Danh sách bộ vi xử lý Intel Core i3

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Vi xử lý cho máy tính để bàn[sửa | sửa mã nguồn]

Vi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)[sửa | sửa mã nguồn]

"Clarkdale" (32 nm)[sửa | sửa mã nguồn]

  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-Threading, Smart Cache.
  • FSB được thay thế bởi DMI.
  • Tích hợp GPU "Ironlake" 45 nm.
  • Số bóng bán dẫn: 382 triệu
  • KÍch thước vi mạch: 81 mm²
  • Số bóng bán dẫn của bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 177 triệu
  • kích thước bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 114 mm²
  • Số bước nhảy: C2, K0

sản phẩm
Số
sSpec
Xung nhịp Turbo Xung nhịp
GPU
Số nhân L2
cache
L3
cache
I/O bus Mult. Tốc độ
Uncore
Bộ nhớ Voltage TDP Socket Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i3-530
  • SLBLR (C2)
  • SLBX7 (K0)
2.93 GHz 733 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 22× 2133 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V 73 W LGA 1156 Tháng 1, 2010
  • CM80616003180AG
  • BX80616I3530
  • BXC80616I3530
$113
Core i3-540
  • SLBMQ (C2)
  • SLBTD (K0)
3.07 GHz 733 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 23× 2133 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V 73 W LGA 1156 Tháng 1, 2010
  • CM80616003060AE
  • BX80616I3540
  • BXC80616I3540
$133
Core i3-550
  • SLBUD (K0)
3.2 GHz 733 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 24× 2133 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V 73 W LGA 1156 Tháng 5, 2010
  • CM80616003174AJ
  • BX80616I3550
  • BXC80616I3550
$138
Core i3-560
  • SLBY2 (K0)
3.33 GHz 733 MHz 2 2 × 256 KB 4 MB DMI 25× 2133 MHz 2 × DDR3-1333 0.65–1.4 V 73 W LGA 1156 Tháng 8, 2010
  • CM80616003177AH
  • BX80616I3560
  • BXC80616I3560
$138

Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)[sửa | sửa mã nguồn]

"Sandy Bridge" (32 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-2100
  • SR05C (Q0)
2 3.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz
65 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 2, 2011
  • CM8062301061600
  • BX80623I32100
  • BXC80623I32100
$117
Core i3-2102[N 1]
  • SR05D (Q0)
2 3.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz
65 W
LGA 1155 DMI 2.0 Quý 2, 2011
  • CM8062301061700
  • BX80623I32102
$127
Core i3-2105
  • SR0BA (J1)
2 3.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 850–1100 MHz
65 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 5, 2011
  • CM8062301090600
  • BX80623I32105
  • BXC80623I32105
$134
Core i3-2120
  • SR05Y (Q0)
2 3.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz
65 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 2, 2011
  • CM8062301044204
  • BX80623I32120
  • BXC80623I32120
$138
Core i3-2125
  • SR0AY (J1)
2 3.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 850–1100 MHz
65 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2011
  • BX80623I32125
  • CM8062301090500
  • BXC80623I32125
$134
Core i3-2130
  • SR05W (Q0)
2 3.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 850–1100 MHz
65 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2011
  • CM8062301043904
  • BX80623I32130
  • BXC80623I32130
$138
tiết kiệm điện
Core i3-2100T
  • SR05Z (Q0)
2 2.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 650–1100 MHz
35 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 2, 2011
  • CM8062301045908
  • BX80623I32100T
  • BXC80623I32100T
$127
Core i3-2120T
  • SR060 (Q0)
2 2.6 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2000 650–1100 MHz
35 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2011
  • CM8062301046008
  • BX80623I32120T
  • BXC80623I32120T
$127
  1. ^ Khi nâng cấp qua Intel Upgrade Service, nó hoạt động tại 3,6 GHz, có 3 MB L3 cache và được nhận dạng là Core i3-2153.

Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)[sửa | sửa mã nguồn]

"Ivy Bridge" (22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-3210
  • SR0YY (P0)
2 3.2 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz
55 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 1, 2013
  • CM8063701392300
  • BX80637I33210
  • BXC80637I33210
$117
Core i3-3220
  • SR0RG (L1)
2 3.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz
55 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • CM8063701137502
  • BX80637I33220
  • BXC80637I33220
$117
Core i3-3225
  • SR0RF (L1)
2 3.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1050 MHz
55 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • CM8063701133903
  • BX80637I33225
  • BXC80637I33225
$134
Core i3-3240
  • SR0RH (L1)
2 3.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz
55 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • CM8063701137900
  • BX80637I33240
  • BXC80637I33240
$138
Core i3-3245
  • SR0YL (L1)
2 3.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1050 MHz
55 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 6, 2013
  • CM8063701391700
  • BX80637I33245
  • BXC80637I33245
$134
Core i3-3250
  • SR0YX (L1)
2 3.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz
55 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 6, 2013
  • CM8063701392200
  • BX80637I33250
  • BXC80637I33250
$138
tiết kiệm điện
Core i3-3220T
  • SR0RE (L1)
2 2.8 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz
35 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • CM8063701099500
  • BX80637I33220T
$117
Core i3-3240T
  • SR0RK (L1)
2 2.9 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz
35 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • CM8063701194400
$138
Core i3-3250T
  • SR0YW (L1)
2 3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 2500 650–1050 MHz
35 W
LGA 1155 DMI 2.0 Tháng 6, 2013
  • CM8063701391800
$138

Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)[sửa | sửa mã nguồn]

"Haswell-DT" (22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-4130
  • SR1NP (C0)
2 3.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 350–1150 MHz
54 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CM8064601483615
  • BX80646I34130
  • BXC80646I34130
$122
Core i3-4150
  • SR1PJ (C0)
2 3.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 350–1150 MHz
54 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014
  • CM8064601483643
  • BX80646I34150
  • BXC80646I34150
$117
Core i3-4160
  • SR1PK (C0)
2 3.6 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 350–1150 MHz
54 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 7, 2014
  • CM8064601483644
  • BX80646I34160
  • BXC80646I34160
$117
Core i3-4330
  • SR1NM (C0)
2 3.5 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz
54 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CM8064601482423
  • BX80646I34330
  • BXC80646I34330
$138
Core i3-4340
  • SR1NL (C0)
2 3.6 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz
54 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CM8064601482422
  • BX80646I34340
  • BXC80646I34340
$149
Core i3-4350
  • SR1PF (C0)
2 3.6 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz
54 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014
  • CM8064601482464
  • BX80646I34350
$138
Core i3-4360
  • SR1PC (C0)
2 3.7 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz
54 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014
  • CM8064601482461
  • BX80646I34360
$149
Core i3-4370
  • SR1PD (C0)
2 3.8 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1150 MHz
54 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 7, 2014
  • CM8064601482462
  • BX80646I34370
$149
tiết kiệm điện
Core i3-4130T
  • SR1NN (C0)
2 2.9 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1150 MHz
35 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CM8064601483515
  • BX80646I34130T
  • BXC80646I34130T
$122
Core i3-4150T
  • SR1PG (C0)
2 3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1150 MHz
35 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014
  • CM8064601483534
$117
Core i3-4160T
  • SR1PH (C0)
2 3.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1150 MHz
35 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 7, 2014
  • CM8064601483535
$117
Core i3-4330T
  • SR1NK (C0)
2 3 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 200–1150 MHz
35 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CM8064601481930
$138
Core i3-4350T
  • SR1PA (C0)
2 3.1 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 200–1150 MHz
35 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014
  • CM8064601481957
$138
Core i3-4360T
  • SR1PB (C0)
2 3.2 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 200–1150 MHz
35 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 7, 2014
  • CM8064601481958
$138
tiết kiệm điện, nhúng
Core i3-4330TE
  • SR180 (C0)
2 2.4 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1000 MHz
35 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CM8064601484402
$122
Core i3-4340TE
  • SR1T5 (C0)
2 2.6 GHz 2 × 256 KB 4 MB HD Graphics 4600 350–1000 MHz
35 W
LGA 1150 DMI 2.0 Tháng 5, 2014
  • CM8064601618605
$138

Vi xử lý cho thiết bị di động[sửa | sửa mã nguồn]

Vi kiến trúc Westmere (thế hệ thứ nhất)[sửa | sửa mã nguồn]

"Arrandale (32 nm)[sửa | sửa mã nguồn]

  • Các công nghệ được tích hợp: MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, Enhanced Intel SpeedStep Technology (EIST), Intel 64, XD bit (bản cải tiến của NX bit), Intel VT-x, Hyper-Threading, Smart Cache.
  • Core i3-330E hỗ trợ bộ nhớ ECC và phân tách tổng kết nối PCI express.
  • FSB được thay thế bởi DMI.
  • Tích hợp GPU "Ironlake" 45 nm.
  • Số bóng bán dẫn: 382 triệu
  • Kích thước vi mạch: 81 mm²
  • Tích hợp Intel HD Graphics (Ironlake)
  • Số bóng bán dẫn của bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp: 177 triệu
  • Kích thước bộ điều khiển đồ họa và bộ nhớ tích hợp:114 mm²
  • Số bước nhảy: C2, K0

sản phẩm
Số
sSpec
Xung nhịp Turbo Xung nhịp
GPU
Số nhân L2
cache
L3
cache
I/O bus Mult. Tốc độ
Uncore
Bộ nhớ Voltage TDP Socket Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-330M
  • SLBMD (C2)
  • SLBNF (C2)
  • SLBVT (K0)
2.13 GHz 500–667 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 16× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W
Tháng 1, 2010
  • CP80617004122AG
  • CN80617004122AG
  • CN80617004122AG
OEM
Core i3-350M
  • SLBPK (C2)
  • SLBPL (C2)
  • SLBU5 (K0)
  • SLBU6 (K0)
2.27 GHz 500–667 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 17× 2 × DDR3-1066 0.725–1.4 V 35 W
  • Socket G1
  • BGA-1288
  • Socket G1
  • BGA-1288
Tháng 1, 2010
  • CP80617004161AC
  • CN80617004161AC
  • CP80617004161AC
  • CN80617004161AC
OEM
Core i3-370M
  • SLBUK (K0)
  • SLBTX (K0)
2.4 GHz 500–667 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 18× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W
  • Socket G1
  • BGA-1288
Tháng 6, 2010
  • CP80617004119AL
  • CN80617004119AL
OEM
Core i3-380M
  • SLBZX (K0)
2.53 GHz 500–667 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 19× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W
  • Socket G1
Tháng 9, 2010
  • CP80617004116AH
OEM
Core i3-390M
  • SLC25 (K0)
  • SLC24 (K0)
2.67 GHz 500–667 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 20× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W
  • Socket G1
  • BGA-1288
Tháng 1, 2011
  • CP80617005487AB
  • CN80617005487AB
OEM
điện năng tiêu chuẩn, nhúng
Core i3-330E
  • SLBQC (C2)
  • SLBXW (K0)
2.13 GHz 500–667 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 16× 2 × DDR3-1066 0.775–1.4 V 35 W BGA-1288 Tháng 1, 2010
  • CN80617004467AC
$177
siêu tiết kiệm điện
Core i3-330UM
  • SLBUG (K0)
1.2 GHz 166–500 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 2 × DDR3-800 0.725–1.4 V
18 W
BGA-1288 Tháng 5, 2010
  • CN80617006042AB
OEM
Core i3-380UM
  • SLBSL (K0)
1.33 GHz 166–500 MHz 2 2 × 256 KB 3 MB DMI 10× 2 × DDR3-800 0.725–1.4 V
18 W
BGA-1288 Tháng 10, 2010
  • CN80617005190AF
OEM

Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)[sửa | sửa mã nguồn]

"Sandy Bridge" (32 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-2308M
  • SR0TB (J1)
2 2.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1100 MHz
35 W
DMI 2.0 Q3 2012
  • FF8062701275000
Core i3-2310M
  • SR04R (J1)
  • SR04S (J1)
2 2.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1100 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 2, 2011
  • FF8062700999405
  • AV8062700999605
$225
Core i3-2312M[N 1]
  • SR04P (J1)
  • SR09S (J1)
2 2.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1100 MHz
35 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Q2 2011
  • FF8062700853009
  • FF8062701084601
OEM
Core i3-2328M
  • SR0TC (J1)
2 2.2 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1100 MHz
35 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • FF8062701275100
$225
Core i3-2330M
  • SR04J (J1)
  • SR04L (J1)
2 2.2 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1100 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 6, 2011
  • FF8062700846606
  • AV8062700846806
$225
Core i3-2332M[N 2]
  • SR09R (J1)
2 2.2 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1100 MHz
35 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 9, 2011
  • FF8062701084501
OEM
Core i3-2348M
  • SR0TD (J1)
2 2.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1150 MHz
35 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 1, 2013
  • FF8062701275200
Core i3-2350M
  • SR050 (J1)
  • SR0DN (J1)
  • SR0DQ (J1)
2 2.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1150 MHz
35 W
  • Socket G2
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 10, 2011
  • FF8062700995905
  • FF8062700995906
  • AV8062700996106
$225
Core i3-2370M
  • SR0DP (J1)
  • SR0DR (J1)
2 2.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1150 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 1, 2012
  • FF8062700996006
  • AV8062700996206
$225
điện năng tiêu chuẩn, nhúng
Core i3-2310E
  • SR077 (D2)
2 2.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1050 MHz
35 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 2, 2011
  • AV8062700849116
$225
Core i3-2330E
  • SR02V (D2)
2 2.2 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 650–1050 MHz
35 W
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 6, 2011
  • FF8062700849000
$225
siêu tiết kiệm điện
Core i3-2357M
  • SR0BJ (J1)
2 1.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 350–950 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 6, 2011
  • AV8062701047703
$250
Core i3-2365M
  • SR0U3 (J1)
2 1.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 350–1000 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • AV8062701313000
$225
Core i3-2367M
  • SR0CV (J1)
2 1.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 350–1000 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 10, 2011
  • AV8062701047904
$250
Core i3-2375M
  • SR0U4 (J1)
2 1.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 350–1000 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Q1 2013
  • AV8062701313100
$225
Core i3-2377M
  • SR0CW (J1)
2 1.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 350–1000 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • AV8062701048004
$250
ultra-low power, embedded
Core i3-2340UE
  • SR074 (D2)
2 1.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 3000 350–800 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 6, 2011
  • AV8062700849710
$250
  1. ^ Khi nâng cấp qua Intel Upgrade Service, nó hoạt động tại 2,5 GHz, có 4 MB L3 cache và được nhận dạng là Core i3-2393M.
  2. ^ Khi nâng cấp qua Intel Upgrade Service, nó hoạt động tại 2,6 GHz, có 4 MB L3 cache và được nhận dạng là Core i3-2394M.

Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)[sửa | sửa mã nguồn]

"Ivy Bridge" (22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-3110M
  • SR0N1 (L1)
  • SR0T4 (E1)
  • SR0N2 (L1)
2 2.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1000 MHz
35 W
  • Socket G2
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 6, 2012
  • AW8063801032700
  • AW8063801211101
  • AV8063801032800
$225
Core i3-3120M
  • SR0TX (L1)
  • SR0TY (L1)
2 2.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1100 MHz
35 W
  • Socket G2
  • Socket G2
DMI 2.0 Tháng 9, 2012
  • AW8063801111700
  • AW8063801112300
$225
Core i3-3130M
  • SR0XC (L1)
  • SR0XD (L1)
2 2.6 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–1100 MHz
35 W
  • Socket G2
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 1, 2013
  • AW8063801111500
  • AV8063801111900
$225
điện năng tiêu chuẩn, nhúng
Core i3-3120ME
  • SR0QM (L1)
  • SR0WM (L1)
  • SR0QL (L1)
  • SR0WL (L1)
2 2.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 650–900 MHz
35 W
  • Socket G2
  • Socket G2
  • BGA-1023
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 8, 2012
  • AW8063801117901
  • AW8063801117902
  • AV8063801117300
  • AV8063801117301
$225
tiết kiệm điện
Core i3-3217U
  • SR0N9 (L1)
2 1.8 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 350–1050 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 6, 2012
  • AV8063801058401
$225
Core i3-3227U
  • SR0XF (L1)
2 1.9 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 350–1100 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 1, 2013
  • AV8063801119500
$225
tiết kiệm điện, nhúng
Core i3-3217UE
  • SR0R3 (L1)
  • SR0WN (L1)
2 1.6 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 350–900 MHz
17 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 8, 2012
  • AV8063801149500
  • AV8063801149502
$261
siêu tiết kiệm điện
Core i3-3229Y
  • SR12P (L1)
2 1.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4000 350–850 MHz
13 W
  • BGA-1023
DMI 2.0 Tháng 1, 2013
  • AV8063801378000
$250

Vi kiến trúc Haswell (thế hệ thứ 4)[sửa | sửa mã nguồn]

"Haswell-MB" (22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
Core i3-4000M
  • SR1HC (C0)
2 2.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1100 MHz
37 W
Socket G3 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CW8064701486802
$240
Core i3-4010M
  • SR1LA (C0)
2 2.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1100 MHz
37 W
Socket G3 DMI 2.0 Quý 3, 2014
  • CW8064701486806
Core i3-4100M
  • SR1HB (C0)
2 2.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1100 MHz
37 W
Socket G3 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CW8064701486707
$240
Core i3-4110M
  • SR1L7 (C0)
2 2.6 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400–1100 MHz
37 W
Socket G3 DMI 2.0 Tháng 4, 2014
  • CW8064701486708
$225

"Haswell-ULT" (22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-4158U
  • SR18B (C0)
2 2 GHz 2 × 256 KB 3 MB Iris Graphics 5100 200–1100 MHz
28 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 6, 2013
  • CL8064701526902
$342
tiết kiệm điện
Core i3-4005U
  • SR1EK (D0)
2 1.7 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–950 MHz
15 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CL8064701478404
$281
Core i3-4010U
  • SR16Q (C0)
2 1.7 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1000 MHz
15 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 6, 2013
  • CL8064701478202
$287
Core i3-4025U
  • SR1EQ (D0)
2 1.9 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–950 MHz
15 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 4, 2014
  • CL8064701553401
$275
Core i3-4030U
  • SR1EN (D0)
2 1.9 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1000 MHz
15 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 4, 2014
  • CL8064701552900
$281
Core i3-4100U
  • SR16P (C0)
2 1.8 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1000 MHz
15 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 6, 2013
  • CL8064701476302
$287
Core i3-4120U
  • SR1EP (D0)
2 2 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4400 200–1000 MHz
15 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 4, 2014
  • CL8064701553300
$281

"Haswell-ULX" (22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
siêu tiết kiệm điện
Core i3-4010Y
  • SR18F (C0)
2 1.3 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4200 200–850 MHz
11.5 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 6, 2013
  • CL8064701512503
$304
Core i3-4012Y
  • SR1C7 (D0)
2 1.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4200 200–850 MHz
11.5 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CL8064701573500
$304
Core i3-4020Y
  • SR1DC (D0)
2 1.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4200 200–850 MHz
11.5 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CL8064701512402
$304
Core i3-4030Y
  • SR1DD (D0)
2 1.6 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4200 200–850 MHz
11.5 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 4, 2014
  • CL8064701570500
$281

"Haswell-H" (22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn, nhúng
Core i3-4100E
  • SR17N (C0)
2 2.4 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400-900 MHz
37 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CL8064701484002
$225
Core i3-4110E
  • SR1T2 (C0)
2 2.6 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400-900 MHz
37 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 4, 2014
  • CL8064701589005
$225
tiết kiệm điện, nhúng
Core i3-4102E
  • SR17R (C0)
2 1.6 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400-900 MHz
25 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 9, 2013
  • CL8064701528601
$225
Core i3-4112E
  • SR1T0 (C0)
2 1.8 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 4600 400-900 MHz
25 W
BGA-1364 DMI 2.0 Tháng 4, 2014
  • CL8064701588505
$225

Vi kiến trúc Broadwell (thế hệ thứ năm)[sửa | sửa mã nguồn]

"Broadwell-U" (14 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
Loại
GPU
Xung nhịp
GPU
TDP Socket I/O bus Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-5157U
  • SR26M (F0)
2 2.5 GHz 2 × 256 KB 3 MB Iris Graphics 6100 300–1000 MHz
28 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 1, 2015
  • FH8065802064212
$315
tiết kiệm điện
Core i3-5005U
  • SR244 (F0)
  • SR27G (F0)
2 2 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 5500 300–850 MHz
15 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 1, 2015
  • FH8065801884006
$275
Core i3-5010U
  • SR23Z (F0)
2 2.1 GHz 2 × 256 KB 3 MB HD Graphics 5500 300–900 MHz
15 W
BGA-1168 DMI 2.0 Tháng 1, 2015
  • FH8065801620406
$281

Vi xử lý nhúng[sửa | sửa mã nguồn]

Vi kiến trúc Sandy Bridge (thế hệ thứ 2)[sửa | sửa mã nguồn]

"Gladden" (32 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
TDP Socket I/O bus Bộ nhớ Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-2115C
  • SR0NV (Q0)
2 2 GHz 2 × 256 KB 3 MB
25 W
  • BGA-1284
DMI 2.0 2 × DDR3-1333 Quý 2, 2012
  • AV8062701064700
$241

Vi kiến trúc Ivy Bridge (thế hệ thứ 3)[sửa | sửa mã nguồn]

"Gladden" (22 nm)[sửa | sửa mã nguồn]


sản phẩm
Số
sSpec
Số nhân Xung nhịp Turbo L2
cache
L3
cache
TDP Socket I/O bus Bộ nhớ Ngày ra mắt Số hiệu
thành phần
Giá
ra mắt (USD)
điện năng tiêu chuẩn
Core i3-3115C
  • SR1J2 (E1)
2 2.5 GHz 2 × 256 KB 4 MB
25 W
  • BGA-1284
DMI 2.0 2 × DDR3-1333 Quý 3, 2013
  • CN8063801307703
$241

Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]