First
Giao diện
Tra first trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
First hay 1st có thể là:
- Hình thức thứ tự của một trong tiếng Anh
Âm nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]- 1st (album), của Streets
- 1st (EP của The Rasmus), của The Rasmus, đôi khi được xem là một đĩa đơn
- First (album của Baroness)
- First (album của David Gates)
- "First" (bài hát), của Lindsay Lohan
- First., EP của Denise Ho
Người họ First
[sửa | sửa mã nguồn]- Ruth First (1925-1982), nhà hoạt động chống apartheid người Nam Phi