Hedipo
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hedipo Gustavo da Conceição | ||
Ngày sinh | 7 tháng 2, 1988 | ||
Nơi sinh | Brasil | ||
Chiều cao | 1,74 m | ||
Vị trí | Tiền vệ tấn công | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009 | Sinop | ||
2010–2013 | Marcílio Dias | ||
2014 | Juazeiro | 0 | (0) |
2014 | São Carlos | 0 | (0) |
2014–2016 | Shan United | ||
2016–2017 | Persela Lamongan | ||
2017 | Feronikeli | ||
2017 | Southern Myanmar | 8 | (3) |
2018 | Rosario | ||
2018 | Boavista Timor-Leste | ||
2019 | Shan United | 6 | (3) |
2019 | Kalteng Putra | 12 | (5) |
2019 | Bhayangkara | 5 | (0) |
2020 | Becamex Bình Dương | 17 | (5) |
2021 | SHB Đà Nẵng | 1 | (0) |
2021–2022 | Persipura Jayapura | 9 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 1 năm 2022 |
Hedipo Gustavo da Conceição (sinh ngày 7 tháng 2 năm 1988), thường được gọi là Hedipo, là một cầu thủ bóng đá người Brasil chơi ở vị trí tiền vệ tấn công. Anh từng có khoảng thời gian thi đấu tại Việt Nam trong màu áo của Becamex Bình Dương và SHB Đà Nẵng.
Thống kê nghề nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến ngày 16 tháng 1 năm 2022[1]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Juazeiro | 2014 | — | 0 | 0 | – | 7[a] | 0 | 7 | 0 | |||
São Carlos | — | 0 | 0 | – | 9[b] | 0 | 9 | 0 | ||||
Southern Myanmar | 2017 | Myanmar NL | 8 | 3 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 8 | 3 | |
Shan United | 2019 | Myanmar NL | 6 | 3 | 0 | 0 | 3[c] | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 |
Kalteng Putra | 2019 | Liga 1 | 12 | 5 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 12 | 5 | |
Bhayangkara | 5 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 5 | 0 | |||
Becamex Bình Dương | 2020 | V.League 1 | 17 | 5 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 17 | 5 | |
SHB Đà Nẵng | 2021 | V.League 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Persipura Jayapura | 2021 | Liga 1 | 9 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | 9 | 0 | |
Tổng sự nghiệp | 49 | 12 | 0 | 0 | 3 | 1 | 16 | 0 | 68 | 13 |
- Ghi chú
- ^ Số trận tại Campeonato Baiano
- ^ Số trận tại Campeonato Paulista A3
- ^ Số trận tại AFC Cup
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Thể loại:
- Sinh năm 1988
- Nhân vật còn sống
- Tiền đạo bóng đá nam
- Cầu thủ bóng đá nam Brasil
- Cầu thủ bóng đá nam Brasil ở nước ngoài
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Indonesia
- Cầu thủ bóng đá nước ngoài ở Việt Nam
- Cầu thủ giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam
- Cầu thủ câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương
- Cầu thủ câu lạc bộ bóng đá SHB Đà Nẵng