Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 (Bảng E)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bảng E của giải vô địch bóng đá thế giới 2018 sẽ diễn ra từ ngày 17 đến ngày 27 tháng 6 năm 2018.[1] Hai đội tuyển hàng đầu sẽ giành quyền vào vòng 16 đội.[2]

Các đội tuyển[sửa | sửa mã nguồn]

Vị trí bốc thăm Đội tuyển Liên đoàn Tư cách
vòng loại
Ngày vượt qua
vòng loại
Tham dự
chung kết
Tham dự
cuối cùng
Thành tích tốt
nhất lần trước
Bảng xếp hạng FIFA
Tháng 10 năm 2017 (2017-10)[nb 1] Tháng 6 năm 2018 (2018-06)
E1  Brasil CONMEBOL Top 4 khu vực Nam Mỹ 28 tháng 3 năm 2017 (2017-03-28) 21 lần 2014 Vô địch (1958, 1962, 1970, 1994, 2002) 2 2
E2  Thụy Sĩ UEFA Thắng vòng 2 khu vực châu Âu 12 tháng 11 năm 2017 (2017-11-12) 11 lần Tứ kết (1934, 1938, 1954) 11 6
E3  Costa Rica CONCACAF Top 3 khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribe 7 tháng 10 năm 2017 (2017-10-07) 5 lần Tứ kết (2014) 22 23
E4  Serbia UEFA Nhất bảng D khu vực châu Âu 9 tháng 10 năm 2017 (2017-10-09) 12 lần 2010 Hạng tư (1930, 1962) 38 34
Ghi chú
  1. ^ The rankings of October 2017 were used for seeding for the final draw.

Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1  Brasil 3 2 1 0 5 1 +4 7 Giành quyền vào vòng đấu loại trực tiếp
2  Thụy Sĩ 3 1 2 0 5 4 +1 5
3  Serbia 3 1 0 2 2 4 −2 3
4  Costa Rica 3 0 1 2 2 5 −3 1
Nguồn: FIFA
Quy tắc xếp hạng: Các tiêu chí vòng bảng

Trong vòng 16 đội:

Các trận đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Tất cả các thời gian được liệt kê là giờ địa phương.[1]

Costa Rica vs Serbia[sửa | sửa mã nguồn]

Hai đội chưa bao giờ gặp nhau trước đây.[3]

Trong hiệp 1, Serbia áp đảo hơn Costa Rica. Phút thứ 7, Aleksandar Kolarov dứt điểm sệt khung thành thủ môn Keylor Navas, trước khi Ivanović căng ngang nguy hiểm, buộc thủ thành Navas phải cản phá. Cơ hội nguy hiểm duy nhất của Costa Rica trong hiệp 1 là pha dứt điểm của Calvo đưa bóng đi chệch khung thành Serbia. 1 phút sau, Serbia đáp trả khi Milinković-Savić tung cú vô-lê đẹp mắt, nhưng thủ môn Navas tiếp tục xuất sắc cản phá. Sang hiệp 2, Serbia tiếp tục thế trận tấn công và Mitrovic đã có pha đối mặt thủ môn, nhưng anh không thể ghi bàn. Tuy nhiên, các cổ động viên cũng không phải chờ đợi lâu khi chỉ 7 phút sau, đôi trưởng tuyển Serbia là Kolarov đã tung cú sút phạt đẹp mắt, đánh bại thủ môn Navas. Hai đội chơi ăn miếng trả miếng trong giai đoạn tiếp theo nhưng không có bàn thắng nào được ghi.

Costa Rica 0 - 1 Serbia
Chi tiết
Khán giả: 41.432[4]
Trọng tài: Malang Diedhiou (Sénégal)


Costa Rica[5]
Serbia[5]
GK 1 Keylor Navas
SW 3 Giancarlo González
CB 2 Johnny Acosta
CB 6 Óscar Duarte
RWB 16 Cristian Gamboa
LWB 15 Francisco Calvo Thẻ vàng 22'
CM 20 David Guzmán Thẻ vàng 56' Thay ra sau 73 phút 73'
CM 5 Celso Borges
RW 11 Johan Venegas Thay ra sau 60 phút 60'
LW 10 Bryan Ruiz (c)
CF 21 Marco Ureña Thay ra sau 66 phút 66'
Vào thay người:
MF 7 Christian Bolaños Vào sân sau 60 phút 60'
FW 12 Joel Campbell Vào sân sau 66 phút 66'
MF 9 Daniel Colindres Vào sân sau 73 phút 73'
Huấn luyện viên:
Óscar Ramírez
GK 1 Vladimir Stojković
RB 6 Branislav Ivanović Thẻ vàng 59'
CB 15 Nikola Milenković
CB 3 Duško Tošić
LB 11 Aleksandar Kolarov (c)
CM 21 Nemanja Matić
CM 4 Luka Milivojević
RW 10 Dušan Tadić Thay ra sau 83 phút 83'
AM 20 Sergej Milinković-Savić
LW 22 Adem Ljajić Thay ra sau 70 phút 70'
CF 9 Aleksandar Mitrović Thay ra sau 90 phút 90'
Vào thay người:
MF 17 Filip Kostić Vào sân sau 70 phút 70'
DF 2 Antonio Rukavina Vào sân sau 83 phút 83'
FW 8 Aleksandar Prijović Thẻ vàng 90+8' Vào sân sau 90 phút 90'
Huấn luyện viên:
Mladen Krstajić

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Aleksandar Kolarov (Serbia)[6]

Trợ lý trọng tài:[5]
Djibril Camara (Sénégal)
El Hadji Samba (Sénégal)
Trọng tài thứ tư:
Bamlak Tessema Weyesa (Ethiopia)
Trọng tài thứ năm:
Tikhon Kalugin (Nga)
Trợ lý trọng tài video:
Clément Turpin (Pháp)
Trợ lý trọng tài trợ lý video:
Paweł Gil (Ba Lan)
Cyril Gringore (Pháp)
Artur Soares Dias (Bồ Đào Nha)

Brasil vs Thụy Sĩ[sửa | sửa mã nguồn]

Hai đội đã gặp nhau trong 8 trận đấu, bao gồm một trận tại vòng bảng World Cup 1950, một trận hòa 2 - 2.[7]

Trong những phút đầu, hai đội chơi khá thận trọng. Đến phút thứ 11, cơ hội đến với Brazil nhưng Paulinho lại dứt điểm chệch cầu môn. Tuy nhiên, chỉ 9 phút sau, Philippe Coutinho có pha cứa lòng tuyệt đẹp từ ngoài vòng cấm, mở tỉ số cho Brazil. Trong thời gian còn lại của hiệp 1, Brazil làm chủ hoàn toàn thế trận. Tuy nhiên, ngay đầu hiệp 2, ở phút 50, Steven Zuber bật cao đánh đầu làm tung lưới Alisson. Trong thời gian còn lại, không có nhiều cơ hội được tạo ra. Brazil có một vài cơ hội nguy hiểm ở cuối trận, nhưng đều không có được bàn thắng.

Brasil 1 - 1 Thụy Sĩ
Chi tiết


Brasil[9]
Thụy Sĩ[9]
GK 1 Alisson
RB 14 Danilo
CB 2 Thiago Silva
CB 3 Miranda
LB 12 Marcelo (c)
CM 5 Casemiro Thẻ vàng 47' Thay ra sau 60 phút 60'
CM 15 Paulinho Thay ra sau 67 phút 67'
RW 19 Willian
AM 11 Philippe Coutinho
LW 10 Neymar
CF 9 Gabriel Jesus Thay ra sau 79 phút 79'
Vào thay người:
MF 17 Fernandinho Vào sân sau 60 phút 60'
MF 8 Renato Augusto Vào sân sau 67 phút 67'
FW 20 Roberto Firmino Vào sân sau 79 phút 79'
Huấn luyện viên:
Tite
GK 1 Yann Sommer
RB 2 Stephan Lichtsteiner (c) Thẻ vàng 31' Thay ra sau 87 phút 87'
CB 22 Fabian Schär Thẻ vàng 65'
CB 5 Manuel Akanji
LB 13 Ricardo Rodríguez
CM 11 Valon Behrami Thẻ vàng 68' Thay ra sau 71 phút 71'
CM 10 Granit Xhaka
RW 23 Xherdan Shaqiri
AM 15 Blerim Džemaili
LW 14 Steven Zuber
CF 9 Haris Seferović Thay ra sau 80 phút 80'
Vào thay người:
MF 17 Denis Zakaria Vào sân sau 71 phút 71'
FW 7 Breel Embolo Vào sân sau 80 phút 80'
DF 6 Michael Lang Vào sân sau 87 phút 87'
Huấn luyện viên:
Vladimir Petković

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Philippe Coutinho (Brasil)[10]

Trợ lý trọng tài:[9]
Marvin Torrentera (México)
Miguel Hernández (México)
Trọng tài thứ tư:
John Pitti (Panama)
Trọng tài thứ năm:
Gabriel Victoria (Panama)
Trợ lý trọng tài video:
Paolo Valeri (Ý)
Trợ lý trọng tài trợ lý video:
Mauro Vigliano (Argentina)
Elenito Di Liberatore (Ý)
Gianluca Rocchi (Ý)

Brasil vs Costa Rica[sửa | sửa mã nguồn]

Hai đội đã gặp nhau trong 10 trận đấu, bao gồm 2 trận tại các vòng bảng của giải vô địch bóng đá thế giới vào các năm 19902002, cả hai trận đều là chiến thắng của Brasil.[11]

Phút thứ 13, Celso Borges có cơ hội dứt điểm, nhưng cú sút của anh đi chệch khung thành. 7 phút sau, Gabriel Jesus ghi được bàn thắng, nhưng anh đã ở trong tư thế việt vị. Hiệp 1 kết thúc với thế trận khá tẻ nhạt. Trong hiệp 2, Brazil có phần lấn lướt hơn. Phút 49, Jesus bật cao đánh đầu nhưng trúng khung thành. Thủ môn Keylor Navas tiếp tục có nhiều pha cản phá xuất sắc để cản phá các cơ hội của Brazil. Phút thú 72, Neymar nhận được bóng và bứt tốc, nhưng anh dứt điểm ra ngoài. Tuy nhiên, Brazil may mắn có được bàn thắng mở tỉ số của Philippe Coutinho khi anh vô tình đệm bóng tung lưới Navas. Chỉ 6 phút sau, Neymar có pha đệm bóng cận thành vào lưới trống, ấn định tỉ số 2-0 cho Brazil.

Brasil 2 - 0 Costa Rica
Chi tiết


Brasil[13]
Costa Rica[13]
GK 1 Alisson
RB 22 Fagner
CB 2 Thiago Silva (c)
CB 3 Miranda
LB 12 Marcelo
CM 5 Casemiro
CM 15 Paulinho Thay ra sau 68 phút 68'
RW 19 Willian Thay ra sau 46 phút 46'
AM 11 Philippe Coutinho Thẻ vàng 81'
LW 10 Neymar Thẻ vàng 81'
CF 9 Gabriel Jesus Thay ra sau 90+3 phút 90+3'
Vào thay người:
FW 7 Douglas Costa Vào sân sau 46 phút 46'
FW 20 Roberto Firmino Vào sân sau 68 phút 68'
MF 17 Fernandinho Vào sân sau 90+3 phút 90+3'
Huấn luyện viên:
Tite
GK 1 Keylor Navas
SW 2 Johnny Acosta Thẻ vàng 84'
CB 3 Giancarlo González
CB 6 Óscar Duarte
RWB 16 Cristian Gamboa Thay ra sau 75 phút 75'
LWB 8 Bryan Oviedo
CM 20 David Guzmán Thay ra sau 83 phút 83'
CM 5 Celso Borges
RW 11 Johan Venegas
LW 10 Bryan Ruiz (c)
CF 21 Marco Ureña Thay ra sau 54 phút 54'
Vào thay người:
MF 7 Christian Bolaños Vào sân sau 54 phút 54'
DF 15 Francisco Calvo Vào sân sau 75 phút 75'
MF 17 Yeltsin Tejeda Vào sân sau 83 phút 83'
Huấn luyện viên:
Óscar Ramírez

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Philippe Coutinho (Brasil)[14]

Trợ lý trọng tài:[13]
Sander van Roekel (Hà Lan)
Erwin Zeinstra (Hà Lan)
Trọng tài thứ tư:
Damir Skomina (Slovenia)
Trọng tài thứ năm:
Jure Praprotnik (Slovenia)
Trợ lý trọng tài video:
Danny Makkelie (Hà Lan)
Trợ lý trọng tài trợ lý video:
Artur Soares Dias (Bồ Đào Nha)
Joe Fletcher (Canada)
Mark Geiger (Hoa Kỳ)

Serbia vs Thụy Sĩ[sửa | sửa mã nguồn]

Hai đội chưa bao giờ gặp nhau. Thi đấu với tư cách là đội tuyển bóng đá quốc gia Nam Tư, hai đội đã gặp nhau tổng cộng 13 lần, bao gồm một trận tại vòng bảng giải vô địch bóng đá thế giới 1950, một chiến thắng 3 - 0 cho Nam Tư.[7]

Ngay ở phút thứ 5, Mitrovic đã có pha đánh đầu từ pha tạt cánh của đồng đội Dušan Tadić. Thế trận cân bằng trong khoảng thời gian còn lại của hiệp 1, với phần nhỉnh hơn thuộc về Serbia. Tuy nhiên, ngay đầu hiệp 2, Granit Xhaka đã có pha cứa lòng tuyệt đẹp, gỡ hoà cho Thuỵ Sĩ. Thế trận tiếp tục cân bằng trong những phút còn lại. Tuy nhiên, đến phút 90, Xherdan Shaqiri đã có pha băng xuống dứt điểm hạ gục thủ môn Stojkovic, mang về chiến thắng quan trọng cho Thuỵ Sĩ. Kết quả này giúp Brazil và Thuỵ Sĩ có được lợi thế hơn Serbia trong cuộc đua giành vé đến vòng 1/8, trong khi đó Costa Rica chính thức bị loại.

Serbia 1 - 2 Thụy Sĩ
Chi tiết


Serbia[16]
Thụy Sĩ[16]
GK 1 Vladimir Stojković
RB 6 Branislav Ivanović
CB 15 Nikola Milenković
CB 3 Duško Tošić
LB 11 Aleksandar Kolarov (c)
CM 21 Nemanja Matić Thẻ vàng 45+2'
CM 4 Luka Milivojević Thẻ vàng 39' Thay ra sau 81 phút 81'
RW 10 Dušan Tadić
AM 20 Sergej Milinković-Savić Thẻ vàng 34'
LW 17 Filip Kostić Thay ra sau 64 phút 64'
CF 9 Aleksandar Mitrović Thẻ vàng 87'
Vào thay người:
MF 22 Adem Ljajić Vào sân sau 64 phút 64'
FW 18 Nemanja Radonjić Vào sân sau 81 phút 81'
Huấn luyện viên:
Mladen Krstajić
GK 1 Yann Sommer
RB 2 Stephan Lichtsteiner (c)
CB 22 Fabian Schär
CB 5 Manuel Akanji
LB 13 Ricardo Rodríguez
CM 11 Valon Behrami
CM 10 Granit Xhaka
RW 23 Xherdan Shaqiri Thẻ vàng 90+2'
AM 15 Blerim Džemaili Thay ra sau 73 phút 73'
LW 14 Steven Zuber Thay ra sau 90+4 phút 90+4'
CF 9 Haris Seferović Thay ra sau 46 phút 46'
Vào thay người:
FW 18 Mario Gavranović Vào sân sau 46 phút 46'
FW 7 Breel Embolo Vào sân sau 73 phút 73'
FW 19 Josip Drmić Vào sân sau 90+4 phút 90+4'
Huấn luyện viên:
Vladimir Petković

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Xherdan Shaqiri (Thụy Sĩ)[17]

Trợ lý trọng tài:[16]
Mark Borsch (Đức)
Stefan Lupp (Đức)
Trọng tài thứ tư:
Nawaf Shukralla (Bahrain)
Trọng tài thứ năm:
Yaser Tulefat (Bahrain)
Trợ lý trọng tài video:
Felix Zwayer (Đức)
Trợ lý trọng tài trợ lý video:
Bastian Dankert (Đức)
Carlos Astroza (Chile)
Clément Turpin (Pháp)

Serbia vs Brasil[sửa | sửa mã nguồn]

Hai đội đã gặp nhau 1 lần, một trận giao hữu năm 2014, Brasil đã thắng 1–0. Khi Serbia vẫn chưa tách khỏi Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư và vẫn thi đấu dưới tên gọi là đội tuyển bóng đá quốc gia Nam Tư, hai đội đã gặp nhau tổng cộng 18 lần, bao gồm 4 lần tại các vòng bảng của Giải vô địch bóng đá thế giới vào các năm 1930, 1950, 19541974, với một chiến thắng mỗi trận và hai trận hòa.[11]

Tuyển Brazil áp đảo trong hiệp 1. Đến phút 36, Paulinho có pha tâng bóng qua đầu thủ môn Stojkovic, mở tỉ số cho Brazil. Sang hiệp 2, Serbia cố gắng tìm bàn gỡ nhưng bế tắc trước hàng phòng ngự của Brazil. Tuyển Brazil lấy lại được thế trận và có được bàn thắng thứ 2 sau pha đánh đầu của Thiago Silva. Brazil kiểm soát bóng nhiều hơn và chủ yếu phòng thủ trong khoảng thời gian còn lại.

Serbia 0 - 2 Brasil
Chi tiết
Khán giả: 44.190[18]
Trọng tài: Alireza Faghani (Iran)


Serbia[19]
Brasil[19]
GK 1 Vladimir Stojković
RB 2 Antonio Rukavina
CB 15 Nikola Milenković
CB 13 Miloš Veljković
LB 11 Aleksandar Kolarov (c)
CM 21 Nemanja Matić Thẻ vàng 48'
CM 20 Sergej Milinković-Savić
RW 10 Dušan Tadić
AM 22 Adem Ljajić Thẻ vàng 33' Thay ra sau 75 phút 75'
LW 17 Filip Kostić Thay ra sau 82 phút 82'
CF 9 Aleksandar Mitrović Thẻ vàng 70' Thay ra sau 89 phút 89'
Vào thay người:
MF 7 Andrija Živković Vào sân sau 75 phút 75'
FW 18 Nemanja Radonjić Vào sân sau 82 phút 82'
FW 19 Luka Jović Vào sân sau 89 phút 89'
Huấn luyện viên:
Mladen Krstajić
GK 1 Alisson
RB 22 Fagner
CB 2 Thiago Silva
CB 3 Miranda (c)
LB 12 Marcelo Thay ra sau 10 phút 10'
CM 15 Paulinho Thay ra sau 66 phút 66'
CM 5 Casemiro
RW 19 Willian
AM 11 Philippe Coutinho Thay ra sau 80 phút 80'
LW 10 Neymar
CF 9 Gabriel Jesus
Vào thay người:
DF 6 Filipe Luís Vào sân sau 10 phút 10'
MF 17 Fernandinho Vào sân sau 66 phút 66'
MF 8 Renato Augusto Vào sân sau 80 phút 80'
Huấn luyện viên:
Tite

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Paulinho (Brasil)[20]

Trợ lý trọng tài:[19]
Reza Sokhandan (Iran)
Mohammadreza Mansouri (Iran)
Trọng tài thứ tư:
Jair Marrufo (Hoa Kỳ)
Trọng tài thứ năm:
Anouar Hmila (Tunisia)
Trợ lý trọng tài video:
Massimiliano Irrati (Ý)
Trợ lý trọng tài trợ lý video:
Paweł Gil (Ba Lan)
Paweł Sokolnicki (Ba Lan)
Paolo Valeri (Ý)

Thụy Sĩ vs Costa Rica[sửa | sửa mã nguồn]

Hai đội đã gặp nhau 2 lần, gần đây nhất trong một trận giao hữu vào năm 2010, Costa Rica đã thắng 1–0.[7]

Trong những phút đầu, Costa Rica có nhiều pha lên bóng hay, làm cho khung thành tuyển Thuỵ Sĩ phải chao đảo. Chỉ trong 10 phút đầu, Borges và Colindres đã có lần lượt 2 cú sút trúng xà ngang và cột dọc. Phút 19, Yann Sommer xuất sắc cản phá pha dứt điểm của Oviedo. Tuy nhiên, Thuỵ Sĩ mới là những người mở tỉ số khi Dzemaili băng lên dứt điểm từ pha nhả bóng của đồng đội Breel Embolo. Sau bàn thắng, tuyển Thuỵ Sĩ dần lấy lại được thế trận. Sang hiệp 2, Costa Rica tiếp tục tấn công tìm bàn gỡ và đã thành công khi Kendall Waston đánh đầu kỹ thuật làm tung lưới Sommer. Hai đội thi đấu ăn miếng trả miếng trong khoảng thời gian tiếp theo. Đến phút 88, Josip Drmić có pha đặt lòng chính xác từ đường căng ngang của đồng đội Zakaria. Tuy nhiên, những sai lầm ở khâu phòng ngự đã khiến Thuỵ Sĩ mất điểm, khi Campbell bị phạm lỗi trong vòng cấm. Trên chấm 11m, tuy Bryan Ruiz đưa bóng vào xà ngang, nhưng bóng lại vô tình đập xuống lưng Sommer và bay vào lưới.

Thụy Sĩ 2 - 2 Costa Rica
Chi tiết


Thụy Sĩ[22]
Costa Rica[22]
GK 1 Yann Sommer
RB 2 Stephan Lichtsteiner (c) Thẻ vàng 37'
CB 22 Fabian Schär Thẻ vàng 83'
CB 5 Manuel Akanji
LB 13 Ricardo Rodríguez
CM 11 Valon Behrami Thay ra sau 60 phút 60'
CM 10 Granit Xhaka
RW 23 Xherdan Shaqiri Thay ra sau 81 phút 81'
AM 15 Blerim Džemaili
LW 7 Breel Embolo
CF 18 Mario Gavranović Thay ra sau 69 phút 69'
Vào thay người:
MF 17 Denis Zakaria Thẻ vàng 75' Vào sân sau 60 phút 60'
FW 19 Josip Drmić Vào sân sau 69 phút 69'
DF 6 Michael Lang Vào sân sau 81 phút 81'
Huấn luyện viên:
Vladimir Petković
GK 1 Keylor Navas
SW 3 Giancarlo González
CB 2 Johnny Acosta
CB 19 Kendall Waston Thẻ vàng 89'
RWB 16 Cristian Gamboa Thẻ vàng 11' Thay ra sau 90+3 phút 90+3'
LWB 8 Bryan Oviedo
CM 5 Celso Borges
CM 20 David Guzmán Thay ra sau 90+1 phút 90+1'
RW 9 Daniel Colindres Thay ra sau 81 phút 81'
LW 10 Bryan Ruiz (c)
CF 12 Joel Campbell Thẻ vàng 29'
Vào thay người:
MF 13 Rodney Wallace Vào sân sau 81 phút 81'
MF 14 Randall Azofeifa Vào sân sau 90+1 phút 90+1'
DF 4 Ian Smith Vào sân sau 90+3 phút 90+3'
Huấn luyện viên:
Óscar Ramírez

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Blerim Džemaili (Thụy Sĩ)[23]

Trợ lý trọng tài:[22]
Nicolas Danos (Pháp)
Cyril Gringore (Pháp)
Trọng tài thứ tư:
Norbert Hauata (Tahiti)
Trọng tài thứ năm:
Bertrand Brial (Nouvelle-Calédonie)
Trợ lý trọng tài video:
Felix Zwayer (Đức)
Trợ lý trọng tài trợ lý video:
Bastian Dankert (Đức)
Mark Borsch (Đức)
Szymon Marciniak (Ba Lan)

Kỷ luật[sửa | sửa mã nguồn]

Các điểm giải phong cách, được sử dụng là các tiêu chí nếu tổng thể và kỷ lục đối đầu đối của đội tuyển vẫn được tỷ số hòa, được tính dựa trên các thẻ vàng và thẻ đỏ nhận được trong tất cả các trận đấu của bảng như sau:[2]

  • thẻ vàng đầu tiên: trừ 1 điểm;
  • thẻ đỏ gián tiếp (thẻ vàng thứ hai): trừ 3 điểm;
  • thẻ đỏ trực tiếp: trừ 4 điểm;
  • thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp: trừ 5 điểm;

Chỉ có một trong các khoản khấu trừ ở trên sẽ được áp dụng cho một cầu thủ trong một trận đấu duy nhất.

Đội tuyển Trận 1 Trận 2 Trận 3 Điểm
Thẻ vàng Thẻ vàng Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) Thẻ đỏ Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng Thẻ vàng Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) Thẻ đỏ Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng Thẻ vàng Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) Thẻ đỏ Thẻ vàng Thẻ đỏ
 Brasil 1 2 −3
 Costa Rica 2 1 3 −6
 Thụy Sĩ 3 1 3 −7
 Serbia 2 4 3 −9

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b “FIFA World Cup Russia 2018 - Match Schedule” (PDF). FIFA.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 11 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2017.
  2. ^ a b “Regulations – 2018 FIFA World Cup Russia” (PDF). FIFA.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 12 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 2017.
  3. ^ “2018 FIFA World Cup – Statistical Kit” (PDF). FIFA.com. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 13 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2018.
  4. ^ “Match report – Group E – Costa Rica-Serbia” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 17 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2018.
  5. ^ a b c “Tactical Line-up – Group E – Costa Rica-Serbia” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 17 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2018.
  6. ^ “Costa Rica v Serbia – Man of the Match”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 17 tháng 6 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2018.
  7. ^ a b c “2018 FIFA World Cup – Statistical Kit” (PDF). FIFA.com. tr. 11. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 13 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2018.
  8. ^ “Match report – Group E – Brazil-Switzerland” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 17 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2018.
  9. ^ a b c “Tactical Line-up – Group E – Brazil-Switzerland” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 17 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2018.
  10. ^ “Brazil v Switzerland – Man of the Match”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 17 tháng 6 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2018.
  11. ^ a b “2018 FIFA World Cup – Statistical Kit” (PDF). FIFA.com. tr. 10. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 13 tháng 5 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 6 năm 2018.
  12. ^ “Match report – Group E – Brazil-Costa Rica” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 22 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2018.
  13. ^ a b c “Tactical Line-up – Group E – Brazil-Costa Rica” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 22 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2018.
  14. ^ “Brazil v Costa Rica – Man of the Match”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 22 tháng 6 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2018.
  15. ^ “Match report – Group E – Serbia-Switzerland” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 22 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2018.
  16. ^ a b c “Tactical Line-up – Group E – Serbia-Switzerland” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 22 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2018.
  17. ^ “Serbia v Switzerland – Man of the Match”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 22 tháng 6 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 22 tháng 6 năm 2018.
  18. ^ “Match report – Group E – Serbia v Brazil” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 27 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2018.
  19. ^ a b c “Tactical Line-up – Group E – Serbia v Brazil” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 27 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2018.
  20. ^ “Serbia v Brazil – Man of the Match”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 27 tháng 6 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2018.
  21. ^ “Match report – Group E – Switzerland v Costa Rica” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 27 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2018.
  22. ^ a b c “Tactical Line-up – Group E – Switzerland v Costa Rica” (PDF). FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 27 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2018.
  23. ^ “Switzerland v Costa Rica – Man of the Match”. FIFA.com. Fédération Internationale de Football Association. ngày 27 tháng 6 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 27 tháng 6 năm 2018.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]