Hachirōgata, Akita

Hachirōgata

八郎潟町
Tòa thị chính Hachirōgata
Tòa thị chính Hachirōgata
Flag of Hachirōgata
Cờ
Official seal of Hachirōgata
Huy hiệu
Vị trí Hachirōgata trên bản đồ tỉnh Akita
Vị trí Hachirōgata trên bản đồ tỉnh Akita
Hachirōgata trên bản đồ Nhật Bản
Hachirōgata
Hachirōgata
Vị trí Hachirōgata trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 39°56′58″B 140°4′24″Đ / 39,94944°B 140,07333°Đ / 39.94944; 140.07333
Quốc gia Nhật Bản
VùngTōhoku
TỉnhAkita
HuyệnMinamiakita
Diện tích
 • Tổng cộng17 km2 (7 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng5,583
 • Mật độ330/km2 (850/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Mã bưu điện
018-1692
Điện thoại018-875-5800
Địa chỉ tòa thị chínhJidaidō 80, Hachirōgata-machi, Minamiakita-gun, Akita-ken 018-1692
WebsiteTrang web chính thức
Biểu tượng
HoaAzalea
CâyZelkova serrata

Hachirōgata (八郎潟町 Hachirōgata-machi?)thị trấn thuộc huyện Minamiakita, tỉnh Akita, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 5.583 người và mật độ dân số là 330 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 17 km2.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Hachirōgata (Akita , Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2023.