I'm Good (EP)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
I'm Good
Bìa phiên bản tái phát hành
EP của Elsie
Phát hành7 tháng 5 năm 2015
30 tháng 10 năm 2015 (Repackaged)
Thu âm2015
Thể loại
Thời lượng18:16
37:14 (Repackaged)
Hãng đĩa
Sản xuấtDuble Sidekick
Đĩa đơn từ I'm Good
  1. "I'm Good (featuring K.Will)"
    Phát hành: 1 tháng 5 năm 2015
  2. "I'm Good (Chinese Version)"
    Phát hành: 26 tháng 5 năm 2015
  3. "Goodbye (Korean Version)"
    Phát hành: 13 tháng 10 năm 2015
  4. "Goodbye (Chinese Version)"
    Phát hành: 13 tháng 10 năm 2015

I'm Good là đĩa mở rộng đầu tay của Elsie (Hahm Eun-jung) phát hành vào ngày 7 tháng 5 năm 2015 bởi MBK Entertainment với ca khúc chủ đề cùng tên là sự hợp tác giữa cô và nam ca sĩ K.Will. Ngày 30 tháng 10, Elsie tái phát hành album với tựa đề Good Bye với ca khúc chủ đề cùng tên là OST của phim Sweet Temptation.

Phát hành[sửa | sửa mã nguồn]

Ngày 29 tháng 4, 1theK và MBK Entertainment ra mắt teaser quảng bá cho đĩa đơn sắp ra mắt. Ngày 1 tháng 5 năm 2015, Eun-jung (nghệ danh Elsie) phát hành đĩa mở rộng đầu tay I'm Good đạt vị trí thứ 6 trên bảng xếp hạng âm nhạc Gaon, ca khúc chủ đề cùng tên là sự hợp tác giữa Elsie và K.Will. Duble Sidekick đảm nhập vai trò sản xuất và lời bài hát. Đến ngày 26 tháng 5, Elsie ra mắt phiên bản tiếng Trung cho "I'm Good". Video nhạc của "I'm Good" là có sự tham gia diễn xuất của Ki-o (cựu thành viên nhóm SPEED. '"I'm Good"' đạt vị trí thứ 6 trên Gaon tuần[1] và thứ 14 trên Gaon tháng.[2]

Ngày 13 tháng 10, Eun-jung biểu diễn ca khúc chủ đề "Goodbye" (phiên bản tiếng Trung và tiếng Hàn) trên chương trình trực tiếp V-app. Video âm nhạc của "Goodbye" (phiên bản phiên bản tiếng Trung và tiếng Hàn) và đĩa đơn kỹ thuật số được phát hành vào 13 tháng 10. "Goodbye" (Korean Version) đạt vị trí thứ nhất và thứ 3 theo tuần và tháng trên YinYueTai. Ca khúc cũng đạt vị trí thứ 8 và thứ 28 theo tuần[3] và tháng[4] trên Gaon Music Chart.

Danh sách bài hát[sửa | sửa mã nguồn]

I'm Good
STTNhan đềPhổ lờiPhổ nhạcThời lượng
1."I'm Good" (featuring K.Will)Duble Sidekick (Park Jang-geun, Kim Jung-seung), David Kim, Long CandyDuble Sidekick (Park Jang-geun, Kim Jung-seung), Golden Doohyun (Kim Doo-hyun), Mustang3:10
2."Rain Tears" (눈물비)e.one (Choi Hyun-joon, Jung Ho-hyun)e.one (Choi Hyun-joon, Jung Ho-hyun), EJ Show3:59
3."Love Effect"
  • Monster Factory
  • Yang Sung-ok
  • Monster Factory
  • Yang Sung-ok
3:26
4."I'm Good" (Solo Version)
  • Duble Sidekick (Park Jang-geun, Kim Jung-seung)
  • David Kim
  • Long Candy
  • Duble Sidekick (Park Jang-geun, Kim Jung-seung)
  • Golden Doohyun (Kim Doo-hyun)
  • Mustang
3:10
5."I'm Good" (Instrumental) 
  • Duble Sidekick (Park Jang-geun, Kim Jung-seung)
  • Golden Doohyun (Kim Doo-hyun)
  • Mustang
3:10
Tổng thời lượng:18:16
Goodbye - Repackaged edition (Digitally)
STTNhan đềPhổ lờiPhổ nhạcThời lượng
1."Goodbye"
  • 안영민
  • 로코
안영민 
2."Goodbye" (Chinese Version)
  • 안영민
  • 로코
안영민 
Goodbye - Repackaged edition (Physically)
STTNhan đềPhổ lờiPhổ nhạcThời lượng
1."Goodbye"
  • 안영민
  • 로코
안영민 
2."Goodbye" (Chinese Version)
  • 안영민
  • 로코
안영민 
3."I'm Good" (featuring K.Will)
  • Duble Sidekick (Park Jang-geun, Kim Jung-seung)
  • Golden Doohyun (Kim Doo-hyun)
  • Mustang
3:10
4."I'm Good" (Solo Version)
  • Duble Sidekick (Park Jang-geun, Kim Jung-seung)
  • David Kim
  • Long Candy
  • Duble Sidekick (Park Jang-geun, Kim Jung-seung)
  • Golden Doohyun (Kim Doo-hyun)
  • Mustang
3:10
5."I'm Good" (Chinese Version)   
6."Love Effect"
  • Monster Factory
  • Yang Sung-ok
  • Monster Factory
  • Yang Sung-ok
3:26
7."Rain Tears" (눈물비)e.one (Choi Hyun-joon, Jung Ho-hyun)
  • e.one (Choi Hyun-joon, Jung Ho-hyun)
  • EJ Show
3:59
8."Goodbye" (Instrumental) 안영민 
9."Goodbye" (Chinese Version) (Instrumental) 안영민 
10."I'm Good" (Instrumental) 
  • Duble Sidekick (Park Jang-geun, Kim Jung-seung)
  • Golden Doohyun (Kim Doo-hyun)
  • Mustang
3:10
11."I'm Good" (Solo Version) (Instrumental) 
  • Duble Sidekick (Park Jang-geun, Kim Jung-seung)
  • Golden Doohyun (Kim Doo-hyun)
  • Mustang
3:10
Tổng thời lượng:34:14

Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]

Album[sửa | sửa mã nguồn]

EP Xếp hạng cao nhất
Gaon
I'm Good 6
Goodbye 8

Doanh số[sửa | sửa mã nguồn]

EP Doanh số bán hàng
Gaon
I'm Good 5.744
Goodbye 2.552

Lịch sử phát hành[sửa | sửa mã nguồn]

EP Ngày Quốc gia Định dạng Hãng đĩa
I'm Good
7 tháng 5 năm 2015 Hàn Quốc CD, Tải kỹ thuật số
Toàn thế giới Tải kỹ thuật số MBK Entertainment
Goodbye
30 tháng 10 năm 2015 Hàn Quốc CD, Tải kỹ thuật số
  • MBK Entertainment
  • LOEN Entertainment
  • Interpark INT
13 tháng 10 năm 2015 Toàn thế giới Tải kỹ thuật số MBK Entertainment

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “2015년 21주차 Album Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Lưu trữ bản gốc ngày 12 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)
  2. ^ “2015년 05월 Album Chart”. Gaon (bằng tiếng Hàn). Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 7 năm 2015. Truy cập 4 tháng 3 năm 2015.
  3. ^ “2015년 45주차 Album Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2016.
  4. ^ “2015년 10월 Album Chart” (bằng tiếng Hàn). Gaon Music Chart. Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2016.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]