Diodone

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Diodone
Dữ liệu lâm sàng
Đồng nghĩaIodopyracet, pelvirinic acid, umbradilic acid
Mã ATC
Các định danh
PubChem CID
ChemSpider
ECHA InfoCard100.002.666
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC7H5I2NO3
Khối lượng phân tử404.928 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)

Diodone là một chất phóng xạ được sử dụng trong chụp cắt lớp niệu.[1] Nó thường được điều chế dưới dạng muối với diethanolamine.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Wilson, DM; Apter, JT; Schwartz, FD (1970). “A model for measuring renal blood flow from plasma disappearance of iodopyracet”. Journal of Applied Physiology. 28 (1): 79–88. doi:10.1007/BF00698048. PMID 5409794.