Diego López Rodríguez

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Diego López
López trong màu áo Espanyol năm 2017
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Diego López Rodríguez
Ngày sinh 3 tháng 11, 1981 (42 tuổi)
Nơi sinh Paradela, Tây Ban Nha
Chiều cao 1,96 m (6 ft 5 in)
Vị trí Thủ môn
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1990–1994 Sarriana
1994–1999 Lugo
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1999–2000 Lugo 2 (0)
2000–2003 Real Madrid C 62 (0)
2001–2002Alcorcón (mượn) 0 (0)
2003–2005 Real Madrid B 41 (0)
2005–2007 Real Madrid 2 (0)
2007–2012 Villarreal 171 (0)
2012–2013 Sevilla 8 (0)
2013–2014 Real Madrid 52 (0)
2014–2017 Milan 36 (0)
2016–2017Espanyol (mượn) 35 (0)
2017–2022 Espanyol 160 (0)
2022–2023 Rayo Vallecano 2 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2001 Spain U18 1 (0)
2009 Spain 1 (0)
2005–2007 Galicia 3 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23:21, 4 tháng 6 năm 2023 (UTC)

Diego López Rodríguez (phát âm tiếng Tây Ban Nha[ˈdjeɣo ˈlopeθ]; sinh 3 tháng 11 năm 1981) là cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha thi đấu ở vị trí thủ môn

Sau bản hợp đồng bảy năm với Real Madrid, góp mặt trong nhiều đội hình của câu lạc bộ này, anh đã có được danh tiếng tại La Liga cùng với Villarreal, chính thức ra sân trong 230 trận cầu trong suốt năm mùa giải. Năm 2013 anh quay trở lại Real Madrid.

López đã góp mặt trong đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha tham dự Cúp Liên đoàn 2009, giải đấu mà đội tuyển Tây Ban Nha kết thúc ở vị trí thứ ba chung cuộc.

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 29 tháng 4 năm 2015 [1]
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch quốc gia Cúp quốc gia Châu Âu Khác1 Tổng cộng
Hạng Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
Real Madrid B 2003–04 Segunda División B 6 0 6 0
2004–05 Segunda División B 35 0 35 0
Tổng cộng 41 0 41 0
Real Madrid 2005–06 La Liga 2 0 3 0 1 0 6 0
2006–07 La Liga 0 0 4 0 1 0 5 0
Tổng cộng 2 0 7 0 2 0 11 0
Villarreal 2007–08 La Liga 20 0 6 0 8 0 34 0
2008–09 La Liga 38 0 0 0 9 0 47 0
2009–10 La Liga 38 0 2 0 9 0 49 0
2010–11 La Liga 38 0 2 0 15 0 55 0
2011–12 La Liga 37 0 0 0 8 0 45 0
Tổng cộng 171 0 4 0 41 0 216 0
Sevilla 2012–13 La Liga 8 0 3 0 0 0 0 0 11 0
Tổng cộng 8 0 3 0 0 0 11 0
Real Madrid 2012–13 La Liga 16 0 3 0 6 0 25 0
2013–14 La Liga 36 0 0 0 1 0 37 0
Tổng cộng 52 0 3 0 7 0 62 0
Milan 2014–15 Serie A 25 0 0 0 25 0
Tổng cộng 25 0 0 0 25 0
Tổng cộng sự nghiệp 297 0 23 0 58 0 0 0 378 0

1 Bao gồm Supercopa de España, UEFA Super CupFIFA Club World Cup.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Diego López”. Soccerway. Truy cập ngày 20 tháng 4 năm 2014.