Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 (Bảng A)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thủ môn Danny Ward bắt bóng trong trận đấu giữa Wales gặp Thụy Sĩ.

Bảng A của giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 diễn ra từ ngày 11 đến ngày 20 tháng 6 năm 2021 ở sân vận động Olympic của Bakusân vận động Olimpico của Roma.[1] Bảng này bao gồm Thổ Nhĩ Kỳ, chủ nhà Ý, WalesThụy Sĩ.

Các đội tuyển[sửa | sửa mã nguồn]

Vị trí
bốc thăm
Đội tuyển Nhóm Tư cách của
vòng loại
Ngày của
vòng loại
Tham dự
chung kết
Tham dự
cuối cùng
Thành tích tốt
nhất lần trước
Bảng xếp hạng vòng loại
Tháng 11 năm 2019[nb 1]
Bảng xếp hạng FIFA
Tháng 5 năm 2021
A1  Thổ Nhĩ Kỳ 3 Nhì bảng H 14 tháng 11 năm 2019 (2019-11-14) 5 lần 2016 Bán kết (2008) 14 29
A2  Ý (chủ nhà) 1 Nhất bảng J 12 tháng 10 năm 2019 (2019-10-12) 10 lần 2016 Vô địch (1968) 2 7
A3  Wales 4 Nhì bảng E 19 tháng 11 năm 2019 (2019-11-19) 2 lần 2016 Bán kết (2016) 19 17
A4  Thụy Sĩ 2 Nhất bảng D 18 tháng 11 năm 2019 (2019-11-18) 5 lần 2016 Vòng 16 đội (2016) 9 13

Ghi chú

  1. ^ Bảng xếp hạng tổng thể của vòng loại châu Âu từ tháng 11 năm 2019 đã được sử dụng để phân loại hạt giống cho lễ bốc thăm của vòng chung kết.

Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1  Ý (H) 3 3 0 0 7 0 +7 9 Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp
2  Wales 3 1 1 1 3 2 +1 4[a]
3  Thụy Sĩ 3 1 1 1 4 5 −1 4[a]
4  Thổ Nhĩ Kỳ 3 0 0 3 1 8 −7 0
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng
(H) Chủ nhà
Ghi chú:
  1. ^ a b Bằng kết quả đối đầu (Wales 1–1 Thụy Sĩ). Hiệu số bàn thắng bại tổng thể được sử dụng để xét thứ hạng.

Trong vòng 16 đội,[2]

Các trận đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Thổ Nhĩ Kỳ v Ý[sửa | sửa mã nguồn]

Thổ Nhĩ Kỳ 0–3 Ý
Chi tiết
Khán giả: 12.916[3]
Trọng tài: Danny Makkelie (Hà Lan)
Thổ Nhĩ Kỳ[4]
Ý[4]
GK 23 Uğurcan Çakır
RB 2 Zeki Çelik
CB 3 Merih Demiral
CB 4 Çağlar Söyüncü Thẻ vàng 88'
LB 13 Umut Meraş
DM 5 Okay Yokuşlu Thay ra sau 65 phút 65'
RM 9 Kenan Karaman Thay ra sau 76 phút 76'
CM 6 Ozan Tufan Thay ra sau 64 phút 64'
CM 11 Yusuf Yazıcı Thay ra sau 46 phút 46'
LM 10 Hakan Çalhanoğlu
CF 17 Burak Yılmaz (c)
Cầu thủ dự bị:
FW 7 Cengiz Ünder Vào sân sau 46 phút 46'
DF 22 Kaan Ayhan Vào sân sau 64 phút 64'
MF 21 İrfan Kahveci Vào sân sau 65 phút 65'
MF 26 Halil Dervişoğlu Thẻ vàng 90' Vào sân sau 76 phút 76'
Huấn luyện viên:
Şenol Güneş
GK 21 Gianluigi Donnarumma
RB 24 Alessandro Florenzi Thay ra sau 46 phút 46'
CB 19 Leonardo Bonucci
CB 3 Giorgio Chiellini (c)
LB 4 Leonardo Spinazzola
CM 18 Nicolò Barella
CM 8 Jorginho
CM 5 Manuel Locatelli Thay ra sau 74 phút 74'
RF 11 Domenico Berardi Thay ra sau 85 phút 85'
CF 17 Ciro Immobile Thay ra sau 81 phút 81'
LF 10 Lorenzo Insigne Thay ra sau 81 phút 81'
Cầu thủ dự bị:
DF 2 Giovanni Di Lorenzo Vào sân sau 46 phút 46'
MF 16 Bryan Cristante Vào sân sau 74 phút 74'
MF 14 Federico Chiesa Vào sân sau 81 phút 81'
FW 9 Andrea Belotti Vào sân sau 81 phút 81'
MF 20 Federico Bernardeschi Vào sân sau 85 phút 85'
Huấn luyện viên:
Roberto Mancini

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Leonardo Spinazzola (Ý)[5]

Trợ lý trọng tài:[4]
Hessel Steegstra (Hà Lan)
Jan de Vries (Hà Lan)
Trọng tài thứ tư:
Stéphanie Frappart (Pháp)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Mikaël Berchebru (Pháp)
Trọng tài VAR:
Kevin Blom (Hà Lan)
Các trợ lý trọng tài VAR:
Pol van Boekel (Hà Lan)
Christian Gittelmann (Đức)
Christian Dingert (Đức)

Wales v Thụy Sĩ[sửa | sửa mã nguồn]

Wales 1–1 Thụy Sĩ
Chi tiết
Khán giả: 8.782[6]
Trọng tài: Clément Turpin (Pháp)
Wales[7]
Thụy Sĩ[7]
GK 12 Danny Ward
RB 14 Connor Roberts
CB 6 Joe Rodon
CB 4 Ben Davies
LB 22 Chris Mepham
CM 16 Joe Morrell
CM 7 Joe Allen
CM 10 Aaron Ramsey Thay ra sau 90+3 phút 90+3'
RF 20 Daniel James Thay ra sau 75 phút 75'
CF 13 Kieffer Moore Thẻ vàng 47'
LF 11 Gareth Bale (c)
Cầu thủ dự bị:
MF 19 David Brooks Vào sân sau 75 phút 75'
DF 15 Ethan Ampadu Vào sân sau 90+3 phút 90+3'
Huấn luyện viên:
Rob Page
GK 1 Yann Sommer
CB 4 Nico Elvedi
CB 22 Fabian Schär Thẻ vàng 30'
CB 5 Manuel Akanji
RWB 2 Kevin Mbabu Thẻ vàng 63'
LWB 13 Ricardo Rodríguez
CM 10 Granit Xhaka (c)
CM 8 Remo Freuler
AM 23 Xherdan Shaqiri Thay ra sau 66 phút 66'
CF 7 Breel Embolo
CF 9 Haris Seferović Thay ra sau 84 phút 84'
Cầu thủ dự bị:
MF 6 Denis Zakaria Vào sân sau 66 phút 66'
FW 19 Mario Gavranović Vào sân sau 84 phút 84'
Huấn luyện viên:
Vladimir Petković

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Breel Embolo (Thụy Sĩ)[5]

Trợ lý trọng tài:[7]
Nicolas Danos (Pháp)
Cyril Gringore (Pháp)
Trọng tài thứ tư:
Srđan Jovanović (Serbia)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Uroš Stojković (Serbia)
Trọng tài VAR:
François Letexier (Pháp)
Các trợ lý trọng tài VAR:
Jérôme Brisard (Pháp)
Benjamin Pagès (Pháp)
Paweł Gil (Ba Lan)

Thổ Nhĩ Kỳ v Wales[sửa | sửa mã nguồn]

Thổ Nhĩ Kỳ 0–2 Wales
Chi tiết
Thổ Nhĩ Kỳ[9]
Wales[9]
TM 23 Uğurcan Çakır
HV 2 Zeki Çelik
HV 22 Kaan Ayhan
HV 4 Çağlar Söyüncü
HV 13 Umut Meraş Thay ra sau 72 phút 72'
TV 5 Okay Yokuşlu Thay ra sau 46 phút 46'
TV 10 Hakan Çalhanoğlu Thẻ vàng 90+2'
TV 6 Ozan Tufan Thay ra sau 46 phút 46'
9 Kenan Karaman Thay ra sau 75 phút 75'
7 Cengiz Ünder Thay ra sau 83 phút 83'
17 Burak Yılmaz (c) Thẻ vàng 90+2'
Vào sân thay người:
HV 3 Merih Demiral Vào sân sau 46 phút 46'
11 Yusuf Yazıcı Vào sân sau 46 phút 46'
HV 25 Mert Müldür Vào sân sau 72 phút 72'
TV 26 Halil Dervişoğlu Vào sân sau 75 phút 75'
TV 21 İrfan Kahveci Vào sân sau 83 phút 83'
Huấn luyện viên:
Şenol Güneş
TM 12 Danny Ward
HV 14 Connor Roberts
HV 22 Chris Mepham Thẻ vàng 90+2'
HV 6 Joe Rodon
HV 4 Ben Davies Thẻ vàng 90+2'
TV 16 Joe Morrell
TV 7 Joe Allen Thay ra sau 73 phút 73'
TV 11 Gareth Bale (c)
TV 10 Aaron Ramsey Thay ra sau 85 phút 85'
20 Daniel James Thay ra sau 90+4 phút 90+4'
13 Kieffer Moore
Vào sân thay người:
HV 15 Ethan Ampadu Vào sân sau 73 phút 73'
TV 8 Harry Wilson Vào sân sau 85 phút 85'
HV 3 Neco Williams Vào sân sau 90+4 phút 90+4'
Manager:
Rob Page

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Gareth Bale (Wales)[5]

Trợ lý trọng tài:[10]
Rui Tavares (Bồ Đào Nha)
Paulo Soares (Bồ Đào Nha)
Trọng tài thứ tư:
Bartosz Frankowski (Ba Lan)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Marcin Boniek (Ba Lan)
Trọng tài VAR:
João Pinheiro (Bồ Đào Nha)
Các trợ lý trọng tài VAR:
François Letexier (Pháp)
Íñigo Prieto López de Cerain (Tây Ban Nha)
Alejandro Hernández Hernández (Tây Ban Nha)

Ý v Thụy Sĩ[sửa | sửa mã nguồn]

Ý 3–0 Thụy Sĩ
Chi tiết
Khán giả: 12.445[11]
Trọng tài: Sergei Karasev (Nga)
Thụy Sĩ[12]
TM 21 Gianluigi Donnarumma
HV 2 Giovanni Di Lorenzo
HV 19 Leonardo Bonucci
HV 3 Giorgio Chiellini Thay ra sau 24 phút 24'
HV 4 Leonardo Spinazzola
TV 18 Nicolò Barella Thay ra sau 86 phút 86'
TV 8 Jorginho
TV 5 Manuel Locatelli Thay ra sau 86 phút 86'
11 Domenico Berardi Thay ra sau 70 phút 70'
17 Ciro Immobile
10 Lorenzo Insigne (c) Thay ra sau 69 phút 69'
Vào sân thay người:
HV 15 Francesco Acerbi Vào sân sau 24 phút 24'
TV 14 Federico Chiesa Vào sân sau 69 phút 69'
HV 25 Rafael Toloi Vào sân sau 70 phút 70'
TV 12 Matteo Pessina Vào sân sau 86 phút 86'
TV 16 Bryan Cristante Vào sân sau 86 phút 86'
Huấn luyện viên:
Roberto Mancini
TM 1 Yann Sommer
HV 4 Nico Elvedi
HV 22 Fabian Schär Thay ra sau 57 phút 57'
HV 5 Manuel Akanji
TV 2 Kevin Mbabu Thay ra sau 58 phút 58'
TV 8 Remo Freuler Thay ra sau 84 phút 84'
TV 10 Granit Xhaka (c)
TV 13 Ricardo Rodríguez
TV 23 Xherdan Shaqiri Thay ra sau 76 phút 76'
9 Haris Seferović Thay ra sau 46 phút 46'
7 Breel Embolo Thẻ vàng 79'
Vào sân thay người:
19 Mario Gavranović Thẻ vàng 49' Vào sân sau 46 phút 46'
TV 14 Steven Zuber Vào sân sau 57 phút 57'
HV 3 Silvan Widmer Vào sân sau 58 phút 58'
TV 11 Ruben Vargas Vào sân sau 76 phút 76'
TV 15 Djibril Sow Vào sân sau 84 phút 84'
Huấn luyện viên:
Vladimir Petković

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Manuel Locatelli (Ý)[5]

Trợ lý trọng tài:[13]
Igor Demeshko (Nga)
Maksim Gavrilin (Nga)
Trọng tài thứ tư:
Michael Oliver (Anh)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Stuart Burt (Anh)
Trọng tài VAR:
Bastian Dankert (Đức)
Các trợ lý trọng tài VAR:
Marco Fritz (Đức)
Christian Gittelmann (Đức)
Paweł Gil (Ba Lan)

Thụy Sĩ v Thổ Nhĩ Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Thụy Sĩ 3–1 Thổ Nhĩ Kỳ
Chi tiết
Khán giả: 17.138[14]
Trọng tài: Slavko Vinčić (Slovenia)
Thụy Sĩ[15]
Thổ Nhĩ Kỳ[15]
TM 1 Yann Sommer
HV 4 Nico Elvedi
HV 5 Manuel Akanji
HV 13 Ricardo Rodríguez
TV 3 Silvan Widmer Thay ra sau 90+2 phút 90+2'
TV 8 Remo Freuler
TV 10 Granit Xhaka (c) Thẻ vàng 78'
TV 14 Steven Zuber Thay ra sau 85 phút 85'
TV 23 Xherdan Shaqiri Thay ra sau 75 phút 75'
9 Haris Seferović Thay ra sau 75 phút 75'
7 Breel Embolo Thay ra sau 85 phút 85'
Vào sân thay người:
19 Mario Gavranović Vào sân sau 75 phút 75'
TV 11 Ruben Vargas Vào sân sau 75 phút 75'
HV 17 Loris Benito Vào sân sau 85 phút 85'
18 Admir Mehmedi Vào sân sau 85 phút 85'
HV 2 Kevin Mbabu Vào sân sau 90+2 phút 90+2'
Huấn luyện viên:
Vladimir Petković
TM 23 Uğurcan Çakır
HV 2 Zeki Çelik Thẻ vàng 75'
HV 3 Merih Demiral
HV 4 Çağlar Söyüncü Thẻ vàng 76'
HV 25 Mert Müldür
TV 22 Kaan Ayhan Thay ra sau 64 phút 64'
TV 6 Ozan Tufan Thay ra sau 64 phút 64'
TV 21 İrfan Kahveci Thay ra sau 80 phút 80'
7 Cengiz Ünder Thay ra sau 80 phút 80'
10 Hakan Çalhanoğlu Thẻ vàng 70' Thay ra sau 86 phút 86'
17 Burak Yılmaz (c)
Vào sân thay người:
11 Yusuf Yazıcı Vào sân sau 64 phút 64'
TV 5 Okay Yokuşlu Vào sân sau 64 phút 64'
TV 19 Orkun Kökçü Vào sân sau 80 phút 80'
9 Kenan Karaman Vào sân sau 80 phút 80'
TV 8 Dorukhan Toköz Vào sân sau 86 phút 86'
Huấn luyện viên:
Şenol Güneş

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Xherdan Shaqiri (Thụy Sĩ)[5]

Trợ lý trọng tài:[16]
Tomaž Klančnik (Slovenia)
Andraž Kovačič (Slovenia)
Trọng tài thứ tư:
Andreas Ekberg (Thụy Điển)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Stefan Hallberg (Thụy Điển)
Trọng tài VAR:
Bastian Dankert (Đức)
Các trợ lý trọng tài VAR:
Christian Dingert (Đức)
Christian Gittelmann (Đức)
Marco Fritz (Đức)

Ý v Wales[sửa | sửa mã nguồn]

Ý 1–0 Wales
Chi tiết
Wales[18]
TM 21 Gianluigi Donnarumma Thay ra sau 89 phút 89'
HV 25 Rafael Tolói
HV 19 Leonardo Bonucci (c) Thay ra sau 46 phút 46'
HV 23 Alessandro Bastoni
HV 13 Emerson
TV 12 Matteo Pessina Thẻ vàng 79' Thay ra sau 87 phút 87'
TV 8 Jorginho Thay ra sau 75 phút 75'
TV 6 Marco Verratti
14 Federico Chiesa
9 Andrea Belotti
20 Federico Bernardeschi Thay ra sau 75 phút 75'
Vào sân thay người:
HV 15 Francesco Acerbi Vào sân sau 46 phút 46'
TV 16 Bryan Cristante Vào sân sau 75 phút 75'
22 Giacomo Raspadori Vào sân sau 75 phút 75'
TV 7 Gaetano Castrovilli Vào sân sau 87 phút 87'
TM 1 Salvatore Sirigu Vào sân sau 89 phút 89'
Huấn luyện viên:
Roberto Mancini
TM 12 Danny Ward
HV 2 Chris Gunter Thẻ vàng 79'
HV 6 Joe Rodon
HV 15 Ethan Ampadu Thẻ đỏ 55'
TV 14 Connor Roberts
TV 7 Joe Allen Thẻ vàng 51' Thay ra sau 86 phút 86'
TV 16 Joe Morrell Thay ra sau 60 phút 60'
TV 3 Neco Williams Thay ra sau 86 phút 86'
11 Gareth Bale (c) Thay ra sau 86 phút 86'
10 Aaron Ramsey
20 Daniel James Thay ra sau 74 phút 74'
Vào sân thay người:
13 Kieffer Moore Vào sân sau 60 phút 60'
TV 8 Harry Wilson Vào sân sau 74 phút 74'
TV 19 David Brooks Vào sân sau 86 phút 86'
HV 4 Ben Davies Vào sân sau 86 phút 86'
TV 23 Dylan Levitt Vào sân sau 86 phút 86'
Huấn luyện viên:
Rob Page

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Federico Chiesa (Ý)[5]

Trợ lý trọng tài:[19]
Radu Ghinguleac (România)
Sebastian Gheorghe (România)
Trọng tài thứ tư:
Orel Grinfeld (Israel)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Roy Hassan (Israel)
Trọng tài VAR:
Paweł Gil (Ba Lan)
Các trợ lý trọng tài VAR:
François Letexier (Pháp)
Benjamin Pagès (Pháp)
Pol van Boekel (Hà Lan)

Kỷ luật[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm đoạt giải phong cách được sử dụng như một tiêu chí nếu đối đầu và kỷ lục tổng thể của các đội tuyển được cân bằng (và nếu một loạt sút luân lưu không được áp dụng như một tiêu chí). Chúng được tính dựa trên các thẻ vàng và thẻ đỏ nhận được trong tất cả các trận đấu của bảng như sau:[2]

  • thẻ vàng = 1 điểm
  • thẻ đỏ do hai thẻ vàng = 3 điểm
  • thẻ đỏ trực tiếp = 3 điểm
  • thẻ vàng tiếp theo là thẻ đỏ trực tiếp = 4 điểm

Chỉ có một trong các khoản khấu trừ trên được áp dụng cho một cầu thủ trong một trận đấu.

Đội tuyển Trận 1 Trận 2 Trận 3 Điểm
Thẻ vàng Thẻ vàng Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) Thẻ đỏ Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng Thẻ vàng Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) Thẻ đỏ Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng Thẻ vàng Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) Thẻ đỏ Thẻ vàng Thẻ đỏ
 Ý 1 −1
 Thụy Sĩ 2 2 1 −5
 Thổ Nhĩ Kỳ 2 2 3 −7
 Wales 1 2 2 1 −8

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “2021 match schedule” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 13 tháng 11 năm 2020. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2020.
  2. ^ a b “Regulations of the UEFA European Football Championship 2018–20”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 9 tháng 3 năm 2018. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2021.
  3. ^ “Full Time Summary – Turkey v Italy” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 11 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2021.
  4. ^ a b c “Tactical Line-ups – Turkey v Italy” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 11 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2021.
  5. ^ a b c d e f “Every EURO 2020 Star of the Match”. UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 11 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2021.
  6. ^ “Full Time Summary – Wales v Switzerland” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 12 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2021.
  7. ^ a b c “Tactical Line-ups – Wales v Switzerland” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 12 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2021.
  8. ^ “Full Time Summary – Turkey v Wales” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 16 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2021.
  9. ^ a b “Tactical Line-ups – Turkey v Wales” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 16 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2021.
  10. ^ “UEFA Euro, 2019/21 season – Match press kits: Turkey v Wales” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 14 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2021.
  11. ^ “Full Time Summary – Italy v Switzerland” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 16 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2021.
  12. ^ a b “Tactical Line-ups – Italy v Switzerland” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 16 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2021.
  13. ^ “UEFA Euro, 2019/21 season – Match press kits: Italy v Switzerland” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 14 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2021.
  14. ^ “Full Time Summary – Switzerland v Turkey” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 20 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2021.
  15. ^ a b “Tactical Line-ups – Switzerland v Turkey” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 20 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2021.
  16. ^ “UEFA Euro, 2019/21 season – Match press kits: Switzerland v Turkey” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 18 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2021.
  17. ^ “Full Time Summary – Italy v Wales” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 20 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2021.
  18. ^ a b “Tactical Line-ups – Italy v Wales” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 20 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2021.
  19. ^ “UEFA Euro, 2019/21 season – Match press kits: Italy v Wales” (PDF). UEFA.com. Union of European Football Associations. ngày 18 tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 18 tháng 6 năm 2021.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]