Bước tới nội dung

Kinh Vô ngã tướng

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Lord Buddha
Đức Phật

Kinh Vô ngã tướng (Pali: Anattalakkhaṇa Sutta; Phạn: Anātmalakṣaṇa Sūtra) là bài giảng được truyền thống Phật giáo xem là bài thuyết pháp thứ hai của Thích-ca Mâu-ni, giảng tại Vườn Nai Isipatana (Sārnāth) cho năm vị tỳ-kheo đầu tiên (Kiều-trần-như và bốn vị bạn đồng tu).[1][2] Kinh này cũng được gọi là Kinh Năm vị (Pali Pañcavaggiya Sutta, Skt. Pañcavargīya Sūtra) để chỉ năm vị đệ tử đầu tiên của Tăng-già.

Nội dung

[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài kinh này, Đức Phật phân tích các thành phần Ngũ uẩn (khandha) của một người và chỉ ra rằng từng uẩn đều vô thường (anicca), khổ (dukkha) và vì vậy không thể đồng nhất với một “ngã” (attan). Lập luận chuẩn được lặp lại cho từng uẩn: “Sắc là vô ngã. Nếu sắc là tự ngã thì sắc sẽ không đưa đến não hại, và có thể khiến sắc là ‘như thế này, chớ như thế kia’; nhưng vì sắc là vô ngã nên sắc đưa đến não hại, và không thể sai sử như ý.” Cùng một cấu trúc được áp dụng cho thọ, tưởng, hành và thức; từ đó hành giả nên quán “điều này không phải của tôi, tôi không phải là cái này, cái này không phải tự ngã của tôi” đối với mọi sắc, thọ, tưởng, hành, thức thuộc quá khứ, hiện tại, vị lai; trong, ngoài; thô, tế; hạ, thượng; gần, xa. Thấy như vậy đưa đến yếm ly, ly tham, giải thoát; và theo truyền thống, nhóm năm vị sau khi nghe thời pháp này đều chứng A-la-hán.[3][4][5]

Bối cảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Theo tường thuật trong Luật tạng (Vinaya), sau bài kinh Chuyển pháp luân giảng ở Vườn Lộc Uyển, Kiều-trần-như đắc quả nhập lưu; ít lâu sau, Đức Phật thuyết Kinh Vô ngã tướng cho nhóm năm vị, và kết quả là tất cả đều chứng quả A-la-hán.[1] Trong một truyền bản thuộc hệ Căn bản thuyết nhất thiết hữu bộ, Kiều-trần-như được cho là đã chứng A-la-hán trước đó; với Kinh Vô ngã tướng, bốn vị còn lại đạt cùng quả vị.[6]

Trong kinh điển Phật giáo

[sửa | sửa mã nguồn]

Trong Kinh điển Pali, Kinh Vô ngã tướng thuộc Tương ưng Bộ (Saṃyutta Nikāya) và thường được chỉ mục là SN 22.59 (bản CSCD) hoặc SN 21.59 (bản SLTP),[7] tương ứng với S iii 66 trong ấn bản Pali Text Society.[8] Bài giảng này cũng xuất hiện trong Luật tạng (Vinaya).[1]

Trong hệ A-hàm Hán ngữ, bản tương đương là Tạp A-hàm số 34 (SĀ 34).[9]

Một phiên bản bằng Gandhārī (Aṇatvalakṣaṇa Sutra) được bảo tồn trên cuộn RS 22 trong bộ sưu tập Robert Senior, thường gắn với hệ Dharmaguptaka. Ấn phẩm học thuật đầu tiên công bố văn bản, phục dựng và dịch thuật do Mark Allon và Stephanie Majcher thực hiện (Journal of Gandhāran Buddhist Texts, 2020).[10][11]

Ghi chú về đánh số và văn bản học

[sửa | sửa mã nguồn]
  • SN 22.59 (Khandha‑saṃyutta) còn được dẫn theo ký hiệu CDB i 901–903 trong bản dịch The Connected Discourses of the Buddha của Bhikkhu Bodhi.[12]
  • Anālayo cho thấy công thức lập luận trong SĀ 34 và SN 22.59 là đồng quy về điểm “thiếu khả năng kiểm soát” (do đó không thể là tự ngã), dù cách diễn đạt có sai khác do truyền bản và dịch thuật.[13]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b c Rhys Davids, T. W.; Oldenberg, Hermann (1881). "Mahāvagga — First Khandhaka". Vinaya Texts. Part I: The Pātimokkha, the Mahāvagga I–IV. Sacred Books of the East (bằng tiếng Anh). Quyển 13. Oxford: Clarendon Press. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2025. §§ 38–47; có nhắc đến bài thuyết về "Vô ngã tướng" và diễn tiến giác ngộ của nhóm năm vị
  2. ^ "SN 22.59: Anattalakkhaṇasutta — The Characteristic of Not-Self (Bhikkhu Bodhi)". SuttaCentral (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2025. Tóm tắt xác định đây là "bài giảng thứ hai" tại Vārāṇasī, Isipatana
  3. ^ "SN 22.59: Anatta-lakkhaṇa Sutta — The Discourse on the Not-self Characteristic (Ñāṇamoli)". Access to Insight (BCBS edition) (bằng tiếng Anh). ngày 13 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2025.
  4. ^ "SN 22.59: Anatta-lakkhaṇa Sutta — The Discourse on the Not-self Characteristic (N.K.G. Mendis)". Access to Insight (BCBS edition) (bằng tiếng Anh). ngày 13 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2025.
  5. ^ "SN 22.59: Anattalakkhaṇasutta — Bhikkhu Bodhi". SuttaCentral (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2025.
  6. ^ Anālayo, Bhikkhu (2014). "On the Five Aggregates (4): A Translation of Saṃyukta‑āgama Discourses 33–58" (PDF). Dharma Drum Buddhist College Journal (bằng tiếng Anh) (14): 1–71. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2025. SA 34; chú thích về truyền thống Mūlasarvāstivāda (tr. 4–8)
  7. ^ "Samyutta Nikaya — Khanda-saṃyutta (SN 22)". Access to Insight (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2025. SN 22.59 {S iii 66; CDB i 901}; ghi chú sự khác nhau về đánh số giữa các ấn bản
  8. ^ "The Book of the Kindred Sayings (PTS), Part III (S iii) — chỉ mục và phân trang" (PDF). Discovering Buddha (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2025.
  9. ^ Anālayo, Bhikkhu (2014). "On the Five Aggregates (4): A Translation of Saṃyukta‑āgama 34" (PDF). Dharma Drum Buddhist College Journal (bằng tiếng Anh) (14): 1–71. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2025. Dịch và đối chiếu SĀ 34; so sánh với SN 22.59 và các văn bản song hành
  10. ^ Allon, Mark; Majcher, Stephanie (2020). "A Gāndhārī Version of the Anattalakkhaṇa‑sutta". Journal of Gandhāran Buddhist Texts (bằng tiếng Anh). University of Sydney. doi:10.30722/JGBT.2020.001. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2025.
  11. ^ "RS22.02 Aṇatvalakṣaṇa Sutra". Gāndhārī Buddhist Texts (University of Sydney) (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2025.
  12. ^ "The Connected Discourses of the Buddha (mục SN 22.59) — chỉ dẫn CDB". Access to Insight (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2025. Ghi CDB i 901 bên cạnh PTS S iii 66
  13. ^ Anālayo, Bhikkhu (2014). "On the Five Aggregates (4): SA 34 — so sánh với SN 22.59" (PDF). Dharma Drum Buddhist College Journal (bằng tiếng Anh) (14): 1–71. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2025. tr. 4–8, 5 (chú thích 6–7, 15)

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]