Hàn Quốc tại Đại hội Thể thao châu Á 2014

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hàn Quốc tại
Đại hội Thể thao châu Á 2014
Mã IOCKOR
NOCỦy ban Olympic Hàn Quốc
Incheon, Hàn Quốc
Vận động viên831 trong 36 môn thể thao
Người cầm cờKim Hyeon-woo (khai mạc)
Yeo Hosua (bế mạc)
Huy chương
Xếp hạng 2
Vàng Bạc Đồng Tổng số
79 70 79 228
Quan chức237
Tham dự Đại hội Thể thao châu Á

Tổng kết huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Bộ môn Vàng Bạc Đồng Tổng cộng
Bắn súng 8 11 8 27
Đấu kiếm 8 6 3 17
Bowling 7 1 6 14
Quần vợt mềm 7 1 4 12
Taekwondo 6 2 2 10
Bắn cung 5 3 1 9
Judo 5 2 8 15
Đua ngựa 4 1 1 6
Sailing 4 1 1 6
Đua xe đạp 3 4 1 8
Đấu vật 3 3 6 12
Chèo thuyền 2 5 0 7
Quyền anh 2 3 1 6
Wushu 2 2 3 7
Bóng rổ 2 0 0 2
Thể dục dụng cụ 1 3 4 8
Golf 1 3 0 4
Cầu lông 1 2 2 5
5 môn phối hợp 1 2 2 5
Đua thuyền 1 1 1 3
Bóng ném 1 1 0 2
Khúc côn cầu 1 0 1 2
Bóng đá 1 0 1 2
Bóng chuyền 1 0 1 2
Bóng chày 1 0 0 1
Quần vợt 1 0 0 1
Điền kinh 0 4 6 10
Cầu mây 0 4 0 4
Bơi lội 0 2 6 8
Nhảy cầu 0 1 4 5
Bóng bàn 0 1 3 4
Cử tạ 0 1 1 2
3 môn phối hợp 0 1 0 1
Karate 0 0 4 4
Kabaddi 0 0 1 1
Bóng bầu dục 0 0 1 1
Squash 0 0 1 1
Tổng cộng 79 71 84 234

Huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Nhiều huy chương[sửa | sửa mã nguồn]

Tên Bộ môn Vàng Bạc Đồng Tổng cộng
Lee Na-young Bowling 4 1 1 6
Park Jong-woo Bowling 3 0 1 4
Kim Ae-kyung Quần vợt mềm 3 0 1 4
Kim Beom-jun Quần vợt mềm 3 0 0 3
Kim Jun-hong Bắn súng 2 2 0 4
Son Yun-hee Bowling 2 1 1 4
Kim Dong-hoon Quần vợt mềm 2 0 1 3
Kim Cheong-yong Bắn súng 2 0 0 2
Hwang Young-shik Đua ngựa 2 0 0 2
Lee Ra-jin Đấu kiếm 2 0 0 2
Jung Jin-sun Đấu kiếm 2 0 0 2
Kim Jae-bum Judo 2 0 0 2
Jeon Hee-sook Đấu kiếm 2 0 0 2
Gu Bon-gil Đấu kiếm 2 0 0 2
Song Sang-wuk Đua ngựa 2 0 0 2
Choi Bo-min Bắn cung 2 0 0 2
Jung Dasomi Bắn cung 2 0 0 2
Kim Hyeong-jun Quần vợt mềm 2 0 0 2
Kim Bo-mi Quần vợt mềm 2 0 0 2
Joo Og Quần vợt mềm 2 0 0 2

Huy chương vàng[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương Tên Bộ môn Nội dung Ngày
Vàng  Lee Ha-sung Wushu Men's Changquan 20 tháng 9
Vàng  Chung Yoo-yeon, Kim Kyun-sub, Kim Dong-seon, Hwang Young-shik Đua ngựa Dressage Team 20 tháng 9
Vàng  Kang Dong-jin, Im Chae-bin, Son Je-yong Đua xe đạp Nước rút nam 20 tháng 9
Vàng  Lee Ra-jin Đấu kiếm Cá nhân nữ 20 tháng 9
Vàng  Jung Jin-sun Đấu kiếm Cá nhân nam Épée 20 tháng 9
Vàng  Kim Cheong-yong, Jin Jong-oh, Lee Dae-myung Bắn súng 10m súng ngắn nam 21 tháng 9
Vàng  Kim Cheong-yong Bắn súng 10m súng ngắn nam 21 tháng 9
Vàng  Joung Da-woon Judo Hạng dưới 63kg nữ 21 tháng 9
Vàng  Kim Seong-yeon Judo Hạng dưới 70kg nữ 21 tháng 9
Vàng  Kim Jae-bum Judo Hạng dưới 81kg nam 21 tháng 9
Vàng  Jeon Hee-sook Đấu kiếm Women's Individual Foil 21 tháng 9
Vàng  Gu Bon-gil Đấu kiếm Men's Individual Sabre 21 tháng 9
Vàng  Kim Jang-mi, Kwak Jung-hye, Lee Jung-eun Bắn súng Women's 25m Pistol Team 22 tháng 9
Vàng  Jeong Gyeong-mi Judo Hạng dưới 78kg nữ 22 tháng 9
Vàng  Hwang Young-shik Đua ngựa Dressage Individual 23 tháng 9
Vàng  Lee Ra-jin, Kim Ji-yeon, Yoon Ji-su, Hwang Seon-a Đấu kiếm Women's Team Sabre 23 tháng 9
Vàng  Jung Jin-sun, Park Kyoung-doo, Park Sang-young, Kweon Young-jun Đấu kiếm Men's Team Épée 23 tháng 9
Vàng  Choi Gwang-hyeon, Bang Gui-man, Kim Jae-bum, Lee Kyu-won,
Kim Sung-min, Youn Tae-ho, Gwak Dong-han
Judo Men's Team 23 tháng 9
Vàng  Son Wan-ho, Yoo Yeon-seong, Lee Yong-dae, Lee Dong-keun,
Kim Sa-rang, Kim Gi-jung, Lee Hyun-il, Ko Sung-hyun,
Shin Baek-cheol, Jeon Hyeok-jin
Cầu lông Men's Team 23 tháng 9
Vàng  Eum Bit-na, Jeong Mi-ra, Na Yoon-kyung Bắn súng Women's 50m Rifle Prone Team 24 tháng 9
Vàng  Kim Jun-hong, Song Jong-ho, Jang Dae-kyu Bắn súng Men's 25m Rapid Fire Pistol Team 24 tháng 9
Vàng  Kim Jun-hong Bắn súng Men's 25m Rapid Fire Pistol 24 tháng 9
Vàng  Kim Ye-ji Chèo thuyền Women's Single Sculls 24 tháng 9
Vàng  Kim Myeong-jin Wushu Men's Sanda 75kg 24 tháng 9
Vàng  Jeon Hee-sook, Nam Hyun-hee, Oh Ha-na, Kim Mi-na Đấu kiếm Women's Team Foil 24 tháng 9
Vàng  Gu Bon-gil, Kim Jung-hwan, Won Woo-young, Oh Eun-seok Đấu kiếm Men's Team Sabre 24 tháng 9
Vàng  Ji Yoo-jin Chèo thuyền Women's Lightweight Single Sculls 25 tháng 9
Vàng  Kim Mi-jin Bắn súng Women's Double Trap 25 tháng 9
Vàng  Song Sang-wuk, Bang Si-re, Hong Won-jae, Cheon Jai-sik Đua ngựa Eventing Team 26 tháng 9
Vàng  Song Sang-wuk Đua ngựa Eventing Individual 26 tháng 9
Vàng  Lee Na-young, Son Yun-hee Bowling Women's Doubles 26 tháng 9
Vàng  Choi Bo-min, Kim Yun-hee, Seok Ji-hyun Bắn cung Women's Team Compound 27 tháng 9
Vàng  Choi Bo-min Bắn cung Women's Individual Compound 27 tháng 9
Vàng  Na Ah-reum Đua xe đạp Women's Individual Time Trial 27 tháng 9
Vàng  Kim Min-ji Bắn súng Women's Skeet 27 tháng 9
Vàng  Jung Dasomi, Chang Hye-jin, Lee Tuk-young Bắn cung Women's Team Recurve 28 tháng 9
Vàng  Lee Na-young, Son Yun-hee, Jung Da-wun Bowling Women's Trios 28 tháng 9
Vàng  Jang Kyung-gu Đua xe đạp Men's Road Race 28 tháng 9
Vàng  Jung Dasomi Bắn cung Women's Individual Recurve 28 tháng 9
Vàng  Oh Jin-hyek Bắn cung Men's Individual Recurve 28 tháng 9
Vàng  Park Gyeol Golf Women's Individual 28 tháng 9
Vàng  Park Byung-ho, An Ji-man, Kim Min-sung, Lee Jae-hak,
Lim Chang-yong, Hwang Jae-gyun, Kang Jung-ho, Oh Jae-won,
Lee Jae-won, Yoo Won-sang, Lee Tae-yang, Cha Woo-chan,
Na Ji-wan, Kim Kwang-hyun, Son Ah-seop, Hong Seong-moo,
Kang Min-ho, Na Sung-bum, Min Byung-hun, Kim Hyun-soo,
Bong Jung-keun, Kim Sang-su, Yang Hyeon-jong, Han Hyun-hee
Bóng chày Men's Team 28 tháng 9
Vàng  Cho Gwang-hee Đua thuyền Men's K-1 200m 29 tháng 9
Vàng  Lim Yong-kyu, Chung Hyeon Quần vợt Men's Doubles 29 tháng 9
Vàng  Lee Na-young Bowling Women's All Events 30 tháng 9
Vàng  Kim Hyeong-jun Quần vợt mềm Men's Singles 30 tháng 9
Vàng  Kim Bo-mi Quần vợt mềm Women's Singles 30 tháng 9
Vàng  Park Sung-bin Sailing Men's Optimist 30 tháng 9
Vàng  Ha Jee-min Sailing Men's Laser 30 tháng 9
Vàng  Kim Chang-ju, Kim Ji-hoon Sailing Men's 470 30 tháng 9
Vàng  Kim Keun-soo, Song Min-jae Sailing Open Hobie-16 30 tháng 9
Vàng  Park Jong-woo, Choi Bok-eum, Kim Kyung-min, Kang Hee-won,
Hong Hae-sol, Shin Seung-hyeon
Bowling Men's Team of 5 30 tháng 9
Vàng  Park Jong-woo Bowling Men's All Events 30 tháng 9
Vàng  Jung Ji-hyun Đấu vật Men's Greco-Roman 71kg 30 tháng 9
Vàng  Kim Ae-kyung, Kim Beom-jun Quần vợt mềm Mixed Doubles 1 tháng 10
Vàng  Jo Chol-ho Taekwondo Men's +87kg 1 tháng 10
Vàng  Kim So-hui Taekwondo Women's -46kg 1 tháng 10
Vàng  Lee Ah-reum Taekwondo Women's -57kg 1 tháng 10
Vàng  Ryu Han-su Đấu vật Men's Greco-Roman 66kg 1 tháng 10
Vàng  Kim Hyeon-woo Đấu vật Men's Greco-Roman 75kg 1 tháng 10
Vàng  Woo Sun-hee, Kim On-a, Ryu Eun-hee, Lee Eun-bi,
Yoo Hyun-ji, Park Sae-young, Kim Seon-hwa, Jung Yu-ra,
Won Seon-pil, Park Mi-ra, Kim Jin-yi, Choi Su-min,
Gwon Han-na, Sim Hae-in, Jung Ji-hae, Song Mi-young
Bóng ném Women's Team 1 tháng 10
Vàng  Kim Jong-eun, Kim Da-rae, Kim Hyun-ji, Lee Young-sil,
An Hyo-ju, Heo Jae-seong, Cheon Eun-bi, Jang Soo-ji,
Shin Hye-jeong, Kim Ok-ju, Park Mi-hyun, Park Ki-ju,
Cho Eun-ji, Seo Jung-eun, Oh Sun-soon, Song Mi-young
Khúc côn cầu Women's Team 1 tháng 10
Vàng  Kim Beom-jun, Kim Dong-hoon Quần vợt mềm Men's Doubles 2 tháng 10
Vàng  Kim Ae-kyung, Joo Og Quần vợt mềm Women's Doubles 2 tháng 10
Vàng  Yang Soo-jin, Jeong Mi-na, Choi Min-ji, Kim Sun-woo 5 môn phối hợp Women's Team 2 tháng 10
Vàng  Lee Dae-hoon Taekwondo Men's -63kg 2 tháng 10
Vàng  Lee Da-bin Taekwondo Women's -62kg 2 tháng 10
Vàng  Park Jong-woo Bowling Men's Masters 2 tháng 10
Vàng  Lee Na-young Bowling Women's Masters 2 tháng 10
Vàng  Son Yeon-jae Thể dục dụng cụ Women's Rhythmic Individual All-Around 2 tháng 10
Vàng  Lee Mi-sun, Beon Yeon-ha, Sin Jung-ja, Ha Eun-joo,
Kim Dan-bi, Lee Kyung-eun, Park Hye-jin, Lim Yung-hui,
Yang Ji-hee, Kwak Joo-yeong, Kim Jung-eun, Kang Young-suk
Bóng rổ Women's Team 2 tháng 10
Vàng  Kim Yeon-koung, Park Jeong-ah, Kim Hee-jin, Kim Hae-ran,
Han Song-yi, Lee Da-yeong, Yang Hyo-jin, Lee Hyo-hee,
Baek Mok-hwa, Lee Jae-yeong, Nam Jie-youn, Bae Yoo-na
Bóng chuyền Women's Team 2 tháng 10
Vàng  Jang Hyun-soo, Kim Seung-gyu, Kim Jin-su, Kim Min-hyeok,
Son Jun-ho, Park Joo-ho, Lee Yong-jae, Kim Seung-dae,
Rim Chang-woo, Lee Jong-ho, Lee Jae-sung, Choi Sung-guen,
Lee Joo-young, An Yong-woo, Yun Il-lok, No Dong-geon,
Kwak Hae-seong, Kim Young-uk, Kim Shin-wook, Moon Sang-yun
Bóng đá Men's Team 2 tháng 10
Vàng  Kim Tae-hun Taekwondo Men's -54kg 3 tháng 10
Vàng  Shin Jong-hun Quyền anh Men's Light Fly 3 tháng 10
Vàng  Ham Sang-myeong Quyền anh Men's Bantam 3 tháng 10
Vàng  Yang Dong-geun, Moon Tae-jong, Park Chan-hee, Kim Tae-sul,
Lee Jong-hyun, Kim Sun-hyung, Cho Sung-min, Yang Hee-jong,
Kim Joo-sung, Heo Il-young, Oh Se-keun, Kim Jong-kyu
Bóng rổ Men's Team 3 tháng 10
Vàng  Kim Beom-jun, Kim Dong-hoon, Kim Hyeong-jun, Park Kyu-cheol,
Lee Sang-gwon
Quần vợt mềm Men's Team 4 tháng 10
Vàng  Kim Ae-kyung, Joo Og, Kim Ji-yeon, Kim Bo-mi,
Yoon Soo-jung
Quần vợt mềm Women's Team 4 tháng 10

Huy chương bạc[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương Tên Bộ môn Nội dung Ngày
Bạc  Jin Jong-oh, Choi Young-rae, Lee Dae-myung Bắn súng 50m súng ngắn nam 20 tháng 9
Bạc  Jung Jee-Hae Bắn súng 10m súng ngắn nữ 20 tháng 9
Bạc  Kim Won-gyeong, Lee Hye-jin Đua xe đạp Nước rút nữ 20 tháng 9
Bạc  Kim Ji-yeon Đấu kiếm Cá nhân nữ Sabre 20 tháng 9
Bạc  Park Kyoung-doo Đấu kiếm Cá nhân nam Épée 20 tháng 9
Bạc  Lee Yong-hyun Wushu Men's Daoshu / Gunshu 21 tháng 9
Bạc  Im Jae-yeon, Park Sang-hoon, Park Seon-ho, Park Keon-woo Đua xe đạp Men's Team Pursuit 21 tháng 9
Bạc  Kim Hee-hoon, Shin Dong-hyen, Park Min-soo, Yang Hak-seon,
Lee Sang-wook, Lee Hyeok-jung
Thể dục dụng cụ Men's Artistic Team 21 tháng 9
Bạc  Kim Jan-di Judo Women's -57kg 21 tháng 9
Bạc  Kim Jung-hwan Đấu kiếm Men's Individual Sabre 21 tháng 9
Bạc  Kim Young-man, Im An-soo, Jeong Won-deok Cầu mây Men's Double Regu 22 tháng 9
Bạc  Son Hee-jung, Kim You-ri, Lee Ju-mi, Na Ah-reum Đua xe đạp Women's Team Pursuit 22 tháng 9
Bạc  Shin A-lam Đấu kiếm Women's Individual Épée 22 tháng 9
Bạc  Heo Jun Đấu kiếm Men's Individual Foil 22 tháng 9
Bạc  Sung Ji-hyun, Kim So-yeong, Chang Ye-Na, Bae Youn-joo,
Kim Ha-na, Jung Kyung-eun, Koh Eun-byeol, Yoo Hae-won,
Go Ah-ra, Kim Hyo-min
Cầu lông Women's Team 22 tháng 9
Bạc  Kim Sang-do, Kim Hyeon-jun, Han Jin-seop Bắn súng Men's 10m Air Rifle Team 23 tháng 9
Bạc  Kim Dong-seon Đua ngựa Dressage Individual 23 tháng 9
Bạc  Cho Ho-sung Đua xe đạp Men's Omnium 23 tháng 9
Bạc  Jung Eun-jung, Kim Jan-di, Bak Ji-yun, Kim Seong-yeon,
Lee Jung-eun, Joung Da-woon
Judo Women's Team 23 tháng 9
Bạc  Jeon Seo-yeong, Kim Seo-hee Chèo thuyền Women's Coxless Pair 24 September
Bạc  Lee Hak-beom Chèo thuyền Men's Lightweight Single Sculls 24 tháng 9
Bạc  Kim In-won, Kim Hwi-gwan, Lee Seon-soo, Choi Do-sub Chèo thuyền Men's Quadruple Sculls 24 tháng 9
Bạc  Yoo Sang-hoon Wushu Men's Sanda 70kg 24 tháng 9
Bạc  Kwon Jun-cheol, Park Bong-duk, You Jae-jin Bắn súng Men's 50m Rifle Prone Team 25 tháng 9
Bạc  Kim Jun-hong, Kang Min-su, Jang Dae-kyu Bắn súng Men's 25m Standard Pistol Team 25 tháng 9
Bạc  Kim Jun-hong Bắn súng Men's 25m Standard Pistol 25 tháng 9
Bạc  Kim Dong-yong Chèo thuyền Men's Single Sculls 25 tháng 9
Bạc  Kim Seul-gi, Ma Se-rom, Jeon Seo-yeong, Kim A-rum Chèo thuyền Women's Quadruple Sculls 25 tháng 9
Bạc  Kim Mi-jin, Son Hye-kyoung, Lee Bo-na Bắn súng Women's Double Trap Team 25 tháng 9
Bạc  Choi In-jeong, Shin A-lam, Kim Myoung-sun, Choi Eun-sook Đấu kiếm Women's Team Épée 25 tháng 9
Bạc  Park Tae-hwan Bơi lội Men's 100m Freestyle 25 tháng 9
Bạc  Yang Hak-seon Thể dục dụng cụ Men's Vault 25 tháng 9
Bạc  Lee Da-lin, Yang Ji-won, An Se-hyeon, Ko Mi-so Bơi lội Women's 4 x 100m Medley Relay 25 tháng 9
Bạc  Jeong Mi-ra, Yoo Seo-young, Kim Seol-a Bắn súng Women's 50m Rifle 3 Positions Team 26 tháng 9
Bạc  Jeong Mi-ra Bắn súng Women's 50m Rifle 3 Positions 26 tháng 9
Bạc  Kim Min-jae Cử tạ Hạng 105kg nam 26 tháng 9
Bạc  Jeong Hye-rim, Heo Min-ho, Kim Gyu-ri, Kim Ji-hwan 3 môn phối hợp Mixed Team Relay 26 tháng 9
Bạc  Choi Yong-hee, Min Li-hong, Yang Young-ho Bắn cung Men's Team Compound 27 tháng 9
Bạc  Seok Ji-hyun Bắn cung Women's Individual Compound 27 tháng 9
Bạc  Kim Jong-hyun, Han Jin-seop, Kwon Jun-cheol Bắn súng Men's 50m Rifle 3 Positions Team 27 tháng 9
Bạc  Kim Min-ji, Kwak Yu-hyun, Son Hye-kyoung Bắn súng Women's Skeet Team 27 tháng 9
Bạc  Oh Man-ho Đấu vật Men's Freestyle 70kg 27 tháng 9
Bạc  Go Jae-uk, Hong Seung-hyun, Im An-soo, Jeon Young-man,
Jeong Won-deok, Kim Hyun-jun, Kim Young-man, Park Hyeong-eun,
Shim Jae-chul, Shin Choo-kwang, Sin Seung-tae, Woo Gyeong-han
Cầu mây Men's Team 28 tháng 9
Bạc  Chang Hye-jin Bắn cung Women's Individual Recurve 28 tháng 9
Bạc  Park Gyeol, Choi Hye-jin, Lee So-young Golf Women's Team 28 tháng 9
Bạc  Kim Nam-hun Golf Men's Individual 28 tháng 9
Bạc  Kim Nam-hun, Youm Eun-ho, Kong Tae-hyun, Kim Young-woong Golf Men's Team 28 tháng 9
Bạc  Yoo Yeon-seong, Lee Yong-dae Cầu lông Men's Doubles 28 tháng 9
Bạc  Lee Sun-ja, Lee Min, Lee Hye-ran, Kim You-jin Đua thuyền Women's K-4 500m 29 tháng 9
Bạc  Kim Yeong-nam, Woo Ha-ram Nhảy cầu Men's Synchronised 10m Platform 29 tháng 9
Bạc  Lee Na-young, Son Yun-hee, Jung Da-wun, Kim Jin-sun,
Lee Yeong-seung, Jeon Eun-hee
Bowling Women's Team of 5 30 tháng 9
Bạc  Yoon Jeong-yeon Taekwondo Women's -53kg 30 tháng 9
Bạc  Jeong Sang-eun, Joo Se-hyuk, Kim Dong-hyun, Kim Min-seok,
Lee Jung-woo
Bóng bàn Men's Team 30 tháng 9
Bạc  Kim Byoung-jun Điền kinh Men's 110m Hurdles 30 tháng 9
Bạc  Kim Deok-hyeon Điền kinh Men's Long Jump 30 tháng 9
Bạc  Park Chil-sung Điền kinh Men's 50km Race Walk 1 tháng 10
Bạc  Park Gun-woo, Chae Bong-jin, Cho Sung-min, Kim Sung-wok,
Yang Ho-yeob
Sailing Open Match Racing 1 tháng 10
Bạc  Park Ji-na Quyền anh Women's Light 1 tháng 10
Bạc  Lee Se-yeol Đấu vật Men's Greco-Roman 85kg 1 tháng 10
Bạc  Kim Yong-min Đấu vật Men's Greco-Roman 130kg 1 tháng 10
Bạc  Son Yeon-jae, Gim Yun-hee, Lee Da-ae, Lee Na-kyung Thể dục dụng cụ Women's Rhythmic Team 1 tháng 10
Bạc  Kim Ji-yeon, Yoon Soo-jung Quần vợt mềm Women's Doubles 2 tháng 10
Bạc  Yang Soo-jin 5 môn phối hợp Women's Individual 2 tháng 10
Bạc  Lee Won-jin Taekwondo Women's -67kg 2 tháng 10
Bạc  Park Se-jung, Park Bong-go, Seong Hyeok-je, Yeo Hosua, Choi Dong-baek Điền kinh Men's 4 x 400m Relay 2 tháng 10
Bạc  Park Jung-geu, Jeong Yi-kyeong, Sim Jae-bok, Park Kyung-suk,
Yu Dong-geun, Jung Su-young, Lee Sang-uk, Lim Duk-jun,
Oh Yun-suk, Lee Dong-myung, Hwang Do-yeop, Yoon Ci-yoel,
Lee Hyeon-sik, Lee Eun-ho, Eom Hyo-won, Lee Chang-woo
Bóng ném Men's Team 2 tháng 10
Bạc  Jung Jin-hwa 5 môn phối hợp Men's Individual 3 tháng 10
Bạc  Kim Young-man, Im An-soo, Jeong Won-deok, Park Hyeong-eun,
Shim Jae-chul
Cầu mây Men's Regu 3 tháng 10
Bạc  Kim I-seul, Lee Jin-hee, Lee Min-ju, Park Seon-ju,
Sim Su-yeon
Cầu mây Women's Regu 3 tháng 10
Bạc  Lim Hyun-chul Quyền anh Men's Light Welter 3 tháng 10
Bạc  Kim Hyeong-kyu Quyền anh Men's Light Heavy 3 tháng 10

Huy chương đồng[sửa | sửa mã nguồn]

Huy chương Tên Bộ môn Nội dung Ngày
Đồng  Kim Won-jin Judo Nam -60kg 20 tháng 9
Đồng  Jung Bo-kyung Judo Nữ -48kg 20 tháng 9
Đồng  Jung Eun-jung Judo Nữ -52kg 20 tháng 9
Đồng  Jin Jong-oh Bắn súng 10m súng ngắn nam 21 tháng 9
Đồng  Jung Chang-hee, Lee Young-sik, Shin Hyun-woo Bắn súng Men's Trap team 21 tháng 9
Đồng  Seo Hee-ju Wushu Women's Jianshu / Qiangshu 21 tháng 9
Đồng  Bang Gui-man Judo Nam -73kg 21 tháng 9
Đồng  Park Tae-hwan Bơi lội Men's 200m Freestyle 21 tháng 9
Đồng  Nam Hyun-hee Đấu kiếm Women's Individual Foil 21 tháng 9
Đồng  Kim Seol-a, Kim Gae-nam, Jeong Mi-ra Bắn súng Women's 10m Air Rifle Team 22 tháng 9
Đồng  Gwak Dong-han Judo Nam -90kg 22 tháng 9
Đồng  Cho Gu-ham Judo Nam -100kg 22 tháng 9
Đồng  Kim Sung-min Judo Nam +100kg 22 tháng 9
Đồng  Kim Eun-kyeong Judo Nữ +78kg 22 tháng 9
Đồng  Choi In-jeong Đấu kiếm Women's Individual Épée 22 tháng 9
Đồng  Nam Ki-woong, Yang June-hyuck, Jeong Jeong-soo, Park Tae-hwan Bơi lội Men's 4 x 200m Freestyle Relay 22 tháng 9
Đồng  Lee Sang-wook Thể dục dụng cụ Men's Individual All-Around 23 tháng 9
Đồng  Yun Na-rae Thể dục dụng cụ Women's Individual All-Around 23 tháng 9
Đồng  Kang Yeong-sik Wushu Men's Sanda 60kg 23 tháng 9
Đồng  Kim hye-bin Wushu Women's Sanda 52kg 23 tháng 9
Đồng  Park Tae-hwan Bơi lội Men's 400m Freestyle 23 tháng 9
Đồng  Eum Bit-na Bắn súng Women's 50m Rifle Prone 24 tháng 9
Đồng  Lee Na-young Bowling Women's Singles 24 tháng 9
Đồng  Park Min-soo Thể dục dụng cụ Men's Pommel Horse 24 tháng 9
Đồng  Kim Sung-kyum, Yang June-hyuck, Nam Ki-woong, Park Tae-hwan,
Park Seon-kwan
Bơi lội Men's 4 x 100m Freestyle Relay 24 tháng 9
Đồng  Park Bong-duk Bắn súng Men's 50m Rifle Prone 25 tháng 9
Đồng  Heo Jun, Son Young-ki, Kim Min-kyu, Kim Hyo-gon Đấu kiếm Men's Team Foil 25 tháng 9
Đồng  Na Ah-reum Đua xe đạp Women's Omnium 25 tháng 9
Đồng  Yang Jung-doo Bơi lội Men's 50m Butterfly 25 tháng 9
Đồng  Lee Chang-ho Cử tạ Nam 94kg 25 tháng 9
Đồng  Yun Na-rae Thể dục dụng cụ Women's Floor 25 tháng 9
Đồng  Kim Young-min, Jang Dae-kyu, Kim Jin-il Bắn súng Men's 25m Center Fire Pistol Team 26 tháng 9
Đồng  Bang Si-re Đua ngựa Eventing Individual 26 tháng 9
Đồng  Park Eun-ok, Song Sun-mi, Yang Yeon-soo, Lee Ji-hyun Squash Women's Team 26 tháng 9
Đồng  Lee Yeong-seung, Jung Da-wun Bowling Women's Doubles 26 tháng 9
Đồng  Park Seon-kwan, Choi Kyu-woong, Chang Gyu-cheol, Park Tae-hwan,
Im Tae-jeong, Ju Jang-hun, Yun Seok-hwan, Kim Sung-kyum
Bơi lội Men's 4 x 100m Medley Relay 26 tháng 9
Đồng  Jeong You-jin Bắn súng Men's 10m Running Target Mixed 27 tháng 9
Đồng  Bae Youn-joo Cầu lông Women's Singles 27 tháng 9
Đồng  Kim Ki-jung, Kim Sa-rang Cầu lông Men's Doubles 27 tháng 9
Đồng  Yun Jun-sik Đấu vật Men's Freestyle 57kg 27 tháng 9
Đồng  Kim Hyun-sub Điền kinh Men's 20km Race Walk 28 tháng 9
Đồng  Oh Jin-hyek, Lee Seung-yun, Ku Bon-chan Bắn cung Men's Team Recurve 28 tháng 9
Đồng  Lee Yeong-seung, Jeon Eun-hee, Kim Jin-sun Bowling Women's Trios 28 tháng 9
Đồng  Jeon Yeong-eun Điền kinh Women's 20km Race Walk 28 tháng 9
Đồng  Choi Bok-eum, Park Jong-woo, Kim Kyung-min Bowling Men's Trios 28 tháng 9
Đồng  Hwang Eun-ju Đấu vật Women's Freestyle 75kg 28 tháng 9
Đồng  Jin Min-sub Điền kinh Men's Pole Vault 28 tháng 9
Đồng  Lee Sun-ja Đua thuyền Women's K-1 500m 29 tháng 9
Đồng  Lee Seung-chul Đấu vật Men's Freestyle 61kg 29 tháng 9
Đồng  Lee Sang-kyu Đấu vật Men's Freestyle 74kg 29 tháng 9
Đồng  Kim Gwan-uk Đấu vật Men's Freestyle 86kg 29 tháng 9
Đồng  Nam Koung-jin Đấu vật Men's Freestyle 125kg 29 tháng 9
Đồng  Kim Dong-hoon Quần vợt mềm Men's Singles 30 tháng 9
Đồng  Kim Ae-kyung Quần vợt mềm Women's Singles 30 tháng 9
Đồng  Kim Yeong-nam, Woo Ha-ram Nhảy cầu Men's Synchronised 3m Springboard 30 tháng 9
Đồng  Song Young-geon Taekwondo Nam -74kg 30 tháng 9
Đồng  Shin Yeong-rae Taekwondo Nam -87kg 30 tháng 9
Đồng  Lee Na-kyung, Choi Seo-eun Sailing Women's 420 30 tháng 9
Đồng  Lim Eun-ji Điền kinh Women's Pole Vault 30 tháng 9
Đồng  Kang Hee-won Bowling Men's All Events 30 tháng 9
Đồng  Hwang Jung-soo, Cho Min-ki, Lee Jong-jun Bắn súng Men's Skeet Team 30 tháng 9
Đồng  Kim Na-mi Nhảy cầu Women's 1m Springboard 1 tháng 10
Đồng  Woo Ha-ram Nhảy cầu Men's 1m Springboard 1 tháng 10
Đồng  Kim Ji-yeon, Park Kyu-cheol Quần vợt mềm Mixed Doubles 1 tháng 10
Đồng  Cho So-hyun, Jung Seol-bin, Jeon Ga-eul, Yoo Young-a,
Ji So-yun, Jun Min-kyung, Song Su-ran, Kim Hye-ri,
Shim Seo-yeon, Kim Do-yeon, Lim Seon-joo, Choe Yu-ri,
Park Hee-young, Kwon Hah-nul, Lee So-dam, Lee Young-ju,
Shin Da-myeong, Kim Jung-mi
Bóng đá Women's Team 1 tháng 10
Đồng  Yeo Hosua Điền kinh Nam 200m 1 tháng 10
Đồng  Eom Tae-deok, Ahn Hwan-gi, Heo Youn-chan, Hong Dong-ju,
Jung Kwang-soo, Kim Gyung-tae, Kim Ki-dong, Kim Seong-ryeol,
Lee Jang-kun, Park Hyun-il, Seo Dea-ho, Yook Sang-min
Kabaddi Men's Team 2 tháng 10
Đồng  Lee Sang-gwon, Park Kyu-cheol Quần vợt mềm Men's Doubles 2 tháng 10
Đồng  Choi Min-ji 5 môn phối hợp Women's Individual 2 tháng 10
Đồng  Kim Do-won Karate Nam -67kg 2 tháng 10
Đồng  Son Yun-hee Bowling Women's Masters 2 tháng 10
Đồng  Kim Deok-hyeon Điền kinh Men's Triple Jump 2 tháng 10
Đồng  Lee Myung-ho, Oh Dae-keun, Lee Nam-yong, Kang Moon-kweon,
Lee Seung-il, Yoon Sung-hoon, You Hyo-sik, Jung Man-jae,
Kang Moon-kyu, Hyun Hye-sung, Hong Eun-seong, Kim Young-jin,
Lee Seung-hoon, Kim Seong-kyu, Jang Jong-hyun, Nam Hyun-woo
Khúc côn cầu Men's Team 2 tháng 10
Đồng  Han Kun-kyu, Yoon Tae-il, Kim Jeong-min, Yang Young-hun,
Oh Youn-hyung, Kim Sung-soo, Kim Gwong-min, Kim Hyun-soo,
Park Wan-yong, Kim Nam-uk, Jeong Yeon-sik, Lee Yong-seung
Bóng bầu dục Men's Team 2 tháng 10
Đồng  Park Nam-hyeong Quyền anh Men's Heavy 2 tháng 10
Đồng  Jeon Ji-hee, Kim Min-seok Bóng bàn Mixed Doubles 2 tháng 10
Đồng  Jung Jin-hwa, Lee Woo-jin, Hwang Woo-jin, Jung Hwon-ho 5 môn phối hợp Men's Team 3 tháng 10
Đồng  Woo Ha-ram Nhảy cầu Men's 10m Platform 3 tháng 10
Đồng  Lee Ji-hwan Karate Nam -60kg 3 tháng 10
Đồng  Han Sun-soo, Song Myung-geun, Shin Yung-suk, Lee Min-gyu,
Park Sang-ha, Kwak Seung-suk, Bu Yong-chan, Choi Min-ho,
Jeon Kwang-in, Park Chul-woo, Seo Jae-duck, Jeong Min-su
Bóng chuyền Men's Team 3 tháng 10
Đồng  Joo Sae-hyuk Bóng bàn Men's Singles 4 tháng 10
Đồng  Yang Ha-eun Bóng bàn Women's Singles 4 tháng 10
Đồng  Jang Min-soo Karate Nam -84kg 4 tháng 10
Đồng  Jang So-young Karate Nữ -50kg 4 tháng 10

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]