Joel Andersson
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Eric Joel Andersson | ||
Ngày sinh | 11 tháng 11, 1996 | ||
Nơi sinh | Göteborg, Thụy Điển | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin câu lạc bộ | |||
Đội hiện nay | BK Häcken | ||
Số áo | 27 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
–2012 | Västra Frölunda IF | ||
2013–2014 | BK Häcken | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012 | Västra Frölunda IF | 4 | (0) |
2015– | BK Häcken | 76 | (2) |
Đội tuyển quốc gia‡ | |||
2011 | U-17 Thụy Điển | 3 | (0) |
2014–2015 | U-19 Thụy Điển | 9 | (1) |
2017– | U-21 Thụy Điển | 6 | (0) |
2018– | Thụy Điển | 9 | (0) |
* Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ chuyên nghiệp chỉ được tính cho giải quốc gia và chính xác tính đến 30 tháng 11 năm 2017 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia chính xác tính đến 27 tháng 9 năm 2022 |
Eric Joel Andersson (sinh ngày 11 tháng 11 năm 1996) là một cầu thủ bóng đá người Thụy Điển hiện tại thi đấu cho BK Häcken ở vị trí hậu vệ.[1]
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến 6 tháng 11 năm 2016[2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
BK Häcken | 2015 | Allsvenskan | 21 | 2 | 6 | 1 | — | 27 | 3 | |
2016 | Allsvenskan | 26 | 0 | 6 | 0 | 2 | 0 | 34 | 0 | |
Tổng cộng | 47 | 2 | 12 | 1 | 2 | 0 | 61 | 3 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 47 | 2 | 12 | 1 | 2 | 0 | 61 | 3 |
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
- BK Häcken
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Joel Andersson”. SvFF. Truy cập 4 tháng 4 năm 2015.
- ^ “Joel Andersson”. Soccerway. Truy cập 14 tháng 1 năm 2016.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Bản mẫu:Svenskfotboll
- Joel Andersson tại Soccerway
- BK Häcken profile Lưu trữ 2015-04-05 tại Wayback Machine