Donald-Olivier Sié
Giao diện
| Thông tin cá nhân | |||
|---|---|---|---|
| Tên đầy đủ | Donald-Olivier Sié | ||
| Ngày sinh | 3 tháng 4, 1970 | ||
| Nơi sinh | Abidjan, Bờ Biển Ngà | ||
| Vị trí | Tiền vệ | ||
| Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
| Năm | Đội | ST | (BT) |
| 1989-1995 | ASEC Mimosas | ||
| 1996 | Nagoya Grampus Eight | ||
| 1997-1998 | ASEC Mimosas | ||
| 1998-1999 | Toulouse | ||
| 1999-2000 | RC Paris | ||
| 2000-2001 | Stade Reims | ||
| Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
| Năm | Đội | ST | (BT) |
| 1990-2000 | Bờ Biển Ngà | 42 | (6) |
| *Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia | |||
Donald-Olivier Sié (sinh ngày 3 tháng 4 năm 1970) là một cầu thủ bóng đá người Bờ Biển Ngà.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Bờ Biển Ngà
[sửa | sửa mã nguồn]Donald-Olivier Sié thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Bờ Biển Ngà từ năm 1990 đến 2000.
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]| Đội tuyển bóng đá Bờ Biển Ngà | ||
|---|---|---|
| Năm | Trận | Bàn |
| 1990 | 1 | 1 |
| 1991 | 2 | 1 |
| 1992 | 5 | 2 |
| 1993 | 6 | 0 |
| 1994 | 9 | 1 |
| 1995 | 2 | 0 |
| 1996 | 3 | 0 |
| 1997 | 1 | 0 |
| 1998 | 6 | 0 |
| 1999 | 3 | 0 |
| 2000 | 4 | 1 |
| Tổng cộng | 42 | 6 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Thể loại:
- Sơ khai cầu thủ bóng đá
- Sinh năm 1970
- Nhân vật còn sống
- Cầu thủ bóng đá Bờ Biển Ngà
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Pháp
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Nhật Bản
- Cầu thủ bóng đá ASEC Mimosas
- Cầu thủ bóng đá Championnat National
- Cầu thủ bóng đá nam Pháp
- Cầu thủ bóng đá nam Bờ Biển Ngà
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá quốc gia Bờ Biển Ngà
- Cầu thủ bóng đá J1 League
- Cầu thủ bóng đá Ligue 1
- Tiền vệ bóng đá nam
- Cầu thủ bóng đá Nagoya Grampus
- Cầu thủ bóng đá Racing Club de France Football
- Cầu thủ bóng đá Stade de Reims