Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022
Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á Campuchia 2022 2022 AFF U-23 Championship | |
---|---|
![]() | |
Chi tiết giải đấu | |
Nước chủ nhà | Campuchia |
Thời gian | 14–26 tháng 2 |
Số đội | 9 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | ![]() |
Á quân | ![]() |
Hạng ba | ![]() ![]() |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 14 |
Số bàn thắng | 39 (2,79 bàn/trận) |
Số khán giả | 79.653 (5.690 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | ![]() (3 bàn) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | ![]() |
Thủ môn xuất sắc nhất | ![]() |
Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022 là mùa giải thứ 3 của Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á do Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á (AFF) tổ chức. Giải đấu được tổ chức từ ngày 14 đến ngày 26 tháng 2 tại Phnôm Pênh, Campuchia.[1]
Indonesia là nhà đương kim vô địch, nhưng đã xin rút lui do có 7 cầu thủ trong đội hình xét nghiệm dương tính với COVID-19. Việt Nam trở thành nhà vô địch của giải đấu sau khi đánh bại Thái Lan với tỉ số 1–0 trong trận chung kết.
Các đội tuyển tham dự
[sửa | sửa mã nguồn]Giải đấu này không có vòng loại, tất cả các đội tuyển đều được vào vòng chung kết. Các đội tuyển sau đây từ các liên đoàn thành viên của AFF đã tham dự giải đấu (ngoại trừ Úc).
Indonesia đã quyết định rút lui khỏi giải đấu sau khi phát hiện 7 cầu thủ dương tính với COVID-19 và 3 cầu thủ chấn thương. Myanmar cũng đã rút lui do có quá nhiều cầu thủ có xét nghiệm dương tính với COVID-19.
Đội tuyển | Liên đoàn | Lần tham dự | Thành tích tốt nhất lần trước |
---|---|---|---|
![]() |
HHBĐ Brunei | Lần thứ 1 | Lần đầu |
![]() |
LĐBĐ Campuchia | Lần thứ 3 | Hạng tư (2019) |
![]() |
LĐBĐ Lào | Lần thứ 2 | Vòng bảng (2005) |
![]() |
HHBĐ Malaysia | Lần thứ 3 | Hạng tư (2005) |
![]() |
LĐBĐ Philippines | Lần thứ 3 | Vòng bảng (2005, 2019) |
![]() |
HHBĐ Singapore | Lần thứ 2 | Á quân (2005) |
![]() |
HHBĐ Thái Lan | Lần thứ 3 | Vô địch (2005) |
![]() |
LĐBĐ Đông Timor | Lần thứ 3 | Vòng bảng (2005, 2019) |
![]() |
LĐBĐ Việt Nam | Lần thứ 2 | Hạng ba (2019) |
Không tham dự | |
---|---|
![]() | |
Rút lui | |
![]() |
![]() |
Bốc thăm
[sửa | sửa mã nguồn]Lễ bốc thăm chia bảng đã được tổ chức vào ngày 29 tháng 12 năm 2021 tại khách sạn Goodwood Park ở Singapore.[2]
Đội hình
[sửa | sửa mã nguồn]Một đội hình cuối cùng với 23 cầu thủ (ba trong số đó phải là thủ môn) phải được đăng ký một ngày trước trận đấu đầu tiên của giải đấu. Sau những sự cố xảy ra với Indonesia và Myanmar, ban tổ chức đã sửa đổi điều lệ, cho phép các đội được bổ sung tối đa 10 cầu thủ để thay thế cho những trường hợp mắc COVID-19.[3]
Trọng tài
[sửa | sửa mã nguồn]Dưới đây là danh sách trọng tài được phân công cho giải đấu.
Trọng tài | Trợ lý trọng tài |
---|---|
|
Địa điểm
[sửa | sửa mã nguồn]Phnôm Pênh | |
---|---|
Sân vận động Quốc gia Morodok Techo | Sân vận động Prince |
Sức chứa: 60.000 | Sức chứa: 10.000 |
![]() |
Tập tin:Visakha Stadium.jpg |
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Giai đoạn | Vòng đấu | Các ngày |
---|---|---|
Vòng bảng | Bảng A | 14–20 tháng 2 năm 2022 |
Bảng B | 18–21 tháng 2 năm 2022 | |
Bảng C | 16–22 tháng 2 năm 2022 | |
Vòng đấu loại trực tiếp | Bán kết | 24 tháng 2 năm 2022 |
Chung kết | 26 tháng 2 năm 2022 | |
Tranh hạng ba |
Vòng bảng
[sửa | sửa mã nguồn]Đội đứng đầu mỗi bảng và đội xếp thứ hai có thành tích tốt nhất giành quyền vào bán kết.
- Các tiêu chí
Các đội được xếp hạng theo điểm (3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa, 0 điểm cho một trận thua), và nếu bằng điểm, các tiêu chí sau đây sẽ được áp dụng theo thứ tự để xác định thứ hạng;
- Số điểm đối đầu trực tiếp giữa các đội có liên quan;
- Hiệu số đối đầu trực tiếp giữa các đội có liên quan;
- Số bàn thắng ghi được trong các trận đối đầu trực tiếp giữa các đội có liên quan;
- Nếu có nhiều hơn hai đội bằng điểm, và sau khi đã áp dụng các tiêu chí từ 1 đến 3, vẫn còn hai hay nhiều đội có thứ hạng ngang nhau, tiếp tục áp dụng các tiêu chí trên cho riêng các đội này cho đến khi tính được thứ hạng cuối cùng. Nếu việc này không dẫn đến kết quả, áp dụng các tiêu chí tiếp theo;
- Hiệu số bàn thắng thua trong tất cả các trận đấu bảng;
- Số bàn thắng ghi được trong tất cả các trận đấu bảng;
- Sút luân lưu nếu hai đội liên quan gặp nhau trong trận cuối cùng của bảng;
- Điểm thẻ phạt (thẻ vàng = –1 điểm, thẻ đỏ gián tiếp (2 thẻ vàng) = –3 điểm, thẻ đỏ trực tiếp = –3 điểm, thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp = –4 điểm);
- Bốc thăm của ban tổ chức.
Bảng A
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | +3 | 7 | Bán kết |
2 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 1 | +6 | 6 | |
3 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | |
4 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | −9 | 0 |
Đông Timor ![]() | 2–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Campuchia ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Brunei ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Philippines ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Campuchia ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
Philippines ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bảng B
[sửa | sửa mã nguồn]Do Indonesia và Myanmar rút lui khỏi giải đấu vì có quá nhiều cầu thủ nhiễm COVID-19, hai đội còn lại tại bảng B sẽ thi đấu với nhau theo thể thức hai lượt đi và về. Đội thắng sau hai lượt trận sẽ giành quyền vào bán kết, còn đội thua bị loại.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | +3 | 6 | Bán kết |
2 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | −3 | 0 | |
3 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Rút lui |
4 | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Lào ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Malaysia ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bảng C
[sửa | sửa mã nguồn]VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | +8 | 6 | Bán kết |
2 | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 | 3 | |
3 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 10 | −9 | 0 |
Singapore ![]() | 0–7 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Xếp hạng các đội đứng thứ hai
[sửa | sửa mã nguồn]Chỉ một đội nhì bảng có thành tích tốt nhất giành quyền vào bán kết. Do Indonesia và Myanmar đã rút lui nên bảng B chỉ còn lại hai đội. Như vậy, đội nhì bảng B sẽ không được đưa vào để xác định đội nhì bảng có thành tích tốt nhất. Kết quả đối đầu với đội đứng thứ tư trong bảng A không được xem xét cho bảng xếp hạng này.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | C | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 | 3 | Bán kết |
2 | A | ![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Hiệu số bàn thắng thua; 3) Số bàn thắng ghi được; 4) Điểm kỷ luật; 5) Bốc thăm.
(H) Chủ nhà
Vòng đấu loại trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Trong vòng đấu loại trực tiếp, hiệp phụ và loạt sút luân lưu được sử dụng để quyết định đội thắng nếu cần thiết. Cầu thủ dự bị thứ sáu có thể được thực hiện trong hiệp phụ.
Sơ đồ
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết | Chung kết | |||||
24 tháng 2 – Phnôm Pênh | ||||||
![]() | 0 | |||||
26 tháng 2 – Phnôm Pênh | ||||||
![]() | 2 | |||||
![]() | 0 | |||||
24 tháng 2 – Phnôm Pênh | ||||||
![]() | 1 | |||||
![]() | 0 (3) | |||||
![]() | 0 (5) | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
26 tháng 2 – Phnôm Pênh | ||||||
![]() | ||||||
![]() | w/o[a] |
Các trận đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Đông Timor ![]() | 0–0 (s.h.p.) | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | ||
Loạt sút luân lưu | ||
3–5 |
Tranh hạng ba
[sửa | sửa mã nguồn]Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Thái Lan ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Thống kê
[sửa | sửa mã nguồn]Vô địch
[sửa | sửa mã nguồn]Vô địch Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022 |
---|
![]() Việt Nam Lần thứ 1 |
Các giải thưởng
[sửa | sửa mã nguồn]Các giải thưởng dưới đây đã được trao sau khi giải đấu kết thúc:[8]
Cầu thủ xuất sắc nhất giải | Thủ môn xuất sắc nhất giải | Vua phá lưới | Đội bóng có sự phát triển nhanh nhất |
---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Đội hình tiêu biểu của giải đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Đội hình tiêu biểu của giải đấu, do ban tổ chức bình chọn, là đội hình gồm những cầu thủ thi đấu ấn tượng nhất tại các vị trí được chọn lựa trong giải đấu.
Cầu thủ ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]Đã có 39 bàn thắng ghi được trong 14 trận đấu, trung bình 2.79 bàn thắng mỗi trận đấu.
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
Narong Kakada
Nhean Sosidan
Sa Ty
Sieng Chanthea
Sin Sovannmakara
Sor Rotana
Taing Bunchhai
Phetdavanh Somsanid
Souksakhone Bouaphaivanh
Selvan Anbualagan
Dennis Chung
Sandro Reyes
Ilhan Fandi
Kroekphon Arbram
Niphitphon Wongpanya
Jaimito Soares
Paulo Gali
Dụng Quang Nho
Đinh Xuân Tiến
Nguyễn Ngọc Thắng
Nguyễn Thanh Khôi
Nguyễn Trung Thành
Vũ Tiến Long
Trần Bảo Toàn
1 bàn phản lưới nhà
Wafi Aminuddin (trong trận gặp Đông Timor)
Yue Safy (trong trận gặp Đông Timor)
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Bảng này sẽ hiển thị thứ hạng của các đội trong cả giải đấu. Ngoại trừ hai vị trí đầu tiên, thứ tự các vị trí tiếp được xác định bằng điểm số với các đội lọt vào cùng một giai đoạn của giải.
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Kết quả chung cuộc |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 0 | +9 | 10 | Vô địch |
2 | ![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 3 | +2 | 6 | Á quân |
3 | ![]() |
4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | +3 | 8 | Hạng ba |
4 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | +1 | 6 | |
5 | ![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 1 | +6 | 6 | Bị loại ở vòng bảng |
6 | ![]() |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | |
7 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | −3 | 0 | |
8 | ![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | −9 | 0 | |
9 | ![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 10 | −9 | 0 |
Phát sóng
[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia | Mạng phát sóng | Kênh truyền hình | Nền tảng trực tuyến | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
Brunei | RTB | RTB Aneka | — | [9] |
Campuchia | FPT, BTV News, Bayon TV | BTV News, Bayon TV | FPT Play | |
Lào | FPT | — | ||
Myanmar | ||||
Malaysia | Astro | Astro Arena | — | |
Singapore | FAS | — | fas.org.sg | |
Đông Timor | Emtek | SCTV, Champions TV | Vidio | |
Indonesia | ||||
Thái Lan | TrueVisions | — | TrueID TV | |
Việt Nam | FPT, VTV[10] | VTV5, VTV6 | FPT Play |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Cambodia to host AFF U-23 Championship 2022”. Khemer Times. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2021.
- ^ “Groupings finalised at official AFF U23 Championship 2022 draw”. ASEAN Football Federation (bằng tiếng Anh). 29 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2024.
- ^ L. Sơn (17 tháng 2 năm 2022). “Giải U23 Đông Nam Á 2022: Lần thứ 3 điều chỉnh lịch thi đấu, thay đổi điều luật vì ảnh hưởng của COVID-19”. Báo Tin tức. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2024.
- ^ “Myanmar Football Federation withdraw from AFF U23 Championship 2022”.
- ^ “Indonesian U-23 Team Withdraws from AFF U-23 Championship: PSSI”. Tempo.co. 11 tháng 2 năm 2022.
- ^ “Trận tranh hạng Ba giải U23 Đông Nam Á bị hủy”. Vietnamnet. 26 tháng 2 năm 2022.
- ^ “Timor Leste, Laos Declared Joint Bronze Medallists”. ASEANFOOTBALL. 26 tháng 2 năm 2022.
- ^ “Thủ quân U.23 Lào bất ngờ đoạt giải cầu thủ xuất sắc nhất U.23 Đông Nam Á”. Báo Thanh Niên. 26 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2022.
- ^ “AFF announce nine broadcasters for AFF U23 Championship 2022”. Asean Football Federation. 11 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2022.
- ^ Minh Đức (11 tháng 2 năm 2022). “Theo dõi giải vô địch U23 Đông Nam Á 2022 trên kênh nào?”. Lao Động.
Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Trận đấu bị hủy bỏ sau khi phát hiện nhiều cầu thủ Lào có kết quả xét nghiệm dương tính với COVID-19 trước trận đấu, dẫn đến việc họ không đủ cầu thủ đăng ký thi đấu. Theo điều lệ giải, Đông Timor được ban tổ chức trao giải ba, nhưng họ đã quyết định chia sẻ danh hiệu này với Lào và được AFF đồng ý.[6][7]