Ehretia rigida

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ehretia rigida
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
Bộ (ordo)Boraginales
Họ (familia)Ehretiaceae
Chi (genus)Ehretia
Loài (species)E. rigida
Danh pháp hai phần
Ehretia rigida
(Thunb.) Druce, 1916 publ. 1917

Ehretia rigida là loài thực vật có hoa trong họ Ehretiaceae. Loài này được (Thunb.) Druce mô tả khoa học đầu tiên năm 1916 publ. 1917.[1]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ The Plant List (2010). Ehretia rigida. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]