Giải đua ô tô Công thức 1 Hoa Kỳ 2016

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hoa Kỳ  Giải đua ô tô Công thức 1 Hoa Kỳ 2016
Thông tin[1]
Chặng đua thứ 18 trong tổng số 21 chặng của Giải đua xe Công thức 1 2016
Bản đồ trường đua Circuit of the Americas
Bản đồ trường đua Circuit of the Americas
Ngày tháng 23 tháng 10 năm 2016 (2016-10-23)
Tên chính thức 2016 Formula 1 United States Grand Prix
Địa điểm Circuit of the Americas, Austin, Texas, Hoa Kỳ
Thể loại cơ sở đường đua Đường đua cố định
Chiều dài đường đua 5,513 km
Chiều dài chặng đua 56 vòng, 308,405 km
Thời tiết Nắng và nóng với nhiệt độ lên đến 84 °F (29 °C); tốc độ gió lên đến 9,2 dặm Anh trên giờ (14,8 km/h)[2]
Số lượng khán giả 269 889 (ngày cuối tuần)[3]
Vị trí pole
Tay đua Mercedes
Thời gian 1.34,999
Vòng đua nhanh nhất
Tay đua Đức Sebastian Vettel Ferrari
Thời gian 1:39,877 ở vòng thứ 55
Bục trao giải
Chiến thắng Mercedes
Hạng nhì Mercedes
Hạng ba Red Bull Racing-TAG Heuer

Giải đua ô tô Công thức 1 Hoa Kỳ 2016 (tên chính thức là 2016 Formula One United States Grand Prix) là chặng đua Công thức 1 được tổ chức tại Circuit of the AmericasAustin vào ngày 23 tháng 10 và là chặng đua thứ 18 của giải đua xe Công thức 1 2016.

Bối cảnh[sửa | sửa mã nguồn]

Sau giải đua ô tô Công thức 1 Nhật Bản, Nico Rosberg dẫn đầu bảng xếp hạng các tay đua với 33 điểm hơn Lewis Hamilton và 101 điểm trước Daniel Ricciardo. Cho đến thời điểm này, chỉ có Rosberg và Hamilton là có cơ hội giành được danh hiệu. Trong bảng xếp hạng các đội đua, Mercedes dẫn đầu với 208 điểm trước Red Bull và 258 điểm trước Ferrari.

Tường thuật[sửa | sửa mã nguồn]

Buổi tập[sửa | sửa mã nguồn]

Trong buổi tập đầu tiên, Hamilton đạt thời gian vòng đua nhanh nhất với 1:37,428 phút, vượt qua Rosberg và Verstappen. Alfonso Celis Jr., Daniil KvyatEsteban Ocon thử nghiệm hệ thống Halo trong buổi tập này.

Trong buổi tập thứ hai, Rosberg là tay đua nhanh nhất với thời gian 1:37,358 phút trước Ricciardo và Hamilton. Buổi tập bị gián đoạn một thời gian ngắn vì Romain Grosjean mất một phần mũi xe bị kẹt trên đường đua.

Trong buổi tập thứ ba, Verstappen là tay đua nhanh nhất với 1:36,766 phút trước Ricciardo và Räikkönen. Buổi tập bị gián đoạn vì xe của Pascal Wehrlein bị mắc kẹt trong lớp sỏi sau một cú quay xe.

Vòng phân hạng[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng phân hạng bao gồm ba phần với thời gian chạy ròng là 45 phút. Trong phần đầu tiên (Q1), các tay đua có 18 phút để tiếp tục tham gia phần thứ hai. Tất cả các tay đua đạt được thời gian trong phần đầu tiên tối đa là 107 phần trăm hơn thời gian vòng đua nhanh nhất đủ điều kiện tham dự cuộc đua chính. Các tay đua ở 16 vị trí đầu tiên vào phần tiếp theo. Hamilton là tay đua nhanh nhất và các tay đua của đội Manor, Felipe Nasr, Jenson Button, Kevin MagnussenRomain Grosjean bị loại.

Phần thứ hai (Q2) kéo dài 15 phút. Mười tay đua nhanh nhất tiếp tục tham gia vòng loại ở phần thứ ba. Ricciardo là tay đua nhanh nhất. Hamilton, Rosberg và Verstappen đã đạt được thời gian nhanh nhất trên lốp mềm vì vậy họ được phép sử dụng lốp đó ngay từ đầu. Marcus Ericsson, Jolyon Palmer, Esteban Gutiérrez, Daniil Kvyat, Fernando AlonsoSergio Pérez bị loại.

Phần cuối cùng (Q3) kéo dài mười hai phút và mười vị trí xuất phát đầu tiên được chỉ định sẵn. Với thời gian 1:34,999 phút, Hamilton lập thời gian nhanh nhất trước Rosberg và Ricciardo. Đó là vị trí pole thứ 58 của Hamilton và vị trí pole thứ chín trong mùa giải.

Cuộc đua chính[sửa | sửa mã nguồn]

Hamilton giành chiến thắng trước Rosberg và Ricciardo. Đó là chiến thắng thứ 50 của Hamilton trong sự nghiệp Công thức 1 và là chiến thắng thứ bảy trong mùa giải này. Rosberg lên bục vinh quang lần thứ 13 trong mùa giải và giúp Mercedes về đích hai vị trí dẫn đầu lần thứ 4 trong mùa giải. Vettel, Alonso, Sainz, Massa, Pérez, Button và Grosjean đều về đích ở vị trí top 10.

Trong bảng xếp hạng các tay đua và bảng xếp hạng các đội đua, ba vị trí dẫn đầu không thay đổi.

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng phân hạng[sửa | sửa mã nguồn]

Vị trí Số xe Tay đua Đội dua Thời gian Vị trí xuất phát
Q1 Q2 Q3
1 44 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Lewis Hamilton Mercedes 1:36.296 1:36.450 1:34.999 1
2 6 Đức Nico Rosberg Mercedes 1:36.397 1:36.351 1:35.215 2
3 3 Úc Daniel Ricciardo Red Bull Racing-TAG Heuer 1:36.759 1:36.255 1:35.509 3
4 33 Hà Lan Max Verstappen Red Bull Racing-TAG Heuer 1:36.613 1:36.857 1:35.747 4
5 7 Phần Lan Kimi Räikkönen Ferrari 1:36.985 1:36.584 1:36.131 5
6 5 Đức Sebastian Vettel Ferrari 1:37.151 1:36.462 1:36.358 6
7 27 Đức Nico Hülkenberg Force India-Mercedes 1:36.950 1:36.626 1:36.628 7
8 77 Phần Lan Valtteri Bottas Williams-Mercedes 1:37.456 1:37.202 1:37.116 8
9 19 Brasil Felipe Massa Williams-Mercedes 1:37.402 1:37.214 1:37.269 9
10 55 Tây Ban Nha Carlos Sainz Jr. Toro Rosso-Ferrari 1:37.744 1:37.175 1:37.326 10
11 11 México Sergio Pérez Force India-Mercedes 1:37.345 1:37.353 11
12 14 Tây Ban Nha Fernando Alonso McLaren-Honda 1:37.913 1:37.417 12
13 26 Nga Daniil Kvyat Toro Rosso-Ferrari 1:37.844 1:37.480 13
14 21 México Esteban Gutiérrez Haas-Ferrari 1:38.053 1:37.773 14
15 30 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Jolyon Palmer Renault 1:38.084 1:37.935 15
16 9 Thụy Điển Marcus Ericsson Sauber-Ferrari 1:38.040 1:39.356 16
17 8 Pháp Romain Grosjean Haas-Ferrari 1:38.308 17
18 20 Đan Mạch  Kevin Magnussen Renault 1:38.317 18
19 22 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Jenson Button McLaren-Honda 1:38.327 19
20 94 Đức Pascal Wehrlein MRT-Mercedes 1:38.548 20
21 12 Brasil Felipe Nasr Sauber-Ferrari 1:38.583 21
22 31 Pháp Esteban Ocon MRT-Mercedes 1:38.806 22
Thời gian 107%: 1:43.036

Cuộc đua chính[sửa | sửa mã nguồn]

Vị

trí

Số

xe

Tay đua Đội đua Số

vòng

Thời gian/

Bỏ cuộc

Vị trí

xuất phát

Số điểm
1 44 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Lewis Hamilton Mercedes 56 1:38:12.618 1 25
2 6 Đức Nico Rosberg Mercedes 56 +4.520 2 18
3 3 Úc Daniel Ricciardo Red Bull Racing-TAG Heuer 56 +19.692 3 15
4 5 Đức Sebastian Vettel Ferrari 56 +43.134 6 12
5 14 Tây Ban Nha Fernando Alonso McLaren-Honda 56 +1:33.953 12 10
6 55 Tây Ban Nha Carlos Sainz Jr. Toro Rosso-Ferrari 56 +1:36.124 10 8
7 19 Brasil Felipe Massa Williams-Mercedes 55 +1 vòng 9 6
8 11 México Sergio Pérez Force India-Mercedes 55 +1 vòng 11 4
9 22 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Jenson Button McLaren-Honda 55 +1 vòng 19 2
10 8 Pháp Romain Grosjean Haas-Ferrari 55 +1 vòng 17 1
11 26 Nga Daniil Kvyat Toro Rosso-Ferrari 55 +1 vòng 13
12 20 Đan Mạch  Kevin Magnussen Renault 55 +1 vòng1 18
13 30 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Jolyon Palmer Renault 55 +1 vòng 15
14 9 Thụy Điển Marcus Ericsson Sauber-Ferrari 55 +1 vòng 16
15 12 Brasil Felipe Nasr Sauber-Ferrari 55 +1 vòng 21
16 77 Phần Lan Valtteri Bottas Williams-Mercedes 55 +1 vòng 8
17 94 Đức Pascal Wehrlein MRT-Mercedes 55 +1 vòng 20
18 31 Pháp Esteban Ocon MRT-Mercedes 54 +2 vòng 22
Bỏ cuộc 7 Phần Lan Kimi Räikkönen Ferrari 38 Lốp xe hở 5
Bỏ cuộc 33 Hà Lan Max Verstappen Red Bull Racing-TAG Heuer 28 Hộp số 4
Bỏ cuộc 21 México Esteban Gutiérrez Haas-Ferrari 16 Phanh 14
Bỏ cuộc 27 Đức Nico Hülkenberg Force India-Mercedes 1 Va chạm 7
Chú thích:

Bảng xếp hạng sau cuộc đua[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng xếp hạng các tay đua[sửa | sửa mã nguồn]

Vị trí Tay đua Đội đua Số điểm
01 Đức Nico Rosberg Mercedes 331
02 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Lewis Hamilton Mercedes 305
03 Úc Daniel Ricciardo Red Bull Racing-TAG Heuer 227
04 Đức Sebastian Vettel Ferrari 177
05 Phần Lan Kimi Räikkönen Ferrari 170
06 Hà Lan Max Verstappen Red Bull Racing-TAG Heuer

Toro Rosso-Ferrari

165
07 México Sergio Pérez Force India-Mercedes 84
08 Phần Lan Valtteri Bottas Williams-Mercedes 81
09 Đức Nico Hülkenberg Force India-Mercedes 54
10 Tây Ban Nha Fernando Alonso McLaren-Honda 52
  • Lưu ý: Chỉ có mười vị trí đứng đầu được liệt kê trong bảng xếp hạng này.

Bảng xếp hạng các đội đua[sửa | sửa mã nguồn]

Vị trí Đội đua Số điểm
1 Đức Mercedes 636
2 Áo Red Bull Racing 400
3 Ý Ferrari 347
4 Ấn Độ Force India-Mercedes 138
5 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Williams-Mercedes 130
6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland McLaren-Honda 74
7 Ý Toro Rosso-Ferrari 55
8 Hoa Kỳ Haas-Ferrari 29
9 Pháp Renault 8
10 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Manor-Mercedes 1
11 Thụy Sĩ Sauber-Ferrari 0

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “United States”. formula1.com. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2016.
  2. ^ “Weather information for the "2016 United States Grand Prix". The Old Farmers' Almanac. Truy cập ngày 31 tháng 8 năm 2018.
  3. ^ Autoweek - Formula 1 USGP sets new attendance record for COTA after years of struggling numbers

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]




Chặng đua trước:
Giải đua ô tô Công thức 1 Nhật Bản 2016
Giải đua xe Công thức 1
2016
Chặng đua sau:
Giải đua ô tô Công thức 1 Mexico 2016
Chặng đua trước:
Giải đua ô tô Công thức 1 Hoa Kỳ 2015
Giải đua ô tô Công thức 1 Hoa Kỳ Chặng đua sau:
Giải đua ô tô Công thức 1 Hoa Kỳ 2017