FK Banga

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
FK Bânga
Tên đầy đủFutbolo klubas Banga
Biệt danhtigrai
Thành lập1966; 57 năm trước (1966)
SânGargždų stadionas
PresidentLitva Rimantas Mikalauskas[1]
Người quản lýBồ Đào Nha David Afonso
Giải đấuGiải bóng đá vô địch quốc gia Litva
2022thứ 8, A lyga
Trang webTrang web của câu lạc bộ

Futbolo klubas Bânga là một câu lạc bộ bóng Litva, Gargždai. Chơi trong bộ phận ưu tú kể từ năm 2020.

Thành tích[sửa | sửa mã nguồn]

Finalist (3): 2011, 2014, 2019.[2]

Mùa[sửa | sửa mã nguồn]

Mùa Trình độ Liga Không gian Liên kết ngoài
2004 3. Antra lyga (Vakarai) 3. [3]
2005 3. Antra lyga (Vakarai) 5. [4]
2006 2. Pirma lyga 12. [5]
2007 2. Pirma lyga 6. [6]
2008 2. Pirma lyga 4. [7]
2009 1. A lyga 6. [8]
2010 1. A lyga 6. [9]
2011 1. A lyga 6. [10]
2012 1. A lyga 6. [11]
2013 1. A lyga 6. [12]
2014 1. A lyga 9. [13]
2015 2. Pirma lyga 3. [14]
2016 2. Pirma lyga 6. [15]
2017 2. Pirma lyga 2. [16]
2018 2. Pirma lyga 3. [17]
2019 2. Pirma lyga 2. [18]
2020 1. A lyga 4. [19]
2021 1. A lyga 7. [20]
2022 1. A lyga 8. [21]
2023 2. A lyga . [22]

Đội hình hiện tại[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 24-06-2023[23]

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM Litva Kornelijus Smilingis
55 TM Litva Mantas Bertašius
99 TM Litva Pijus Petkevičius
2 HV Litva Ričardas Šveikauskas
5 HV Bồ Đào Nha Gonçalo Vieira
18 HV Litva Pijus Srėbalius
19 HV Litva Valdas Antužis [24]
21 HV Litva Karolis Pliuškys
22 HV Litva Erikas Smulkys
HV Litva Vilius Bočkus
33 HV Litva Justinas Januševskij
7 TV Litva Dovydas Norvilas [25]
Số VT Quốc gia Cầu thủ
14 TV Litva Karolis Žebrauskas
22 TV Litva Mantas Petrikas
32 TV Litva Robertas Vėževičius (kap.)
11 Litva Deividas Dovydaitis
9 Litva Darius Zubauskas [26]
37 Litva Ignas Venckus [27]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]