Giải bóng đá Hạng Nhì Quốc gia 2019 (kết quả chi tiết)
Giao diện
Dưới đây là kết quả chi tiết các trận đấu tại Giải bóng đá Hạng Nhì Quốc gia 2019.
Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Nghỉ | ||||
Vòng 2
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | PVF | 2 - 1 | Trẻ Viettel | Sân vận động Việt Trì |
---|---|---|---|---|
15:00 |
|
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Nghỉ | ||||
Vòng 3
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Nghỉ | ||||
Vòng 4
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Nghỉ | ||||
Vòng 5
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Nghỉ | ||||
Vòng 6
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Nghỉ | ||||
Vòng 7
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Nghỉ | ||||
Vòng 8
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Nghỉ | ||||
Vòng 9
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Nghỉ | ||||
Vòng 10
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Nghỉ | ||||
Vòng 11
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Nghỉ | ||||
Vòng 12
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Nghỉ | ||||
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Vòng 2
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Vòng 3
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Vòng 4
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Vòng 5
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Vòng 6
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Vòng 7
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Vòng 8
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Vòng 9
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Vòng 10
[sửa | sửa mã nguồn]11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
11 tháng 5 năm 2019 | - | |||
15:00 |
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]- Tính đến ngày 9 tháng 8 năm 2019
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trẻ Hà Nội | 12 | 7 | 4 | 1 | 30 | 9 | +21 | 25 | Lọt vào vòng chung kết |
2 | Lâm Đồng | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 8 | +11 | 24 | |
3 | Công An Nhân Dân | 12 | 6 | 4 | 2 | 11 | 7 | +4 | 22 | |
4 | Trẻ SHB Đà Nẵng | 12 | 2 | 7 | 3 | 15 | 14 | +1 | 13 | |
5 | Nam Định | 12 | 2 | 6 | 4 | 11 | 18 | −7 | 12 | |
6 | Kon Tum | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 19 | −10 | 11 | |
7 | Sanvinest Fishsan Khánh Hòa | 12 | 0 | 3 | 9 | 7 | 27 | −20 | 3 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào chưa biết. Nguồn: VFF
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa Vũng Tàu | 10 | 9 | 0 | 1 | 23 | 6 | +17 | 27 | Lọt vào vòng chung kết |
2 | Gia Định | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 13 | +6 | 20 | |
3 | Bình Thuận | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 17 | +2 | 16 | |
4 | Tiền Giang | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | −3 | 10 | |
5 | Vĩnh Long | 10 | 1 | 4 | 5 | 14 | 21 | −7 | 7 | |
6 | Long An B | 10 | 0 | 2 | 8 | 11 | 26 | −15 | 2 | Xuống hạng Hạng ba 2020 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào chưa biết. Nguồn: VFF
Vòng chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]13 tháng 8 năm 2019 | Trẻ Hà Nội | 0–0 (5-4 p) |
Gia Định | Tam Kỳ, Quảng Nam |
---|---|---|---|---|
16:00 | Nguyễn Văn Học ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Huy Hoàng ![]() Ngô Tấn Tài ![]() Huỳnh Trọng Nhân ![]() Lê Hoàng Anh ![]() ![]() |
Sân vận động: Sân Quảng Nam Lượng khán giả: 500 Trọng tài: Ngô Mạnh Cường |
13 tháng 8 năm 2019 | Bà Rịa Vũng Tàu | 3–1 | Lâm Đồng | Tam Kỳ, Quảng Nam |
---|---|---|---|---|
18:30 | Huỳnh Tuấn Hùng ![]() Nguyễn Hải Anh ![]() Đỗ Tấn Thành ![]() Chu Văn Kiên ![]() |
Chi tiết | Đinh Thế Thuận ![]() Bùi Bình Dương ![]() |
Sân vận động: Sân Quảng Nam Lượng khán giả: 100 Trọng tài: Hoàng Thanh Bình |
Trận chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]16 tháng 8 năm 2019 | Trẻ Hà Nội | 0–1 | Bà Rịa Vũng Tàu | Tam Kỳ, Quảng Nam |
---|---|---|---|---|
16:00 | Nguyễn Văn Ngọc ![]() |
Chi tiết | Nguyễn Hải Anh ![]() Nguyễn Văn Thái ![]() Phạm Hồng Định ![]() |
Sân vận động: Sân Quảng Nam Lượng khán giả: 200 Trọng tài: Hoàng Thanh Bình |
Bà Rịa Vũng Tàu được thăng hạng lên chơi tại V.League 2 mùa 2020.