Futagawa Takahiro

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Takahiro Futagawa
Thông tin cá nhân
Ngày sinh 27 tháng 6, 1980 (43 tuổi)
Nơi sinh Takatsuki, Osaka, Nhật Bản
Chiều cao 1,68 m (5 ft 6 in)
Vị trí Tiền vệ (bóng đá)
Thông tin đội
Đội hiện nay
Tochigi SC (mượn)
Số áo 50
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
1993–1995 Takatsuki FC
1996–1998 Trẻ Gamba Osaka
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1999– Gamba Osaka 430 (47)
2016 U-23 Gamba Osaka 10 (1)
2016−Tokyo Verdy 22 (1)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2006 Nhật Bản 1 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 12 năm 2017
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 1 năm 2014

Takahiro Futagawa (二川 孝広 Futagawa Takahiro?, sinh ngày 27 tháng 6 năm 1980 ở Nhật Bản) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho câu lạc bộ Nhật Bản Tokyo Verdy – theo dạng cho mượn từ Gamba Osaka.[1] He is a playmaker who is noted for his exceptional skills and scoring spectacular goals.

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật gần đây nhất: 9 tháng 12 năm 2017

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Châu lục Khác1 Tổng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản Cúp Liên đoàn Châu Á Tổng
1999 Gamba Osaka J1 5 0 2 0 2 0 - - 9 0
2000 21 0 3 1 2 0 - - 26 1
2001 26 2 3 1 4 1 - - 33 4
2002 28 2 2 0 7 0 - - 37 2
2003 29 5 2 0 5 0 - - 36 5
2004 30 4 3 0 7 0 - - 40 4
2005 29 0 2 0 8 0 - - 39 0
2006 33 6 5 1 2 0 9 1 1 0 46 8
2007 34 7 4 1 11 3 - 1 1 49 11
2008 29 1 1 0 4 2 17 3 - 46 6
2009 21 4 6 1 2 0 1 0 - 30 5
2010 27 3 3 0 2 0 8 1 1 0 41 4
2011 32 5 1 0 2 0 7 1 - 42 6
2012 29 3 4 0 0 0 5 0 - 38 3
2013 J2 36 4 2 0 - - - 38 4
2014 J1 19 1 2 1 6 0 - - 27 2
2015 2 0 0 0 4 1 4 0 1 0 11 1
2016 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 1 0
Tổng cộng 430 47 45 6 68 7 52 6 4 1 599 67
2016 Tokyo Verdy J2 20 1 2 0 - - - 22 1
2017 2 0 1 0 - - - 3 0
2018 0 0 0 0 - - - 0 0
Tổng 22 1 3 0 - - - 25 1
Tổng cộng sự nghiệp 452 48 48 6 68 7 52 6 4 1 624 68

1 = Siêu cúp Nhật BảnGiải bóng đá vô địch Suruga Bank appearances.

Giải bóng đá Cúp câu lạc bộ thế giới Career Statistics[sửa | sửa mã nguồn]

Mùa giải Đội bóng Số trận Bàn thắng
2008 Gamba Osaka 2 0
Thành tích đội dự bị
Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Tổng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Tổng
2016 U-23 Gamba Osaka J3 10 1 10 1
Tổng cộng sự nghiệp 10 1 10 1

Thống kê sự nghiệp quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Đội tuyển quốc gia Nhật Bản
Năm Số trận Bàn thắng
2006 1 0
Tổng 1 0

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Stats Centre: Takahiro Futagawa Facts”. TheGuardian.com. Guardian Media Group. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2009.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]