Ishikari, Hokkaidō
Ishikari 石狩 | |
---|---|
— Thành phố — | |
![]() | |
![]() Vị trí của Ishikari ở Hokkaidō (Ishikari) | |
Tọa độ: 43°10′B 141°19′Đ / 43,167°B 141,317°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Hokkaidō |
Tỉnh | Hokkaidō (Ishikari) |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Katsusuke Taoka |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 721,86 km2 (27,871 mi2) |
Dân số (30 tháng 9 năm 2010) | |
• Tổng cộng | 61,078 |
• Mật độ | 84,6/km2 (2,190/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Nhật Bản (UTC+9) |
Thành phố kết nghĩa | Vanino, Campbell River, Bành Châu, Wajima, Onna |
- Cây | Daimyo Oak |
- Hoa | Rugosa Rose |
- Chim | Common Gull |
Điện thoại | 0133-72-3111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 1-30-2, Hanakawa Kita Roku-jō, Ishikari-shi, Hokkaidō 061-3292 |
Trang web | Thành phố Ishikari |
Ishikari (石狩市 Ishikari-shi , Ainu: Iskarun) là một thành phố thuộc tỉnh Hokkaidō, Nhật Bản.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
Phương tiện liên quan tới Ishikari, Hokkaido tại Wikimedia Commons
![]() |
Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Ishikari, Hokkaidō. |