Komorida Tomoaki
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tomoaki Komorida | ||
Ngày sinh | 10 tháng 7, 1981 | ||
Nơi sinh | Kumamoto, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000-2001 | Avispa Fukuoka | ||
2002-2005 | Oita Trinita | ||
2005 | Montedio Yamagata | ||
2006 | Vissel Kobe | ||
2007-2009 | Roasso Kumamoto | ||
2009-2010 | Persela Lamongan | ||
2010-2012 | Giravanz Kitakyushu | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Tomoaki Komorida (sinh ngày 10 tháng 7 năm 1981) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Tomoaki Komorida đã từng chơi cho Avispa Fukuoka, Oita Trinita, Montedio Yamagata, Vissel Kobe, Roasso Kumamoto, Persela Lamongan và Giravanz Kitakyushu.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Komorida Tomoaki tại J.League (tiếng Nhật)