Hans Ooft
Giao diện
| Thông tin cá nhân | |||
|---|---|---|---|
| Tên đầy đủ | Hans Ooft | ||
| Ngày sinh | 27 tháng 6, 1947 | ||
| Nơi sinh | Hà Lan | ||
| Vị trí | Tiền đạo | ||
| Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
| Năm | Đội | ST | (BT) |
| 1964-1970 | Feyenoord Rotterdam | ||
| Sự nghiệp huấn luyện | |||
| Năm | Đội | ||
| 1987-1988 | Mazda | ||
| 1992-1993 | Nhật Bản | ||
| 1994-1996 | Júbilo Iwata | ||
| 1998 | Kyoto Purple Sanga | ||
| 2002-2003 | Urawa Reds | ||
| 2008 | Júbilo Iwata | ||
| *Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia | |||
Hans Ooft (sinh ngày 27 tháng 6 năm 1947) là một cầu thủ bóng đá người Hà Lan. Hans Ooft đã dẫn dắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ 1992-1993.[1]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]