Himantopus leucocephalus
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Himantopus leucocephalus | |
---|---|
![]() chim trưởng thành | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Charadriiformes |
Họ (familia) | Recurvirostridae |
Chi (genus) | Himantopus |
Loài (species) | H. leucocephalus |
Danh pháp hai phần | |
Himantopus leucocephalus Gould, 1837 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Himantopus leucocephalus là một loài chim trong họ Recurvirostridae.[2] Loài biển này đã được ghi nhận ở Malaysia, Nhật Bản, Philippines, Brunei, Đảo Giáng Sinh, Indonesia, Palau, Papua New Guinea, Úc và New Zealand.
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ BirdLife International (2012). “Himantopus leucocephalus”. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 2013.2. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2014. Chú thích có tham số trống không rõ:
|last-author-amp=
(trợ giúp)Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết) Quản lý CS1: ref=harv (liên kết) - ^ Clements, J. F., T. S. Schulenberg, M. J. Iliff, B.L. Sullivan, C. L. Wood, and D. Roberson (2012). “The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu liên quan tới Himantopus leucocephalus tại Wikispecies