Lê Hồng Hạnh
Lê Hồng Hạnh | |
|---|---|
Chức vụ | |
Ủy viên Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam khóa IX, khóa X | |
| Nhiệm kỳ | 20 tháng 9 năm 2019 – nay 6 năm, 45 ngày |
Chủ tịch Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam | |
| Nhiệm kỳ | 20 tháng 8 năm 2024 – nay 1 năm, 76 ngày |
| Tiền nhiệm | Vũ Tiến Lộc |
| Kế nhiệm | Đương nhiệm |
Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Luật Hà Nội | |
| Nhiệm kỳ | 1995 – 2006 |
Viện trưởng Viện Khoa học Pháp lý Bộ Tư pháp | |
| Nhiệm kỳ | 2006 – 2013 |
Thông tin cá nhân | |
| Quốc tịch | |
| Sinh | 1953 Vĩnh Linh, Quảng Trị, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa |
| Nơi ở | Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
| Dân tộc | Kinh |
| Tôn giáo | Không |
| Đảng chính trị | |
| Alma mater | Đại học Harvard (1995) Trường Quan hệ Quốc tế Moskva (MGIMO) (1976) Trường đại học Tổng hợp Quốc gia Moskva (1986) |
Lê Hồng Hạnh là một giáo sư ngành luật của Việt Nam. Tốt nghiệp cả hai đại học danh tiếng — Đại học Harvard và Trường đại học Tổng hợp Quốc gia Moskva — ông có "nhiều đóng góp to lớn cho sự phát triển của nền tư pháp Việt Nam", là chuyên gia về giải quyết tranh chấp thay thế, đồng thời có nhiều công trình nghiên cứu trong và ngoài nước.[1]
Ông hiện là Ủy viên Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam khóa IX[2] và khóa X,[3] với tư cách là "Trí thức, chuyên gia trên các lĩnh vực". Ông có nhiều ý kiến về chống tham nhũng và đổi mới hệ thống pháp luật, được nhiều báo chí đưa tin.
Tiểu sử
[sửa | sửa mã nguồn]Sinh năm 1953, Lê Hồng Hạnh là một học giả luật học với nền tảng học thuật vững vàng. Ông bảo vệ Tiến sĩ Luật học tại Trường đại học Tổng hợp Quốc gia Moskva, hoàn thành Thạc sĩ Luật thương mại quốc tế tại Đại học Harvard, và được Hội đồng Chức danh Giáo sư Nhà nước bổ nhiệm học hàm Giáo sư vào năm 2006. Đó là bệ phóng cho một sự nghiệp bền bỉ trong nghiên cứu, quản lý và thúc đẩy cải cách pháp luật.
Ông đã trải qua những chặng đường lãnh đạo quan trọng trong hệ sinh thái đào tạo và nghiên cứu pháp lý:[4]
- Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Luật Hà Nội (1995–2006).
- Viện trưởng Viện Khoa học Pháp lý – Bộ Tư pháp (2006–2013).
- Viện trưởng Viện Pháp luật và Kinh tế ASEAN (2013–2023).
- Ở Trung tâm Trọng tài Quốc tế Việt Nam (VIAC), dấu ấn của ông kéo dài liên tục từ năm 2002 khi trở thành Trọng tài viên. Ông đồng thời là Chủ tịch Hội đồng Khoa học VIAC, và từ năm 2021 được bầu làm Phó Chủ tịch Hội đồng VIAC trước khi đảm nhiệm vai trò Chủ tịch VIAC năm 2024.
Song song với công tác trọng tài và nghiên cứu, ông hiện:[5]
- Là Tổng Biên tập Tạp chí Pháp luật và Phát triển (thuộc Viện Nghiên cứu Pháp luật và Kinh tế ASEAN, Hội Luật gia Việt Nam).
- Giữ cương vị Chủ tịch Ủy ban thường trực về giải quyết tranh chấp thay thế (ADR) của Hiệp hội Luật gia ASEAN (ASEAN Law Association).
- Là Ủy viên Hội đồng tư vấn Dân chủ – Pháp luật.
- Là Ủy viên Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
Nhìn rộng hơn, Lê Hồng Hạnh được biết đến như một trong những chuyên gia hàng đầu tại Việt Nam, với đóng góp đáng kể cho sự phát triển của nền tư pháp. Ông chủ trì và tham gia nhiều đề tài khoa học, công bố dày dặn trên các tạp chí trong nước và quốc tế, và nhiều nhiệm kỳ là thành viên Hội đồng Giáo sư ngành luật.[5]
Quan điểm về chống tham nhũng
[sửa | sửa mã nguồn]Thúc đẩy thực hành dân chủ
[sửa | sửa mã nguồn]Lê Hồng Hạnh nhấn mạnh "lấy dân làm gốc" và yêu cầu một nền dân chủ thực chất, nơi các vấn đề hệ trọng của quốc gia phải do nhân dân quyết định. Không thể vừa ca ngợi "nhân dân sáng suốt" khi bầu cử, vừa nghi ngại năng lực nhân dân khi bàn trưng cầu dân ý. Dân chủ chỉ có ý nghĩa khi trở thành nguyên tắc vận hành quyền lực, khi tiếng nói, giám sát và đồng thuận của người dân là chuẩn mực dẫn dắt chính sách.[6]
Căn cốt của một bộ máy trong sạch nằm ở công tác cán bộ. Ông phê phán tình trạng "đúng quy trình" nhưng vẫn sai người, dễ nảy sinh thân hữu, gia đình trị; tiêu chí đánh giá thiếu định lượng khiến người làm tốt và người kém khó phân biệt. Giải pháp là đổi mới mạnh mẽ cách tuyển chọn, bổ nhiệm dựa trên năng lực, kết quả cụ thể và trách nhiệm giải trình; mở rộng vai trò tham gia lựa chọn của nhân dân để tìm ra những người thật sự xứng đáng gánh vác việc nước.[6]
Ông cảnh báo về sức cám dỗ của quyền lực: nó hàm chứa danh vọng, địa vị, tiền tài, khiến con người dễ bị tha hóa nếu không được ràng buộc bằng cơ chế kiểm soát thực chất. Những vụ việc nghiêm trọng thời gian qua—từ bảo kê tội phạm đến thất thoát tài sản công khổng lồ—là hệ quả của quyền lực chưa được phân công, phối hợp và kiểm soát hiệu quả. Nguyên tắc hiến định "quyền lực nhà nước là thống nhất nhưng có kiểm soát" phải được thể chế hóa bằng công cụ giám sát hữu hiệu, chứ không dừng ở khẩu hiệu.[6]
Về phòng, chống tham nhũng, ông ghi nhận nỗ lực quyết liệt đã thắp lại niềm tin xã hội, đồng thời ví cuộc đấu tranh này như chống dịch: muốn bền vững phải có "vắc xin". "Vắc xin" ở đây chính là thể chế kiểm soát quyền lực đủ mạnh: ràng buộc trách nhiệm đến cùng, minh bạch hóa hoạt động công vụ, khép chặt mọi kẽ hở để không cho quyền lực biến thành quyền lợi riêng. Chỉ khi đó, quyền lực mới phục vụ nhân dân mà không làm tha hóa những người nắm giữ nó.[6]
Đặt quyền lực vào "lồng cơ chế" để chống suy thoái và tham nhũng
[sửa | sửa mã nguồn]Lê Hồng Hạnh cho rằng căn nguyên của nhiều vụ án tham nhũng, tiêu cực thời gian qua nằm ở tình trạng lạm quyền, lộng quyền và lợi dụng kẽ hở pháp luật để tư lợi. Vì vậy, cần "nhốt" quyền lực vào "lồng" cơ chế — tức thiết kế và vận hành hệ thống kiểm soát quyền lực nghiêm ngặt trong khuôn khổ Nhà nước pháp quyền XHCN. Tinh thần Hiến pháp 2013 và Nghị quyết 27-NQ/TW đều xác quyết: quyền lực nhà nước là thống nhất nhưng phải được phân công, phối hợp và kiểm soát giữa lập pháp, hành pháp, tư pháp; nếu không, mục tiêu xã hội "công bằng, dân chủ, văn minh" khó lòng đạt được.[7]
Theo ông, việc kiểm soát quyền lực chưa hiệu quả bắt nguồn từ tính phức tạp, dài hơi của công cuộc xây dựng Nhà nước pháp quyền, cùng những bất cập thể chế hiện hành. Pháp luật chưa bảo đảm "tính giải trình"; tiêu chí đánh giá, bổ nhiệm cán bộ còn chung chung, thiếu định lượng; chưa có cơ chế ràng buộc trách nhiệm pháp lý đủ mạnh, dẫn tới tâm lý "muốn vào bộ máy để hưởng lợi nhưng ít chịu trách nhiệm". Ông nhấn mạnh nguyên tắc cốt lõi: quyền lực phải được ràng buộc bằng trách nhiệm — quyền lực đến đâu, trách nhiệm đến đó; quyền lực càng cao, trách nhiệm càng lớn; lạm dụng, lợi dụng quyền lực phải bị truy cứu và xử lý.[7]
Ông cũng cảnh báo về ranh giới giữa vai trò lãnh đạo của Đảng và thực thi quyền lực nhà nước đôi khi chưa được nhận thức đúng, dẫn đến hiện tượng "lấn sân", làm thay chính quyền, triệt tiêu phản biện và chồng lấn chức năng. Hệ quả là đùn đẩy trách nhiệm lên cấp trên, sinh tâm lý sợ sai mà "ngồi im", thậm chí làm tê liệt tổ chức khi có sai phạm. Ông đề nghị thể chế hóa rõ ràng nguyên tắc phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực trong toàn bộ hệ thống chính trị theo định hướng Nghị quyết 27-NQ/TW, đồng thời phát huy giám sát thực chất của người dân — "tai mắt của dân" là thước đo trung thực về cán bộ.[7]
Về phòng, chống tham nhũng, ông đánh giá cao kết quả hai nhiệm kỳ qua, coi đó là "tiếng chuông cảnh tỉnh" để cán bộ tu dưỡng và cống hiến. Tinh thần tiếp nối trong giai đoạn mới, theo ông, là kiên quyết, kiên trì chống tham nhũng nhưng không để cản trở phát triển kinh tế–xã hội. Trọng tâm là hoàn thiện đồng bộ thể chế: kiểm soát quyền lực; bảo vệ người đấu tranh chống tham nhũng, tiêu cực; kiểm soát tài sản–thu nhập của người có chức vụ, quyền hạn; xử lý vật chứng, tài sản bị tạm giữ/kê biên/phong tỏa; thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt; và khẩn trương khắc phục sơ hở trong cơ chế, chính sách, pháp luật. Nói gọn: siết kỷ cương quyền lực để "trong sạch, vững mạnh", đồng thời mở đường cho phát triển bền vững.[7]
"Cấm cán bộ gửi tiền ở nước ngoài là chưa đủ"
[sửa | sửa mã nguồn]Lê Hồng Hạnh nhìn nhận đề xuất "cấm cán bộ từ cấp vụ, cục trở lên gửi tiền hay sở hữu tài sản ở nước ngoài" xuất phát từ mong muốn ngăn ngừa tham nhũng có yếu tố xuyên biên giới và chặn "điểm hạ cánh an toàn". Tuy vậy, ông cho rằng cách tiếp cận này vừa thiếu công bằng (không thể "một người đau bắt cả làng uống thuốc"), vừa có nguy cơ xâm phạm quyền tài sản được Hiến pháp bảo vệ, vì cán bộ cũng là công dân. Nói ngắn gọn: chỉ "cấm" thôi thì vừa khó hợp lý hóa, vừa khó thuyết phục về mặt pháp lý.[8]
Về hiệu quả thực tế, ông nhấn mạnh không thể chỉ "cấm" quan chức mà bỏ qua người thân/người quen — vì dòng tiền có thể đi "đường vòng". Hơn nữa, trong bối cảnh quốc tế đề cao minh bạch và chống rửa tiền, việc gửi tiền ra nước ngoài lại có rủi ro "lộ" và bị tịch thu cao. Bởi vậy, kẻ tham nhũng thường chọn giữ tài sản ở trong nước để "biến hóa" và hợp thức hóa. Điểm mấu chốt, theo ông, không nằm ở chỗ tài sản ở đâu, mà ở chỗ làm thế nào để chúng được "rửa" sạch hay không. Tức là, vấn đề cốt lõi là kiểm chứng nguồn gốc: tài sản đó có đến từ thu nhập hợp pháp hay không.[8]
Ông cũng lưu ý về tính khả thi: pháp luật ngân hàng, ngoại hối, chống rửa tiền đã đặt ra quy trình chặt chẽ nên chuyển tiền hợp pháp ra nước ngoài vốn không "dễ". Nhưng thực tiễn lại đầy thủ đoạn tinh vi: mang lậu tiền, chuyển qua dịch vụ kiều hối, làm giả thông tin tài khoản, đầu tư danh nghĩa, mua sắm tín dụng, chuyển qua tài khoản người thân... Vì vậy, một lệnh "cấm" đơn giản khó có thể là "phương thuốc" chữa tận gốc tham nhũng; ban hành nhiều văn bản mà hiệu lực, hiệu quả vẫn "dấu hỏi" thì cấm thêm cũng chưa chắc giải quyết được gì.[8]
Giải pháp ông đề xuất là một cơ chế thu hồi tài sản tham nhũng được thiết kế toàn diện, đặt "điều kiện tiên quyết" là minh bạch và kiểm soát tài sản. Việc kiểm soát phải được dệt vào nhiều mảng pháp luật (thuế, đấu thầu, đất đai, chứng khoán...) để tạo bức tranh đủ bằng chứng phân định tài sản hợp pháp/không hợp pháp, từ đó áp dụng các biện pháp phù hợp, kể cả giới hạn chuyển tiền ra nước ngoài khi cần. Đặc biệt, ông ủng hộ kê khai tài sản trước bổ nhiệm; nếu về sau phát hiện khai man hoặc giấu giếm, có thể bãi nhiệm ngay dựa trên cam kết ban đầu — một cơ chế vừa gọn nhẹ thủ tục, vừa "tâm phục khẩu phục". Nói cách khác, "cấm" là chưa đủ; phải dựng được hệ sinh thái minh bạch để tài sản bất minh không còn đất sống.[8]
Quan điểm về đổi mới hệ thống pháp luật
[sửa | sửa mã nguồn]Lê Hồng Hạnh nhấn mạnh: cần đổi mới tư duy xây dựng pháp luật để thúc đẩy đổi mới sáng tạo, trước hết là xác định rõ và dùng nhất quán các khái niệm như "thể chế" và "hệ sinh thái" trong bối cảnh Việt Nam đang bùng nổ sáng tạo. Việt Nam hiện thiếu một cách nhìn toàn diện về hệ sinh thái đổi mới sáng tạo. Muốn giải phóng và phát huy sức sáng tạo, cần thiết lập các mối quan hệ hữu cơ và sự phối hợp chặt chẽ giữa các lĩnh vực trong xã hội; việc áp dụng mô hình hệ sinh thái vào khoa học xã hội đòi hỏi hiểu biết sâu về các yếu tố cấu thành.[9]
Bài học lớn từ Singapore: trọng dụng nhân tài và xây dựng một hệ thống pháp luật "sạch", hiệu quả. Họ sẵn sàng mời các chuyên gia, giáo sư hàng đầu (Harvard, Cambridge, ...) tham gia soạn thảo pháp luật, qua đó tạo khung pháp lý chặt chẽ phục vụ phát triển bền vững. Với Việt Nam, để khắc phục tình trạng luật pháp chồng chéo, kém hiệu quả, cần mời các chuyên gia có kiến thức sâu rộng tham gia soạn thảo, tiếp cận các vấn đề theo góc nhìn tổng thể, gắn chặt với thực tiễn để hệ thống pháp luật vận hành hiệu quả.[9]
Ở Việt Nam, "điểm nghẽn" lớn là nhiều người viết luật không hiểu sâu lĩnh vực, dẫn đến chất lượng văn bản thấp. Muốn có luật tốt phải có đội ngũ tốt và cơ chế sử dụng người tài trong làm luật. Tư duy soạn thảo phải mang tính hệ thống, tổng thể; tránh "cắt khúc" theo ngành. Chỉ một vướng nhỏ ở Luật Tổ chức TAND hay Bộ luật Tố tụng Dân sự có thể làm ách tắc cả thiết chế trọng tài, cho thấy nhu cầu phối hợp liên ngành và thiết kế pháp luật đồng bộ.[10]
Ông khẳng định đầu tư, đặc biệt là đầu tư trực tiếp, có ý nghĩa quyết định với phát triển kinh tế – xã hội: tạo năng lực sản xuất, hạ tầng và dịch vụ công thiết yếu; đồng thời mang lại lợi nhuận và mức độ an toàn tương đối cho nhà đầu tư. Thu hút đầu tư là chiến lược cốt lõi của Việt Nam và đã đạt thành tựu, nhưng để đáp ứng nhu cầu phát triển mới, Việt Nam cần hút mạnh hơn FDI lẫn vốn trong nước. "Nút thắt" hiện nằm ở thể chế và tính cạnh tranh trong môi trường đầu tư; vì vậy phải khẩn trương hoàn thiện thể chế, tháo gỡ điểm nghẽn. Giải pháp trọng tâm là thể chế hóa và thực thi nguyên tắc "lợi ích hài hòa, rủi ro chia sẻ", nhằm tạo lập môi trường pháp lý công bằng, bền vững cho Nhà nước, nhà đầu tư và xã hội.[11]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Lê Mạnh Quốc (ngày 20 tháng 8 năm 2024). "GS.TS Lê Hồng Hạnh làm Chủ tịch VIAC". Người Đưa Tin. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2025.
- ^ PV Tạp chí Mặt trận (ngày 21 tháng 9 năm 2019). "Danh sách Ủy viên Ủy ban Trung ương MTTQ Việt Nam khóa IX". Báo điện tử Tiếng nói Việt Nam. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2025.
- ^ "Danh sách Ủy viên Ủy ban Trung ương MTTQ Việt Nam khóa X, nhiệm kỳ 2024 - 2029". Uỷ ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam. ngày 26 tháng 11 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2025.
- ^ Lê Mạnh Quốc (ngày 21 tháng 8 năm 2025). "GS.TS Lê Hồng Hạnh làm Chủ tịch VIAC". Stockbiz.
- ^ a b Thanh Thanh (ngày 22 tháng 8 năm 2024). "GS.TS. Lê Hồng Hạnh được bầu giữ chức vụ Chủ tịch VIAC". Tạp chí Nhà đầu tư. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2025.
- ^ a b c d Luân Dũng (ngày 1 tháng 9 năm 2020). "GS.TS Lê Hồng Hạnh: Không để quyền lực làm tha hóa người nắm giữ, thực thi quyền lực". Báo điện tử Tiền Phong. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2025.
- ^ a b c d Phùng Nguyên (ngày 28 tháng 8 năm 2024). "Bài 2: GS,TS Lê Hồng Hạnh, Ủy viên Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam: Xây dựng Nhà nước pháp quyền, kiểm soát quyền lực để chống suy thoái, tham nhũng". Báo Nhân Dân điện tử. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2025.
- ^ a b c d Võ Văn Thành (ngày 17 tháng 3 năm 2015). "Cấm cán bộ gửi tiền ở nước ngoài là chưa đủ". CafeF. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2025.
- ^ a b Đình Khương (ngày 23 tháng 2 năm 2025). "GS. TS Lê Hồng Hạnh: Đổi mới tư duy xây dựng pháp luật hãy nhìn sang Singapore". PetroTimes. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2025.
- ^ Châu Dương (ngày 30 tháng 4 năm 2025). "Đổi mới tư duy xây dựng pháp luật đáp ứng yêu cầu kiến tạo tương lai". Báo Pháp Luật Việt Nam. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2025.
- ^ T.Hoàng (ngày 5 tháng 4 năm 2025). "Nguyên tắc "lợi ích hài hòa, rủi ro chia sẻ" góp phần tạo lập môi trường pháp lý công bằng, bền vững". Báo Pháp Luật Việt Nam. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2025.