Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan 1996
Giao diện
Vô địch | Dynamo Dushanbe |
---|---|
Số trận đấu | 240 |
Số bàn thắng | 909 (3,79 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Mukhiddin Izzatulloev (35) |
← 1995 1997 → |
Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan là giải bóng đá cao nhất của Liên đoàn bóng đá Tajikistan, thành lập năm 1992. Đây là thống kê của Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan mùa giải 1996.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Dushanbe (C) | 30 | 23 | 4 | 3 | 93 | 24 | +69 | 73 |
2 | Sitora Dushanbe | 30 | 22 | 5 | 3 | 94 | 21 | +73 | 71 |
3 | Khujand | 30 | 20 | 4 | 6 | 77 | 27 | +50 | 64 |
4 | Ravshan Kulob | 30 | 20 | 3 | 7 | 87 | 36 | +51 | 63 |
5 | Regar-TadAZ | 30 | 19 | 2 | 9 | 67 | 42 | +25 | 59 |
6 | Vakhsh Kurgan-Tyube | 30 | 18 | 2 | 10 | 77 | 37 | +40 | 56 |
7 | Bofanda Dushanbe | 30 | 17 | 3 | 10 | 62 | 41 | +21 | 54 |
8 | Khosilot Farkhor | 30 | 17 | 1 | 12 | 64 | 56 | +8 | 52 |
9 | Khulbuk Vose | 30 | 13 | 2 | 15 | 60 | 55 | +5 | 41 |
10 | Saddam Fayzali | 30 | 10 | 6 | 14 | 52 | 64 | −12 | 36 |
11 | CSKA Dushanbe | 30 | 9 | 4 | 17 | 43 | 65 | −22 | 31 |
12 | Pakhtakor Dushanbe | 30 | 9 | 1 | 20 | 31 | 92 | −61 | 28 |
13 | Bokhtar | 30 | 6 | 4 | 20 | 39 | 76 | −37 | 22 |
14 | Shodmon Ghissar | 30 | 6 | 3 | 21 | 25 | 75 | −50 | 21 |
15 | Pakhtakor Proletarsk | 30 | 5 | 0 | 25 | 15 | 88 | −73 | 15 |
16 | Dzhavonon (R) | 30 | 2 | 2 | 26 | 23 | 105 | −82 | 8 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 8 tháng 10 năm 2015. Nguồn: RSSF
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số bàn thắng; 3) số bàn ghi được.
(C) Vô địch; (R) Xuống hạng
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số bàn thắng; 3) số bàn ghi được.
(C) Vô địch; (R) Xuống hạng