Bước tới nội dung

Davallia undulata

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Davallia undulata
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Polypodiopsida
Bộ (ordo)Polypodiales
Họ (familia)Davalliaceae
Chi (genus)Davallia
Loài (species)D. undulata
Danh pháp hai phần
Davallia undulata
Noot., 1994

Davallia undulata là một loài dương xỉ trong họ Davalliaceae. Loài này được Noot. mô tả khoa học đầu tiên năm 1994.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). "Davallia undulata". Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]