Hamraia
Hamraia | |
---|---|
— Đô thị — | |
Vị trí ở Algérie | |
Quốc gia | Algérie |
Tỉnh | El Oued |
Dân số (2002) | |
• Tổng cộng | 3,938 người |
Múi giờ | + 1 |
Hamraia là một đô thị thuộc tỉnh El Oued, Algérie. Dân số thời điểm năm 2002 là 3.938 người.[1]
Khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]
Hamraia có khí hậu sa mạc nóng (phân loại khí hậu Köppen BWh), với mùa hè rất nóng và mùa đông ôn hòa.
Dữ liệu khí hậu của Hamraia | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Trung bình cao °C (°F) | 17.2 | 19.4 | 23.5 | 27.9 | 33.1 | 37.8 | 41.1 | 40.3 | 35.3 | 29.0 | 22.2 | 17.7 | 28,71 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 11.3 | 13.4 | 16.8 | 20.8 | 25.8 | 30.7 | 33.5 | 33.0 | 28.8 | 22.7 | 16.4 | 12.1 | 22,11 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 5.4 | 7.4 | 10.2 | 13.8 | 18.5 | 23.7 | 26.0 | 25.8 | 22.3 | 16.5 | 10.6 | 6.5 | 15,56 |
Giáng thủy mm (inch) | 9 (0.35) |
6 (0.24) |
12 (0.47) |
9 (0.35) |
8 (0.31) |
2 (0.08) |
0 (0) |
2 (0.08) |
9 (0.35) |
12 (0.47) |
12 (0.47) |
9 (0.35) |
90 (3,54) |
Nguồn: climate-data.org[2] |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Districts of Algeria” (bằng tiếng Anh). statoids.com. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2012.
- ^ “Climate data for: Hamraia”. climate-data.org. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2013.
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
- “Geonames Database”. Cơ quan Tình báo Địa không gian Quốc gia. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2011.