Dompierre-sur-Besbre (tổng)
Giao diện
Tổng Dompierre-sur-Besbre | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Auvergne |
Tỉnh | Allier |
Quận | Quận Moulins |
Xã | 9 |
Mã của tổng | 03 07 |
Thủ phủ | Dompierre-sur-Besbre |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Roland Fleury 2004-2010 |
Dân số không trùng lặp |
9 127 người (1999) |
Diện tích | 30 272 ha = 302,72 km² |
Mật độ | 30,15 hab./km² |
Tổng Dompierre-sur-Besbre là một tổng ở tỉnh Allier trong vùng Auvergne.
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng này được tổ chức xung quanh Dompierre-sur-Besbre thuộc quận Moulins. Độ cao thay đổi từ 207 m (Diou) đến 307 m (Saligny-sur-Roudon) với độ cao trung bình 242 m.
Histoire
[sửa | sửa mã nguồn]Hành chính
[sửa | sửa mã nguồn]Giai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
28 | Roland Fleury | PS | ủy viên hội đồng đô thị Molinet |
Các đơn vị cấp dưới
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng Dompierre-sur-Besbre gồm 9 xã với dân số là 9 127 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Coulanges | 308 | 03470 | 03086 |
Diou | 1 553 | 03290 | 03100 |
Dompierre-sur-Besbre | 3 477 | 03290 | 03102 |
Molinet | 1 159 | 03510 | 03173 |
Monétay-sur-Loire | 340 | 03470 | 03177 |
Pierrefitte-sur-Loire | 534 | 03470 | 03207 |
Saint-Pourçain-sur-Besbre | 426 | 03290 | 03253 |
Saligny-sur-Roudon | 766 | 03470 | 03265 |
Vaumas | 564 | 03220 | 03300 |
Biến động dân số
[sửa | sửa mã nguồn]1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
9 701 | 10 651 | 10 633 | 10 289 | 9 834 | 9 127 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Communauté de Communes Val de Besrbe - Sologne Bourbonnaise
- Tổng Dompierre-sur-Besbre trên trang mạng của Insee Lưu trữ 2006-05-04 tại Wayback Machine
- plan du canton de Dompierre-sur-Besbre sur Mapquest
- Vị trí của tổng Dompierre-sur-Besbre trên một bưu thiếp của Pháp[liên kết hỏng]
- Site officiel de la ville de Diou en Allier