Khúc côn cầu trên cỏ tại Đại hội Thể thao châu Á
Giao diện
Mùa giải hiện tại hoặc giải đấu:![]() | |
Môn thể thao | Khúc côn cầu trên cỏ |
---|---|
Thành lập | 1958 |
Mùa đầu tiên | 1958 |
Số đội | Nam: 12 Nữ: 10 |
Liên đoàn | AHF (Châu Á) |
Đương kim vô địch | Nam: ![]() Nữ: ![]() |
Nhiều danh hiệu nhất | Nam: ![]() Nữ: ![]() |
Khúc côn cầu trên cỏ là một nội dung thi đấu trong Đại hội Thể thao châu Á bắt đầu từ kỳ Đại hội 1958 diễn ra ở Tokyo, Nhật Bản. Giải đấu dành cho nữ được tổ chức từ kỳ Đại hội 1982 ở New Delhi, Ấn Độ.
Giải đấu Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Chủ nhà | Tranh huy chương Vàng | Tranh huy chương Đồng | Số đội | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Huy chương vàng | Điểm số | Huy chương bạc | Huy chương đồng | Điểm số | Hạng tư | ||||||
1958 |
Tokyo, Nhật Bản | ![]() Pakistan |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Ấn Độ |
![]() Hàn Quốc |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Mã Lai |
5 | |||
1962 |
Jakarta, Indonesia | ![]() Pakistan |
2–0 | ![]() Ấn Độ |
![]() Mã Lai |
2–0 | ![]() Nhật Bản |
9 | |||
1966 |
Băng Cốc, Thái Lan | ![]() Ấn Độ |
1–0 (h.p.) | ![]() Pakistan |
![]() Nhật Bản |
1–0 | ![]() Malaysia |
8 | |||
1970 |
Băng Cốc, Thái Lan | ![]() Pakistan |
1–0 (h.p.) | ![]() Ấn Độ |
![]() Nhật Bản |
1–0 | ![]() Malaysia |
8 | |||
1974 |
Tehran, Iran | ![]() Pakistan |
2–0 | ![]() Ấn Độ |
![]() Malaysia |
3–1 | ![]() Nhật Bản |
6 | |||
1978 |
Băng Cốc, Thái Lan | ![]() Pakistan |
1–0 | ![]() Ấn Độ |
![]() Malaysia |
2–1 | ![]() Nhật Bản |
8 | |||
1982 |
New Delhi, Ấn Độ | ![]() Pakistan |
7–1 | ![]() Ấn Độ |
![]() Malaysia |
3–0 | ![]() Nhật Bản |
9 | |||
1986 |
Seoul, Hàn Quốc | ![]() Hàn Quốc |
2–1 | ![]() Pakistan |
![]() Ấn Độ |
4–1 | ![]() Malaysia |
9 | |||
1990 |
Bắc Kinh, Trung Quốc | ![]() Pakistan |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Ấn Độ |
![]() Malaysia |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Hàn Quốc |
7 | |||
1994 |
Hiroshima, Nhật Bản | ![]() Hàn Quốc |
3–2 | ![]() Ấn Độ |
![]() Pakistan |
6–0 | ![]() Nhật Bản |
9 | |||
1998 |
Băng Cốc, Thái Lan | ![]() Ấn Độ |
1–1 (h.p.) (4–2 l.l.) |
![]() Hàn Quốc |
![]() Pakistan |
3–0 | ![]() Nhật Bản |
10 | |||
2002 |
Busan, Hàn Quốc | ![]() Hàn Quốc |
4–3 | ![]() Ấn Độ |
![]() Malaysia |
1–1 (h.p.) (4–2 l.l.) |
![]() Pakistan |
8 | |||
2006 |
Doha, Qatar | ![]() Hàn Quốc |
3–1 | ![]() Trung Quốc |
![]() Pakistan |
4–2 | ![]() Nhật Bản |
10 | |||
2010 |
Quảng Châu, Trung Quốc | ![]() Pakistan |
2–0 | ![]() Malaysia |
![]() Ấn Độ |
1–0 | ![]() Hàn Quốc |
10 | |||
2014 |
Incheon, Hàn Quốc | ![]() Ấn Độ |
1–1 (4–2 l.l.) |
![]() Pakistan |
![]() Hàn Quốc |
3–2 | ![]() Malaysia |
10 | |||
2018 |
Jakarta, Indonesia | ![]() Nhật Bản |
6–6 (3–1 l.l.) |
![]() Malaysia |
![]() Ấn Độ |
2–1 | ![]() Pakistan |
12 | |||
2022 |
Hàng Châu, Trung Quốc | ![]() Ấn Độ |
5–1 | ![]() Nhật Bản |
![]() Hàn Quốc |
2–1 | ![]() Trung Quốc |
12 | |||
2026 |
Nagoya, Nhật Bản | ||||||||||
2030 |
Doha, Qatar | ||||||||||
2034 |
Riyadh, Saudi Arabia |
Tóm tắt
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển | Huy chương Vàng | Huy chương Bạc | Huy chương Đồng | Hạng tư |
---|---|---|---|---|
![]() |
8 (1958, 1962, 1970, 1974, 1978, 1982, 1990, 2010) | 3 (1966, 1986, 2014) | 3 (1994, 1998, 2006) | 2 (2002, 2018) |
![]() |
4 (1966, 1998, 2014, 2022) | 9 (1958, 1962, 1970, 1974, 1978, 1982*, 1990, 1994, 2002) | 3 (1986, 2010, 2018) | |
![]() |
4 (1986*, 1994, 2002*, 2006) | 1 (1998) | 3 (1958, 2014*, 2022) | 2 (1990, 2010) |
![]() |
1 (2018) | 1 (2022) | 2 (1966, 1970) | 7 (1962, 1974, 1978, 1982, 1994*, 1998, 2006) |
![]() |
2 (2010, 2018) | 6 (1962, 1974, 1978, 1982, 1990, 2002) | 5 (1958, 1966, 1970, 1986, 2014) | |
![]() |
1 (2006) | 1 (2022*) |
- * = chủ nhà
Số lần tham gia
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển | ![]() 1958 |
![]() 1962 |
![]() 1966 |
![]() 1970 |
![]() 1974 |
![]() 1978 |
![]() 1982 |
![]() 1986 |
![]() 1990 |
![]() 1994 |
![]() 1998 |
![]() 2002 |
![]() 2006 |
![]() 2010 |
![]() 2014 |
![]() 2018 |
![]() 2022 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
một phần của ![]() |
– | Hạng 6 | Hạng 9 | Hạng 7 | – | Hạng 7 | Hạng 9 | Hạng 7 | Hạng 7 | Hạng 8 | Hạng 8 | Hạng 6 | Hạng 8 | 11 | |||
![]() |
– | – | – | – | – | – | Hạng 6 | – | Hạng 5 | Hạng 8 | Hạng 6 | Hạng 5 | Hạng 2 | Hạng 5 | Hạng 5 | – | Hạng 4 | 9 |
![]() |
– | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | Hạng 8 | – | – | – | – | 1 |
![]() |
– | Hạng 6 | Hạng 7 | Hạng 7 | – | Hạng 5 | Hạng 8 | Hạng 6 | Hạng 7 | – | Hạng 8 | Hạng 8 | Hạng 9 | Hạng 9 | – | Hạng 12 | – | 12 |
![]() |
Hạng 2 | Hạng 2 | Vô địch | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 2 | Vô địch | Hạng 2 | Hạng 5 | Hạng 3 | Vô địch | Hạng 3 | Vô địch | 17 |
![]() |
– | Hạng 9 | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | Hạng 10 | Hạng 9 | 3 |
![]() |
– | – | – | – | Hạng 6 | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | – | 1 |
![]() |
Hạng 5 | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 5 | Hạng 6 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 6 | Hạng 4 | Hạng 6 | Hạng 6 | Vô địch | Hạng 2 | 17 |
![]() |
một phần của ![]() |
Hạng 6 | – | – | – | – | – | Hạng 11 | – | 2 | ||||||||
![]() |
Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 5 | Hạng 5 | Hạng 3 | Hạng 6 | Hạng 2 | Hạng 4 | Hạng 2 | Hạng 6 | 17 |
![]() |
– | – | – | – | – | – | Hạng 7 | Hạng 8 | – | Hạng 9 | – | – | Hạng 10 | Hạng 7 | Hạng 7 | Hạng 7 | Hạng 7 | 8 |
![]() |
Vô địch | Vô địch | Hạng 2 | Vô địch | Vô địch | Vô địch | Vô địch | Hạng 2 | Vô địch | Hạng 3 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 3 | Vô địch | Hạng 2 | Hạng 4 | Hạng 5 | 17 |
![]() |
– | Hạng 5 | – | Hạng 5 | – | – | – | – | – | – | Hạng 7 | – | – | Hạng 10 | Hạng 9 | – | Hạng 12 | 6 |
![]() |
Hạng 3 | Hạng 8 | Hạng 6 | – | – | – | Hạng 5 | Vô địch | Hạng 4 | Vô địch | Hạng 2 | Vô địch | Vô địch | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 5 | Hạng 3 | 14 |
![]() |
– | Hạng 7 | Hạng 5 | Hạng 6 | Hạng 5 | Hạng 7 | – | – | – | – | – | – | – | – | Hạng 10 | Hạng 8 | – | 7 |
![]() |
– | – | Hạng 8 | Hạng 8 | – | Hạng 8 | – | Hạng 9 | – | – | Hạng 10 | – | – | – | – | Hạng 9 | Hạng 11 | 7 |
![]() |
một phần của ![]() |
– | – | – | – | – | – | – | Hạng 10 | 1 | ||||||||
Tổng cộng | 5 | 9 | 8 | 8 | 6 | 8 | 9 | 9 | 7 | 9 | 10 | 8 | 10 | 10 | 10 | 12 | 12 |
Giải đấu nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Chủ nhà | Tranh huy chương Vàng | Tranh huy chương Đồng | Số đội | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Huy chương vàng | Điểm số | Huy chương bạc | Huy chương đồng | Điểm số | Hạng tư | ||||||
1982 |
New Delhi, Ấn Độ | ![]() Ấn Độ |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Hàn Quốc |
![]() Malaysia |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Nhật Bản |
6 | |||
1986 |
Seoul, Hàn Quốc | ![]() Hàn Quốc |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Nhật Bản |
![]() Ấn Độ |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Malaysia |
6 | |||
1990 |
Bắc Kinh, Trung Quốc | ![]() Hàn Quốc |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Trung Quốc |
![]() Nhật Bản |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Ấn Độ |
6 | |||
1994 |
Hiroshima, Nhật Bản | ![]() Hàn Quốc |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Nhật Bản |
![]() Trung Quốc |
Không có vòng loại trực tiếp | ![]() Ấn Độ |
6 | |||
1998 |
Băng Cốc, Thái Lan | ![]() Hàn Quốc |
2–1 | ![]() Ấn Độ |
![]() Trung Quốc |
2–0 | ![]() Nhật Bản |
7 | |||
2002 |
Busan, Hàn Quốc | ![]() Trung Quốc |
2–1 | ![]() Hàn Quốc |
![]() Nhật Bản |
2–0 | ![]() Ấn Độ |
4 | |||
2006 |
Doha, Qatar | ![]() Trung Quốc |
1–0 | ![]() Nhật Bản |
![]() Ấn Độ |
1–0 | ![]() Hàn Quốc |
7 | |||
2010 |
Quảng Châu, Trung Quốc | ![]() Trung Quốc |
0–0 (h.p.) (5–4 l.l.) |
![]() Hàn Quốc |
![]() Nhật Bản |
1–0 (h.p.) | ![]() Ấn Độ |
7 | |||
2014 |
Incheon, Hàn Quốc | ![]() Hàn Quốc |
1–0 | ![]() Trung Quốc |
![]() Ấn Độ |
2–1 | ![]() Nhật Bản |
8 | |||
2018 |
Jakarta, Indonesia | ![]() Nhật Bản |
2–1 | ![]() Ấn Độ |
![]() Trung Quốc |
2–1 | ![]() Hàn Quốc |
10 | |||
2022 |
Hàng Châu, Trung Quốc | ![]() Trung Quốc |
2–0 | ![]() Hàn Quốc |
![]() Ấn Độ |
2–1 | ![]() Nhật Bản |
10 | |||
2026 |
Nagoya, Nhật Bản | ||||||||||
2030 |
Doha, Qatar | ||||||||||
2034 |
Riyadh, Saudi Arabia |
Tóm tắt
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển | Huy chương Vàng | Huy chương Bạc | Huy chương Đồng | Hạng tư |
---|---|---|---|---|
![]() |
5 (1986*, 1990, 1994, 1998, 2014*) | 4 (1982, 2002*, 2010, 2022) | 2 (2006, 2018) | |
![]() |
4 (2002, 2006, 2010*, 2022*) | 2 (1990*, 2014) | 3 (1994, 1998, 2018) | |
![]() |
1 (2018) | 3 (1986, 1994*, 2006) | 3 (1990, 2002, 2010) | 4 (1982, 1998, 2014, 2022) |
![]() |
1 (1982*) | 2 (1998, 2018) | 4 (1986, 2006, 2014, 2022) | 4 (1990, 1994, 2002, 2010) |
![]() |
1 (1982) | 1 (1986) |
- * = chủ nhà
Số lần tham gia
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển | ![]() 1982 |
![]() 1986 |
![]() 1990 |
![]() 1994 |
![]() 1998 |
![]() 2002 |
![]() 2006 |
![]() 2010 |
![]() 2014 |
![]() 2018 |
![]() 2022 |
Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
– | – | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 3 | Vô địch | Vô địch | Vô địch | Hạng 2 | Hạng 3 | Vô địch | 9 |
![]() |
– | – | – | – | – | – | Hạng 6 | – | – | Hạng 8 | – | 2 |
![]() |
Hạng 6 | Hạng 6 | – | – | – | – | Hạng 7 | – | Hạng 8 | Hạng 9 | Hạng 9 | 6 |
![]() |
Vô địch | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 4 | Hạng 2 | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 3 | 11 |
![]() |
– | – | – | – | – | – | – | – | – | Hạng 7 | Hạng 10 | 2 |
![]() |
Hạng 4 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 4 | Hạng 3 | Hạng 2 | Hạng 3 | Hạng 4 | Vô địch | Hạng 4 | 11 |
![]() |
một phần của ![]() |
– | Hạng 6 | – | – | Hạng 7 | Hạng 6 | Hạng 10 | Hạng 8 | 5 | ||
![]() |
Hạng 3 | Hạng 4 | – | – | – | – | Hạng 5 | Hạng 5 | Hạng 5 | Hạng 5 | Hạng 5 | 7 |
![]() |
– | – | Hạng 5 | – | – | – | – | – | – | – | – | 1 |
![]() |
Hạng 5 | – | Hạng 6 | Hạng 6 | – | – | – | – | – | – | Hạng 7 | 4 |
![]() |
Hạng 2 | Vô địch | Vô địch | Vô địch | Vô địch | Hạng 2 | Hạng 4 | Hạng 2 | Vô địch | Hạng 4 | Hạng 2 | 11 |
![]() |
– | Hạng 5 | – | – | Hạng 7 | – | – | Hạng 6 | Hạng 7 | Hạng 6 | Hạng 6 | 6 |
![]() |
một phần của ![]() |
Hạng 5 | Hạng 5 | – | – | – | – | – | – | 2 | ||
Tổng cộng | 6 | 6 | 6 | 6 | 7 | 4 | 7 | 7 | 8 | 10 | 10 |
Bảng tổng sắp huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Tổng hợp
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 17 |
2 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 14 |
3 | ![]() | 5 | 11 | 7 | 23 |
4 | ![]() | 4 | 3 | 3 | 10 |
5 | ![]() | 2 | 4 | 5 | 11 |
6 | ![]() | 0 | 2 | 7 | 9 |
Tổng số (6 đơn vị) | 28 | 28 | 28 | 84 |
Nam
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 14 |
2 | ![]() | 4 | 9 | 3 | 16 |
3 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 8 |
4 | ![]() | 1 | 1 | 2 | 4 |
5 | ![]() | 0 | 2 | 6 | 8 |
6 | ![]() | 0 | 1 | 0 | 1 |
Tổng số (6 đơn vị) | 17 | 17 | 17 | 51 |
Nữ
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 9 |
2 | ![]() | 4 | 2 | 3 | 9 |
3 | ![]() | 1 | 3 | 3 | 7 |
4 | ![]() | 1 | 2 | 4 | 7 |
5 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (5 đơn vị) | 11 | 11 | 11 | 33 |
Danh sách huy chương
[sửa | sửa mã nguồn]Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Indoor hockey at the Asian Indoor and Martial Arts Games
- Men's Hockey Asia Cup
- Women's Hockey Asia Cup