Hứa
Giao diện
Tra hứa trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Hứa có thể đề cập đến:
- Một họ người: Hứa (họ);
- Một nước chư hầu thời Xuân Thu: Hứa (nước);
- Tên gọi vương triều của Vũ-văn Hóa Cập cuối thời Tùy đầu thời Đường;
- Tên người: Đặng Thúc Hứa...