Lexington, Alabama
Giao diện
Lexington | |
---|---|
![]() | |
![]() Location in Quận Lauderdale, Alabama | |
Tọa độ: 34°58′9″B 08°72′21″T / 34,96917°B 9,20583°T Tọa độ: kinh phút >= 60 {{#coordinates:}}: vĩ độ không hợp lệ | |
Quốc gia | ![]() |
Tiểu bang | Alabama |
Lauderdale | Quận Lauderdale |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 8,38 km2 (3,24 mi2) |
• Đất liền | 8,39 km2 (3,24 mi2) |
• Mặt nước | 0,01 km2 (0,004 mi2) |
Độ cao[1] | 234 m (768 ft) |
Dân số (2009)[2][3] | |
• Tổng cộng | 844 |
• Mật độ | 101/km2 (260/mi2) |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Mã điện thoại | 256 |
Lexington là một thị trấn thuộc quận Lauderdale, tiểu bang Alabama, Hoa Kỳ. Dân số năm 2009 là 844 người, mật độ đạt 101 người/km².[2]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ [Hệ thống Thông tin Địa danh của Cục Khảo sát Địa chất Hoa Kỳ: Lexington, Alabama “USGS detail on Lexington”] Kiểm tra giá trị
|url=
(trợ giúp). Truy cập ngày 27 tháng 4 năm 2012. - ^ a b “US Census ngày 1 tháng 7 năm 2009 est”.
- ^ “All Incorporated Places: 2000 to 2009”.