Glabella lucani
Glabella lucani | |
---|---|
Apertural (right) and abapertural (left) views of vỏ ốc G. lucani | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Marginellidae |
Phân họ (subfamilia) | Marginellinae |
Chi (genus) | Glabella |
Loài (species) | G. lucani |
Danh pháp hai phần | |
Glabella lucani (Jousseaume, 1884) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Marginella lucani Jousseaume, 1884 |
Glabella lucani là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Marginellidae, họ ốc mép.[1]
Miêu tả[sửa | sửa mã nguồn]
Loài này có kích thước giữa 11 mm và 15 mm
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. (tháng 4 năm 2010) |
Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng phân bố ở Đại Tây Dương dọc theo Angola.
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b Glabella lucani (Jousseaume, 1884) . World Register of Marine Species, truy cập 27 tháng 11 năm 2010.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Glabella lucani tại Wikispecies
- Gastropods.com: Glabella lucani; truy cập: 27 tháng 11 năm 2010
Tư liệu liên quan tới Glabella lucani tại Wikimedia Commons