Giải bóng đá Ngoại hạng Malta
| Mùa giải hiện tại: | |
| Cơ quan tổ chức | Hiệp hội bóng đá Malta (MFA) |
|---|---|
| Thành lập | 1909 |
| Quốc gia | |
| Liên đoàn | UEFA |
| Số đội | 12 |
| Cấp độ trong hệ thống | 1 |
| Xuống hạng đến | Challenge League |
| Cúp quốc nội | Cúp bóng đá Malta Siêu cúp bóng đá Malta |
| Cúp quốc tế | UEFA Champions League UEFA Conference League |
| Đội vô địch hiện tại | Ħamrun Spartans (lần thứ 11) (2024–25) |
| Đội vô địch nhiều nhất | Sliema Wanderers và Floriana (26 lần) |
| Đối tác truyền hình | TVMSport+ (các trận đấu trực tiếp) |
| Website | mfa |
Giải bóng đá Ngoại hạng Malta, được biết đến với tên gọi 360Sports Malta Premier vì lý do tài trợ với 360Sports (thường được gọi là Il-Kampjonat Premjer), là giải bóng đá chuyên nghiệp cao nhất ở Malta. Được quản lý bởi Hiệp hội bóng đá Malta, giải bóng đá Ngoại hạng có 12 đội tham gia và hoạt động theo hệ thống thăng hạng và xuống hạng với giải Challenge. Tính đến tháng 6 năm 2022, giải Ngoại hạng xếp hạng 46/55 thành viên theo hệ số UEFA.[1]
Giải đấu được tổ chức lần đầu tiên vào năm 1909 với tên gọi Giải hạng Nhất, trước khi được đổi sang tên gọi hiện tại vào năm 1980;[2] Giải hạng Nhất lần lượt thay thế Giải hạng Nhì. Sliema Wanderers và Floriana đã giành chức vô địch kỷ lục 26 lần. Nhà vô địch hiện tại là Ħamrun Spartans, đã giành chức vô địch thứ 10 ở mùa giải 2023–24.
Thể thức
[sửa | sửa mã nguồn]Các câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách các đội vô địch
[sửa | sửa mã nguồn]| Đội vô địch cũng giành được Cúp bóng đá Malta trong mùa giải đó (cú đúp) |
Giải Ngoại hạng (1980–nay)
[sửa | sửa mã nguồn]Thống kê
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Alfred Effiong sinh ra ở Nigeria, nhưng từ tháng 3 năm 2015 đã có hộ chiếu Malta và đã đại diện cho Malta trong bóng đá quốc tế.
- ^ "UEFA Country Ranking 2019" [Bảng xếp hạng quốc gia UEFA 2019]. kassiesa.home.xs4all.nl. ngày 26 tháng 7 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2018.
- ^ "The Premier League Is 25 years old" [Giải Ngoại hạng đã 25 tuổi]. The Malta Independent. ngày 14 tháng 8 năm 2005. Lưu trữ bản gốc ngày 20 tháng 10 năm 2018. Truy cập ngày 20 tháng 10 năm 2018.
- ^ a b "Malta - List of Champions and Runners-Up" [Malta - Danh sách các nhà vô địch và á quân]. RSSSF. ngày 2 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2018.
- ^ a b "League Champions" [Nhà vô địch giải đấu]. MaltaFootball.com. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2018.
- ^ "Malta - List of Final Tables" [Malta - Danh sách các bảng xếp hạng cuối cùng]. RSSSF. ngày 1 tháng 1 năm 2006. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2018.
- ^ a b "Malta - List of Topscorers" [Malta - Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất]. RSSSF. ngày 7 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2018.