Hypsizygus
Giao diện
Hypsizygus | |
---|---|
![]() Hypsizygus tessulatus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Lyophyllaceae |
Chi (genus) | Hypsizygus Singer |
Loài điển hình | |
Hypsizygus tessulatus (Bull.) Singer | |
Các loài | |
Hypsizygus là một chi nấm phân bố phổ biến ở phía bắc của vùng ôn đới.[1] Chi này được Rolf Singer miêu tả năm 1947.[2]
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Kirk, PM; Cannon, PF; Minter, DW; Stalpers, JA. (2008). Dictionary of the Fungi (ấn bản thứ 10). Wallingford, UK: CABI. tr. 335. ISBN 978-0-85199-826-8.
- ^ "New genera of fungi. III". Mycologia. Quyển 39 số 1. 1947. tr. 77–89.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Hypsizygus trên Index Fungorum.