h 59m 08.8s −65° 59′ 07″ 10.9
1784 Thiên hà xoắn ốc Thiên Thố 05h 05m 26.7s −11° 52′ 21″ 12
1785 (Superposed on Đám Mây Magellan Lớn)[11] Khoảnh sao Kiếm Ngư 04h 58m 35.3s −68° 50′ 37″
1786 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao cầu Kiếm Ngư 04h 59m 07.9s −67° 44′ 43″ 10.9
1787 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 00m 02.0s −65° 47′ 42″ 10.9
1788 Tinh vân phát tán Lạp Hộ 05h 06m 54s −03° 21′ 5.8
1789 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 04h 57m 51.2s −71° 54′ 03″ 13.1
1790 Cụm sao mở Ngự Phu 05h 11m 07.2s +52° 03′ 30″
1791 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 04h 59m 06.6s −70° 10′ 08″ 13.1
1792 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Cáp 05h 05m 13.8s −37° 58′ 47″ 10.2
1793 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 04h 59m 38.3s −69° 33′ 28″ 12.4
1794 Bản sao của NGC 1781 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Thố 05h 07m 55.1s −18° 11′ 24″ 12.6
1795 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao cầu Kiếm Ngư 04h 59m 47.0s −69° 48′ 05″ 12.4
1796 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kiếm Ngư 05h 02m 42.8s −61° 08′ 23″ 12.3
1797 Thiên hà xoắn ốc Ba Giang 05h 07m 44.9s −08° 01′ 08″ 13.5
1798 Cụm sao mở Ngự Phu 05h 11m 39.3s +47° 41′ 44″ 10.0
1799 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Ba Giang 05h 07m 44.5s −07° 58′ 08″ 13.7
1800 Thiên hà vô định hình Thiên Cáp 05h 06m 25.4s −31° 57′ 16″ 12.6

1801–1900[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGC Tên khác Loại thiên thể Chòm sao Xích kinh (J2000) Xích vĩ (J2000) Cấp sao biểu kiến
1801 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 00m 34.6s −69° 36′ 50″ 12.2
1802 Cụm sao mở Kim Ngưu 05h 10m 14.0s +24° 07′ 30″
1803 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Hội Giá 05h 05m 26.5s −49° 34′ 03″ 12.9
1804 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 01m 03.3s −69° 04′ 58″ 11.9
1805 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao cầu[5] Kiếm Ngư 05h 02m 21.4s −66° 06′ 44″ 10.6
1806 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao cầu[5] Kiếm Ngư 05h 02m 11.4s −67° 59′ 02″
1807 Cụm sao mở Kim Ngưu 05h 10m 46.0s +16° 30′ 48″ 7.0
1808 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Cáp 05h 07m 42.3s −37° 30′ 46″ 10.7
1809 Thiên hà xoắn ốc Kiếm Ngư 05h 02m 05.3s −69° 34′ 06″ 12.1
1810 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 03m 23.3s −66° 22′ 55″ 11.9
1811 Thiên hà xoắn ốc Thiên Cáp 05h 08m 42.5s −29° 16′ 35″ 13.6
1812 Thiên hà xoắn ốc Thiên Cáp 05h 08m 52.8s −29° 15′ 06″ 12.6
1813 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 02m 40.4s −70° 19′ 05″ 12.8
1814 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 03m 46.5s −67° 18′ 03″ 9.0
1815 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 02m 27.3s −70° 37′ 16″ 12.4
1816 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 03m 50.8s −67° 15′ 39″ 9.0
1817 Cụm sao mở Kim Ngưu 05h 12m 27.0s +16° 41′ 00″ 7.7
1818 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao cầu[5] Kiếm Ngư 05h 04m 14.8s −66° 26′ 04″ 9.7
1819 Thiên hà hình hạt đậu có thanh chắn Lạp Hộ 05h 11m 46.0s +05° 12′ 03″ 12.5
1820 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 04m 06.0s −67° 16′ 42″ 9.0
1821 Thiên hà vô định hình Thiên Thố 05h 11m 46.0s −15° 08′ 04″ 13.3
1822 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 05m 09.2s −66° 12′ 38″ 13.2
1823 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 03m 25.0s −70° 20′ 08″ 12.1
1824 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kiếm Ngư 05h 06m 56.0s −59° 43′ 31″ 12.6
1825 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 04m 19.0s −68° 55′ 36″ 12.0
1826 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 05m 34.0s −66° 13′ 52″ 13.3
1827 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Cáp 05h 10m 04.4s −36° 57′ 37″ 12.6
1828 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 04m 20.9s −69° 23′ 18″ 12.5
1829 Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 04m 57.4s −68° 03′ 20″
1830 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 04m 38.3s −69° 20′ 25″ 12.6
1831 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao cầu[5] Kiếm Ngư 05h 06m 16.2s −64° 55′ 07″ 11.2
1832 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Thố 05h 12m 03.0s −15° 41′ 20″ 11.3
1833 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5] Cụm sao mở Sơn Án 05h 04m 21.8s −70° 43′ 54″
1834 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 05m 11.4s −69° 12′ 27″
1835 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 05m 05.7s −69° 24′ 15″ 10.6
1836 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 05m 34.5s −68° 37′ 41″ 12.2
1837 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 04m 55.9s −70° 42′ 51″ 10.6
1838 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 06m 47.0s −68° 25′ 24″ 12.9
1839 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 06m 02.4s −68° 37′ 37″ 11.8
1840 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 05m 19.2s −71° 45′ 47″
1841 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5] Cụm sao cầu[5] Sơn Án 04h 45m 23.1s −83° 59′ 49″ 14.1
1842 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 07m 18.2s −67° 16′ 24″ 14.0
1843 Thiên hà xoắn ốc Lạp Hộ 05h 14m 06.1s −10° 37′ 36″ 12.7
1844 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 07m 30.7s −67° 19′ 25″ 12.1
1845 (Superposed on Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 05m 45.0s −70° 34′ 54″ 10.2
1846 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 07m 34.7s −67° 27′ 31″ 11.3
1847 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 07m 08.2s −68° 58′ 17″ 11.1
1848 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 07m 27.2s −71° 11′ 44″ 9.7
1849 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 09m 34.9s −66° 18′ 57″ 12.8
1850 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 08m 45.8s −68° 45′ 39″ 8.8
1851 Cụm sao cầu Thiên Cáp 05h 14m 06.3s −40° 02′ 50″ 8.8
1852 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 09m 24.0s −67° 46′ 39″ 12.0
1853 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Kiếm Ngư 05h 12m 16.0s −57° 23′ 58″ 13.0
1854 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao cầu Kiếm Ngư 05h 09m 20.0s −68° 50′ 51″ 10.4
1855 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao cầu Kiếm Ngư 05h 09m 20.0s −68° 50′ 51″ 10.4
1856 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 09m 29.4s −69° 07′ 40″ 10.1
1857 Cụm sao mở Ngự Phu 05h 20m +39° 21′ 8.1
1858 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 09m 55.0s −68° 53′ 54″ 9.9
1859 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 11m 31.8s −65° 14′ 59″ 12.3
1860 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 10m 39.6s −68° 45′ 08″ 11.0
1861 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 10m 22.2s −70° 46′ 38″ 13.2
1862 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 12m 34.6s −66° 09′ 16″ 13.3
1863 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 11m 39.6s −68° 43′ 37″ 11.0
1864 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 12m 40.7s −67° 37′ 17″ 12.9
1865 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 12m 25.1s −68° 46′ 16″ 12.9
1866 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao cầu[5] Kiếm Ngư 05h 13m 39.1s −65° 27′ 56″ 9.7
1867 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 13m 42.5s −66° 17′ 39″ 13.4
1868 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao cầu[5] Kiếm Ngư 05h 14m 36.5s −63° 57′ 18″ 11.6
1869 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 13m 56.3s −67° 22′ 46″ 14.0
1870 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 13m 10.0s −69° 07′ 01″ 11.3
1871 Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 13m 51.8s −67° 27′ 10″ 10.1
1872 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 13m 11.7s −69° 18′ 45″ 11.4
1873 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 13m 55.7s −67° 20′ 04″ 10.4
1874 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Tinh vân Kiếm Ngư 05h 13m 11.7s −69° 22′ 35″
1875 Tương tác thiên hà Lạp Hộ 05h 21m 45.7s +06° 41′ 20″ 13.7
1876 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[5] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 13m 18.5s −69° 21′ 52″ 11.7
1877 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 13m 39.0s −69° 23′ 00″
1878 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 12m 51.0s −70° 28′ 18″ 12.9
1879 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Cáp 05h 19m 48.1s −32° 08′ 33″ 12.8
1880 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Tinh vân phát xạ Kiếm Ngư 05h 13m 39.2s −69° 22′ 52″
1881 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 13m 36.0s −69° 17′ 54″
1882 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 15m 33.4s −66° 07′ 47″ 12.3
1883 Cụm sao mở Ngự Phu 05h 25m 54.1s +46° 29′ 25″ 12.0
1884 Không tồn tại Không xác định Kiếm Ngư 05h 15m 58.0s −66° 09′ 48″
1885 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 15m 05.9s −68° 58′ 40″ 12.0
1886 Thiên hà Thiên Thố 05h 21m 48.2s −23° 48′ 36″ 12.7
1887 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 16m 06.0s −66° 19′ 07″ 12.7
1888 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Thiên Thố 05h 22m 34.4s −11° 30′ 01″ 11.9
1889 Thiên hà elip Thiên Thố 05h 22m 35.3s −11° 29′ 49″ 131
1890 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 13m 45.9s −72° 04′ 41″ 12.8
1891 Cụm sao mở Thiên Cáp 05h 21m 44.0s −35° 47′ 24″
1892 Thiên hà xoắn ốc Kiếm Ngư 05h 17m 09.5s −64° 57′ 37″ 12.2
1893 Cụm sao mở Ngự Phu 05h 22m 44s +33° 24′ 42″ 14.38
1894 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 15m 51.3s −69° 28′ 07″ 12.2
1895 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Tinh vân phát xạ Kiếm Ngư 05h 16m 52.4s −67° 19′ 47″
1896 Cụm sao mở Ngự Phu 05h 25m 41.9s +29° 19′ 42″
1897 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 17m 32.4s −67° 26′ 56″ 13.5
1898 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 16m 42.4s −69° 39′ 23″ 11.9
1899 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Tinh vân phát xạ Kiếm Ngư 05h 17m 46.0s −67° 54′ 00″
1900 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 19m 09.4s −63° 01′ 25″ 13.6

1901–2000[sửa | sửa mã nguồn]

Số NGC Tên khác Loại thiên thể Chòm sao Xích kinh (J2000) Xích vĩ (J2000) Cấp sao biểu kiến
1901 Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 18m 11.0s −68° 27′ 00″
1902 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 18m 18.6s −66° 37′ 39″ 11.77
1903 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 17m 22.7s −69° 20′ 08″ 11.86
1904 Messier 79 Cụm sao cầu Thiên Thố 05h 24m 10.6s −24° 31′ 27″ 9.2
1905 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 18m 22.7s −67° 16′ 39″ 13.21
1906 Thiên hà Thiên Thố 05h 24m 47.1s −15° 56′ 36″
1907 Cụm sao mở Ngự Phu 05h 28m 06s +35° 20′ 8.9
1908 Không tồn tại Không xác định Lạp Hộ 05h 25m 53.8s −02° 31′ 44″
1909 Tinh vân phản xạ Ba Giang 05h 02m −07.9°
1910 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 18m 42.5s −69° 14′ 12″ 9.65
1911 Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 19m 25.7s −66° 40′ 59″
1912 Messier 38 Cụm sao mở Ngự Phu 05h 28m 43s +35° 51′ 6.7
1913 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 18m 18.7s −69° 32′ 15″ 11.14
1914 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 17m 37s −71° 15.0′ 12.01
1915[note 5] (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 19m 27.3s −66° 44′ 24″ 11.14
1916 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 18m 37.9s −69° 24′ 23″ 10.38
1917 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 19m 03.4s −69° 00′ 06″ 12.33
1918 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Tàn tích siêu tân tinh Kiếm Ngư 05h 19m 04.5s −69° 38′ 56″
1919[note 5] (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Tinh vân[note 6] Kiếm Ngư 05h 20m 09s −66° 52.4′
1920[note 7] (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 20m 33s −66° 46.7′ 12.54
1921 Cụm sao mở[note 8] Kiếm Ngư 05h 20m 33s −66° 46.7′ 12.54
1922 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 19m 50.0s −69° 30′ 04″ 11.51
1923 Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 21m 33s −65° 29.3′ 11.24
1924 Thiên hà xoắn ốc có thanh chắn Lạp Hộ 05h 28m 02.0s −05° 18′ 38″ 13.25[11]
1925 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở[note 9] Kiếm Ngư 05h 21m 42s −65° 50.4′
1926 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 20m 35.4s −69° 31′ 31″ 11.79
1927 Không tồn tại Không xác định Ba Giang 05h 28m 43.0s −08° 22′ 38″
1928 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 20m 55.9s −69° 28′ 35″ 12.47
1929 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở[5] Kiếm Ngư 05h 21m 46.8s −67° 53′ 42″
1930 Thiên hà hình hạt đậu Hội Giá 05h 25m 56.8s −46° 43′ 42″
1931 Cụm sao mở Ngự Phu 05h 31m 26.6s +34° 14′ 58″ 10.1
1932 (Superposed on Đám Mây Magellan Lớn)[11] Thiên hà hình hạt đậu Kiếm Ngư 05h 22m 27.2s −66° 09′ 06″ 11.84
1933 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở[11][note 10] Kiếm Ngư 05h 22m 27.3s[11] −66° 09′ 08″[11]
1934 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở[11][note 11] Kiếm Ngư 05h 21m 50s −67° 54.2′ 10.50
1935 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Hiệp hội sao Kiếm Ngư 05h 21m 58s −67° 57.3′
1936 IC 2127
(Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11]
Tinh vân phát xạ Kiếm Ngư 05h 22m 12.5s −67° 58′ 32″ 11.60
1937 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Hiệp hội sao Kiếm Ngư 05h 22m 29.0s −67° 53′ 42″
1938 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 21m 24.3s −69° 56′ 32″ 13.09
1939 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 21m 26.8s −69° 56′ 59″ 11.83
1940 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 22m 44.3s −67° 11′ 11″ 11.91
1941 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 23m 07.9s −66° 22′ 45″ 12.00
1942 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 24m 43s −63° 56′ 24″ 13.46
1943 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 22m 30.3s −70° 09′ 19″ 11.88
1944 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 21m 57.5s −72° 29′ 39″ 11.84
1945 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Tinh vân phát xạ Kiếm Ngư 05h 25m 01.0s −66° 25′ 24″
1946 Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 25m 15s −66° 24′ 12.7
1947 Thiên hà hình hạt đậu Kiếm Ngư 05h 26m 47.6s −63° 45′ 36″ 10.8
1948 Hiệp hội sao Kiếm Ngư 05h 24m 20.0s −66° 24′ 12″ 10.8
1949 (Trong ranh giới của Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 24m 58.2s −68° 28′ 41″ 12.39
1950 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 24m 33.0s −69° 54′ 04″ 13.17
1951 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 26m 05.4s −66° 35′ 52″ 10.58
1952 Messier 1;
Tinh vân Con Cua
Tàn tích siêu tân tinh Kim Ngưu 05h 34m 32.0s +22° 00′ 52″ 8.4
1953 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 25m 27s −68° 50′ 18″ 11.74
1954 Thiên hà xoắn ốc Thiên Thố 05h 32m 48.4s −14° 03′ 46″ 11.8
1955 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Tinh vân phát xạ[note 9] Sơn Án 05h 26m 12s −67° 29′ 54″ 8.87
1956 Thiên hà xoắn ốc Sơn Án 05h 19m 35.3s −77° 43′ 43″ 13.1
1957 Thiên hà Thiên Thố 05h 32m 55.2s −14° 07′ 59″ 13.9
1958 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 25m 31s −69° 50′ 13″ 12.99
1959 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 25m 36s −69° 55′ 36″ 12.17
1960 Messier 36 Cụm sao mở Ngự Phu 05h 36m 12s +34° 08′ 6.1
1961 Thiên hà xoắn ốc Lộc Báo 05h 42m 05.4s +69° 22′ 42″ 12.2
1962 Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 27m 00s −68° 51′ 00″
1963 Cụm sao mở Điêu Cụ 05h 32m 17s −36° 23′ 30″
1964 Thiên hà xoắn ốc Thiên Thố 05h 33m 21.7s −21° 56′ 45″ 11.45
1965 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 26m 29s −68° 48′ 24″ 11.70
1966 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 26m 30.4s −68° 49′ 02″ 11.83
1967 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 26m 43s −69° 06′ 06″ 10.81
1968 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 27m 23s −69° 28′ 18″ 8.22
1969 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 26m 34.1s −69° 50′ 27″ 12.46
1970 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở[note 11] Kiếm Ngư 05h 26m 49s −69° 49′ 42″ 10.28
1971 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 26m 45.6s −69° 51′ 03″ 11.90
1972 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 26m 48.8s −69° 50′ 17″ 12.62
1973 Tinh vân phản xạ Lạp Hộ 05h 35m −04° 44′ 7
1974 Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 27m 59.0s −67° 25′ 27″ 10.3
1975 Tinh vân[1] Lạp Hộ 05h 35m −05° 23′ 7
1976 Messier 42;
Orion Nebula
Tinh vân khuếch tán Lạp Hộ 05h 35m 17.3s −05° 23′ 28″ 5
1977 Cụm sao mở Lạp Hộ 05h 35m 15.0s −04° 53′ 12″ 7
1978 Cụm sao cầu Kiếm Ngư 05h 28m 45.0s −66° 14′ 14″ 10.7
1979 Thiên hà hình hạt đậu Thiên Thố 05h 34m 01.1s −23° 18′ 36″ 12.84
1980 Cụm sao mở Lạp Hộ 05h 35m −05° 55′ 2.5
1981 Cụm sao mở Lạp Hộ 05h 35m −04° 24′ 4.2
1982 Messier 43;
de Mairan's Nebula
Tinh vân phát xạ Lạp Hộ 05h 35m 31s −05° 16′ 9
1983 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 27m 44s −68° 59′ 06″
1984 (Trong ranh giới của Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 27m 40s −69° 08′ 06″ 9.99
1985 Tinh vân phản xạ Ngự Phu 05h 37m 47.8s +31° 59′ 24″
1986 Cụm sao mở Sơn Án 05h 27m 37.7s −69° 58′ 14″ 11.3
1987 (Nằm trong Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Sơn Án 05h 27m 17.1s −70° 44′ 14″ 12.0
1988 Sao[1] Kim Ngưu 05h 38m[1] +21° 14′[1]
1989 Thiên hà hình hạt đậu Điêu Cụ 05h 34m 23.4s −30° 48′ 04″ 14.10
1990 Tinh vân Alnilam Tinh vân phản xạ Lạp Hộ 05h 36m 12.8s −01° 12′ 07″
1991 (Trong ranh giới của Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 27m 59.0s −67° 25′ 27″ 10.30
1992 Thiên hà xoắn ốc Thiên Cáp 05h 34m 32.0s −30° 53′ 46″ 14.65
1993 Thiên hà hình hạt đậu Thiên Thố 05h 35m 25.6s −17° 48′ 55″ 13.39
1994 (Trong ranh giới của Đám Mây Magellan Lớn)[11] Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 28m 21.8s −69° 08′ 31″
1995 Sao đôi quang học Hội Giá 05h 33m 03.3s −48° 40′ 30″
1996 Cụm sao mở Kim Ngưu 05h 38m +25° 46′
1997 Cụm sao mở Kiếm Ngư 05h 30m 34s −63° 12.2′ 14.3″
1998 Thiên hà hình hạt đậu Hội Giá 05h 33m 15.2s −48° 41′ 42″
1999 Tinh vân phản xạ Lạp Hộ 05h 36m 27s −06° 43′ 9.5
2000 Cụm sao mở Sơn Án 05h 27m 30s −71° 53′ 12.3

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Có thể thực sự là UGC 2119 (02h 37m 58.7s, −01° 50′ 39″)[6] hoặc IC 243 (02h 38m 32.2s, −06° 54′ 07″)[7]
  2. ^ Được cho là một cụm mở. dữ liệu của Gaia (tàu không gian) cho thấy các ngôi sao trong khu vực là không liên quan[8]
  3. ^ Ban đầu đối tượng NGC này không thực sự tồn tại, nhưng vào năm 1982, tên gọi của nó đã được trao cho ESO 358-40 (03h 37m 46.996s, −36° 08′ 50.75″)[9]
  4. ^ a b NGC 1516 đề cập đến cặp thiên hà NGC 1524 và NGC 1525
  5. ^ a b Theo NED, NGC 1915 cũng có thể được đặt tên là NGC 1919.
  6. ^ SIMBAD liệt kê nó là một cụm sao.
  7. ^ Theo NED, NGC 1920 có thể là NGC 1911.
  8. ^ SIMBAD liệt kê nó là một "thiên thể bản chất không xác định".
  9. ^ a b SIMBAD liệt kê nó là một Hiệp hội sao.
  10. ^ SIMBAD liệt kê nó như một sao GSC 08890-00548.
  11. ^ a b SIMBAD liệt kê nó như là "vật chất giữa các vì sao".

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b c d e R. W. Sinnott, editor (1988). The Complete New General Catalogue and Index Catalogue of Nebulae and Star Clusters by J. L. E. Dreyer. Sky Publishing Corporation and Cambridge University Press. ISBN 978-0-933346-51-2.
  2. ^ “VizieR Service”. Strasbourg astronomical Data Center. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
  3. ^ “NED”. NED–NASA/IPAC Extragalactic Database. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
  4. ^ Dr. Wolfgang Steinicke. “Astronomie-Homepage von Wolfgang Steinicke”. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2017.
  5. ^ a b c d e f g h i j k l m n o p “SIMBAD Astronomical Database”. Strasbourg astronomical Data Center. Truy cập ngày 18 tháng 8 năm 2015.
  6. ^ SIMBAD. “Results for UGC 2119”. SIMBAD, Centre de Données Astronomiques de Strasbourg. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2020.
  7. ^ Seligman, Courtney. “Index Catalog Objects: IC 200-249”. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 6 năm 2020.
  8. ^ a b Kos, Janez; de Silva, Gayandhi; Buder, Sven; Bland-Hawthorn, Joss; Sharma, Sanjib; Asplund, Martin; D’Orazi, Valentina; Duong, Ly; Freeman, Ken (ngày 13 tháng 8 năm 2018). “The GALAH survey and Gaia DR2: (non-)existence of five sparse high-latitude open clusters”. Monthly Notices of the Royal Astronomical Society (bằng tiếng Anh). 480 (4): 5242–5259. arXiv:1807.00822. Bibcode:2018MNRAS.480.5242K. doi:10.1093/mnras/sty2171. ISSN 0035-8711.
  9. ^ SIMBAD. “Results for NGC 1392”. SIMBAD, Centre de Données Astronomiques de Strasbourg. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2020.
  10. ^ G. de Vaucouleurs; A. de Vaucouleurs; H. G. Corwin; R. J. Buta; G. Paturel; P. Fouque (1991). Third Reference Catalogue of Bright Galaxies. New York: Springer-Verlag.
  11. ^ a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z aa ab ac ad ae af ag ah ai aj ak al am an ao ap aq ar as at au av aw ax ay az ba bb bc bd be bf bg bh bi bj bk bl bm bn bo bp bq br bs bt bu bv bw bx by bz ca cb cc cd ce cf cg ch ci cj ck cl cm cn co cp cq cr cs ct cu cv cw cx cy cz da db dc dd de df dg dh di dj dk dl dm dn do dp dq dr ds dt du dv dw dx dy dz ea eb ec ed ee ef eg eh ei ej ek el em en eo ep eq er es et eu ev ew ex ey ez fa fb fc fd fe ff fg fh fi fj fk fl fm fn fo fp fq “NASA/IPAC Extragalactic Database”. Results for various objects.