Harder to Breathe
"Harder to Breathe" | ||||
---|---|---|---|---|
![]() | ||||
Đĩa đơn của Maroon 5 | ||||
từ album Songs About Jane | ||||
Mặt B |
| |||
Phát hành | 22 tháng 5 năm 2002 | |||
Thu âm | 2002 | |||
Thể loại | ||||
Thời lượng | 2:53 | |||
Hãng đĩa | Octone | |||
Sáng tác | ||||
Sản xuất | Matt Wallace | |||
Thứ tự đĩa đơn của Maroon 5 | ||||
| ||||
Video âm nhạc | ||||
"Harder to Breathe" trên YouTube |
"Harder to Breathe" là đĩa đơn đầu tay của ban nhạc pop rock người Mỹ Maroon 5. Ca khúc là đĩa đơn chủ đạo trích từ album đầu tay Songs About Jane (2002) của Maroon 5, được phát hành vào ngày 22 tháng 5 năm 2022. Bài hát do giọng ca chính Adam Levine và Jesse Carmichael phối hợp sáng tác. Tác phẩm thể hiện sự căng thẳng, được sáng tác rất nhanh trong hoàn cảnh khó khăn, đồng thời mang nội dung kể về một mối tình cũ của Levine. Bài hát nhận được đánh giá tích cực từ giới phê bình âm nhạc, họ dành lời khen cho âm thanh của bài.
"Harder to Breathe" giành được vị trí cao nhất là hạng sáu trên Airplay Monitor. Bất chấp những thành công trên thị trường đại chúng về sau của Maroon 5, bài hát đã giành vị trí thứ 31 trên bảng xếp hạng Alternative Songs và thứ 18 trên Billboard Hot 100. Trên thị trường quốc tế, đĩa đơn đạt vị trí số 13 ở khối Liên hiệp Anh và lọt top 40 ở các nước Ireland, New Zealand, Úc và Ý, đồng thời có mặt ở các bảng xếp hạng của Đức, Hà Lan và Thụy Điển.
Bản acoustic của "Harder to Breathe" được đưa vào EP 1.22.03.Acoustic (2004) và album trực tiếp Live – Friday the 13th (2005) của Maroon 5.
Hoàn cảnh ra đời
[sửa | sửa mã nguồn]Trong một phỏng vấn với MTV News vào tháng 8 năm 2002, khi được hỏi về quá trình phát triển "Harder to Breathe", giọng ca Adam Levine của Maroon 5 thừa nhận rằng bài hát miêu tả sự thất vọng của ban nhạc với hãng thu âm Octone Records trong lúc sản xuất album đầu tay Songs About Jane. Ban nhạc cho rằng mình đã đủ chất liệu để làm sản phẩm, nhưng hãng thu âm lại bảo họ cứ sáng tác tiếp đi. Levine viết ca khúc này để thể hiện nỗi thất vọng trước áp lực ấy: "Bài hát ấy xuất phát từ cảm giác thực sự muốn ném đồ vậy. Lúc đó là giờ làm thứ 11 và hãng thu âm muốn nhiều bài hát hơn. Đó là rạn nứt cuối cùng [trong quan hệ làm việc của chúng tôi]. Tôi chỉ cảm thấy bực bội. Tôi muốn làm đĩa nhạc và hãng thu âm đã gây nhiều sức ép, nhưng tôi mừng vì họ đã làm thế."[1]
Nội dung "Harder to Breathe" kể về mối quan hệ tình cảm của Levine với một cô gái tên là Jane.[2] Theo lời Levine, Jane chính là "nàng thơ" trong album của ban nhạc. MacKenzie Wilson của AllMusic miêu tả bài hát là một "bản nhạc sâu lắng".[3] Meghan Bard của The Daily Campus miêu tả đĩa đơn sở hữu "tiết tấu sôi động tuyệt vời với những câu guitar riff dữ dội và giọng hát nội lực" của Levine.[4] Bard lưu ý rằng chủ đề trong bài hát nói về "hồi phục sau tổn thương tình cảm".[4] Angus Batey của The Times đã so sánh "Harder to Breathe" nghe giống "kiểu Zeppelin".[5]
Đánh giá chuyên môn
[sửa | sửa mã nguồn]"Harder to Breathe" được phân vào các thể loại funk rock[6][7] và hard rock,[8] đồng thời nhận được những đánh giá tích cực từ giới phê bình. Trong bài đánh giá album của Rolling Stone, nhà phê bình Christian Hoard nhận xét "Harder to Breathe" là "một đĩa đơn dữ dội".[9] C. Spencer Beggs của The Observer viết: "Hai đĩa đơn ['Harder to Breathe' và 'This Love'] là hai bài nổi bật nhất trong album, thể hiện chất âm thanh sôi động, rộn ràng và sắc nét đặc trưng của Maroon 5."[10] Sam Beresky của Daily Lobo tỏ ra kém phần nhiệt tình hơn về album, anh khen ngợi Maroon 5 trong bài "Harder to Breathe": "Bài hát thật thú vị. [Trong bài hát] có một số nét của những nghệ sĩ rock tinh tế mà sâu lắng như Train, John Mayer, thậm chí cả một ít [yếu tố] của Stevie Wonder hay Jamiroquai. Bài nhạc có âm thanh kết hợp rock và R&B hay, đủ dễ đoán để được lên sóng phát thanh."[11]
Tháng 10 năm 2003, Levine chia sẻ về thành công của bài hát với USA Today: "Tôi chẳng yêu hay ghét bài hát và tôi chẳng quan tâm bài nhạc có mặt trong album hay không. Chúng tôi có rất nhiều bài hát pop trong đĩa nhạc của mình, ý tưởng là bắt đầu bằng một thứ gì đó khác biệt. Tại sao phải bắt đầu ngay bằng một bài hát pop của một ban nhạc pop nữa chứ?"[8]
Diễn biến thương mại
[sửa | sửa mã nguồn]"Harder to Breathe" có mặt ở vị trí thứ sáu trên bảng xếp hạng Airplay Monitor[8] rồi sau đó giành được vị trí số 18 trên Hot 100 của Billboard.[12] Ca khúc cũng xuất hiện ở vị trí 31 trên bảng Hot Modern Rock Tracks của Billboard vào năm 2003[12] khi vẫn còn là đĩa đơn độc lập, trước khi gây sốt trên các đài phát thanh thương mại trong các năm 2003–04. Đây là bài hát duy nhất của ban nhạc được phát trên các đài phát thanh alternative rock cùng với "This Love", trong khi các đĩa đơn khác của họ chỉ được phát trên các đài phát thanh pop và adult contemporary vì các đài này xem Maroon 5 là một ban nhạc pop rock cứ không phải ban nhạc alternative rock. Trên thị trường quốc tế, vào ngày 31 tháng 1 năm 2004, "Harder to Breathe" có mặt trên UK Singles Chart và vươn đến vị trí cao nhất là hạng 13,[13] sau đó có bảy tuần góp mặt trên bảng xếp hạng.[13] Đĩa đơn còn lọt top 40 ở các bảng xếp hạng của Ireland, New Zealand, Úc và Ý, ngoài ra cũng hiện diện ở nhóm cuối bảng xếp hạng của Đức, Hà Lan và Thụy Điển.[14]
Biểu diễn trực tiếp
[sửa | sửa mã nguồn]Maroon 5 đã nhiều lần biểu diễn trực tiếp "Harder to Breathe" trong các sự kiện âm nhạc khác nhau mà họ góp mặt. Ngày 22 tháng 4 năm 2003, Maroon 5 trình bày tác phẩm trên chương trình Jimmy Kimmel Live!.[15] Năm 2004, nhóm biểu diễn ca khúc trong chương trình Inside Track Live của VH1 và trên chương trình ca nhạc hàng tuần Top of the Pops vào ngày 26 tháng 1.[16][17] Năm 2005, Maroon 5 phát hành album trực tiếp có tên gọi Live – Friday the 13th, trong đĩa này cũng có xuất hiện bài hát được trình diễn trực tiếp.[18] Cùng năm ấy, họ biểu diễn ca khúc tại nhạc hội Rock am Ring ở Đức và nhạc hội từ thiện Live 8 vào ngày 2 tháng 7 năm 2005.[19][20]
Năm 2010, ca khúc được ban nhạc thể hiện trong chuỗi chương trình Summer Sets của Vevo.[21] Tại nhạc hội Rock in Rio 2011, Maroon 5 thay thế cho rapper Jay-Z vào phút chót và trình diễn "Harder to Breathe" cùng nhiều bài hit của ban nhạc như "This Love", Moves Like Jagger", "Won't Go Home Without You" hay "Makes Me Wonder".[22] Ngày 29 tháng 6 năm 2012, Maroon 5 trình bày "Harder to Breathe" tại chương trình The Today Show Toyota (Concert Series), được phát trực tiếp trên NBC.[23] Họ tái ngộ tại nhạc hội Rock in Rio 2017 để trình diễn "Harder to Breathe" cùng một số bài hit khác của mình.[24] Ngày 3 tháng 2 năm 2019, trong chương trình ca nhạc phục vụ khán giả ở giờ nghỉ giữa hiệp của Super Bowl, Maroon 5 đã biểu diễn "Harder to Breathe" cùng loạt bài hit khác như "Moves Like Jagger", "Sugar" và "Girls Like You".[25][26][27] Cuối năm 2023 trong chuyến đi đến Phú Quốc, Việt Nam để tham gia nhạc hội 8Wonder Winter Festival, "Harder to Breathe" cũng nằm trong danh sách tiết mục tổng duyệt của ban nhạc.[28]
Video âm nhạc
[sửa | sửa mã nguồn]Video âm nhạc (MV) của "Harder to Breathe" do Marc Webb làm đạo diễn,[12][29] về sau Webb hợp tác tiếp với ban nhạc trong MV của "Goodnight Goodnight" (2008).[30] Ngày 19 tháng 8 năm 2002, MV được phát hành.[29] MV đã gây sốt và nhận được lượng phát sóng đông đảo trên Top 40, MTV và VH1.[31]
Đội ngũ sản xuất.
[sửa | sửa mã nguồn]Đội ngũ sản xuất được lấy từ các dòng ghi chú lót bìa (liner notes) của Songs About Jane.[32]
Maroon 5
- Adam Levine – hát chính guitar
- Ryan Dusick – trống, bộ gõ, hát bè
- Jesse Carmichael – keyboard
- James Valentine – guitar
- Mickey Madden – guitar bass
Nhạc sĩ phụ
- Bruce Smith – biểu diễn qua phần mềm/thiết bị số (programming)
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]
Xếp hạng tuần[sửa | sửa mã nguồn]
|
Xếp hạng cuối năm[sửa | sửa mã nguồn]
|
Chứng nhận
[sửa | sửa mã nguồn]Quốc gia | Chứng nhận | Số đơn vị/doanh số chứng nhận |
---|---|---|
Úc (ARIA)[53] | Bạch kim | 70.000‡ |
New Zealand (RMNZ)[54] | Vàng | 15.000‡ |
Anh Quốc (BPI)[55] | Bạc | 200.000‡ |
Hoa Kỳ (RIAA)[57] | Bạch kim | 1.000.000[56] |
‡ Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ và phát trực tuyến. |
Lịch sử phát hành
[sửa | sửa mã nguồn]Vùng | Ngày | Định dạng | Hãng thu âm | TK |
---|---|---|---|---|
Hoa Kỳ | 22 tháng 5 năm 2002 | Phát thanh | Octone | [8] |
Úc | 29 tháng 9 năm 2003 | CD | Universal | [58] |
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Moss, Corey (ngày 27 tháng 8 năm 2002). "Maroon 5 Aspire To Inspire Sexuality, Crying" [Maroon 5 khao khát được truyền cảm hứng cho tình dục đang khóc]. MTV News (bằng tiếng Anh). MTV Networks. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2003. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ Hoard, Christian (ngày 19 tháng 5 năm 2004). "Maroon 5's White Funk" [Nhạc funk trắng của Maroon 5]. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 10 năm 2007. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ Wilson, MacKenzie. "Songs About Jane". AllMusic (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ a b Bard, Meghan (ngày 1 tháng 4 năm 2003). "Get down with Maroon 5" [Hãy thưởng thức Maroon 5 nào]. The Daily Campus (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ Batey, Angus (ngày 14 tháng 8 năm 2004). "The gonna be famous five" [Năm người sẽ trở nên nổi tiếng]. The Times (bằng tiếng Anh). News Corporation. tr. 1. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 4 năm 2025. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ Rosen, Craig (ngày 4 tháng 6 năm 2005). "Maroon 5: The Road to Success Is Paved with Hard Work" [Maroon 5: Con đường thành công được trải thảm bằng lao động chăm chỉ]. Billboard (bằng tiếng Anh). Quyển 117 số 23. tr. 32. ISSN 0006-2510.
- ^ Rolling Stone Staff (ngày 28 tháng 4 năm 2020). "The 50 Greatest Minivan Rock Songs" [50 bài hát rock hay nhất của Minivan]. Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2025.
...all-out funk-rocker "Harder to Breathe"...
- ^ a b c d Gundersen, Edna (ngày 12 tháng 10 năm 2003). "Slow-building single keeps Maroon 5's star rising" [Đĩa đơn dần trở nên nổi tiếng, giúp cho Maroon 5 tiếp tục tỏa sáng]. USA Today (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ Hoard, Christian (ngày 11 tháng 3 năm 2003). "Maroon 5: Songs About Jane". Rolling Stone (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 12 năm 2008. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ Beggs, C. Spencer (ngày 16 tháng 10 năm 2003). "Songs About Jane, an album with music and message" [Songs About Jane - một album với âm nhạc và thông điệp]. The Observer (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 8 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ Beresky, Sam (ngày 31 tháng 7 năm 2003). "Maroon 5 falls short of their influences" [Maroon 5 không đạt được tầm như những ảnh hưởng của họ]. Daily Lobo (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 12 năm 2024. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2025.
- ^ a b c "Maroon 5". Billboard (bằng tiếng Anh). Nielsen Business Media, Inc. ngày 4 tháng 6 năm 2005. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ a b "Maroon 5 - Harder To Breathe" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. ngày 31 tháng 1 năm 2004. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Maroon 5 - Harder To Breathe" (bằng tiếng Anh). Australian Charts. ngày 10 tháng 12 năm 2003. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Harder To Breathe + Closer (live)". Jimmy Kimmel Live!. Mùa 1 (bằng tiếng Anh). ngày 22 tháng 4 năm 2003. ABC.
- ^ "Harder To Breathe". Inside Track Live (bằng tiếng Anh). tháng 8 năm 2004. VH1.
- ^ "Maroon 5 - Harder to Breathe". Top of the Pops (bằng tiếng Anh). ngày 26 tháng 1 năm 2004. BBC One.
- ^ "Live Friday the 13th — Maroon 5". Billboard (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Besetzung & Setlist von Maroon 5 beim Rock am Ring 2005" (bằng tiếng Đức). WDR. ngày 29 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Maroon 5 - Harder To Breathe (Live 8 2005)" (bằng tiếng Anh). Live 8. ngày 1 tháng 9 năm 2023. Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2025 – qua Youtube.
- ^ "Maroon 5 - Harder To Breathe (VEVO Summer Sets)" (bằng tiếng Anh). Maroon 5. ngày 1 tháng 9 năm 2010. Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2025 – qua Youtube.
- ^ Rodrigues, Stella (ngày 2 tháng 10 năm 2011). "Maroon 5 aproveita sucessos radiofônicos no Rock in Rio" [Maroon 5 tận dụng các bài hit trên đài phát thanh để diễn tại Rock in Rio]. Rolling Stone Brasil (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Maroon 5 rocks plaza with 'Harder to Breathe'". Today.com (bằng tiếng Anh). ngày 29 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2025.
- ^ Mota, Anna (ngày 17 tháng 9 năm 2017). "Rock in Rio 2017: Maroon 5 repete show, mas desta vez agrada" [Rock in Rio 2017: Maroon 5 lặp lại chương trình, nhưng lần này đã làm hài lòng khán giả]. Rolling Stone Brasil (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Rio de Janeiro. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2025.
- ^ Carroll, Charlotte; Shapiro, Michael (ngày 20 tháng 3 năm 2019). "Maroon 5's Super Bowl LIII Halftime Show Setlist" [Danh sách tiết mục của Maroon 5 trong chương trình nghỉ giữa hiệp Super Bowl LIII]. Sports Illustrated (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2025.
- ^ Blackburn, Pete (ngày 4 tháng 2 năm 2019). "Super Bowl 2019: Watch Maroon 5's halftime show set list, featuring special guests Travis Scott, Big Boi and SpongeBob" [Super Bowl 2019: Xem danh sách tiết mục của Maroon 5 ở chương trình nghỉ giữa hiệp, có sự tham gia của các khách mời đặc biệt gồm Travis Scott, Big Boi và SpongeBob] (bằng tiếng Anh). CBS Sports. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2025.
- ^ Carroll, Charlotte (ngày 3 tháng 2 năm 2019). "Maroon 5's Super Bowl LIII Halftime Show Setlist" [Danh sách tiết mục của Maroon 5 ở chương trình nghỉ giữa hiệp của Super Bowl LIII] (bằng tiếng Anh). Yahoo! News. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 8 tháng 4 năm 2025.
- ^ Mi Ly (ngày 16 tháng 12 năm 2023). "Maroon 5 tập duyệt loạt ca khúc hit toàn cầu tại Phú Quốc". Tuổi trẻ. Truy cập ngày 14 tháng 4 năm 2025.
- ^ a b "Maroon 5 - "Harder to Breathe"" (bằng tiếng Anh). Mvdbase.com. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Goodnight Goodnight — Maroon 5 - Music Video" (bằng tiếng Anh). MTV. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Maroon 5 Hit the Ground Running in 2004" [Maroon 5 bắt đầu mau chóng hoạt động vào năm 2004] (bằng tiếng Anh). Business Wire. ngày 16 tháng 3 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 4 tháng 4 năm 2025.
- ^ Songs About Jane (booklet). Maroon 5. Octone Records, J Records. 2002.
{{Chú thích ghi chú album}}
: Quản lý CS1: tham số others trong cite AV media (liên kết) - ^ "Australian-charts.com – Maroon 5 – Harder To Breathe" (bằng tiếng Anh). ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ Maroon 5 — Harder To Breathe (bằng tiếng Anh). Tophit. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Musicline.de – Maroon 5 Single-Chartverfolgung" (bằng tiếng Đức). Media Control Charts. PhonoNet GmbH. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Irish-charts.com – Discography Maroon 5" (bằng tiếng Anh). Irish Singles Chart. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Italiancharts.com – Maroon 5 – Harder To Breathe" (bằng tiếng Anh). Top Digital Download. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Tipparade-lijst van week 14, 2004" [Bảng xếp hạng của Tipparade tuần thứ 14 năm 2004] (bằng tiếng dutch). Dutch Top 40. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 3 năm 2023. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
{{Chú thích web}}
: Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) - ^ "Dutchcharts.nl – Maroon 5 – Harder To Breathe" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Charts.nz – Maroon 5 – Harder To Breathe" (bằng tiếng Anh). Top 40 Singles. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Swedishcharts.com – Maroon 5 – Harder To Breathe" (bằng tiếng Anh). Singles Top 100. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Official Singles Chart Top 100" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Official Rock & Metal Singles Chart Top 40" (bằng tiếng Anh). Official Charts Company. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Maroon 5 Chart History (Hot 100)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Maroon 5 Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Maroon 5 Chart History (Alternative Songs)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Maroon 5 Chart History (Pop Songs)". Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Maroon 5 Digital Song Sales" [Doanh số bài hát nhạc số của Maroon 5]. Billboard (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "The Year in Charts 2003: Most-Played Adult Top 40 Songs" [Bảng xếp hạng năm 2003: Những bài hát được phát nhiều nhất trên Adult Top 40]. Airplay Monitor (bằng tiếng Anh). Quyển 11 số 51. ngày 19 tháng 12 năm 2003. tr. 22.
- ^ "The Year in Charts 2003: Most-Played Mainstream Top 40 Songs" [Bảng xếp hạng năm 2003: Những bài hát được phát nhiều nhất trên Mainstream Top 40]. Airplay Monitor (bằng tiếng Anh). Quyển 11 số 51. ngày 19 tháng 12 năm 2003. tr. 14.
- ^ "The Official UK Singles Chart 2004" [Bảng xếp hạng UK Singles Chart năm 2004] (PDF). UKChartsPlus (bằng tiếng Anh). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 20 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "ARIA Charts – Accreditations – 2024 Singles" (PDF) (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Chứng nhận đĩa đơn New Zealand – Maroon 5 – Harder to Breathe" (bằng tiếng Anh). Radioscope. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025. Nhập Harder to Breathe trong mục "Search:".
- ^ "Chứng nhận đĩa đơn Anh Quốc – Maroon 5 – Harder to Breathe" (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ Trust, Gary (ngày 15 tháng 6 năm 2014). "Ask Billboard: MAGIC!'s 'Rude' Revives Reggae" [Hỏi Billboard: 'Rude' của MAGIC! làm phục hưng thể loại reggae]. Billboard. Prometheus Global Media. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 9 năm 2014. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "Chứng nhận đĩa đơn Hoa Kỳ – Maroon 5 – Harder to Breathe" (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.
- ^ "The ARIA Report: Issue 710" [Báo cáo của ARIA: Số 710] (PDF) (bằng tiếng Anh). tr. 25. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2008. Truy cập ngày 9 tháng 4 năm 2025.