Eutropis carinata

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Eutropis carinata
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Reptilia
Bộ (ordo)Squamata
Phân bộ (subordo)Lacertilia
Họ (familia)Scincidae
Chi (genus)Eutropis
Loài (species)E. carinata
Danh pháp hai phần
Eutropis carinata
(Schneider, 1801)

Danh pháp đồng nghĩa
Mabuya carinata (Schneider, 1801)

Eutropis carinata là một loài thằn lằn trong họ Scincidae. Loài này được Schneider mô tả khoa học đầu tiên năm 1801.[1]

Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Eutropis carinata. The Reptile Database. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2013.