Erfurt (tỉnh)
Bezirk Erfurt | |
---|---|
— Tỉnh — | |
Vị trí Bezirk Erfurt tại Cộng hòa Dân chủ Đức | |
Tọa độ: 51°0′B 11°0′Đ / 51°B 11°Đ | |
Quốc gia | Cộng hòa Dân chủ Đức |
Phân cấp | 13 huyện và 2 quận |
Thành lập | 1952 |
Bãi bỏ | 1990 |
Thủ phủ | Erfurt |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 7.349 km2 (2,837 mi2) |
Dân số (1989)[1] | |
• Tổng cộng | 1.240.400 |
• Mật độ | 170/km2 (440/mi2) |
Biển số xe | L, F |
Erfurt là một tỉnh (Bezirk) của Cộng hòa Dân chủ Đức. Nơi đặt trụ sở và đô thị chính là Erfurt.
Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn]
Cùng với 13 tỉnh khác, tỉnh Erfurt được thành lập vào ngày 25 tháng 7 năm 1952, thay thế các bang cũ của Đức. Sau ngày 3 tháng 10 năm 1990, tỉnh bị bãi bỏ trong giai đoạn tái thống nhất nước Đức, trở thành một phần của bang Thüringen.
Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]
Vị trí[sửa | sửa mã nguồn]
Tỉnh Erfurt giáp với các Bezirke Magdeburg, Halle, Gera và Suhl. Tỉnh giáp với Cộng hòa Liên bang Đức ở phía tây.
Phân cấp[sửa | sửa mã nguồn]
Bezirk được chia thành 15 kreise: 2 quận (Stadtkreise) và 13 huyện (Landkreise):
- Quận: Erfurt; Weimar.
- Huyện: Apolda; Arnstadt; Eisenach; Erfurt-Land; Gotha; Heiligenstadt; Langensalza; Mühlhausen; Nordhausen; Sömmerda; Sondershausen; Weimar-Land; Worbis.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ "40 Jahre DDR", Quản lý thống kê Trung ương Quốc gia, tháng 5 năm 1989
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Tư liệu liên quan tới Bezirk Erfurt tại Wikimedia Commons