Frosinone (tỉnh)
Giao diện
| Frosinone | |
|---|---|
| — Tỉnh — | |
| Tỉnh Frosinone | |
Bản đồ với vị trí tỉnh Frosinone ở Ý | |
| Quốc gia | |
| Vùng | Latium |
| Tỉnh lỵ | Frosinone |
| Chính quyền | |
| • Tỉnh trưởng | Francesco Scalia |
| Diện tích | |
| • Tổng cộng | 3,244 km2 (1,253 mi2) |
| Dân số | |
| • Tổng cộng | 489,042 |
| • Mật độ | 151/km2 (390/mi2) |
| Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
| Mã điện thoại | 0776, 0775 |
| Mã ISO 3166 | IT-FR |
| Đơn vị hành chính | 91 |
| Biển số xe | FR |
| ISTAT | 060 |
Tỉnh Frosinone (Tiếng Ý: Provincia di Frosinone) là một tỉnh ở vùng Lazio của Ý. Tỉnh này có 91 đô thị comuni (danh từ số ít tiếng Ý:comune) xem Các đô thị tỉnh Frosinone. Tỉnh lỵ là thành phố Frosinone. Tỉnh này có diện tích 3.244 km², và tổng dân số là 489.042 (2005).
Tỉnh được lập theo sắc lệnh hoàng gia ngày 6 tháng 12 năm 1926 từ các lãnh thổ thuộc Lazio và Campania. Các đô thị chính Thời điểm ngày 31 tháng 5 năm 2005, các đô thị chính xếp theo dân số là:
| Đô thị | Dân số |
|---|---|
| Frosinone | 48.621 |
| Cassino | 32.617 |
| Alatri | 27.993 |
| Sora | 26.430 |
| Ceccano | 22.495 |
| Ferentino | 20.523 |
| Veroli | 20.144 |
| Anagni | 19.330 |
| Pontecorvo | 13.214 |
| Monte San Giovanni Campano | 12.818 |
| Isola del Liri | 12.072 |
| Fiuggi | 9.113 |
| Boville Ernica | 8.927 |
| Ceprano | 8.341 |
| Paliano | 7.897 |
| Arpino | 7.720 |
| Roccasecca | 7.522 |
| Cervaro | 7.101 |
| Sant'Elia Fiumerapido | 6.310 |
| Arce | 5.982 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Frosinone (tỉnh).