La Barre, Jura
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tọa độ: 47°08′52″B 5°41′02″Đ / 47,1478°B 5,6839°Đ / 47.1478; 5.6839
La Barre | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Bourgogne-Franche-Comté |
Tỉnh | Jura |
Quận | Dole |
Tổng | Dampierre |
Xã (thị) trưởng | Philippe Gimbert (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 209–262 m (686–860 ft) |
Diện tích đất1 | 3,31 km2 (1,28 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 238 (2009) |
- Mật độ | 72 /km2 (190 /sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 39039/ 39700 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
La Barre là một xã của tỉnh Jura, thuộc vùng Bourgogne-Franche-Comté, miền đông nước Pháp.
Dân số[sửa | sửa mã nguồn]
Lịch sử dân số | ||
---|---|---|
Năm | Số dân | ±% |
1962 | 184 | — |
1968 | 184 | +0.0% |
1975 | 153 | −16.8% |
1982 | 158 | +3.3% |
1990 | 176 | +11.4% |
1999 | 230 | +30.7% |
2006 | 232 | +0.9% |
2009 | 238 | +2.6% |
Xem thêm[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]