Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2004 - Đơn nam
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2004 - Đơn nam | |
---|---|
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2004 | |
Vô địch | Gastón Gaudio |
Á quân | Guillermo Coria |
Tỷ số chung cuộc | 0–6, 3–6, 6–4, 6–1, 8–6 |
Số hạt giống | 32 |
Gastón Gaudio (xếp hạng 44) giành chiến thắng trong trận chung kết 0–6, 3–6, 6–4, 6–1, 8–6 trước Guillermo Coria để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2004.[1][2] Gaudio trở thành tay vợt người Argentina đầu tiên vô địch một giải Grand Slam kể từ Guillermo Vilas tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1979. Juan Carlos Ferrero là đương kim vô địch, tuy nhiên thất bại ở vòng hai trước Igor Andreev, trận thua đầu tiên của anh tại giải trước vòng bán kết.
Đây là giải Grand Slam đầu tiên Roger Federer thi đấu với tư cách số 1 thế giới. Anh thất bại ở vòng ba trước cựu số 1 và 3 lần vô địch Gustavo Kuerten, đây là thất bại trước tứ kết cuối cùng của Federer cho đến thất bại tại vòng hai trước Sergiy Stakhovsky ở Giải quần vợt Wimbledon 2013, với chuỗi 36 trận tứ kết liên tiếp. Đến hiện tại, đây là giải Grand Slam cuối cùng không xuất hiện tay vợt nào của nhóm Big Four ở tứ kết.
Cho đến Giải quần vợt Úc Mở rộng 2017, đây là giải Grand Slam cuối cùng mà hai hạt giống cao nhất không vào đến tứ kết của một giải lớn. Với thất bại của Federer trước Kuerten, hạt giống số hai Andy Roddick cũng thất bại ở vòng hai trước Olivier Mutis.
Trận đấu vòng một giữa Fabrice Santoro và Arnaud Clément là trận đấu dài nhất trong Kỷ nguyên Mở với thời gian 6 giờ 33 phút trong 2 ngày. John Isner và Nicolas Mahut đã phá vỡ kỉ lục này tại Giải quần vợt Wimbledon 2010.
Cho đến hết Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2019, đây là Grand Slam cuối cùng mà không có tay vợt lọt vào bán kết nào trước đó từng vô địch nội dung đánh đơn của một giải Grand Slam. Đây cũng là trận chung kết Giải quần vợt Pháp Mở rộng gần đây nhất quyết định trong 5 set đấu,[3] và là chung kết Grand Slam gần đây nhất mà nhà vô địch lội ngược dòng sau khi bị dẫn 2-0.[4]
Đây cũng là lần cuối cùng cho đến Giải quần vợt Wimbledon 2019 khi nhà vô địch phải cứu matchpoint trong trận chung kết.[5]
Hạt giống
[sửa | sửa mã nguồn]- Roger Federer (Vòng ba)
- Andy Roddick (Vòng hai)
- Guillermo Coria (Chung kết)
- Juan Carlos Ferrero (Vòng hai)
- Carlos Moyá (Tứ kết)
- Andre Agassi (Vòng một)
- Rainer Schüttler (Vòng một)
- David Nalbandian (Bán kết)
- Tim Henman (Bán kết)
- Sébastien Grosjean (Vòng hai)
- Nicolás Massú (Vòng ba)
- Lleyton Hewitt (Tứ kết)
- Paradorn Srichaphan (Vòng hai)
- Jiří Novák (Vòng hai)
-
Sjeng Schalken(Rút lui vì bị nhiễm virus) - Fernando González (Vòng một)
- Tommy Robredo (Vòng bốn)
- Mark Philippoussis (Vòng một)
- Martin Verkerk (Vòng ba)
- Marat Safin (Vòng bốn)
- Andrei Pavel (Vòng hai)
- Juan Ignacio Chela (Tứ kết)
- Feliciano López (Vòng bốn)
- Jonas Björkman (Vòng hai)
- Ivan Ljubičić (Vòng hai)
- Albert Costa (Vòng ba)
- Vince Spadea (Vòng hai)
- Gustavo Kuerten (Tứ kết)
- Max Mirnyi (Vòng một)
- Mariano Zabaleta (Vòng hai)
- Dominik Hrbatý (Vòng hai)
- Arnaud Clément (Vòng một)
Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Từ viết tắt
[sửa mã nguồn]
|
|
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
28 | Gustavo Kuerten | 2 | 6 | 4 | 66 | |||||||||||||||||||||
8 | David Nalbandian | 6 | 3 | 6 | 78 | |||||||||||||||||||||
8 | David Nalbandian | 3 | 65 | 0 | ||||||||||||||||||||||
Gastón Gaudio | 6 | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||||
Gastón Gaudio | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||
12 | Lleyton Hewitt | 3 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||
Gastón Gaudio | 0 | 3 | 6 | 6 | 8 | |||||||||||||||||||||
3 | Guillermo Coria | 6 | 6 | 4 | 1 | 6 | ||||||||||||||||||||
5 | Carlos Moyá | 5 | 63 | 3 | ||||||||||||||||||||||
3 | Guillermo Coria | 7 | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||
3 | Guillermo Coria | 3 | 6 | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||
9 | Tim Henman | 6 | 4 | 0 | 5 | |||||||||||||||||||||
9 | Tim Henman | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
22 | Juan Ignacio Chela | 2 | 4 | 4 |
Nhánh trên
[sửa | sửa mã nguồn]Nhánh 1
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | R Federer | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
LL | K Vliegen | 1 | 2 | 1 | 1 | R Federer | 6 | 6 | 78 | ||||||||||||||||||||||||||
T Ascione | 3 | 2 | 2 | N Kiefer | 3 | 4 | 66 | ||||||||||||||||||||||||||||
N Kiefer | 6 | 6 | 6 | 1 | R Federer | 4 | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
R Ramírez Hidalgo | 6 | 5 | 6 | 4 | 3 | 28 | G Kuerten | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
G Elseneer | 3 | 7 | 4 | 6 | 6 | G Elseneer | 2 | 0 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
Q | N Almagro | 5 | 62 | 6 | 6 | 5 | 28 | G Kuerten | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
28 | G Kuerten | 7 | 77 | 1 | 3 | 7 | 28 | G Kuerten | 6 | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
23 | F López | 5 | 6 | 6 | 6 | 23 | F López | 3 | 5 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
N Lapentti | 7 | 4 | 4 | 4 | 23 | F López | 63 | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
I Karlović | 64 | 4 | 4 | K Kučera | 77 | 3 | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
K Kučera | 77 | 6 | 6 | 23 | F López | 77 | 4 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
WC | O Patience | 6 | 77 | 6 | LL | H-t Lee | 63 | 6 | 0 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
F Volandri | 3 | 65 | 0 | WC | O Patience | 4 | 4 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||
R Söderling | 6 | 6 | 3 | 4 | 5 | LL | H-t Lee | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
LL | H-t Lee | 0 | 3 | 6 | 6 | 7 |
Nhánh 2
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | S Grosjean | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Q | K Kim | 1 | 1 | 4 | 10 | S Grosjean | 66 | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
Q | P Starace | 6 | 6 | 6 | Q | P Starace | 78 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
D Tursunov | 2 | 3 | 4 | Q | P Starace | 77 | 4 | 6 | 5 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
F Mantilla | 6 | 6 | 66 | 6 | 20 | M Safin | 64 | 6 | 3 | 7 | 7 | ||||||||||||||||||||||||
LL | J Salzenstein | 4 | 1 | 78 | 2 | F Mantilla | 4 | 6 | 2 | 77 | 9 | ||||||||||||||||||||||||
A Calleri | 7 | 1 | 1r | 20 | M Safin | 6 | 2 | 6 | 64 | 11 | |||||||||||||||||||||||||
20 | M Safin | 5 | 6 | 4 | 20 | M Safin | 5 | 4 | 77 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
25 | I Ljubičić | 63 | 6 | 62 | 6 | 6 | 8 | D Nalbandian | 7 | 6 | 65 | 6 | |||||||||||||||||||||||
H Arazi | 77 | 4 | 77 | 3 | 3 | 25 | I Ljubičić | 0 | 6 | 4 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
S Koubek | 6 | 7 | 3 | 60 | 6 | S Koubek | 6 | 1 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
D Sánchez | 3 | 5 | 6 | 77 | 0 | S Koubek | 77 | 3 | 61 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
PR | K Pless | 2 | 6 | 1 | 2 | 8 | D Nalbandian | 61 | 6 | 77 | 7 | ||||||||||||||||||||||||
Q | A Falla | 6 | 4 | 6 | 6 | Q | A Falla | 7 | 0 | 2 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
R Gasquet | 4 | 5 | 61 | 8 | D Nalbandian | 5 | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | D Nalbandian | 6 | 7 | 77 |
Nhánh 3
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | JC Ferrero | 3 | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
PR | T Haas | 6 | 4 | 4 | 2 | 4 | JC Ferrero | 4 | 2 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
J Vacek | 3 | 1 | 4 | I Andreev | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
I Andreev | 6 | 6 | 6 | I Andreev | 77 | 77 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
O Rochus | 1 | 1 | 3 | J Benneteau | 63 | 63 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
D Ferrer | 6 | 6 | 6 | D Ferrer | 3 | 6 | 2 | 5 | |||||||||||||||||||||||||||
J Benneteau | 7 | 7 | 1 | 6 | J Benneteau | 6 | 1 | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||||||||
29 | M Mirnyi | 5 | 5 | 6 | 3 | I Andreev | 4 | 5 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
24 | J Björkman | 6 | 2 | 6 | 3 | 6 | G Gaudio | 6 | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
T Dent | 3 | 6 | 3 | 6 | 2 | 24 | J Björkman | 3 | 6 | 68 | 3 | ||||||||||||||||||||||||
K Carlsen | 2 | 3 | 4 | T Enqvist | 6 | 3 | 710 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
T Enqvist | 6 | 6 | 6 | T Enqvist | 0 | 4 | 77 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
G Cañas | 2 | 6 | 6 | 3 | 2 | G Gaudio | 6 | 6 | 65 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
G Gaudio | 6 | 2 | 4 | 6 | 6 | G Gaudio | 2 | 6 | 6 | 5 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
A Dupuis | 4 | 4 | 77 | 3 | 14 | J Novák | 6 | 4 | 4 | 7 | 3 | ||||||||||||||||||||||||
14 | J Novák | 6 | 6 | 64 | 6 |
Nhánh 4
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | L Hewitt | 6 | 77 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
WC | A di Pasquale | 0 | 65 | 6 | 1 | 12 | L Hewitt | 6 | 6 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
J Melzer | 64 | 6 | 6 | 6 | J Melzer | 4 | 4 | 6 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
W Ferreira | 77 | 2 | 4 | 3 | 12 | L Hewitt | 6 | 3 | 4 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
V Hănescu | 7 | 6 | 6 | 19 | M Verkerk | 2 | 6 | 6 | 2 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
WC | J-R Lisnard | 5 | 2 | 4 | V Hănescu | 6 | 3 | 6 | 0 | 0r | |||||||||||||||||||||||||
WC | J Boutter | 5 | 3 | 1 | 19 | M Verkerk | 4 | 6 | 3 | 6 | 3 | ||||||||||||||||||||||||
19 | M Verkerk | 7 | 6 | 6 | 12 | L Hewitt | 7 | 6 | 78 | ||||||||||||||||||||||||||
26 | A Costa | 6 | 6 | 62 | 6 | X Malisse | 5 | 2 | 66 | ||||||||||||||||||||||||||
F Saretta | 2 | 2 | 77 | 4 | 26 | A Costa | 6 | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||||||||
C Rochus | 6 | 6 | 6 | C Rochus | 1 | 2 | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||
LL | M López | 4 | 1 | 1 | 26 | A Costa | 4 | 6 | 6 | 64 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Q | D Elsner | 6 | 77 | 6 | X Malisse | 6 | 2 | 4 | 77 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
Q | A Peya | 1 | 64 | 2 | Q | D Elsner | 3 | 0r | |||||||||||||||||||||||||||
X Malisse | 6 | 7 | 6 | X Malisse | 6 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | R Schüttler | 4 | 5 | 4 |
Nhánh dưới
[sửa | sửa mã nguồn]Nhánh 5
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | C Moyá | 6 | 6 | 3 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
J van Lottum | 3 | 4 | 6 | 2 | 5 | C Moyá | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
F Vicente | 3 | 77 | 6 | 6 | F Vicente | 1 | 2 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
Q | M Gicquel | 6 | 64 | 4 | 2 | 5 | C Moyá | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
R Sluiter | 7 | 6 | 3 | 6 | R Sluiter | 0 | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||||||||
Q | R Mello | 5 | 1 | 6 | 1 | R Sluiter | 6 | 6 | 3 | 77 | |||||||||||||||||||||||||
PR | B Ulihrach | 1 | 1r | 31 | D Hrbatý | 4 | 4 | 6 | 65 | ||||||||||||||||||||||||||
31 | D Hrbatý | 6 | 3 | 5 | C Moyá | 710 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
17 | T Robredo | 6 | 6 | 6 | 17 | T Robredo | 68 | 4 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
A Martín | 3 | 3 | 2 | 17 | T Robredo | 6 | 3 | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Q | G García López | 4 | 6 | 6 | 6 | Q | G García López | 4 | 6 | 5 | 4 | ||||||||||||||||||||||||
WC | T Reid | 6 | 1 | 2 | 2 | 17 | T Robredo | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
R Štěpánek | 3 | 6 | 6 | 3 | 9 | 11 | N Massú | 2 | 0 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
Q | V Voltchkov | 6 | 2 | 3 | 6 | 11 | Q | V Voltchkov | 3 | 1 | 0 | ||||||||||||||||||||||||
Q | J Tipsarević | 6 | 1 | 4 | 63 | 11 | N Massú | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
11 | N Massú | 3 | 6 | 6 | 77 |
Nhánh 6
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | F González | 78 | 1 | 0 | 65 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Q | F Mayer | 66 | 6 | 6 | 77 | Q | F Mayer | 4 | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
W Arthurs | 67 | 2 | 2 | N Escudé | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
N Escudé | 79 | 6 | 6 | N Escudé | 6 | 7 | 63 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
M Youzhny | 6 | 6 | 6 | M Youzhny | 2 | 5 | 77 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
D van Scheppingen | 0 | 4 | 2 | M Youzhny | 63 | 77 | 1 | 710 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Ó Hernández | 2 | 0r | 21 | A Pavel | 77 | 64 | 6 | 68 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
21 | A Pavel | 6 | 0 | N Escudé | 0 | 0r | |||||||||||||||||||||||||||||
30 | M Zabaleta | 77 | 6 | 6 | 3 | G Coria | 6 | 0 | |||||||||||||||||||||||||||
WC | S Robert | 64 | 3 | 2 | 30 | M Zabaleta | 3 | 4 | 6 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
S Sargsian | 64 | 6 | 4 | 4 | M Ančić | 6 | 6 | 3 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
M Ančić | 77 | 4 | 6 | 6 | M Ančić | 3 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
Q | J Mónaco | 6 | 6 | 5 | 6 | 3 | G Coria | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
A Bogomolov, Jr. | 1 | 1 | 7 | 4 | Q | J Mónaco | 5 | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
N Davydenko | 4 | 2 | 0 | 3 | G Coria | 7 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
3 | G Coria | 6 | 6 | 6 |
Nhánh 7
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | A Agassi | 4 | 64 | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Q | J Haehnel | 6 | 77 | 6 | Q | J Haehnel | 3 | 2 | 6 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
WC | M Llodra | 4 | 6 | 6 | 6 | WC | M Llodra | 6 | 6 | 3 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
A Popp | 6 | 3 | 4 | 2 | WC | M Llodra | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Q | J Jeanpierre | 6 | 6 | 7 | Q | J Jeanpierre | 2 | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
K Beck | 2 | 4 | 5 | Q | J Jeanpierre | 6 | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||||||||
Q | F Serra | 5 | 6 | 6 | 67 | 7 | 27 | V Spadea | 4 | 2 | 5 | ||||||||||||||||||||||||
27 | V Spadea | 7 | 1 | 4 | 79 | 9 | WC | M Llodra | 77 | 6 | 4 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||||
18 | M Philippoussis | 1 | 69 | 3 | 9 | T Henman | 62 | 4 | 6 | 6 | 9 | ||||||||||||||||||||||||
L Horna | 6 | 711 | 6 | L Horna | 6 | 4 | 6 | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
G Blanco | 7 | 7 | 3 | 6 | G Blanco | 2 | 6 | 1 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
A Portas | 5 | 5 | 6 | 4 | G Blanco | 63 | 1 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||
L Burgsmüller | 7 | 6 | 3 | 6 | 9 | T Henman | 77 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
WC | N Mahut | 5 | 3 | 6 | 1 | L Burgsmüller | 0 | 3 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
C Saulnier | 6 | 6 | 62 | 4 | 3 | 9 | T Henman | 6 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
9 | T Henman | 4 | 4 | 77 | 6 | 6 |
Nhánh 8
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | P Srichaphan | 6 | 6 | 3 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||
T Berdych | 3 | 4 | 6 | 1 | 13 | P Srichaphan | 4 | 5 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
À Corretja | 6 | 4 | 6 | 6 | À Corretja | 6 | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
J-M Gambill | 1 | 6 | 3 | 2 | À Corretja | 4 | 4 | 6 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||
G Rusedski | 67 | 0 | 0 | 22 | JI Chela | 6 | 6 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
F Verdasco | 79 | 6 | 6 | F Verdasco | 5 | 2 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
H Levy | 3 | 1 | 4 | 22 | JI Chela | 7 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||||||
22 | JI Chela | 6 | 6 | 6 | 22 | JI Chela | 4 | 6 | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
32 | A Clément | 4 | 3 | 77 | 6 | 14 | O Mutis | 6 | 2 | 65 | 2 | ||||||||||||||||||||||||
F Santoro | 6 | 6 | 65 | 3 | 16 | F Santoro | 6 | 3 | 2 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
I Labadze | 7 | 77 | 7 | I Labadze | 4 | 6 | 6 | 1 | 2 | ||||||||||||||||||||||||||
J Johansson | 5 | 65 | 5 | F Santoro | 0 | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
R Ginepri | 4 | 4 | 0 | O Mutis | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||||
O Mutis | 6 | 6 | 6 | O Mutis | 3 | 6 | 65 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
T Martin | 65 | 4 | 5 | 2 | A Roddick | 6 | 3 | 77 | 3 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
2 | A Roddick | 77 | 6 | 7 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ http://www.tennis.com/pro-game/2014/05/death-dirt/51496/#.U357KWdOVpg
- ^ http://usatoday30.usatoday.com/sports/tennis/french/ngày 6 tháng 6 năm 2004-mens-final_x.htm
- ^ “Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2017 Giải quần vợt Pháp Mở rộng: Men's final preview”. Roar. ngày 10 tháng 6 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2019.
- ^ “Andy Murray makes history at Wimbledon”. theroar.com.au. Roar. ngày 9 tháng 7 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2018.
- ^ Hamilton, Tom (ngày 15 tháng 7 năm 2019). “How Djokovic held off Federer to win Wimbledon men's title”. ESPN. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2019.