Bước tới nội dung

Euphorbia heterophylla

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Euphorbia heterophylla
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Eudicots
Bộ (ordo)Malpighiales
Họ (familia)Euphorbiaceae
Chi (genus)Euphorbia
Loài (species)E. heterophylla
Danh pháp hai phần
Euphorbia heterophylla
L.
Danh pháp đồng nghĩa[1]
Danh sách
  • Agaloma angustifolia Raf.
  • Cyathophora ciliata Raf.
  • Cyathophora heterophyla (L.) Raf.
  • Cyathophora picta Raf.
  • Euphorbia calyciflora Sessé & Moc.
  • Euphorbia elliptica Lam.
  • Euphorbia epilobiifolia W.T.Wang
  • Euphorbia frangulifolia Kunth
  • Euphorbia geniculata Ortega
  • Euphorbia havanensis Willd. ex Boiss. nom. illeg.
  • Euphorbia linifolia Vahl nom. illeg.
  • Euphorbia lockhartii Steud. nom. inval.
  • Euphorbia morisoniana Klotzsch
  • Euphorbia pandurata Huber
  • Euphorbia prunifolia Jacq.
  • Euphorbia taiwaniana S.S.Ying
  • Euphorbia trachyphylla A.Rich.
  • Poinsettia frangulifolia (Kunth) Klotzsch & Garcke
  • Poinsettia geniculata (Ortega) Klotzsch & Garcke
  • Poinsettia havanensis Small
  • Poinsettia heterophylla (L.) Klotzsch & Garcke
  • Poinsettia morisoniana (Klotzsch) Klotzsch & Garcke
  • Poinsettia prunifolia (Jacq.) Klotzsch & Garcke
  • Poinsettia ruiziana Klotzsch & Garcke
  • Tithymalus heterophyllus (L.) Haw.
  • Tithymalus prunifolius (Jacq.) Haw.

Euphorbia heterophylla là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được L. mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[2]

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “The Plant List: A Working List of All Plant Species”.
  2. ^ The Plant List (2010). Euphorbia heterophylla. Truy cập ngày 3 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]

Tư liệu liên quan tới Euphorbia heterophylla tại Wikimedia Commons