Lao (định hướng)
Giao diện
Tra lao trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Lao hay LAO có thể là:
- Bệnh lao
- Nói tắt của Nhà lao
- Họ Lao
- Lao: một loại vũ khí thời xưa
- Lao: tính từ tiếng Anh của Lào
- Lao Airlines: hãng hàng không quốc gia của Lào
- Sông Lao, con sông miền Nam nước Ý.
- Lao, Togo
- Lao, Bhutan
- Lao Sơn, ngọn núi ở Sơn Đông, Trung Quốc.
- LAO, mã IATA cho Laoag International Airport của Philippines.
- Tên viết tắt của chương trình Law & Order.
- Lao, nhân vật phụ trong sêri trò chơi Fatal Fury.